Tìm theo từ khóa Máy đo tốc độ gió (31)
Xem dạng lưới

Máy Đo Tốc Độ Gió Cầm Tay HT383

Máy đo tốc độ gió HT-383 là một thiết bị đo tốc độ gió cầm tay tiện dụng. Tính năng chính của máy là đo nhiệt độ không khí trung bình, đo tốc độ gió, mô phỏng phản ứng của gió.Tính NăngĐộ phân giải: 0.2oCĐộ chính xác đo nhiệt độ: ± 2oCĐộ chính xác đo ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió LaserLiner 082.140A

Tên sản phẩmMáy đo tốc độ gió, nhiệt độ, độ ẩm, lưu lượng gióModel082.140AHãng sản xuất:LaserLiner - ĐứcDải đo Tốc độ gió:0,80 m/s … 30 m/s / độ chính xác: ± 2%Nhiệt độ môi trường-10°C … 60 °C / độ chính xác: ± 1,5 °CLưu lượng khí0 … 99990 CMMĐộ ẩm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió (Anemometer) - LV101

Hãng sản xuất:KIMO(PHÁP)Model:  LV101 Chức năng:Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh Lựa chọn các đơn vị Chức năng HOLD Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất Tính toán luồng không khí Điều chỉnh tự động tắt-off Màn hình ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió Anemometer VT100

MÁY ĐO TỐC ĐỘ GIÓ, LƯU LƯỢNG GIÓ (Hotwire thermo-anemometer)Model: VT100 Các chức năng ● Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh ● Lựa chọn các đơn vị ● Chức năng HOLD giá trị đo được ● Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió GM-8901

Đo tốc độ không khí: 0 ~ 45 m/s, 0 ~ 140 km/h, 0 ~ 8800 ft/min, 0 ~ 88 knots, 0 ~ 100 mph (± 3%)Đo nhiệt độ không khí: 0 ~ 45oC, 32 ~ 113oF (± 2oC)Độ phân giải: 0,2oC, 0.1 m/sĐơn vị vận tốc: m/s, ft/min, knots, km/hr, mphMàn hình: LCD có đènDấu hiệu ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió GM-8908

Đo tốc độ không khí: 0 ~ 30 m/s, 0 ~ 90 km/h, 0 ~ 5860 ft/min, 0 ~ 55 knots, 0 ~ 65 mph (± 5%)Đo nhiệt độ không khí: -10 ~ 45oC, 14 ~ 113oF (± 2oC)Độ phân giải: 0,2oC, 0.2 m/sMàn hình: LCDCảm biến tốc độ gió: cánh quạt nhựa, cảm ứng từCảm biến nhiệt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió HT-81

Dải đo gió: 196-4900 ft/min, 1.00 - 25.00 m/s, 3.6 - 90.0 km/hDải đo nhiệt độ: 32oF - 122oF (0oC - 50oC)Độ phân giải đo gió: 1 ft/min, 0.01 m/s, 0.1 km/sĐộ phân giải đo nhiệt độ: 0.1oF (0.1oC)Độ chính xác: +/- (3% 40 ft/min), +/- (3% 0,20 m/s), +/- ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió TM-816

Đo tốc độ gió và đo lường nhiệt độMàn hình hiển thị đơn vị đo gió: m/s, ft/min, knots, km/hr, mphMàn hình hiển thị nhiệt độ C hoặc FĐo tốc độ gió: hiện tại / trung bình / tối đaTính năng cảnh báo pin yếuMàn hình hiển thị LCDTự động tắt / bật ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió DT619

Vận tốcgióPhạm viĐộ chính xác619m / s (mét trên giây)0.40~30.00±3%±0.20m/s*ft / phút (feet mỗi phút)80~5900±3% ±40ft/min*km / h (km một giờ)1.4~108.0±3%±0.8km/h*MPH (dặm trên giờ)0.9~67.0±3%±0.4MPH*Knots (hải lý một giờ)0.8~58.0±3%±0.4knots*Nhiệt độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió khí CO, CO2 Kimo AQ 200 O

Que đo CO /  Nhiệt độ : + 0 to 500 ppm +  -20°C to +80°C Que đo CO2 / Nhiệt độ : + 0 to 5000 ppm + -20°C to +80°C Que đo CO2, Nhiệt độ, Độ ẩm : +  0 to 5000 ppm +  -20°C to +80°C +  5 to 95%HR Que đo tốc độ gió/nhiệt độ/độ ẩm +  5  to 95%HR + -20  to ...

46700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ TSI 9535

Hãng sản xuất: TSI - MỸ Thang đo tốc độ gió:   0 - 30m/s Phân giải tốc độ gió:   0.01m/s Chính xác tốc độ gió:  ±3% số đọc / ±0.015m/s Thang đo nhiệt độ:      -18°C - +93°C Phân giải nhiệt độ:      0.1°C Chính xác nhiệt độ:     ±0.3°C Kích thước ống ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió PCE-007

Máy đo tốc độ gió Model: PCE-007 Máy đo gió với bộ cảm biến bên ngoài, tích bộ nhớ và phần mềm chuyên dụng đi kèm. Với máy đo gió này bạn có thể đo tốc độ gió, nhiệt độ và lưu lượng không khí. Các giá trị đo được trực tiếp được lưu trữ trong bộ nhớ ...

