Máy mài khuôn (60)
Máy xoa nền - Máy mài (23)
Máy mài (18)
Sản phẩm HOT
0
Thông số kỹ thuật máy mài khuôn ép viên như sau:Máy mài khuôn ép viênMaximum ring die external diameter1500mmMinimum ring die inner diameter350mmMaximum ring die width550mmMaximum ring die weight1200kgGrinding supports asInner and outer surface, end ...
Bảo hành : 12 tháng
Hạng mục3MB9817Đường kính lỗ mài25-170mmĐộ sâu cực đại của lỗ mài320mmTốc độ trục chính120 160;225;290r/min(4spets)Chu kỳ lặp lại của trục chính35,4465 lần/min(3spets)Hành trình lên xuống của trục chínhCông suất động cơ chính1.5kwCông suất bơm dầu ...
Collet capacity: 6 mm Noise sound pressure: 79 dB(A) Noise K factor: 3 dB(A) Input wattage: 750 w No load speed: 1800 - 7000 rpm Vibration K factor: 1.5 m/sec² Vibration artificial wheel: 2.5 m/sec² Net weight: 1.6 kg ...
5090000
Bảo hành : 3 tháng
Hãng sản xuất : MAKITA Xuất xứ : Japan Công suất (W) : 750 Tốc độ (vòng/phút) : 28000 Điện áp (V) : 220 Trọng lượng (kg) : 1.6Thông số kỹ thuật Công suất 750W Thông số kỹ thuật chấu bóp 8, 6mm or 1/4" Tốc độ không tải 7 ...
ModelMT912Công suất (W)480Tốc độn không tải (vòng/phút)33000Đường kính đá mài (mm)20Khả năng mài (mm)6Kích thước (mm)350x75x75Trọng lượng (kg)1,4Dây điện (m)2Xuất xứTrung QuốcBảo hành (tháng)6 ...
Bảo hành : 6 tháng
ModelĐk lắp đá màiTốc độ không tảilượng khí tiêu thụm3/pGT - MG35SAR6350000.285 ...
ModelĐk lắp đá màiTốc độ không tảilượng khí tiêu thụm3/pGT - MG55SB3550000.16 ...
ModelĐk lắp đá màiTốc độ không tảilượng khí tiêu thụm3/pGT - MG55S3550000.16 ...
ModelĐk lắp đá màiTốc độ không tảilượng khí tiêu thụm3/pGT - MG55SAR3550000.245 ...
ModelĐk lắp đá màiTốc độ không tảilượng khí tiêu thụm3/pGT - MG55SR3550000.16 ...
ModelĐk lắp đá màiTốc độ không tảilượng khí tiêu thụm3/pGT - MG75SAR3750000.16 ...
ModelĐk lắp đá màiTốc độ không tảilượng khí tiêu thụm3/pGT - MG75S3750000.16 ...
ModelĐk lắp đá màiTốc độ không tảilượng khí tiêu thụm3/pKG - 11L3 or 6180000.45 ...
ModelĐk lắp đá màiTốc độ không tảilượng khí tiêu thụm3/pKG - 11G3 or 6210000.45 ...
ModelĐk lắp đá màiTốc độ không tảilượng khí tiêu thụm3/pKG - 11GL3 or 6180000.45 ...
Công suất : 900 W Tốc độ không tải tối đa : 25.000 r/min Trọng lượng: 0,96 kg Chiều dài: 315 mm Tiêu hao khí nén: 14,5 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ống cấp khí: 3/8 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744Tiêu chuẩn độ rung : ISO28927-2 ...
Công suất : 750 W Tốc độ không tải tối đa : 15.000 r/min Trọng lượng: 0,96 kg Chiều dài: 315 mm Tiêu hao khí nén: 7,2 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ống cấp khí: 3/8 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 Tiêu chuẩn độ rung : ISO28927-2 ...
Công suất : 700 W Tốc độ không tải tối đa : 12.000 r/min Trọng lượng: 0,96 kg Chiều dài: 315 mm Tiêu hao khí nén: 5,3 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ống cấp khí: 3/8 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 Tiêu chuẩn độ rung : ISO28927-2 ...
