Máy đo sức gió (39)
Thiết bị đo PH (37)
Bộ đo điện vạn năng (19)
Máy đo khí O2, CO2, CO (18)
Đo tốc độ vòng quay (14)
Máy đo độ rung (13)
Máy đo độ ẩm (7)
Máy đo cường độ ánh sáng (6)
Máy đo áp suất (6)
Máy đo độ ồn (5)
Đo LCR (5)
Thiết bị đo khác (5)
Thiết bị phân tích công suất (4)
Thiết bị đo nhiệt độ (4)
Ampe kìm (4)
Sản phẩm HOT
0
- Dải đo : 0 ~ 150mm - Độ phân giải : 0.01mm - Độ chính xác : ± 0.03 mm - Tốc độ đo lớn nhất : 1.5m/Sec - Đơn vị đo : Inch & mm - Nguồn : 1.5V - Khối lượng : 145g - Phụ kiện : Hộp, HDSD, PinHãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...
2200000
Bảo hành : 12 tháng
Range : 0 ~ 1999 uS Độ phân giải : 1 uS Độ chính xác : ± (3 % + 1 d) F.S Hiện thị LCD Hiện thị quá dải đo "1" Nhiệt độ vận hành : 0 ~ 50oC Khối lượng : 270g Nguồn : DC 9V Kích thước : 200x68x30mm (máy) Phụ kiện : Que đo, HDSD Hãng sản xuất : Lutron ...
3510000
Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện :4nF/ 40nF/ 400nF/ 4µF/ 40 µF/ 400 µF/ 4mF/ 40mF + ACA : 10A/ 400mA/ 40mA/ 4000 µA/ 400 µA + DCA : 10A/ 400mA/ 40mA/ 4000 µA/ 400 µA + Đo điện trở : 400/ 4K/ 40K/ 4M/ 40M Ω + ACV : 400mV/ 4V/ 40V/ 400V/ 1000V + DCV ...
2550000
- Khoảng đo tốc độ gió: 4 đơn vị đo + 1.4 đến 108.0 km/h - Độ phân giải: 0.1 km/h - Độ chính xác: +2% + 0.4 đến 30.0 m/s - Độ phân giải: 0.1 m/s - Độ chính xác: +2% + 80 đến 5910 ft/min - Độ phân giải: 10 ft/min - Độ chính xác: +2% + 0.8 đến 58.3 ...
3350000
LM-8010 Anemometer, Humidity meter >brbrModel : LM-8010 - Humidity : 10 to 95 %RH,oC/oF - Anemometer : 0.4 to 30.0 m/s. - Anemometer unit : m/s, km/h, MPH, knots, ft/min, oC/oF. - Light : 0 to 20,000 Lux, 0 to 1,680 Ft-cd, auto range. - Type K ...
3650000
Range : 0 ~ 1999 Lux / 2000 ~ 19990 Lux Độ phân giải : 1Lux / 10 Lux Độ chính xác : ± ( 5 % + 4 d ) Hiện thị LCD Khóa dữ liệu, Hiện thị quá dải đo "1" Nhiệt độ vận hành : 0 ~ 50oC Khối lượng : 280g Nguồn : DC 9V Kích thước : 200x68x30mm (máy), ...
2310000
- Dải đo : 0 ~ 25mm - Độ phân giải : 0.001 mm - Độ chính xác : 0.002 mm - Đơn vị đo : Inch và mm - Tự động tắt nguồn, 3 nút điều chỉnh - Nguồn : Pin SR44 (1.5V) - Kích thước : 157 mm x 56mm x 22mm - Khối lượng : 274g - Phụ kiện : Hướng dẫn, Pin, Hộp ...
2350000
Độ ẩm + Range : 10 % ~ 95% R.H + Độ phân giải : 0.1 % RH + Độ chính xác : ± (3% reading + 1% RH).Nhiệt độ + Range : 0 ~ 50oC + Độ phân giải : 0.1oC + Độ chính xác : ± 0.8 Thời gian lấy mẫu : 1s Khóa dữ liệu, tự động tắt nguồn. Nguồn : DC 1.5V ...
1800000
Thiết bị đo nhiệt độ từ xa Lutron TM-956 có các thông số kỹ thuật sau:Range : -30 ~ 305 oC (-22 ~ 581 oF)Độ phân giải : 0.5oC / 0.5oFHiện thị : 29 mm x 33 mmChức năng : Khóa, nhớ min, max, gọi lại, tự động tắt nguồnThời gian lấy mẫu : 0.6sData Output ...
1600000
Giải đo PH : 0 ~ 14 PH Độ chính xác : 0.01pH Sai số đo : ± 0.07 pH ( pH 5 - pH 9 ), ± 0.1 pH ( pH 4 - pH 10 ) ± 0.2 pH ( pH 1 - pH 3.9, pH 10.1 - pH 13 ). Tự động điều chỉnh và bù sai số RS232, khóa, Lưu trữ Có đầu đo Dùng để đo PH trong : ...
