Tìm theo từ khóa Máy in (69840)
Xem dạng lưới

Máy cắt Cỏ Voi – Cây Bắp đẩy tay OREC BM91

Tên sản phẩm: Máy thu hoạch các loại cỏ voi, thân cây ngô (bắp), cỏ sả, cỏ mulato, … làm thức ăn cho bò loại đẩy tay,.….Ứng dụng:  Thu hoạch hầu như tất cả các loại cỏ như cỏ voi , bắp ngô ( nguyên cây), các loại cỏ khác như cỏ sả, cỏ Mulato, cỏ ...

185000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy vắt sổ 4 ống Juki MO-6714D

Đời máyMO-6704DMO-6714DMO-6716DLoại mũi 1 kim 3 chỉ 2 kim 4 chỉ 2 kim 5 chỉTốc độ may tối đa 6000 mũi/phútChiều dài mũi 0.8~4mm 1.5~4mmCự li kim - 2.0, 3.2 mm 3.2, 4.8, 4.8+2.0, 3.2+2.0 mmĐộ rộng vắt sổ 1.6, 3.2, 4.0, 4.8 mm 2.0, 3.2, 4.0, 4.8 mm 3.2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy vắt sổ Juki MO-6704D

Đời máyMO-6704DMO-6714DMO-6716DLoại mũi 1 kim 3 chỉ 2 kim 4 chỉ 2 kim 5 chỉTốc độ may tối đa 6000 mũi/phútChiều dài mũi 0.8~4mm 1.5~4mmCự li kim - 2.0, 3.2 mm 3.2, 4.8, 4.8+2.0, 3.2+2.0 mmĐộ rộng vắt sổ 1.6, 3.2, 4.0, 4.8 mm 2.0, 3.2, 4.0, 4.8 mm 3.2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 2 kim 1 trụ JUKI LH-3578A-7

Đời máyLH-3578ALH-3578A-7Ứng dụng G:Jean và hàng dàyTốc độ may tối đa 3000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 5mmCự li kim 3.2 ~ 3.8.1 mm(1/8" ~ 1-1/2") 3.2~25.4 mm(1/8"~1")Độ nâng chân vịt Bằng gạt gối: 13mm, Bằng tay: 7mmKim G: DP×5 (#21) #16~#23 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 2 kim 1 trụ JUKI LH-3578A

Đời máyLH-3578ALH-3578A-7Ứng dụng G:Jean và hàng dàyTốc độ may tối đa 3000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 5mmCự li kim 3.2 ~ 3.8.1 mm(1/8" ~ 1-1/2") 3.2~25.4 mm(1/8"~1")Độ nâng chân vịt Bằng gạt gối: 13mm, Bằng tay: 7mmKim G: DP×5 (#21) #16~#23 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 2 kim 1 trụ JUKI LH-3528A-7

Đời máyLH-3528ALH-3528A-7Ứng dụng A: Hàng mỏng, F: Đồ lót, S: Hàng trung bình, G:Jean và hàng dàyTốc độ may tối đa 3,000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 5mm (Kiểu F : 4mm)Cự li kim 2.4 ~ 3.8.1 mm(3/32" ~ 1-1/2") 3.2~34.9 mm(1/8"~1-3/8)Độ nâng chân vịt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 2 kim 1 trụ JUKI LH-3528A

Đời máyLH-3528ALH-3528A-7Ứng dụng A: Hàng mỏng, F: Đồ lót, S: Hàng trung bình, G:Jean và hàng dàyTốc độ may tối đa 3,000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 5mm (Kiểu F : 4mm)Cự li kim 2.4 ~ 3.8.1 mm(3/32" ~ 1-1/2") 3.2~34.9 mm(1/8"~1-3/8)Độ nâng chân vịt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 2 kim JUKI LH-4188-7

Đời máyLH-4168-7LH-4188-7 (lỗ lớn)Ứng dụng Hàng mỏng ~ trung bình Trung bình ~ dày S: trung bình, G: Jean và hàng dàyTốc độ may tối đa 3,200 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 5mmCụ li kim 4.0~25.4mm (5/32"~1")Bộ nâng chân vịt Bằng gạt gối: 12mm, bằng gạt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 2 kim JUKI LH-4168-7

