Máy tiện vạn năng (455)
Bộ đo điện vạn năng (260)
Máy phay vạn năng (237)
Súng vặn ốc (192)
Máy khoan, Máy bắt vít (161)
Máy chấm công vân tay (132)
Máy tiện CNC (94)
Máy ép gỗ (nóng - nguội) (72)
Khóa cửa vân tay (44)
Máy tiện ren (36)
Máy chấm công vân tay & thẻ từ (36)
Két vân tay (26)
Kính thiên văn (20)
Thiết bị ngành gỗ (17)
Máy ép thủy lực (15)
Sản phẩm HOT
0
Temperature Readings: Yes Averaging or True RMS: Yes Max Voltage AC: 1,000 Volts AC Accuracy % (Vac): 0.5 Percent Max Voltage DC: 1,000 Volts DC Accuracy % (Vdc): 0.1 Percent Max Current AC: 10 Amps Max Current DC: 10 ...
9750000
Bảo hành : 12 tháng
Đặc tính sản phẩm Kích thước HxWxD/mm: 760x590x593 Trọng lượng/kg: 155 Cấu tạo * Thùng đúc liền khối kết hợp với các chốt khóa chắc chắn, có khả năng chịu lực tốt. * Lớp sơn dày, bóng, mịn, màu sắc sang trọng. Tính năng * Chống cháy: chịu được nhiệt ...
41150000
Đặc tính sản phẩm Kích thước HxWxD/mm 665x463x512 Trọng lượng/kg 100 Cấu tạo * Thùng đúc liền khối kết hợp với các chốt khóa chắc chắn, có khả năng chịu lực tốt. * Sử dụng hệ thống nhận diện bằng vân tay hoặc hệ thống khóa điện tử, mang lại độ an ...
23850000
Tổng quan - Két sắt vân tay chống cháy - Chốt inox to xuyên sâu vào lòng két - Khả năng chống cháy ~ 1000độ C trong 60 phút - Dung lượng: 3 vân tay chủ, 96 vân tay thành viên. Lưu và xóa vân tay trực tiếp trên két - Chế độ mở cửa bằng vân tay hoặc ...
8350000
- Két sắt chống cháy - Dung lượng: 3 vân tay chủ, 96 vân tay thành viên - Kích thước ngoài: 1150(C) x 585(R) x 550(S) - Trọng lượng: 240 kg - Lưu và xóa vân tay trực tiếp trên két - Chế độ mở cửa bằng vân tay hoặc kết hợp với chìa khóa - FRR: ≤ 1% ...
13800000
Miêu tả MA3380 Đường kính vật tiện qua băng máy 840 mm Đường kính vật tiện qua băng lõm 1020 mm Khoảng cách chống tâm 1600, 2100. 3100, 4100, 5100 mm Tốc độ trục chính 18 cấp 23~1293 vòng/phút Lỗ trục chính 153 mm Công suất 11Kw ...
Bảo hành : 0 tháng
Miêu tả MA2540 Đường kính vật tiện qua băng máy 630 mm Đường kính vật tiện qua băng lõm 770 mm Khoảng cách chống tâm 1000, 1500. 2000, 3000 mm Tốc độ trục chính 18 cấp 25~1545 vòng/phút Lỗ trục chính 85 mm Công suất 7.5 Kw ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6280 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 800 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 560 Đưòng kính vật tiện qua băng lõm mm 1040 Chiều dài băng lõm mm 250 Chiều rộng băng máy mm 510 Lỗ trục chính mm 105 Tốc độ trục chính ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6266 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 660 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 440 Đưòng kính vật tiện qua băng lõm mm 900 Chiều dài băng lõm mm 250 Chiều rộng băng máy mm 400 Lỗ trục chính mm 105 Tốc độ trục chính Vòng ...
Miêu tả CDL6136 CDL6241 CDL6246 CDL6251 Đường kính vật tiện qua băng máy 360 mm 410 mm 460 mm 510 mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 180 mm 230 mm 270 mm 320 mm Chiều dài chi tiết lớn nhất 750mm 1000 mm 1500 mm Độ rộng của băng máy 300 mm ...
Đặc trưng kỹ thuật Đơn vị C6241 C6246 C6251 C6256 Đường kính vật tiện qua băng máy mm 410 460 510 560 Đường kính vật tiện qua bàn xe dao mm 220 270 300 350 Chiều dài chi tiết lớn nhất mm 1000, 1500, 2000 1500,2000 Độ rộng của băng máy ...
