Máy rửa bát (1373)
Máy tiện vạn năng (1257)
Máy tiện CNC (1251)
Máy phát điện khác (1163)
Máy làm đá khác (1113)
Máy trộn bột (1087)
Máy chà sàn (1084)
Máy làm kem (1002)
Máy ép thủy lực (914)
Máy phay vạn năng (850)
Máy hút bụi khác (813)
Máy cắt cỏ (735)
Máy khoan, Máy bắt vít (705)
Máy pha cà phê khác (653)
Máy thái thịt (626)
Sản phẩm HOT
0
Dislay :5 ¾ Digit DMM with USB, LAN, GPIB & Multiplexer 256×64 LCDDC Voltage: 400mV~1000VDC Voltage Accuracy : 0.025%DC Current: 2 mA ~ 10 AAC Voltage: 200 mV ~ 750 VAC Current: 20 mA ~ 10 AMax. Reading Speed : 50K rdgs/s2-Wire, 4-Wire Resistance: ...
28450000
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuất : CHRISTIE Tỉ lệ hình ảnh : 4:3 Panel type : DLP Độ sáng tối đa : 3300 lumens Hệ số tương phản : 2500:1 Độ phân giải màn hình : 1400 x 1050 Độ phân giải : SXGA, SVGA, VGA~SXGA, VGA~SVGA, XGA Đèn chiếu : 220 W UHP™.2250 hrs,3000 hrs Ống ...
Hãng sản xuất : CHRISTIE Tỉ lệ hình ảnh : 4:3 Panel type : LCD Độ sáng tối đa : 6500 lumens Hệ số tương phản : 2000:1 Độ phân giải màn hình : 1024 x 768 (XGA) Độ phân giải : SXGA, SVGA, VGA~SXGA, VGA~UXGA, VGA~SVGA Đèn chiếu : 330W NSH,2,000 hrs Ống ...
Hãng sản xuất : CHRISTIE Tỉ lệ hình ảnh : 4:3, 5:4 Panel type : DLP Độ sáng tối đa : 4100 lumens Hệ số tương phản : 7500:1 Độ phân giải màn hình : 1400 x 1050 Độ phân giải : SXGA, SVGA, VGA~SXGA, VGA~SVGA, XGA,WXGA Đèn chiếu : 300W UHP,1500 hrs ...
Hãng sản xuất : CHRISTIE Tỉ lệ hình ảnh : 4:3, 5:4 Panel type : DLP Độ sáng tối đa : 4250 lumens Hệ số tương phản : 2000:1 Độ phân giải : SXGA, SVGA, VGA~SXGA, VGA~UXGA, VGA~SVGA Đèn chiếu : 1.0kW CERMAX® Xenon ,1500 hrs Ống kính máy chiếu : f=1.6-2 ...
Hãng sản xuất : CHRISTIE Tỉ lệ hình ảnh : 4:3, 5:4 Panel type : DLP Độ sáng tối đa : 5300 lumens Hệ số tương phản : 2000:1 Độ phân giải :SVGA, VGA~SXGA, VGA~SVGA Đèn chiếu : 1.0kW CERMAX, 1500 hrs Ống kính máy chiếu : f=1.6-2.0:1, 2.0-2.7:1, 2.7-5.0 ...
Hãng sản xuất : CHRISTIE Tỉ lệ hình ảnh : 4:3, 5:4 Panel type : DLP Độ sáng tối đa : 5600 lumens Hệ số tương phản : 2000:1 Độ phân giải : SXGA, SVGA, VGA~SXGA, VGA~UXGA, VGA~SVGA Đèn chiếu : 1.2kW CERMAX® Xenon,1500 hours Ống kính máy chiếu : F = 1.6 ...
Hãng sản xuất : CHRISTIE Tỉ lệ hình ảnh : 4:3, 5:4 Panel type : DLP Độ sáng tối đa : 7500 lumens Hệ số tương phản : 2000:1 Độ phân giải : SXGA, SVGA, VGA~SXGA, VGA~SVGA Đèn chiếu : 1.2kW CERMAX® Xenon,1500 hours Ống kính máy chiếu : f=1.6-2.0:1, 2.0 ...
Hãng sản xuất : CHRISTIE Tỉ lệ hình ảnh : 5:4 Panel type : DLP Độ sáng tối đa : 5000 lumens Hệ số tương phản : 2000:1 Độ phân giải màn hình : 1920 x 1080 (16:9) Độ phân giải : SXGA, SVGA, VGA~SXGA, VGA~UXGA, VGA~SVGA, WXGA Đèn chiếu : 1.0kW CERMAX , ...