Đời máyLH-4168-7LH-4188-7 (lỗ lớn)Ứng dụng Hàng mỏng ~ trung bình Trung bình ~ dày S: trung bình, G: Jean và hàng dàyTốc độ may tối đa 3,200 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 5mmCụ li kim 4.0~25.4mm (5/32"~1")Bộ nâng chân vịt Bằng gạt gối: 12mm, bằng gạt ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 2 kim JUKI LH-4128-7

Đời máyLH-4128LH-4128-7Ứng dụng Hàng mỏng ~ trung bình Hàng mỏng ~dày F: Đồ lót, S: Đồ trung bình, G: Jean và hàng dàyTốc độ may tối đa 4000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 5mm (kiểu F: 4mm)Cự li kim 3.2~38.1mm (1/8"~1-1/2") 3.2~31.8mm (1/8"~1-1/4")Độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 2 kim JUKi LH-4128

Đời máyLH-4128LH-4128-7Ứng dụng Hàng mỏng ~ trung bình Hàng mỏng ~dày F: Đồ lót, S: Đồ trung bình, G: Jean và hàng dàyTốc độ may tối đa 4000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 5mm (kiểu F: 4mm)Cự li kim 3.2~38.1mm (1/8"~1-1/2") 3.2~31.8mm (1/8"~1-1/4")Độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 1 kim JUKI DLD-5430N

Đời máyDLD-5430N-7, 5430NTốc độ may tối đa 4500 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 5mmĐộ vi sai tối đa Nhúng1:1.5 (max. 1:3*),Căng 1:0.5Hành trình trụ kim 30.7mmĐộ nâng chân vịt Bằng gạt gối: 13mmKim DB×1 (#14), 134 (Nm90) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 1 kim JUKI DLD-5430N-7

Đời máyDLD-5430N-7, 5430NTốc độ may tối đa 4500 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 5mmĐộ vi sai tối đa Nhúng1:1.5 (max. 1:3*),Căng 1:0.5Hành trình trụ kim 30.7mmĐộ nâng chân vịt Bằng gạt gối: 13mmKim DB×1 (#14), 134 (Nm90) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 1 kim JUKI DLN-5410NJ-7

Đời máyDLN-5410N-7, 5410NDLN-5410NH-7, 5410NHDLN-5410NJ-7DLN-5410NJ-7Ứng dụng Mỏng ~ trung bình Trung bình ~ dày Jeans Hàng cực dày (Loại chiều dài mũi lớn)Tốc độ may tối đa 5000 mũi/phút 4000 mũi/phút 3000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 4 mm 4.5 mm 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 1 kim JUKi DLN-5410NH

Đời máyDLN-5410N-7, 5410NDLN-5410NH-7, 5410NHDLN-5410NJ-7DLN-5410NJ-7Ứng dụng Mỏng ~ trung bình Trung bình ~ dày Jeans Hàng cực dày (Loại chiều dài mũi lớn)Tốc độ may tối đa 5000 mũi/phút 4000 mũi/phút 3000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 4 mm 4.5 mm 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 1 kim JUKI DLN-5410NH-7

Đời máyDLN-5410N-7, 5410NDLN-5410NH-7, 5410NHDLN-5410NJ-7DLN-5410NJ-7Ứng dụng Mỏng ~ trung bình Trung bình ~ dày Jeans Hàng cực dày (Loại chiều dài mũi lớn)Tốc độ may tối đa 5000 mũi/phút 4000 mũi/phút 3000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 4 mm 4.5 mm 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 1 kim JUKI DLN-5410N

Đời máyDLN-5410N-7, 5410NDLN-5410NH-7, 5410NHDLN-5410NJ-7DLN-5410NJ-7Ứng dụng Mỏng ~ trung bình Trung bình ~ dày Jeans Hàng cực dày (Loại chiều dài mũi lớn)Tốc độ may tối đa 5000 mũi/phút 4000 mũi/phút 3000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 4 mm 4.5 mm 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 1 kim JUKI DLN-5410N-7

Đời máyDLN-5410N-7, 5410NDLN-5410NH-7, 5410NHDLN-5410NJ-7DLN-5410NJ-7Ứng dụng Mỏng ~ trung bình Trung bình ~ dày Jeans Hàng cực dày (Loại chiều dài mũi lớn)Tốc độ may tối đa 5000 mũi/phút 4000 mũi/phút 3000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 4 mm 4.5 mm 6 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 1 kim JUKI DLN-9010A-SH