Công suất : 950 W Tốc độ không tải tối đa : 25.000 r/min Trọng lượng: 0,78 kg Chiều dài: 215 mm Tiêu hao khí nén: 14,5 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ống cấp khí: 3/8 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 Tiêu chuẩn độ rung : ISO28927-2 ...
Công suất : 900 W Tốc độ không tải tối đa : 20.000 r/min Trọng lượng: 0,78 kg Chiều dài: 215 mm Tiêu hao khí nén: 9 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ống cấp khí: 3/8 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 Tiêu chuẩn độ rung : ISO28927-2 ...
Công suất : 850 W Tốc độ không tải tối đa : 15.000 r/min Trọng lượng: 0,78 kg Chiều dài: 215 mm Tiêu hao khí nén: 7,2 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ống cấp khí: 3/8 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 Tiêu chuẩn độ rung : ISO28927-2 ...
- Công suất : 750 W - Tốc độ không tải tối đa : 12.000 r/min - Trọng lượng: 0,78 kg - Chiều dài: 215 mm - Tiêu hao khí nén: 5,3 l/s - Kích thước ống : 13 mm - Ren ống cấp khí: 3/8 inch - Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 - Tiêu chuẩn độ rung : ...
Hãng sản xuất GISON Tốc độ không tải (vòng/phút) 22000 Nguồn điện Dùng hơi Trọng lượng (kg) 0.54 Xuất xứ Đài Loan ...
Bảo hành : 0 tháng
Hãng sản xuất GISON Tốc độ không tải (vòng/phút) 22000 Đường kính đá mài (mm) 25 Nguồn điện Dùng hơi Trọng lượng (kg) 0.8 Xuất xứ Đài Loan Máymài khuôn cốt dài Ø6mm – 22.000 V/p ...
Hãng sản xuất GISON Tốc độ không tải (vòng/phút) 24000 Đường kính đá mài (mm) 25 Nguồn điện Dùng hơi Trọng lượng (kg) 0.8 Xuất xứ Đài Loan ...
Hãng sản xuất GISON Tốc độ không tải (vòng/phút) 22000 Đường kính đá mài (mm) 25 Đặc điểm Ø6 mmLượng hơi sử dụng0.22 m³/p 22.000 v/pĐường kính ống nối1/4” 0.46 KgKích thước dây hơi5 mm 146 mmĐộ rung 90 psiĐộ ồn87 dBA Trọng lượng (kg) 0.46 ...
Hãng sản xuất GISON Tốc độ không tải (vòng/phút) 22000 Đường kính đá mài (mm) 25 Trọng lượng (kg) 0.7 Xuất xứ Đài Loan ...
Hãng sản xuất GISON Tốc độ không tải (vòng/phút) 30000 Nguồn điện Dùng hơi Trọng lượng (kg) 0.54 Xuất xứ Đài Loan ...
Air consumption 6 l/s Length 216 mm Sound level 80 dB(A) Speed 4300 r/min Weight 0.9 kg Suitable air hose 10 mm (3/8") Vibration level 2.5 m/s² Air inlet thread 1/4" BSP Output 550 W Collet 6 mm & 1/4" ...
Hãng sản xuất GISON Tốc độ không tải (vòng/phút) 25000 Đường kính đá mài (mm) 25 Trọng lượng (kg) 0.7 Xuất xứ Đài Loan ...
Hãng sản xuất GISON Tốc độ không tải (vòng/phút) 20000 Đường kính đá mài (mm) 25 Trọng lượng (kg) 0.62 Xuất xứ Đài Loan ...
Hãng sản xuất OZITO Tốc độ không tải (vòng/phút) 8000 Đặc điểm 1.5mm - 3.2mm collet size; Speed: 8.000-35.000rpm; Điều chỉnh tốc độ; Spindle Lock; Accessible Brushes; Flexible Shaft Công suất (W) 170 Nguồn điện 220 - 240V Trọng lượng (kg) 1 ...
Hãng sản xuất GISON Tốc độ không tải (vòng/phút) 60000 Nguồn điện Dùng hơi Trọng lượng (kg) 0.48 Xuất xứ Đài Loan ...