Hãng sản xuất : CHRISTIE Tỉ lệ hình ảnh : 5:4 Panel type : DLP Độ sáng tối đa : 6500 lumens Hệ số tương phản : 2000:1 Độ phân giải màn hình : 1920 x 1080 (16:9) Độ phân giải : SXGA, SVGA, VGA~SXGA, VGA~SVGA, WXGA Đèn chiếu : 1.2kW CERMAX® Xenon,1500 ...
Hãng sản xuất : CHRISTIE Tỉ lệ hình ảnh : 4:3, 5:4 Panel type : LCD Độ sáng tối đa : 4500 lumens Hệ số tương phản : 1000:1 Độ phân giải màn hình : 1024 x 768 (XGA) Độ phân giải : SXGA, SVGA, VGA~SXGA, VGA~SVGA, XGA Đèn chiếu : 300 W P-VIP™ ,2000 ...
Hãng sản xuất : CHRISTIE Tỉ lệ hình ảnh : 4:3, 5:4 Panel type : DLP Độ sáng tối đa : 6500 lumens Hệ số tương phản : 2000:1 Độ phân giải màn hình : 1400 x 1050 Độ phân giải : SXGA, SVGA, VGA~SXGA, VGA~SVGA, XGA Đèn chiếu : 1.0kW CERMAX® Xenon pre ...
Chíp hiển thị0.55" 1-Chip DMDĐộ phân giảiChuẩn XGA(1024 x 768) Nén UXGA(1600 x 1200)Cường độ sáng 3200 ANSI LumensDộ tương phản2400:1Khoảng cách trình chiếu0,5m - 5mKích thước màn hình35 inch đến 350 inchTuổi thọ bóng đèn4000/5000 giờCho phép tích ...
Công nghệ3 LCDCường Độ Sáng3100 Ansi lumensĐộ tương phản2000:1Độ Phân GiảiXGA (1024x 768); 720p; Full HDTuổi thọ bóng đèn5000 giờTương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)Số màu sắc134,2 Triệu màuChế độ trình chiếu06 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ...
Công nghệ3 LCDCường Độ Sáng3100 Ansi lumensĐộ tương phản2500:1Độ Phân GiảiWXGA (1280x800); 720p; Full HDTuổi thọ bóng đèn5000 giờTương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)Số màu sắc134,2 Triệu màuChế độ trình chiếu06 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ...
Công nghệ3 LCDCường Độ Sáng6500 Ansi lumensĐộ tương phản1000:1Độ Phân GiảiXGA (1024x 768); 720p; Full HDTuổi thọ bóng đèn5000 giờTương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)Số màu sắc134,2 Triệu màuChế độ trình chiếu06 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ...
84900000
Công nghệ3 LCDCường Độ Sáng5000 Ansi lumensĐộ tương phản1000:1Độ Phân GiảiWUXGA (1920x 1200); Full HDTuổi thọ bóng đèn5000 giờTương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)Số màu sắc134,2 Triệu màuChế độ trình chiếu06 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ...
Công nghệ3 LCDCường Độ Sáng6000 Ansi lumensĐộ tương phản1000:1Độ Phân GiảiWXGA (1280x 800); Full HDTuổi thọ bóng đèn5000 giờTương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)Số màu sắc134,2 Triệu màuChế độ trình chiếu06 chế độ trình chiếu, ngay cả ban ngàyCổng ...
89990000
Hãng sản xuấtAAXATỉ lệ hình ảnh• 4:3Panel typeLCOSĐộ sáng tối đa10 lumensHệ số tương phản80:1Độ phân giải màn hình640 x 480 (VGA)Độ phân giải• VGA~SXGAĐèn chiếuWhite LEDNguồn điện• AC 100V-240V / 50-60HzCông suất tiêu thụ(W)5Cổng kết nối Video• ...
Hãng sản xuất AAXA Tỉ lệ hình ảnh • 4:3 • 5:4 Độ sáng tối đa 110 lumens Hệ số tương phản 2000:1 Độ phân giải màn hình 1024 x 768 (XGA) Độ phân giải • VGA~SVGA Đèn chiếu Lamp Type RGB LED Lamp Life ...
Hãng sản xuất AAXA Tỉ lệ hình ảnh • 4:3 • 5:4 Panel type DLP Độ sáng tối đa 20 lumens Hệ số tương phản 2000:1 Độ phân giải màn hình 800 x 600 (SVGA) Độ phân giải • SVGA Đèn chiếu 10000 hrs ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng2000 ANSI LumensĐộ phân giảiXGA (1024x768) dotĐộ tương phản1800:1Công nghệDLPKích thướcKích thước màn chiếu33-300 inchesKích thước máy (WxHxD)270 x 43 x 199 mmTrọng lượng1.8 kgsKhoảng cách đặt máy 1.1 - 11.1 mĐặc ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng2000 ANSI LumensĐộ phân giảiXGA (1024x768) dotĐộ tương phản1800:1Công nghệDLPKích thướcKích thước màn chiếu15-300 inchesKích thước máy (WxHxD)279x43x210mmTrọng lượng2.3kgsKhoảng cách đặt máy Màn hình 60inch: 1,7 – 3 ...