Đặc trưng kỹ thuật AJ-200VS Cao tâm 200mm Đường kính tiện qua băng 400mm Khoảng cách chống tâm 1650mm Phạm vi tốc độ trục chính 0 - 2300 rpm Công suất động cơ chính 5.5 kW Trọng lượng tịnh 1325 kg ...
Miêu tả CZ6140A CZ6150B Đường kính vật tiện qua băng máy 415 mm 500 mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 240 mm 300 mm Khoảng cách chống tâm 750,1000,1500 Tốc độ trục chính 12 cấp 33~1600 vòng/phút 24 cấp 9-1600 vòng/phút Lỗ trục chính 52mm 82mm ...
Đặc trưng kỹ thuật FSML-1440 Đường kính vật tiện qua băng máy 356mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 220mm Khoảng cách chống tâm 750/1000mm Tốc độ trục chính 30-2200vòng/phút Công suất động cơ AC 2.2Kw inverter Trọng lượng máy 700kg ...
Đặc trưng kỹ thuật FSML-1330 Đường kính vật tiện qua băng máy 330mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 195mm Khoảng cách chống tâm 750/1000mm Tốc độ trục chính 30-2200vòng/phút Công suất động cơ AC 2.2Kw inverter Trọng lượng máy 650kg ...
Đặc trưng kỹ thuật FSML-1224 Đường kính vật tiện qua băng máy 306mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 186mm Khoảng cách chống tâm 610/915mm Tốc độ trục chính 40-2000vòng/phút Công suất động cơ AC 1.47Kw inverter Trọng lượng máy 500kg ...
Đặc trưng kỹ thuật FCL-1550 Đường kính vật tiện qua băng máy 387mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 238mm Khoảng cách chống tâm 1250mm Tốc độ trục chính 16 cấp 25-2000vòng/phút Công suất động cơ 5.5Kw Trọng lượng máy 1450kg ...
Đặc trưng kỹ thuật FCL-1330 Đường kính vật tiện qua băng máy 340mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao 210mm Khoảng cách chống tâm 750/1000mm Tốc độ trục chính 8 cấp 80-2000vòng/phút Công suất động cơ 2.25Kw Trọng lượng máy 1450/1650kg ...
Đặc trưng Đơn vị CM632A Đường kính vật tiện lớn nhất qua băng máy mm 280 Đường kính vật tiện lớn nhất qua bàn xe dao mm 182 Khoảng cách chống tâm mm 660 Lỗ trục chính mm 26 Tốc độ trục chính vòng/phút 125-2000 Công suất động cơ trục chính KW 0.75 ...
Đặc trưng Đơn vị CM6125 Đường kính vật tiện lớn nhất qua băng máy mm 254 Đường kính vật tiện lớn nhất qua bàn xe dao mm 156 Khoảng cách chống tâm mm 550 Lỗ trục chính mm 26 Tốc độ trục chính vòng/phút 125-2000 Công suất động cơ trục chính KW 0.75 ...
- True RMS: - Băng thông: 30khz - Điện áp DC: 50.000 mV /0.05% 500.00 mV, 1000.0 mV, 5.0000 V, 50.000 V /0.03% 500.00 V, 1000.0 V /0.03% Độ phân dải: 0.001 mV, 0.01 mV, 0.1 mV, 0.0001 V, 0.001 V, 0.01 V, ...
8400000
Bảo hành : 24 tháng
- Khả năng vặn bu-lông: 1” - Mômen xoắn cực đại: 2500 ft-lbs - Mức tiêu thụ không khí: 60 CFM - Kích thước ống dẫn khí: 1/2” NPT - Chiều dài: 470 mm - Khối lượng: 12 kg ...
14500000
- Khả năng vặn bu-lông: 1” - Mômen xoắn cực đại: 1200 ft-lbs - Mức tiêu thụ không khí: 12 CFM - Kích thước ống dẫn khí: 1/4” NPT - Khối lượng: 6.5 kg ...
16700000
Đặc tính sản phẩm Kích thước HxWxD/mm: 930x590x593 Trọng lượng/kg: 190 Cấu tạo * Thùng đúc liền khối kết hợp với các chốt khóa chắc chắn, có khả năng chịu lực tốt. * Lớp sơn dày, bóng, mịn, màu sắc sang trọng. Tính năng * Chống cháy: chịu được nhiệt ...
