Công nghệ hiển thị
|
0.55” XGA DMD Chip Texas Instruments DLP™ technology
|
Độ phân giải tự nhiên
|
WXGA 1280 x 800
|
Độ sáng
|
3000 ANSI Lumens
|
Độ Tượng phản
|
8,000:1
|
Tuổi thọ bóng đèn
|
Ước tính 3500/6000 giờ (Sáng/Eco+) 240W
|
Tỷ lệ chiếu
|
0.626 :1
|
Khoảng cách chiếu
|
0.4~10m
|
Kích cỡ hình ảnh (Đường chéo)
|
59 to 300" (4:3)
|
Tỷ lệ khung hình
|
16:10 Native, 16:9, 4:3 Compatible
|
Số màu hiển thị
|
1,07 tỷ
|
Tương thích nguồn video
|
HDTV(720p, 1080i/p), SDTV(480i/p, 576i/p) Full NTSC, PAL
PAL-M, PAL-N, SECAM
|
Tương thích 3D
|
---
|
Ống kính
|
F=2.8 ; f = 7.007mm, 1m @ 78 inch
|
Tốc độ làm tươi chiều ngang
|
15.375 ~ 91.146 KHz
|
Tốc độ làm tươi chiều dọc
|
24 ~ 85 Hz (120Hz for 3D feature)
|
Cổng kết nối vào/ra
|
VGA in x 2, HDMI x 1 , S-Video x 1, Composite Video x 1,
Audio Input x 1, Audio output ( Mini Jack ) x 1, VGA Out x 1, RS-232
control interface x 1(9 Pin), USB ( software upgrade / Mouse control ) x
1, RJ45( LAN Control with Roomview ) x 1
|
Tỷ lệ đồng nhất
|
85 %
|
Loa tích hợp
|
2W speaker x 1
|
Bảo vệ
|
Kensington Lock, Password Protection
|
Kiểu chiếu
|
Chiếu trước, chiếu sau, treo trần, để bàn
|
Cân nặng
|
2.2kg
|
Kích thước (Rộng x Cao x Dày)
|
288 x 219 x 87 mm
|
Độ ồn
|
33dB (Chế độ thông thường)
|
Chỉnh cân hình
|
±40° Chiều dọc
|
Nhiệt độ hoạt động
|
5° đến 40°C
|
Nguồn điện
|
Xoay chiều 100-240V, 50-60Hz
|
Công suất tiêu thụ
|
240W (Chế độ sáng), <1W (Chế độ chờ)
|
Phụ kiện đi kèm
|
Dây nguồn, dây tin hiệu, điều khiển, pin điều khiển, HDSD
|