Ampe kìm (31)
Đo điện trở cách điện (25)
Bộ đo điện vạn năng (19)
Thiết bị đo đa năng (12)
Máy đo điện trở đất (10)
Thiết bị phân tích công suất (9)
Thiết bị kiểm tra dòng rò (6)
Máy đo cường độ ánh sáng (3)
Đồng hồ chỉ thị pha (3)
Kiểm tra điện áp thấp (2)
Đo tốc độ vòng quay (2)
Máy đo nhiệt độ bằng hồng ngoại (1)
Đo điện trở cách nhiệt (1)
Thiết bị đo nhiệt độ (1)
Sản phẩm HOT
0
Conductor size Φ68 Rated current AC 1000A Output voltage AC 500mV/1000A (AC 0.5mV/A) Accuracy |±0.5%rdg±0.1mV (50/60Hz) |±1.0%rdg±0.2mV (40Hz~1kHz) Phase Shift within ±1.0º (45~65Hz) Withstand voltage AC 5350V for 5 seconds ...
5980000
Bảo hành : 12 tháng
DC A:20/100mA (tự động chọn dải) ±0.2%rdg±5dgt (0.00mA ~ 21.49mA) ±1.0%rdg±5dgt (21.0mA ~ 120.0mA)Kích thước trong vòng kìm: Ø6mm max.Tín hiệu ra tương tự: Recorder DC 1000mV against DC 100mANguồn nuôi: R6/LR6 (AA) (1.5V) × 4Kích thước: ...
5200000
AC A : 40/400mA/400A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 40/400mA/400A Tần số hưởng ứng :20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:400A) Đường kính kìm : Ø40mm Thời gian đáp ứng : 2 seconds Nguồn : Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries Kích thước :185(L) × 81(W) × 32(D)mm ...
5430000
AC A :4/40mA/100A (50/60Hz) AC A : (WIDE) 4/40mA/100A Tần số hưởng ứng: 20Hz~1kHz (40Hz~1kHz:100A) Đường kính kìm : Ø40mm max. Thời gian phản hồi : 2 seconds Nguồn : Two R03 or equivalent (DC1.5V) batteries Kích thước : 185(L) × 81(W) × 32(D ...
6650000
AC A : 200mA/2/20/200A/1000A (50/60Hz) AC A : 200mA/2/20/200/1000A (Dây đo) Đường kính kìm : Ø68mm max. Tần số hiệu ứng : 40Hz~1kHz Đầu ra : Dạng sóng (AC200mV) và DC200mV Nguồn cung cấp : 6F22 (9V) × 1 Kích thước : 250(L) × 130(W) ...
8250000
- AC A : 20/200mA/2/20/200/500A (Kìm đo) - AC A : 20/200mA/2/20/200/500A (Dây đo) - AC V 600V (Tần số hiệu ứng 40 ~ 400Hz) - Ω 200Ω - Đường kính kìm : Ø40mm - Tần số hưởng ứng : 40~400Hz - Đầu ra : DC200mV - Nguồn : 6F22 (9V) × 1 or AC ...
8300000
Conductor size Φ40 Rated current AC 500A Output voltage AC 500mV/500A (AC 1mV/A) Accuracy |±0.5%rdg±0.1mV (50/60Hz) |±1.0%rdg±0.2mV (40Hz~1kHz) Phase Shift within ±1.0º (45~65Hz) Withstand voltage AC 5350V for 5 seconds Cable ...
7300000
295000000
10250000
4690000
120000000
5190000