Máy đo sức gió (39)
Thiết bị đo PH (37)
Bộ đo điện vạn năng (19)
Máy đo khí O2, CO2, CO (18)
Đo tốc độ vòng quay (14)
Máy đo độ rung (13)
Máy đo độ ẩm (7)
Máy đo cường độ ánh sáng (6)
Máy đo áp suất (6)
Máy đo độ ồn (5)
Đo LCR (5)
Thiết bị đo khác (5)
Thiết bị phân tích công suất (4)
Thiết bị đo nhiệt độ (4)
Ampe kìm (4)
Sản phẩm HOT
0
- Kích cỡ nhỏ dạng bỏ túicó thể cầm đi hiện trường - Dải đo không tiếp xúc từ: 5….100,000 vòng/phút - Dải đo tiếp xúc từ : 0,5…..19,999 vòng/phút - Khoảng cách phát hiện không tiếp xúc dài - Màn hình LCD,cổng nối máy tính RS 232 - Sử dụng nguồn 4 pin ...
4500000
Bảo hành : 12 tháng
Hãng sản xuấtLutronThang đo35 ~ 130 dB (3 thang)Môi trường hoạt độngđo môi trường và trong công nghiệpKích thước (mm)245x80x35- 2 chức năng đo : Fast/Slow - Chức năng : Hold, tìm giá trị max / min, AC/DC output ...
4700000
Chỉ thị số + Đo cuộn cảm : 2mH/20mH/200mH/2H/20H + Đo tụ điện : 2n/20n/200n/2u/20u/200uF + Đo điện trở : 200/2K/20K/200K/2000K/20MΩ + Kiểm tra diodeHãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...
4600000
Giải đo : 200.0/2000/5000 Fc 2000/20,000/50,000 Lux Độ phân giải : 1, 10, 100 lux 0.1, 1, 10 Fc Độ chính xác : ±4% of reading Thời gian lấy mẫu : 0.4 second Nguồn: Single 9V battery Kích thước : 7.1 x 2.4 x 1.3" ...
5050000
- Khoảng đo đơn vị Lux: 0.000 - 2,000 Lux. - Độ phân giải: 1 Lux - Độ chính xác: ± (5% +2d) - 2,000 - 20,000 Lux. - Độ phân giải: 10Lux. - Độ chính xác: ± (5% +2d) - 20,000 - 100,000 Lux. - Độ phân giải: 100 Lux. - Độ chính xác: ± (5%+2d)Hãng ...
4800000
+ Range : 1999 uW/cm2 / 19990 uW/cm2 + Độ phân giải : 1 uW/cm2 / 10 uW/cm2 + Độ chính xác : ±(4%FS±2 dgt) + Quang phổ cảm biến UV : Thông giải 290 - 390 nm + Thời gian lấy mẫu : 0.4 sec + Quá giải đo hiện thị : " 1" + Khối lượng : 220 gr + Nguồn : DC ...
4300000
• HUMIDITY/TEMP. METER, + type K/J Temp. Model: HT-3006HA • Humidity meter %RH : 10 to 95%RH. • Humidity meter/Temp.: 0 to 50.0 oC, oC/oF. • Type K thermometer: -100 oC to 1300 oC. • Max., Min., data hold. • Type K Temp. probe (optional): TP-01, TP ...
4400000
Đầu vào : 4 - 20mA Đầu ra : Relay 5A/240VAC Kiểu điều khiển : On/OFF Kiểu cảnh báo : Cảnh báo mức cao, cảnh báo thấp... Thời gian lấy mẫu : 2 time Nguồn cung cấp /: 90 ACV - 264 ACV, 50/60Hz Nhiệt độ vận hành : 0 ~ 50 oC Kích thước : 96x48x80mmHãng ...
3870000
Áp lực âm thanh : 94 dB ± 0.75 dB Đầu vào Microphone : 0.5 inch hay 1 inch Độ méo : ± 2 % Nhiệt độ vận hành : 0 ~ 50oC Nguồn : DC 9V Kích thước : 50mm x 145mm Khối lượng : 350g Phụ kiện : HD, Hộp đựng, 0.5" mic. Bảo hành : 12 thángHãng sản xuất : ...
5430000
Độ ẩm + Range : 10% ~ 95% R.H + Độ phân giải : 0.1% RH + Độ chính xác : ± 3%Nhiệt độ + Range : 0 ~ 50oC + Độ phân giải : 0.1oC + Độ chính xác : -0.8oCĐiểm sương + Range : -25.3oC ~ 48.9oC + Độ phân giải : 0.1oC Hiện thị LCD 52mm x 38mm Thời gian phản ...
4688000
Đo nhiệt độ : + Giải đo : 0 ~ 60oC + Độ phân giải : 0.1 oC + Độ chính xác : +- 0.8oCĐo độ ẩm : + Giải đo : 10 % ~ 95% R.H + Độ phân giải : 0.1 % R.H + Độ chính xác : +-3%Đo bằng que đo kiểu K : + Giải đo : -50oC ~ 1230oC + Độ phân giải : 1oC + Độ ...
