Máy đo sức gió (51)
Thiết bị đo nhiệt độ (3)
Thiết bị đo đa năng (1)
Thiết bị đo lường khác (1)
Máy đo khí O2, CO2, CO (1)
Máy đo cường độ ánh sáng (1)
Thiết bị đo (1)
Sản phẩm HOT
0
Hãng sản xuất:KIMO(PHÁP)Model: LV101 - LV107 - LV110Chức năng:Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanhLựa chọn các đơn vịChức năng HOLDĐo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhấtTính toán luồng không khíĐiều chỉnh tự động tắt ...
7600000
Bảo hành : 12 tháng
Các tính năng: • Màn hình đồng thời hiển thị nhiệt độ và vận tốc không khí hoặc Độ ẩm tương đối • Chức năng Hold Data và Min / Max • Độ chính xác của vận tốc không khí, cảm biến độ ẩm điện dung chính xác màng mỏng phản ứng nhanh, và nhiệt điện trở để ...
6550000
Đo tốc độ gió và nhiệt độ môi trường Chức năng giữ giátrị Hold Tự động tắt khi không sử dụng Lựa chọn đơn vị đo Thông số kỹ thuật: - Đo gió: Khoảng đo: Từ 0.15 đến 30 m/s (đơn vị đo: m/s, fpm, km/h) Độ chính xác: Từ :0.15 đến 3m/s: ±3% giá ...
6700000
Đo tốc độ gió và nhiệt độ môi trường Chức năng giữ giátrị Hold Tự động tắt khi không sử dụng Sensor đo gió được lắp cố định trên thân máy Thông số kỹ thuật: - Gió: Khoảng đo: Từ 0.3 đén 35 m/s Độ chính xác:Từ 0.3 đến 3 m/s :3% giá trị, 0.1 ...
6500000
- Nhiều đơn vị đo tốc độ gió: + m/s: 0.4 - 35.0 m/s, độ phân giải: 0.1 m/s + km/h: 1.4 - 126.0 km/h, độ phân giải: 0.1 km/h + m/h: 0.9 - 78.3 m/h, độ phân giải: 0.1 mile/h + ft/min: 79 - 6890 ft/min, độ phân giải: 1 ft/min ...
6800000
Bảo hành : 0 tháng
- Dải đo từ 0.5 đến 35 m/s - Có đầy đủ các tính năng m/s, ft/min, km/h, mile/h, knots, Temp.(oC/oF). - Đặc biệt đo lưu lượng gió CMM (m3/min.), CFM (ft3/min.) - Lưu giữ các giá trị đo, giá trị cực đại và cực tiểu - Kích thước : 180 x 72 x 32 mm. ...
6300000
Đo tốc độ gió : + m/s 0.8 - 12.00 m/s + km/h 2.8 - 43.2 km/h + mile/h 1.8 - 26.8 mile/h + knots 0.8 - 23.3 knots + ft/min 160 - 2358 ft/min Đo nhiệt độ :0 ℃ to 80 ℃/32 ℉ to 176 ℉ Độ phân giải/sai số : m/s 0.01 m /s / ± (2% + 0.2 m/sec) km/h 0 ...
8715000
+ Đo vận tốc gió : (m/s, fpm, Km/h) : 0.15 to 3 m/s, 3.1 to 30m/s Độ chính xác : +-3% Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s + Lưu lượng gió : (m3/h, cfm, l/s, m3/h) : 0 ~ 99999 m3/h Độ chính xác : +-3% Độ phân giải : 1m3/h + Đo nhiệt độ : -20 ...
9160000
Giải đo : + m/s : 0.4 - 25.0 m/s / 0.1 m/s / ± ( 2 % + 2 d ) + km/h : 1.4 - 90.0 km/h 0.1 km/h ± ( 2 % + 2 d ) + mile/h : 0.9 - 55.9 mile/h 0.1 mile/h / ± ( 2 % + 2 d ) + knots : 0.8 - 48.6 knots 0.1 knots + ft/min ...
6600000
62000000
5190000
18500000
8180000