Máy đo độ ẩm (33)
Thước đo độ dầy (10)
Máy thử độ cứng (8)
Máy đo khuyết tật vật liệu (8)
Máy đo độ dày lớp phủ (6)
Máy cưa khác (5)
Máy đo độ cứng (5)
Máy trộn bê tông (4)
Thiết bị đo khác (4)
Máy nắn ống (4)
Tủ Sấy (2)
Máy đột lỗ thủy lực (2)
Đo lực - Sức căng - Sức nén (2)
Thiết bị đo lường Testo (1)
Máy ép gỗ (nóng - nguội) (1)
Sản phẩm HOT
0
MS-7000HAMOISTURE METER Model : MS-7000HA * Range : 9% to 30% moisture content. * 9 material species groups in memory. * Max., Min., Data hold, Self-calibration. * Size : 180 x 72 x 32 mm. ...
Bảo hành : 12 tháng
MOISTURE METER Model : MS-7000 * Range : 9% to 30% moisture content. * 9 material species groups in memory. * Max., Min., Data hold, Self-calibration. * Size : 180 x 72 x 32 mm. RS-232. ...
FLIR i7 - Compact Camera hồng ngoại Máy ảnh hồng ngoại giá cả phải chăng với chất lượng hình ảnh cao, tập trung các nhóm thành viên có thể xem miễn phí, và 5.000 hình ảnh lưu trữ thẻ nhớ miniSD120 x 120 điểm ảnh độ phân giải hình ảnhCao độ chính xác ...
MO290 - Pinless ẩm Psychrometer + Nhiệt kế hồng ngoại Theo dõi độ ẩm trong vật liệu gỗ và xây dựng với hầu như không có thiệt hại bề mặtNhiệt kế hồng ngoại được cấp bằng sáng chế với con trỏ laser để đo lường nhiệt độ bề mặt không tiếp xúcĐược xây ...
26600000
MO280 - Độ ẩm Meter Pinless Hiển thị độ ẩm% từ 0 đến 99%Đo độ sâu đến 0,75 "(22mm) bên dưới bề mặtMO220 - Gỗ ẩm Meter Bộ nhớ có 8 nhóm gỗ với hiệu chuẩn cho khoảng 170 loài gỗCác biện pháp độ ẩm gỗ 6-99,9%RH490 - ẩm kế, nhiệt kế chính xác Các biện ...
12990000
- Kết hợp Pin MO260 / Pinless ẩm Meter Theo dõi độ ẩm của gỗ và vật liệu xây dựng khác với hầu như không có thiệt hại bề mặtWME% (độ ẩm tương đương với gỗ) pin ẩm đọc (6,0-94,8%)Độ ẩm tương đối Pinless đọc cho đo không xâm lấn (0-99,9)Đo độ sâu đến 0 ...
12500000
Phạm vi đo trên thép 1.2- 225mm Vận tốc sóng âm 1000 - 9999 m/s Độ chính xác ±1%H+0.1mm Độ hiển thị 0.1mm Nhiệt độ vật đo -10- +60oC Kích thước 126x68x23mm ...
Phạm vi đo (trên thép):Measuring range (steel)từ 1.2mm÷225mm với độ chuyển đổi 5MHz1.20mm to 225.0mm with 5MHz transducePhạm vi đo trên ống thép:Measuring range for steel pipesĐộ dày tối thiểu: 3mm; đường kính tối thiểu: 20mmMinimum 3.0mm thickness ...
Các đơn vị đo độ cứng: HL, HRC, HRB, HB, HV, HSD Inox: 20 ~ 62(HRC), 46 ~ 101(HRB), 85 ~ 655(HB), 85 ~ 802(HV). Sắt xám: 93 ~ 334 (HB). Sắt cầu (spheroidal iron): 131 ~ 387 (HB). Hợp kim nhôm: 30 ~ 159 (HB) Đồng thau: 14 ~ 95(HRB), 40 ~ 173 ...
47700000
MODEL FKV-100 Khả năng cưa Từ lưỡi đến cột 1000mm Chiều cao làm việc cực đại 300mm Kích thước bảng 600x500mm 450x500mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 4540mm Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm Motor dẫn động 2HP Trọng lượng tịnh (khoảng ...
MODEL FKV-60 Khả năng cưa Từ lưỡi đến cột 600mm Chiều cao làm việc cực đại 300mm Kích thước bảng 600x500mm 220x500mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 3970mm Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm Motor dẫn động 2HP Trọng lượng tịnh (khoảng) ...
MODEL FKB-45 Khả năng cưa Chiều cao của ngàm 455mm Chiều cao làm việc cực đại 255mm Kích thước bảng 600x500mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 3490mm Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm Tốc độ cưa 25~115 M/min Butt welder capacity 2.4KVA, ...
MODEL FKB-36 Khả năng cưa Chiều cao của ngàm 355mm Chiều cao làm việc cực đại 230mm Kích thước bảng 500x400mm Góc nghiêng của bảng (4 hướng) 15º Chiều dài lưỡi cưa 2840mm Chiều rộng lưỡi cưa 3~16mm Tốc độ cưa 20~90 M/min Butt welder capacity 2.4KVA, ...
Máy đo độ cứng kim loại Model: PCE-1000 Máy PCE-1000 là máy đo độ cứng chuyên nghiệp cầm tay, rất thích hợp để đo độ cứng của các bề mặt của các bề mặt kim loại một cách chính xác và nhanh chóng. Trong ngành công nghiệp luyện kim, thiết bị này đo độ ...
32100000
Độ cứng lớn nhất 940 HV Khả năng đọc lại ±6 HLD Trạng thái tĩnh Tính giá trị trung binh Bộ gõ khoan kiểu D Trọng lượng tối thiểu vật đo 2 kg (on a stable position / 50 g with coupling gel) Độ day tối thiểu vật đo 3 mm with coupling gel Hiển thị LCD ...
63400000
Optional; test stand, be connected with FG-5000A, FG-20KG, FG-5000A-232, FG-20KG-232, FG-5005, FG-5020 whole system will be a useful tool for material's tension and compression analysis. - Size : 650 x 250 x 230 mm. - Net Weight : 6.9 Kg. ...
Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 320 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-300oC 152x74x35mm ...
Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 310 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-60oC 152x74x35mm ...
Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 300 1.2-300mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.01mm -10-60oC 152x74x35mm ...
Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 130 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.01mm -10-60oC 126x68x23mm ...
Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 120 1.2-225mm 5900m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-300oC 126x68x23mm ...
Model Phạm vi đo trên thép Vận tốc sóng âm Độ chính xác Độ hiển thị Nhiệt đo vật đo Kích thước TT 100 1.2-225mm 1000-9999m/s ±1%H+0.1mm 0.1mm -10-60oC 126x68x23mm ...
- Cảm biến đo sử dụng phương phápđiện dung - Dải đo: - Độ sâu đo: 5 cm - Chức năng chốt dữ liệu - Lưu trữ 10 đường cong đặc tính của gỗ và vật liệu - Cấp bảo vệ: IP30 ...
- Model: DB206 - Động cơ diesel, Nhãn hiệu PERKINS, Công suất 64 Kw (87Hp), bơm nhiên liệu trực tiếp, làm mát bằng nước. - Trọng lượng tải cho phép : 5950kg. Dung tích thung trộn: 3150l Công suất: 10m3/h thời gian trộn: 15-20 phút/1 mẻ (phụ thuộc vào ...
5190000
8180000
19200000