Hãng sản xuất: CASIO Tỉ lệ hình ảnh: - Độ sáng tối đa: 3000 lumens Độ phân giải màn hình: 1280 x 800 (WXGA) Tổng số điểm ảnh chiếu: 16.77 triệu màu ...
48850000
Bảo hành : 36 tháng
Công nghệDLP-LED CHO ĐỘ BỀN VĨNH CỬUCường Độ Sáng2800 Lumens (Max); 2500 lumens (Std)Độ tương phản3000:1 (Dynamic); 1800:1 (Typ)Độ Phân GiảiXGA (1024x768);1080p (1920 x 1080)Tuổi thọ bóng đèn20.000 giờ (≈ 13 năm sử dụng)Tương thích Video HD/ Full HD ...
32250000
Công nghệDLP-LED CHO ĐỘ BỀN VĨNH CỬUCường Độ Sáng2800 Lumens (Max); 2500 lumens (Std)Độ tương phản3000:1 (Dynamic); 1800:1 (Typ)Độ Phân GiảiWXGA (1280 x 800); 1080p Tuổi thọ bóng đèn20.000 giờ (≈ 13 năm sử dụng)Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p ...
Hãng sản xuấtCASIOTỉ lệ hình ảnh• 4:3Panel typeDLPĐộ sáng tối đa3000 lumensHệ số tương phản1800:1Độ phân giải màn hình1600 x 1200Độ phân giải• - • SXGA • SVGA • VGA~SXGA • VGA~UXGA • VGA~SVGA • XGA • WXGATổng số điểm ảnh chiếu16.77 triệu màuNguồn ...
39250000
Công nghệDLP-LED CHO ĐỘ BỀN VĨNH CỬUCường Độ Sáng3000 Ansi lumensĐộ tương phản3000:1 (Dynamic); 1800:1 (Typ)Độ Phân GiảiWXGA (1280x800); 1080pTuổi thọ bóng đèn20.000 giờ (≈ 13 năm sử dụng)Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)Số màu sắc1.072 tỷ màu ...
40350000
Công nghệDLP-LED CHO ĐỘ BỀN VĨNH CỬUCường Độ Sáng2500 Ansi lumensĐộ tương phản3000:1 (Dynamic); 1800:1 (Typ)Độ Phân GiảiXGA (1024x768);1080p (1920 x 1080)Tuổi thọ bóng đèn20.000 giờ (≈ 13 năm sử dụng)Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)Số màu sắc1 ...
48350000
Phạm vi đo trên thép 1.2- 225mm Vận tốc sóng âm 1000 - 9999 m/s Độ chính xác ±1%H+0.1mm Độ hiển thị 0.1mm Nhiệt độ vật đo -10- +60oC Kích thước 126x68x23mm ...
Phạm vi đo (trên thép):Measuring range (steel)từ 1.2mm÷225mm với độ chuyển đổi 5MHz1.20mm to 225.0mm with 5MHz transducePhạm vi đo trên ống thép:Measuring range for steel pipesĐộ dày tối thiểu: 3mm; đường kính tối thiểu: 20mmMinimum 3.0mm thickness ...
Công nghệ DLP Độ sáng 2500 Độ phân giải XGA 1024x768 Độ tương phản 1800:1 Ống kính 2X Power Zoom & Focus Bóng đèn Laser & LED hybrid technology Life expectancy: up to 20,000 hours Kích thước ảnh chiếu 18-300" Khoảng cách chiếu ...
Bảo hành : 0 tháng
Máy chiếu CASIO XJ-A155 -Cường độ sáng: 3000 Ansilumens -Độ phân giải: XGA (1024 x 768) -Độ tương phản: 1800:1 -Thiết kế nhỏ gọn chỉ bằng 1 tờ giấy A4 -Thu phóng cao vơi ống kính Zoom 2x -Tuổi thọ bóng đèn lên tới 20.000 h, bóng đèn được bảo hành 3 ...
47550000
-Cường độ sáng: 2500 Ansilumens -Độ phân giải: WXGA (1280 x 800) -Độ tương phản: 1800:1 -Thiết kế nhỏ gọn chỉ bằng 1 tờ giấy A4 Thu phóng cao vơi ống kính Zoom 2x -Tuổi thọ bóng đèn lên tới 20.000 h, bóng đèn được bảo hành 3 năm -Trình chiếu qua ổ ...
