Động cơ xăng (137)
Động cơ thương hiệu khác (136)
Máy phát điện khác (64)
Xe nâng động cơ (31)
Máy tarô tự động (28)
Đông cơ VIKYNO (25)
Động cơ KUBOTA (21)
Động cơ CHANGFA (18)
Máy nổ (16)
Động cơ JIANGDONG (14)
Động cơ QUANTRAI (14)
Máy phát điện DENYO (14)
Đo tốc độ vòng quay (12)
Động cơ CHANGCHAI (12)
Máy phát điện VIKYNO (10)
Sản phẩm HOT
0
STTThông SốS11001LoạiĐông cơ Diesel, 1 Xilanh, 4 thì, nằm ngang2Buồng cháyXoái tốc3Đ.kính xh. Trình(mm)100x1154Dung tích (L)0.9035Công suất (KW)12.16Số vòng quay (v/ph)22007Tiêu hao.nhiên liệu (g/kw.h)246.28Khởi độngquay tay9Hệ thống làm mátNước, ...
10000000
Bảo hành : 6 tháng
STTThông SốS11101LoạiĐông cơ Diesel, 1 Xilanh, 4 thì, nằm ngang2Buồng cháyPhun trực tiếp3Đ.kính xh. Trình(mm)110x1154Dung tích (L)1.9035Công suất (KW)16.16Số vòng quay (v/ph)22007Tiêu hao.nhiên liệu (g/kw.h)244.88Khởi độngquay tay9Hệ thống làm ...
9760000
Hãng sản xuất : Samdi (Hàng liên doanh Nhật Trung) Loại (Type) : Động cơ diesel, 1 xi lanh, 4 thì nằm ngang Buồng cháy (Combustion system) : Xoáy lốc Đ.kính x h.trình (mm)(Bore x Stroke): 80x80 Dung tích (L) (Displacement) : 0,402 ...
5750000
Bảo hành : 12 tháng
Samdi R185 là loại động cơ diesel, 1 xi lanh, 4 thì nằm ngang, Hãng sản xuất : Samdi Loại (Type) : Động cơ diesel, 1 xi lanh, 4 thì nằm ngang Buồng cháy (Combustion system) : Xoáy lốc Đ.kính x h.trình (mm)(Bore x Stroke): 85x90 ...
7300000
Hãng sản xuất : Samdi (Hàng liên doanh Nhật Trung) Loại (Type) : Động cơ diesel, 1 xi lanh, 4 thì nằm ngang Buồng cháy (Combustion system) : Phun trực tiếp Đ.kính x h.trình (mm)(Bore x Stroke): 110x115 Dung tích (L) (Displacement) : 0 ...
7050000
ĐỘNG CƠ Kiểu: GX 120 Loại : 4 thì, làm mát bằng gió, 1 xilanh, nghiêng 250 Dung tích xilanh: 118 cc Công suất lớn nhất: 4.0 mã lực/ 3,600 v/p Kiểu đánh lửa :Transitor từ tính (IC) Kiểu khởi động :Bằng tay Dung tích bình xăng : ...
5600000
- Đo tiếp xúc, không tiếp xúc - Hiển thị Màn hình LCD - Thang đo 0.5 – 99.999 rpm - Độ chính xác ±0.1% - Độ phân giải • 0.01 thang đo 1 đến 100 rpm - 0.1 thang đo 100 đến 1000 rpm Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...
6530000
Dải đo 5 to 99999 rpm (quang) 0.5 to 19999 rpm (tiếp xúc) 0.05 to 1999 m/mim (tiếp xúc) 0.2 to 6560 ft/min (tiếp xúc) Độ phân dải 0.5 to 999.9 = 0.1 rpm; lên đến 99999 = 1.0 rpm (quang) 0.5 to 999.9 = 0.1 rpm; lên đến 19.999 = 1.0 rpm (tiếp xúc) 0 ...
8260000
Hãng sản xuất Honda Loại Động cơ xăng Công suất (Kw) 5.9 Số vòng quay (vòng/phút) 3600 Dung tích xilanh (cc) 273 Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 1.3 Tỉ số nén 8.5:1 Kích thước (mm) 380x429x422 Trọng lượng (kg) 25 ...
7500000
5190000
8180000
19200000