Đời máyDLN-9010A-SSDLN-9010A-SHỨng dụng Vải mỏng ~ trung bình Hàng dàyTốc độ may tối đa 5000 mũi/phút 4000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 4.5 mm*Độ nâng chân vịt Bằng tay: 5.5 mm, bằng gạt gối: 15 mm(tối đa), tự động: 10 mmKim DB×1 (#11) #9~#18, For JE ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy 1 kim liền trục JUKI DLN-9010A-SS

Đời máyDLN-9010A-SSDLN-9010A-SHỨng dụng Vải mỏng ~ trung bình Hàng dàyTốc độ may tối đa 5000 mũi/phút 4000 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 4.5 mm*Độ nâng chân vịt Bằng tay: 5.5 mm, bằng gạt gối: 15 mm(tối đa), tự động: 10 mmKim DB×1 (#11) #9~#18, For JE ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy may 1 kim mũi thắt JUKi DLU-5490N

Đời máyDLU-5490N-7, 5490NTốc độ may tối đa 4500 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 5 mmLượng cào trên tối đa 8 mmChân vịt Bằng gạt gối: 13 mmKim DB×1 (#14), 134 (Nm75) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy 1 kim mũi thắt JUKI DLU-5490N-7

Đời máyDLU-5490N-7, 5490NTốc độ may tối đa 4500 mũi/phútChiều dài mũi tối đa 5 mmLượng cào trên tối đa 8 mmChân vịt Bằng gạt gối: 13 mmKim DB×1 (#14), 134 (Nm75) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy kinh vĩ điện tử FET 110

MÁY KINH VĨ ĐIỆN TỬFET110KỐng kính:Độ phóng đại30xĐộ mở45mmKhoảng cách tiêu điểm ngắn nhất1.3mĐo góc:TăngĐộ chính xác2 mgon (5”)Số đọc nhỏ nhất1 mgon (5”)Bộ bù2 trụcĐơn vị đo400 gon/360o/milHiển thị2 x LCDDọi quang:Độ phóng đại3xTầm tiêu điểm0.5 - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy kinh vĩ điện tử FET 405K

MÁY KINH VĨ ĐIỆN TỬFET405KỐng kính:Độ phóng đại30xĐộ mở45mmKhoảng cách tiêu điểm ngắn nhất1.4mĐo góc:TăngĐộ chính xác1 mgon (5”)Số đọc nhỏ nhất0.5 mgon (2”)Bộ bù2 trụcĐơn vị đo400 gon/360o/milHiển thị2 x LCDDọi quang:Độ phóng đại3xTầm tiêu điểm0.5 - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy kinh vĩ điện tử FET 420K

MÁY KINH VĨ ĐIỆN TỬFET420KỐng kính:Độ phóng đại30xĐộ mở45mmKhoảng cách tiêu điểm ngắn nhất1.4mĐo góc:TăngĐộ chính xác4 mgon (20”)Số đọc nhỏ nhất2 mgon (10”)Bộ bù2 trụcĐơn vị đo400 gon/360o/milHiển thị2 x LCDDọi quang:Độ phóng đại3xTầm tiêu điểm0.5 - ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy thủy bình Sokkia B40

Thông số kỹ thuậtB40Độ phóng đại ống kính32XĐộ chính xác trên 1km đo đi, đo về±2.0mmĐộ nhạy bọt thủy10"/2mmCảm ứng tự động±12"Chống bụi/nướcỊP4Trọng lượng1.5kg ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió DT619

Vận tốcgióPhạm viĐộ chính xác619m / s (mét trên giây)0.40~30.00±3%±0.20m/s*ft / phút (feet mỗi phút)80~5900±3% ±40ft/min*km / h (km một giờ)1.4~108.0±3%±0.8km/h*MPH (dặm trên giờ)0.9~67.0±3%±0.4MPH*Knots (hải lý một giờ)0.8~58.0±3%±0.4knots*Nhiệt độ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo gió Datalogger DT186

Bộ nhớ32000readingsChu kỳ lấy số liệuChọn từ 1 giây tới 24 giờTầm đo0.4 to 30.0m/sĐộ phân giải0.1 m/sĐộ chính xác±3.5% or ± 0.2 m/sThời gian khởi độngLess than 2 secondsNguồn điệnPin 3.6V LithiumKích thước(HxWxD)145mm x 35mm x 30mmTrọng lượng49g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo cường độ ánh sáng FHM400

