Đường kính bulong
|
Ø 2-10 mm
|
Vật liệu hàn
|
steel, stainless steel, aluminium, brass
|
Phương thức hàn
(theo tiêu chuẩn DIN EN ISO 14555)
|
capacitor discharge (contact and gap method)
|
Thời gian hàn
|
1-3 ms
|
Điện dung
|
88000 µF
|
Điện nạp
|
60-200 V, continuously adjustable
|
Năng lượng nạp
|
1760 Ws
|
Nguồn
|
capacitor battery
|
Giắc chính
|
earth contact plug according to DIN 49441
|
Nguồn cấp chính
|
230 V (+/- 10%), 2 A, 50/60 Hz
(convertable to 115 V (+/- 10%), 4 A, 50/60 Hz)
|
Cầu chì chính
|
10 AT
|
Cấp bảo vệ
|
IP 21
|
Kích thước (WxHxL)
|
275x260x470 mm
|
Trọng lượng
|
19 kg
|
Số chi tiết
|
B-90-30-3120
|
Súng hàn
* chỉ với tùy chọn modul tự động
|
PKM-1B, PHM-1A
PKA-500*, PHA-500*
|