51500000
Model: OP-309LB - Nhà sản xuất: ONPIN - Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 7700 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.3 ( 2.87 lb ) ...
Model: OP-306SL2 - Nhà sản xuất: ONPIN - Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 6 (4.4 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 1500 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 cfm) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.4 (3.09) ...
Model C6280Y Đường kính gia công trên băng máy, mm 800 Đường kính gia công trên bàn dao, mm 545 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 1000 Chiều dài phần lõm, mm 280 Chiều dài chống tâm, mm 1000/1500/ 2000/3000 Chiều rộng băng máy, mm 400 Đường kính ...
Model CS6266 CS6266B Đường kính gia công trên băng máy, mm 660 Đường kính gia công trên bàn dao, mm 420 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 870 Chiều dài phần lõm, mm 240 Chiều dài chống tâm, mm 1000/1500/ 2000/3000 Đường kính lỗ trục chính, mm 52 ...
Model: OP-306SLG - Nhà sản xuất: ONPIN - Đường kính vặn (mm): 6~8 - Mômen max (Nm): 7 (5.1 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 400 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 cfm) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.49 (3.28 lb) ...
Model CS6150B CS6250B Đường kính gia công trên băng máy, mm 500 Đường kính gia công trên bàn dao, mm 300 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 710 Chiều dài phần lõm, mm 240 Chiều dài chống tâm, mm 1000/1500/ 2000/3000 Đường kính lỗ trục chính, mm ...
Model CS6150 CS6250 Đường kính gia công trên băng máy, mm 500 Đường kính gia công trên bàn dao, mm 300 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 710 Chiều dài phần lõm, mm 240 Chiều dài chống tâm, mm 1000/1500/ 2000/3000 Đường kính lỗ trục chính, mm 52 ...
- Đường kính vặn (mm): 8~14 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 183 (7.2 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 220 (8.66 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.07 (2.36 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8-13 - Mômen max (Nm): 135 (ft / lb) - Tốc độ ( rpm): 7000 21PCS 3/8" Bộ súng vặn ốc 1) 1PC 3/8" Súng vặn ốc 2) 8PCS 3/8" Ống nối: 8-10-11-12-13-14-17-19m/m 3) 6PCS 1/4" Sáu cạnh: 4-5-6-7-8-10m/m x 30m/m 4) 2PCS Phillips No.2, ...
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 200 (148 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8300 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.98 (2.16 lb) ...
Model CD6245B/ CD6245C Đường kính gia công trên băng máy, mm 450 Đường kính gia công trên bàn dao, mm 285 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 580 Chiều dài phần lõm, mm 260 Chiều rộng băng máy, mm 330 Chiều dài chống tâm, mm 1000/1500 /2000 Đường ...
Model C6150C/ C6250C Đường kính gia công trên băng máy, mm 500 Đường kính gia công trên bàn dao, mm 330 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 660 Chiều dài phần lõm, mm 260 Chiều rộng băng máy, mm 360 Chiều dài chống tâm, mm 750/1000/ 1500 Đường ...
- Đường kính vặn (mm): 8~10 - Mômen max (Nm): 300 (221 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 4800 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 2.24 (4.94 lb) ...
Model C6236C/ C6240C Đường kính gia công trên băng máy, mm 360 / 400 Đường kính gia công trên bàn dao, mm 190 /230 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 520 /560 Chiều dài phần lõm, mm 260 Chiều rộng băng máy, mm 360 Chiều dài chống tâm, mm 750 ...
- Đường kính vặn (mm): 8~19 - Mômen max (Nm): 280 (207 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 5500 - Lưu lượng (l/min): 240 (8.5 cfm) - Chiều dài (mm): 260 (10.24 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.7 (3.75 lb) ...
Model LC360A Đường kính gia công trên băng máy, mm 360 Đường kính gia công trên bàn dao,mm 230 Đường kính gia công trong băng lõm, mm 510 Chiều rộng băng máy, mm 220 Chiều dài chống tâm, mm 1000 Đường kính lỗ trục chính, mm 38 Côn trục chính MT3 Mũi ...
7PCS lắp đặt và sửa chữa ô tô (1) 1PCS 1/2 ốc (2) 4PCS Ống nối dài 14, 17, 19, 21mm (3) 1PCS Hộp Biow (4) 1PCS Khớp nối ...
5190000
8180000
62000000
810000000