Công nghệ hiển thị
|
Single 0.65" DC3 DMD DLP® Technology
by Texas
Instruments™
|
Độ phân giải tự nhiên
|
Native: WXGA (1280 x 800), tối đa VGA: UXGA
(1600 x 1200), HDMI: HD (1920 x 1080)
|
Độ sáng
|
5000 ANSI Lumens
|
Độ Tượng phản
|
15000:1
|
Tuổi thọ bóng đèn
|
Ước tính 4000/3000 giờ (Sáng/Eco+) 280W
|
Tỷ lệ chiếu
|
1.45–2.17
|
Khoảng cách chiếu
|
1~10m
|
Kích cỡ hình ảnh (Đường chéo)
|
23.4'' - 300''
|
Tỷ lệ khung hình
|
16:10 Native, 16:9 and 4:3 compatible
|
Số màu hiển thị
|
1.07 tỷ
|
Tương thích
|
UXGA, WXGA, SXGA+, SXGA, XGA, SVGA, VGA
resized, VESA, PC and Macintosh
compatible
|
Tương thích nguồn video
|
NTSC, PAL, SECAM, SDTV (480i), EDTV (480p),
HDTV (720p, 1080i/p)
|
Tương thích 3D
|
Top and bottom, side by side, frame
packing, HQFS (See user manual for details). 3D glasses are needed and sold
separately.
|
Ống kính
|
F=2.42 ~ 2.98, f=20.77 ~ 31.13 mm, 1.5x
manual zoom and focus
|
Lenshift
|
Vertical 112% ~ 128% offset
|
Tỷ lệ quyét chiều ngang
|
15.3–91.1KHz
|
Tốc độ làm tươi chiều dọc
|
24–85Hz, 120Hz, 144Hz
|
Cổng kết nối vào/ra
|
HDMI v1.4, DVI-D, two VGA-in, VGA-out,
S-video, composite video, two stereo audio-in, stereo RCA audio-in, mic-in,
stereo audio-out, RJ45, RS-232C, Two USB-A, Two USB-B, 12V trigger
Monitor: D-Sub 15 pin VGA output
Audio-out: Stereo 3.5 mm mini-jack
(functional in both normal and standby modes)
|
Tỷ lệ đồng nhất
|
>85%
|
Loa tích hợp
|
15W speaker x 2
|
Bảo vệ
|
Security Bar, Kensington Lock, Password
Protection
|
Kiểu chiếu
|
Chiếu trước, chiếu sau, treo trần, để
bàn
|
Cân nặng
|
4.5kg
|
Kích thước (Rộng x Cao x Dày)
|
15.2" x 6" x 11"
|
Độ ồn
|
27dB (Chế độ thông thường)
|
Chỉnh cân hình
|
Auto Keystone, ±40° Vertical
|
Nhiệt độ hoạt động
|
5° đến 35°C
|
Nguồn điện
|
Xoay chiều 100-240V, 50-60Hz
|
Công suất tiêu thụ
|
Max 355W (Normal), Min 279W (Eco+), <0.5W
(standby-ECO)
|