Tầm đo tối đa400,000LuxĐộ chính xác±5%±10d(±10%±10d(>10,000Lux)Độ phân giải0.1Lux/0.01FcTốc độ lấy mẫu1.5 times/secondTự động tắtcóNguồn điện9V NiMhKích thước đầu cảm biến115mm x 60mm x 27mmKích thước máy chính203 x 75 x 50 mmTrọng lượng390g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo ánh sáng datalogger DT185

Bộ nhớ32000Tỷ lệ đo2 giây đến 24 giờTầm đo0 to 40 kLux/0 to 37KFc.Độ phân giải đo cao nhất0.1Lux/0.1Fc.Độ chính xác±5%Thời gian khởi động ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tiếng ồn Datalogger 173

Tiêu chuẩn áp dụngIEC61672-1CLASS2Độ chính xác±1.4 dBDải tần số31.5HZ-8KHZTầm hoạt động50 dBTầm đoAuto: 30dB-130dBTần số weightA/CHiện trọngFAST(125ms),SLOW(1s)đọc bộ nhớ129920 points for dBA or dBCtỷ lệ mẫu1 Sec. to 24hmicrophone1/2 inch electret ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo âm thanh FHM130+

 Tầm đo  Lo (thấp): 35dB ~ 100dB  Hi (cao): 65dB ~ 130dB  Tích hợp kiểm tra hiệu chỉnh Có độ phân giải  0.1dB  độ chính xác  1.4dB ở cấp độ âm thanh 94dB, 1kHz sóng sin  Độ nhạy đo  1,5 lần mỗi giây nhiệt độ bảo quản  -10 º C ~ 60 º C ( Ngõ ra AC/DC ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ bằng tia hồng ngoại FIRT 1200

FIRT 1200Tầm nhiệt độ đo-50°C to 1200°C-58°F to 2192°FThời gian đáp ứngĐộ phân giải0.1° up 1000°, 1° over 1000°Độ chính xác cơ bản (IR)±1.0%Khoảng cách: Điểm50:1Độ phát xạAdjustable 0.10~1.0Tầm nhiệt độ đo dạng K-50°C to 1370°C / -58°F to 2498°FBộ ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo gas GD3000

Chức năngPhát hiện rò rỉ khí gas và absorbing static electricityTiêu thụ năng lượngDC 200mAPin1.5V x 2(AAA Size)Khí phát hiệnLNG, LPGNhiệt độ làm việc-10ºC~50ºCĐộ ẩm làm việc95%RH or lowerthời gian làm việc~4 giờ liên tục ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ dày lớp phủ sơn DT157

Đầu dò cảm biếnFNNguyên lý hoạt độngcảm ứng từKích dòng điệnDải đo0~2000um 0~2000umĐộ chính xác(+/- 2%+2)um(+/- 2%+2)umĐộ phân giải0.1um0.1umĐộ cong tối thiểu1.5mm3mmĐường kính đo tối thiểuΦ7 mmΦ5 mmĐộ dày cơ bản của vật liệu0.5mm0.3mmKích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo chiều dày lớp phủ DT-156

Máy đo chiều dày lớp phủ DT-156 (CEM) Máy đo chiều dày lớp phủ Nhà sản xuất: CEM Loại đầu dò F: Cảm ứng từ tính Dải đo: 0 – 1250 µm Dung sai: (+/- 3% +1) µm Bán kính cong nhất: 1,5mm Đường kính vùng đo: 3mm Chiều dày vật liệu cơ bản nhỏ nhất: 0,5mm ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ẩm cố định nhà máy DT 322

Nhiệt độ0~50°C/32~120°FĐộ chính xác nhiệt độ±1.0°C/1.8°FĐộ phân giải nhiệt độ0.1°C/0.1°FĐộ ẩm10%RH~90%RHĐộ chính xác độ ẩm±5%(40%RH~80%RH)other±8% ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ẩm tường,bê tông DM918

Nguyên lý đo:cảm biếnĐiện cực:Thực hiện đo lường quy nạpTầm đo:4 - 80%Hiển thị chính xác:± 1%RhChất liệu khác:± 0,5%Nguồn điện3 x pin AAA.Kích thước132 x 7 x 6 mmTrọng lượng95 g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy định vi KODEN KGP-913MKII