11390000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 TP

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

23350000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 TF (30m/s)

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

17690000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Kimo VT200

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ (Thermo-Anemometer) ------------- Hãng sản xuất: KIMO(PHÁP) Model:  VT200 Chức năng: Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh Lựa chọn các đơn vị Chức năng HOLD giá trị đo được Đo ...

11680000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo LV 102E

Đo tốc độ gió :  + Thang đo : 0.8 ~ 3m/s và 3.1 ~ 25m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ :  + Thang đo :  -20 to +80°C + Độ chính ...

12200000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 H (35m/s)

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

18450000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 L (35m/s)

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

18800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ Kimo VT 200 F

Đo gió :  +  Ø 70 mm vane : from 0,3 to 35 m/s +  Ø 100 mm : from 0,25 to 35 m/s +  Ø 14 mm : from 0,8 to 25 m/s +  hotwire : from 0,15 to 30 m/s Đo nhiệt độ + Temperature Pt100 : -20 to +80°C (trong đường ống) -50 to +250°C (tùy theo + Thermocouple ...

19800000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió - Anemometer LV120-130

● Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh ● Lựa chọn các đơn vị ● Chức năng HOLD ● Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất ● Tính toán luồng không khí ● Điều chỉnh tự động tắt-off ● Màn hình có đèn nền, có thể điều chỉnh ● ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON YK-2004-AH

Máy đo tốc độ gió & lưu lượng  gió  Lutron – Model: YK-2004 AH  -                Sensor cây thích hợp đo trong các hệ thống lạnh, đường ống. -                Thang đo tốc độ : 0.2 - 20.0 m/s (0.7 - 72.0 km/h)  -                Thang đo lưu lượng : 0 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió, nhiệt độ gió EXTECH 40719

General Specifications Display Dual function 4-digit LCD Measurement units Air Velocity - m/s, km/h, ft/min, knots, mph; Air Flow - CMM (m³/min) and CFM (ft³/min); Temp - °C and °F Data hold Freezes displayed reading Sampling rate 1 second approx. ...

10900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON MY-81AP

MY-81AP ANEMOMETER Model : MY-81AP - Range : 0.4 to 25.0 m/s. - m/s, km/h, ft/min., knots, mile/h, Temp. - Temp. : 0 to 50 oC, oC/oF. - Low-friction ball vane wheels is accurate in both high & low velocity. - LCD show both air velocity and T ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON AM-4221

AM-4221 CUP ANEMOMETER Model : AM-4221  - Out side air speed measurement. - 0.9 to 35.0 m/s, ft/min., km/h, mile/h, knots. - Temperature : 0 to 50 oC, oC/oF. - All in one, hand held type. - Cup type probe, high reliability. - LCD display ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON AM-4210

AM-4210 ANEMOMETER, + type K/J Temp. Model : AM-4210 - Air velocity measurement, pocket size. - 0.5 to 25.0 m/s, ft/min., km/h. knots. - Low friction ball-bearing vane. - 1600 Data logger point. - Optional data transmission software, SW-DL2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON AM-4205A

AM-4205A HUMIDITY/ANEMOMETER METER, + type K/J Model : AM-4205A - Anemometer : 0.4 to 25.0 m/s. m/s, ft/min., km/h, mile/h, knots, Temp. - Humidity meter / %RH : 10 to 95 %RH. Humidity/Temp. : -10 to 50 oC, oC/oF. - Type K thermometer : -50 to ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc đội gió LUTRON AM-4203HA

AM-4203HA ANEMOMETER Model : AM-4203HA * -P circuit, 0.4 to 25.0 m/s. * Max., Min., Memory recall button. * m/s, ft/min, km/h, mile/h, knots, Temp.(oC/oF). * Size : 185 x 78 x 38 mm. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON AM-4200

- AM-4200 ANEMOMETER Model : AM-4200 - 0.8 to 30.0 m/s, ft/min., km/h, knots. - Pocket size, economical cost. - Low-friction ball-bearing vane. - 131 x 70 x 25 mm, Sensor - 72 mm dia. - Separate probe, high reliability. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON ABH-4224

ABH-4224 CUP ANEMOMETER/BAROMETER/HUMIDITY/TEMP. - Model : ABH-4224 - Air velocity : 0.9 to 35.0 m/s, ft/min., km/h, mile/h, knots. - Barometer : 10 to 1100 hPa, mmHg, inHg. - Humidity : 10% to 95% RH, Dew. - Temperature : 0 to 50 oC, oC/ oF. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió LUTRON YK-80AP

DESCRIPTION - YK-80AP ANEMOMETER Model : YK-80AP * m/s, ft/min, km/h, knots, mile/h. - Temperature : oC/oF. * RS232, Hold, Record (Max., Min.). ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió model: AVM 715

MÁY ĐO TỐC ĐỘ GIÓ CẦM TAY - ANEMOMETER Model: AVM-715 AVM-714 là máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ cầm tay với đầu sensor đo dời. Chức năng đo giá trị lớn nhất - MAX, nhỏ nhất - MIN, tính toán giá trị trung bình - AVG Tự động báo yếu pin ...

0

Bảo hành : 12 tháng