Công suất : 255 W Tốc độ không tải tối đa : 15.000 r/min Trọng lượng: 0,7 kg Chiều dài: 188mm Tiêu hao khí nén: 6,7 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch ...
Công suất : 350 W Tốc độ không tải tối đa : 20.000 r/min Trọng lượng: 0,7 kg Chiều dài: 277 mm Tiêu hao khí nén: 10,3 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch ...
Công suất : 80 W Tốc độ không tải tối đa : 80.000 r/min Trọng lượng: 0,48 kg Chiều dài: 140mm Tiêu hao khí nén: 2,7 l/s ...
Hãng sản xuất Atlas Copco Đặc điểm Công suất : 850 W Tốc độ không tải tối đa : 20.000 r/min Trọng lượng: 0,96 kg Chiều dài: 315 mm Tiêu hao khí nén: 9 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ống cấp khí: 3/8 inch Công suất (W) 850 Nguồn điện 220V Trọng ...
ModelL-35CCông suât khí tiêu thụ MPa kgf/cm²0.59 {6}Lượng khí tiêu thụ m³/min0.35 (at No load)Tốc độ không tải min¯ạ37,500Loại đá mài sử dụng mm6ống hơi inchKích thước ...
Công suất : 500 W Tốc độ không tải tối đa : 8.000 r/min Trọng lượng: 0,78 kg Chiều dài: 215 mm Tiêu hao khí nén: 4,2 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ống cấp khí: 3/8 inch ...
Hãng sản xuất GISON Tốc độ không tải (vòng/phút) 54000 Nguồn điện Dùng hơi Trọng lượng (kg) 0.23 Xuất xứ Đài Loan ...
Công suất : 350 W Tốc độ không tải tối đa : 20.000 r/min Trọng lượng: 0,5 kg Chiều dài: 178 mm Tiêu hao khí nén: 10,3 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 Tiêu chuẩn độ rung : ISO28927-2 ...
9450000
ModelAL – 55Công suât khí tiêu thụ MPa kgf/cm²0.59 {6}Lượng khí tiêu thụ m³/min0.17 (No load) Tốc độ không tải min56,500Loại đá mài sử dụng mm3ống hơi inchKích thước ...
5152000
Model Đk lắp đá mài Tốc độ không tải lượng khí tiêu thụ m3/p KG - 11 3 or 6 20000 0.45 ...
Công suất : 440 W Tốc độ không tải tối đa : 8.000 r/min Trọng lượng: 0,96 kg Chiều dài: 315 mm Tiêu hao khí nén: 4,2 l/s Kích thước ống : 13 mm Ren ống cấp khí: 3/8 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 Tiêu chuẩn độ rung : ISO28927-2 ...
Model: OP-192K Nhà sản xuất: ONPIN Kích thước đầu mũi (mm): 3 (1/8 inch) Tốc độ ( rpm): 55000 Chiều dài (mm): 130 (5.12 inch) Khối lượng ( Kg): 0.25 (0.55 lb) Áp suất khí (PSI): 90 Xuất xứ: Taiwan ...
Hãng sản xuất KAWASAKI Tốc độ có tải (vòng/phút) 23000 Tốc độ không tải (vòng/phút) 23000 Đường kính đá mài (mm) 6 Đặc điểm Máymài trụ dạng thẳng dùng khí nén dùng mài khuôn, mài lỗ (trụ) Nguồn điện 0 Trọng lượng (kg) 0.5 Xuất xứ Nhật Bản ...
Model L-25B Công suât khí tiêu thụ MPa kgf/cm² 0.59 {6} Lượng khí tiêu thụ m³/min 0.4 (at No load) Tốc độ không tải min¯ạ 27,000 Loại đá mài sử dụng mm 6 ống hơi inch Kích thước ...
Hãng sản xuất HELI Đặc điểm Cốt mũi mài: 6mm Khả năng mài: 6mm-25mm Tốc độ đập: 26000 vòng/phút Công suất (W) 400 Nguồn điện 220v Trọng lượng (kg) 1.3 ...
310000000
11300000