- Màn hình LCD 4.2 inch - Bộ nhớ  điểm: 200 điểm - Bộ nhớ dấu: 200 điểm bao gồm điểm MOB - Bộ nhớ vết: 2.000 điểm - Lập trình 20 tuyến đường, mỗi tuyến đường tối đa 400 điểm - Điện áp nguồn: 11-40VDC - Độ chính xác vị trí cao nhờ thu hệ thống vệ tinh ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ ẩm vật liệu,gỗ DT129

Nguyên lý đo điện trở Chiều dài điện cực 8mmĐiện cựcTích hợp, thay thếTầm đo (gỗ)6-99,9%Màn hình hiển thị chính xác (Gỗ)± 1%Nguồn điện2xAAAKích thướcTrọng lượng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo góc laser multi pro

Bước sóng laser650nm 650mmCấp độ laser2Tầm đo góc0° ~ 180°Tầm đo độ nghiêng0° ~ 360°Độ phân giải0.1°Độ chính xác± 0.1°Nguồn điện3 X pin AAKích thước530x 63 x 40 mmTrọng lượng1.2kg (bao gồm cả pin) ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khoảng cách laser Bosch DLM70

DLM-70Tầm đo0.05 to 70mĐộ chính xác±1.5 mmHiển thị đơn vị nhỏ nhất1mmĐơn vị đom,in,ftCấp laserClass II 635 nmCấp chống bụi nướcIP 54Loại bàn phímMềm, nhạyNhiệt độ hoạt động0°C to +40°CTuổi thọ Pin~ 5,000 lần đoPinAAA 2 x 1.5VTự động tắt tia lasersau ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khoảng cách laser Bosch DLM80

DLM-80Tầm đo0.05 to 80mĐộ chính xác±1.5 mmHiển thị đơn vị nhỏ nhất1mmĐơn vị đom,in,ftCấp laserClass II 635 nmCấp chống bụi nướcIP 54Loại bàn phímMềm, nhạyNhiệt độ hoạt động0°C to +40°CTuổi thọ Pin~ 5,000 lần đoPinAAA 2 x 1.5VTự động tắt tia lasersau ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khoảng cách laser Bosch DLM50

DLM-50Tầm đo0.05 to 50mĐộ chính xác±1.5 mmHiển thị đơn vị nhỏ nhất1mmĐơn vị đom,in,ftCấp laserClass II 635 nmCấp chống bụi nướcIP 54Loại bàn phímMềm, nhạyNhiệt độ hoạt động0°C to +40°CTuổi thọ Pin~ 4,000 lần đoPinAAA 2 x 1.5VTự động tắt tia lasersau ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khoảng cách laser LDM 100

LDM-100Tầm đo0.05 to 65m(0.15ft to 213.2ft)Độ chính xácTypically: ±1.5 mm(± 0.06 in)Hiển thị đơn vị nhỏ nhất1mmMeasuring unitsm,in,ftCấp laserClass II 635 nm, Cấp chống bụi nướcIP 54Lưu giá trị đo20Loại bàn phímMềm, nhạyNhiệt độ hoạt động0°C to 40°C ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khoảng cách laser LDM 35

LDM-35Tầm đo0.05 to 35m(0.15ft to 98ft)Độ chính xácTypically: ±1.5mm(±0.06in)Hiển thị đơn vị nhỏ nhất1mmMeasuring unitsm,in,ftCấp laserClass II 635 nm, Cấp chống bụi nướcIP 54Lưu giá trị đo20Loại bàn phímMềm, nhạyNhiệt độ hoạt động0°C to +40°C(+32°F ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo khoảng cách laser LDM 65

LDM-65Tầm đo0.05 to 50m(0.15ft to 164ft)Độ chính xácTypically: ±1.5 mm(± 0.06 in)Hiển thị đơn vị nhỏ nhất1mmMeasuring unitsm,in,ftCấp laserClass II 635 nm, Cấp chống bụi nướcIP 54Lưu giá trị đo20Loại bàn phímMềm, nhạyNhiệt độ hoạt động0°C to 40°C(32 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo độ nghiêng S-Digit Mini

Bước sóng laser650nmCấp độ laser2Tầm đo4 x 90°Điểm chiếu laser20mĐộ phân giải0,1° hoặc 0,1%Độ chính xác0° + 90° = ± 0,1°1% – 89% = ± 0,2%Thời gian làm việc600 giờNhiệt độ làm việc-10°C - +45°CNguồn điện3 x 1,5V AAA AlkalineKích thước600 x 27 x 60 ...

0

Bảo hành : 12 tháng