- Range : -20 ~ 650 oC (-4 ~ 1202 oF) - Độ phân giải : 1oC / 1oF - Độ chính xác : +-3% - Hiện thị : 51 mm x 32 mm - Chức năng : Khóa, nhớ min, max, gọi lại - Thời gian lấy mẫu : 1s - Data Output : RS232 PC Serial Interfacce - Nguồn : DC 9V - Khối ...
4000000
Range : 0 ~ 10% muối Độ phân giải : 0.01 % muối Độ chính xác : ± 0.5 % muối Hiện thị LCD Thời gian lấy mẫu : 0.4s Khóa dữ liệu Nhiệt độ vận hành : 0 ~ 50oC Khối lượng : 270g Nguồn : DC 9V Kích thước : 200x68x30mm (máy) Phụ kiện : Que đo, HDSDHãng ...
pH + Range : 0 ~ 14 pH + Độ phân giải : 0.01 pH + Độ chính xác : ± ( 0.02 pH + 2 d)mV + Range : -1999mV~ 1999mV + Độ phân giải : 1mV + Độ chính xác : ± ( 0.5% + 1 d ) - Hiện thị LCD 51mm x 32mm - Trở kháng đầu vào : 10^12 ohms - Khóa dữ liệu, lưu ...
pH + Range : 0 ~ 14 pH + Độ phân giải : 0.01 pH + Độ chính xác : ± ( 0.03 pH + 2 d) mV + Range : 0 ~ 1999mV + Độ phân giải : 1mV + Độ chính xác : ± ( 0.5% + 1 d )Temp + Range : 0 ~ oC + Độ phân giải : 0.1 oC + Độ chính xác : ±1℃Hiện thị LCD 13mm Trở ...
5000000
pH + Range : 0 ~ 14 pH + Độ phân giải : 0.01 pH + Độ chính xác : ± ( 0.03 pH + 2 d) mV + Range : 0 ~ 1999mV + Độ phân giải : 1mV + Độ chính xác : ± ( 0.5% + 1 d )Temp + Range : 0 ~ 65oC + Độ phân giải : 0.1 oC + Độ chính xác : ±1℃ Hiện thị LCD 13mm ...
4930000
+ Range : 0 ~ 1999 uS+ Độ phân giải : 1 uS+ Độ chính xác : ± (4 % + 3 d), * 23± 5 Hoạt động : 0 ~ 50oC/0 ~ 80%Nguồn : DC 5mAKích thước :131 x 70 x 25 mm (máy)Phụ kiện : Que đo, HDSDBảo hành : 12 thángHãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...
3800000
PO2-250 O2 METER, pen typeModel : PO2-250 - O2 (Oxygen in air), Temperature. - O2 range : 0 to 30.0 % x 0.1 %. - Temperature. : 0 to 50 oC, oC/oF. - Measurement response time: 30 seconds. - DC 1.5V battery (UM-4, AAA) x 4. - Pen type, easy ca ...
5400000
Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% + Tần số : 900K Hz + Nhiệt độ : -200℃ ...
3847000
Giải đo :1.999mS/19.99mS Độ phân giải : 0.001mS/0.01mS Chính xác : ± ( 2% F.S. + 1 d ) Thời gian lấy mẫu : 0.4s Hiện thị : 13mm (0.5") LCD Nhiệt độ :0 to 50oC Nguồn : DC 9V Công suất : DC 5mA Kích thước : 131 x 70 x 25mm Khối lượng : 220g Phụ kiện ...
3700000
Đo tính dẫn điện + Dải đo : 200uS/ 2 mS/ 20 mS + Độ phân giả : 0.1 uS / 0.001 mS / 0.01mS + Độ chính xác : ± (2 % F.S. + 1 d) Đo nhiệt độ + Dải đo : 0 to 60 ℃ + Độ phân giả : 0.1 ℃ + Độ chính xác : ±0.8 ℃ Hiện thị LCD 13mm Thời gian lấy mẫu : 0.8s ...
5100000
SOUND LEVEL METER, pocket type Model: SL-4030 Main specification meet IEC 61672 type 2. A, C weighting, Max, hold, fast/slow time weighting, AC/DC output. Range: 3 ranges, 30 to 130 dB. Mini pocket size. DC 9V battery (006P) or DC 9V adapter in. ...
3955000
AM-4220 CUP ANEMOMETER Model : AM-4220 * Out side air speed measurement. * 0.9 to 35.0 m/s, ft/min., km/h, mile/h, knots. * All in one, hand held type. * Cup type probe, high reliability. * LCD display, Record (max., min.). * IP-65 Wate ...
4100000
- Dải đo được đến 2000W / 6000W ( AC) - Đơn vị đo: DCV, ACV, DCA, ACA - Sử dụng nguồn điện pin 9V - Hiển thị màn hình LCD - Kích thước: 180 x 86 x 35 (mm) - Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...
3760000
Chỉ thị số + Đo cuộn cảm : 2mH/20mH/200mH/2H/20H + Đo tụ điện : 2n/20n/200n/2u/20u/200u/1000uF + Đo điện trở : 200/2K/20K/200K/2000K/20MΩ Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...
62000000
5190000
18500000
8180000