43250000
Đặc Điểm Nổi bật - Độ sáng 3000 lumens. Độ phân giải WXGA (1280 x 800) - Độ tương phản: 1800: 1 - Cân nặng 2.3 kg - Thiết kế nhỏ gọn chỉbằng 1 tờ giấy A4 - Thu phóng cao vơi ống kính Zoom 2x - Tuổi thọ bóng đèn lên tới 20.000 h - Trình chiếu qua ...
39300000
Hãng sản xuấtCASIOTỉ lệ hình ảnh• 15:9Panel typeDLPĐộ sáng tối đa2500 lumensHệ số tương phản1800:1Độ phân giải màn hình1280 x 800 (WXGA)Độ phân giải• SVGA • VGA~SXGA • VGA~UXGA • VGA~SVGA • XGA • WXGA • WXGA+Tổng số điểm ảnh chiếu16.77 triệu màu ...
37100000
Công nghệDLP-LED CHO ĐỘ BỀN VĨNH CỬUCường Độ Sáng2800 Lumens (Max); 2500 lumens (Std)Độ tương phản3000:1 (Dynamic); 1800:1 (Typ)Độ Phân GiảiWXGA (1280x800); 1080pTuổi thọ bóng đèn20.000 giờ (≈ 13 năm sử dụng)Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)Số ...
35900000
Công nghệDLP-LED CHO ĐỘ BỀN VĨNH CỬUCường Độ Sáng2800 Lumens (Max); 2500 lumens (Std)Độ tương phản3000:1 (Dynamic); 1800:1 (Typ)Độ Phân GiảiWXGA (1280x800); 1080p Tuổi thọ bóng đèn20.000 giờ (≈ 13 năm sử dụng)Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)Số ...
43350000
Công nghệDLP-LED CHO ĐỘ BỀN VĨNH CỬUCường Độ Sáng3500 Ansi lumensĐộ tương phản3000:1 (Dynamic); 1800:1 (Typ)Độ Phân GiảiXGA (1024x768);1080p (1920 x 1080)Tuổi thọ bóng đèn20.000 giờ (≈ 13 năm sử dụng)Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)Số màu sắc1 ...
46850000
Công nghệDLP-LED CHO ĐỘ BỀN VĨNH CỬUCường Độ Sáng4000 Ansi lumensĐộ tương phản3000:1 (Dynamic); 1800:1 (Typ)Độ Phân GiảiXGA (1024x768);1080p (1920 x 1080)Tuổi thọ bóng đèn20.000 giờ (≈ 13 năm sử dụng)Tương thích Video HD/ Full HD (1080i/p)Số màu sắc1 ...
57200000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng2000 ANSI LumensĐộ phân giảiXGA (1024X768)Độ tương phản2000:1Công nghệDLPKích thướcKích thước màn chiếu40.0 - 240.0 inches Kích thước máy2.8 x 8.3 x 9.9Trọng lượng1.72 kgsĐặc điểmBóng đèn200W P-VIPTuổi thọ đèn3000Made ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng1600 ANSI LumensĐộ phân giảiSVGA (800x600)Độ tương phản2000:1Công nghệDLPKích thướcKích thước màn chiếu60.0 - 200.0 inches Kích thước máy4.4 x 11.6 x 10.7 inchsTrọng lượng3.5 kgsĐặc điểmBóng đèn210WTuổi thọ đèn4000Made ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng2000 ANSI LumensĐộ phân giảiXGA (1024x768)Độ tương phản2000:1Công nghệDLPKích thướcKích thước màn chiếu29.9 - 292.6 inches Kích thước máy3.4 x 12.2 x 8.4 inchsTrọng lượng2.8 kgsĐặc điểmBóng đèn200WTuổi thọ đèn3000Made ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng2000 ANSI LumensĐộ phân giảiXGA (1024x768)Độ tương phản2500:1Công nghệDLPKích thướcKích thước màn chiếu60.0 - 240.0 inches Kích thước máy4.4 x 11.6 x 10.7 inchsTrọng lượng3.5 kgsĐặc điểmBóng đèn210WTuổi thọ đèn4000Made ...
- Công suất 4.4-4.8KW, - Tần số 50Hz- Nhiên liệu: Xăng- Khởi động: đề nổ ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTHiển thịĐộ sáng2000 ANSI LumensĐộ phân giảiXGA (1024x768)Độ tương phản2000:1Công nghệDLPKích thướcKích thước màn chiếu29.9 - 292.6 inches Kích thước máy4.5 x 12.0 x 9.5 inchsTrọng lượng3 kgsĐặc điểmBóng đèn250WTuổi thọ đèn3000Made ...
4690000
180000000
259990000
435000000
82200000
42500000