3560000
Chỉ thị số Giải đo : + 200MΩ - 500V / +-3% + 1000MΩ - 1000V / +-3% + Đo điện trở : 200Ω Khối lượng 560g Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan ...
2534000
Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện :6 nF/60 nF/600 nF/6 uF/60 uF + Đo điện trở : 600/6 K/60 K/600 K/6 M Ω + ACV : 6 V /60 V/600 V + DCV : 6 V /60 V/600 V Kiểm tra diode, kiểm tra liên tục Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan ...
990000
Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện :40 nF/400 nF/4 uF/40 uF/100 uF + ACA : 10 A/400 mA/40 mA/4000 uA/400 uA + DCA : 10 A/400 mA/40 mA/4000 uA/400 uA + Đo điện trở : 400/4 K/40 K/400 K/4 M/40 M Ω + ACV : 4 V/40 V/400 V/600 V + DCV : 400.0 mV /4 V/40 V ...
1000000
Chỉ thị số Giải đo : + DCA : 10A/600 mA/60 mA + ACA : 10A/600 mA/60 mA + Đo tụ điện :6 nF/60 nF/600 nF/6 uF/60 uF + Đo điện trở : 600/6 K/60 K/600 K/6 M Ω + ACV : 6 V /60 V/600 V + DCV : 6 V /60 V/600 V + Hz : 40 Hz to 1 KHz. Kiểm tra diode, kiểm ...
Giải đo PH : 0 ~ 14 PH Độ chính xác : 0.01pH Sai số đo : ± 0.07 pH (ph5 ~pH9) ± 0.1 pH (ph4 ~pH4.9 và ph9.1 ~pH10 ) ± 0.2 pH (ph1 ~pH3.9 và ph10.1 ~pH13 ) Có sẵn đầu đo Chuyên dùng đo Ph của đất Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...
3268000
Range : -30 ~ 300 oC (-22 ~ 572 oF) Độ phân giải : 0.5oC / 0.5oF Độ chính xác : ± 3 % Hiện thị : 29 mm x 33 mm Chức năng : Khóa, nhớ min, max, gọi lại, tự động tắt nguồn Thời gian lấy mẫu : 0.6s Nguồn : DC 9V Khối lượng : 140g Kích thước : 160 x 92 x ...
2164000
Methods: Using laser or measured exposure - To win it: + Laser: 30 ~ 99.9990 RPM + Exposure: 15 ~ 19,999 RPM + Belt length: 0.0250 ~ 33.30 m / s ACCURACY: ± 0.5% rdg - Time Sample obtain: 0.5 ~ 10 times / second - Distance ...
3500000
Chỉ thị số ACV : 6/60/600V DCV : 6/60/600V ACA : 60A/600A Điện trở : 600 ~ 6M Ôm Tụ điện : 60uF Tần số : 40Hz ~ 1Khz Kiểm tra diode, tính liên tục Xuất xứ : Taiwan ...
1200000
Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 20A/200A +-1.8% + Đo điện trở : 200Ω +- 1.2% + Đo điện áp AC : 500V +-1.2% + Đo điện áp DC : 200V +-1% Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan ...
1510000
Chỉ thị số - Nhiệt độ hoạt động 0-50 độ - Dải đo 400, 2000 A - Tự động điều chỉnh giải - Nguồn dùng pin - Trọng lượng (g) 280 - Xuất xứ: Taiwan ...
3186000
Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 200A/1000A +-1.8% + DCA : 200A/1000A +-2% + Đo điện trở : 2KΩ +- 1.2% + Đo điện áp AC : 200m/200/600V +-1% + Đo điện áp DC : 200m/200/600V +-0.8% Kiểm tra diode, tự khóa Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan ...
2150000
Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 200u/2m/20m/200m/10A +-0.8% + DCA : 200u/2m/20m/200m/10A +-0.8% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-0.8% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.2% ...
2240000
Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% + Tần số : 200/2K/20K Hz + Nhiệt độ : ...
Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện : 20uF + Đo cuộn cảm 20 H + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% ...
3520000
Model : LM-81AM - Measuring range : 0.4 to 30.0 m/s. - Unit : m/s, km/h, MPH, knots, ft/min. - Data hold, Record (Max., Min.). - Tiny bone shape with light weight and small size. ...
2450000
Chỉ thị số + Đo cuộn cảm : 2mH/20mH/200mH/2H/20H (+-3 ~ +-5% ) + Đo tụ điện : 2n/20n/200n/2u/20u/200uF +- 3% + Đo điện trở : 200/2K/20K/200K/2000K/20MΩ Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...
2610000
62000000
5190000
18500000
8180000