Ampe kìm (31)
Đo điện trở cách điện (25)
Bộ đo điện vạn năng (19)
Thiết bị đo đa năng (12)
Máy đo điện trở đất (10)
Thiết bị phân tích công suất (9)
Thiết bị kiểm tra dòng rò (6)
Máy đo cường độ ánh sáng (3)
Đồng hồ chỉ thị pha (3)
Kiểm tra điện áp thấp (2)
Đo tốc độ vòng quay (2)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại (1)
Đo điện trở cách nhiệt (1)
Thiết bị đo nhiệt độ (1)
Sản phẩm HOT
0
Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 250V/500V/1000V Giải đo : 20MΩ/200MΩ/2000MΩ Độ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)Kiểm tra liên tục : Giải đo : 20Ω/200Ω/2000Ω Accuracy |±1.5%rdg±5dgt ...
6600000
Bảo hành : 12 tháng
Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 250V/500V/1000V Giải đo : 20MΩ/200MΩ/2000MΩ Độ chính xác : |±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ) |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)Kiểm tra liên tục : Giải đo : 20Ω/200Ω/2000Ω Độ chính xác : |±1.5%rdg ...
6456000
Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 100V 250V 500V 1000V Giải đo : 4.000/40.00/200.0MΩ 4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác : |±5%rdg±6dgtΩ/Continuity : Giải đo : 40.00/400.0Ω Độ chính :|±2%rdg±8dgtĐiện áp AC : Giải đo : AC 20 ...
6430000
Điện áp thử DC : 50V/125V/250V/500V Giải đo định mức max : 10MΩ/20MΩ/50MΩ/100MΩ Giải đo đầu tiên : 0.01~5MΩ/0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/0.1~50MΩ Độ chính xác: ±5% Giải đo thứ hai : 5~10MΩ/10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ Độ chính xác : |±10% Điện áp AC : 600V Độ ...
7550000
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122A (5000V/200GΩ) Điện áp thử DC: 5000V Giải điện trở đo : 5GΩ/200GΩ Giải đo kết quả đầu tiên : 0.2 ~ 100GΩ Độ chính xác : |± 5% rdg Nguồn : R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : ...
6550000
Điện áp thử DC: 2500V Giải điện trở đo : 2GΩ/100GΩ Giải đo kết quả đầu tiên : 0.1 ~ 50GΩ Độ chính xác : |± 5% rdg Nguồn : R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm Cân nặng : 1kg Phụ kiện : 7165A Que đo đường ...
6280000
Bảo hành : 6 tháng
Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 125V 250V 500V 1000V Giải đo : 4.000/40.00/200.0MΩ 4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác: |±2%rdg±6dgtĐo liên tục : Giải đo 40.00/400.0Ω Độ chĩnh xác : |±2%rdg±8dgtĐo AC : ...
5475000
Đo điện trở cách điện : Điện áp thử DC : 15/500V Giải đo : 10MΩ/100MΩ Độ chính xác : ±5% Đo điện áp AC : 600V Độ chính xác : ±3% Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D) mm Khối lượng : 340g approx. Phụ kiện : + Que đo ...
5290000
Đo điện trở cách điện : Điện áp kiểm tra : 50V 100V 250V 500V Giải đo : 4.000/40.00/200.0MΩ 4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác : |±2%rdg±6dgt Ω/Liên tục : Giải đo : 40.00/400.0Ω Độ chính xác : |±2%rdg±8dgt Điện áp AC : Giải đo : AC 20 ...
5430000
- Điện áp thử DC : 125V/250V/500V/1000V - Giải đo định mức max : 20MΩ/50MΩ/100MΩ/2000MΩ - Giải đo đầu tiên : 0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/0.1~50MΩ/2~1000MΩ - Độ chính xác: ±5%Giải đo thứ hai : 10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ/100~2000MΩ - Độ chính xác : |±10%Điện áp ...
6180000
- Chỉ thị kim - Điện áp thử: 50V/ 125V/250V/500V - Phạm vi đo: 10M/20M/50M/100MΩ - ACV: 600V - Nhà sản xuất: Kyoritsu - Xuất xứ: Nhật Bản ...
6000000
295000000
10250000
4900000
4690000