Máy phun áp lực Karcher (55)
Ups Hyundai (35)
Camera khác (33)
Camera Beieot (27)
Camera J-Tech (25)
Máy tiện CNC (24)
Máy chiếu Optoma (20)
Camera BENCO (15)
Camera DAHUA (15)
Máy quét khổ lớn (14)
Máy hút ẩm Harison (14)
Camera HIKVISION (14)
Máy rửa xe (13)
Tủ đông (13)
Camera HDVision (13)
Sản phẩm HOT
0
Operating pressure(bar/MPa) 40-230/4-23Max. pressure(bar/MPa) 250/25Flow rate(l/h) 400-930Max. feed temperature(°C) max. 60Engine type GX 390 / PetrolEngine manufacturer HondaEngine performance, net.(kW) 8.2Engine performance, gross(kW/hp) 9.75 ...
80400000
Bảo hành : 12 tháng
Hình ảnh quét với hiệu suất tốt nhất-trong-Class + Biểu tượng kết hợp tích hợp chụp ảnh với chức năng quét cầm tay của tất cả các mã vạch lớn trong VS 4004 Series. + Dựa trên thiết kế tiện lợi của LS 4000 Series của máy quét cầm tay, VS 4004 kết hợp ...
Đặc điểm tạo ảnhĐộ phân giải của ảnh (pixel) 1.3 Megapixel: 1280 pixel N x 1024 pixel DĐặc điểm Hoạt độngKhả năng giải mãĐộ sâu của trường 1D/2D/PDF417 30° D x 40° NGiao diện đuợc hỗ trợNghiêng RS-232, USB ±65°Cuộn (Nghiêng)Nghiêng (Chệch hướng) 360° ...
• Product TypeInteractive pen display• Size650 x 400 x 55 mm25.6 x 15.7 x 2.2 in• Weight8.5 kg with stand (18.8 lbs.)• Screen Size (measured Diagonally)54.5 cm21.5 inch• TechnologyH-IPS LCD• Displayable Colors (maximum)16.7 million• Aspect Ratio16:9• ...
56000000
± 0.5psi phạm vi, 11 đơn vị lựa chọn biện phápMax / Min / ghi trung bình và tem thời gian tương đốiGiữ dữ liệu, tự động tắt nguồn và chức năng khôngLớn màn hình LCD với đèn nềnNhiệm vụ nặng nề, đôi đúc nhà ởĐược xây dựng trong cổng USB (bao gồm ...
± 2psi phạm vi, 11 đơn vị lựa chọn biện phápMax / Min / ghi trung bình và tem thời gian tương đốiGiữ dữ liệu, tự động tắt nguồn và chức năng khôngLớn màn hình LCD với đèn nềnNhiệm vụ nặng nề, đôi đúc nhà ởĐược xây dựng trong cổng USB (bao gồm Windows ...
Online UPS Hyundai HD-7K1 (7.5KVA,5250W) ...
52200000
Bảo hành : 36 tháng
HYUNDAI HD-60K3 (48Kw) - Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 380/400/415V (Optional) - 50/60Hz ± 0.1Hz - Thời gian chuyển : 0 ms - Kích thước (D x W x H): 800×745×1400 mm - Trọng lượng: 497 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình ắc ...
492000000
- Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 380/400/415V (Optional) - 50/60Hz ± 0.1Hz - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 800×745×1400 mm - Trọng lượng: 556 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình ắc quy: Lựa chọn (Đề nghị ...
548000000
- Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 380/400/415V (Optional) - 50/60Hz ± 0.1Hz - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 800×745×1400 mm - Trọng lượng: 756 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Đề nghị: ...
763000000
H.264. Đầu ghi kỹ thuật số và chia 16 camera, tốc độ ghi 400 ips(PAL), 2 cổng HDMI (1080i), 4 khay ổ cứng tối đa 8TB, (hiện có 1 khay), hỗ trợ kết nối mạng, khe cắm thẻ nhớ SD, 8 người dùng cùng thời điểm, các chế độ hiển thị xem 4 / 7 / 8 / 9 / 12 / ...
H.264. Đầu ghi kỹ thuật số và chia 16 camera, tốc độ ghi 200 ips(PAL), 2 cổng HDMI (1080i), 4 khay ổ cứng tối đa 8TB, (hiện có 1 khay), hỗ trợ kết nối mạng, khe cắm thẻ nhớ SD, 8 người dùng cùng thời điểm, các chế độ xem hiển thị xem 4 / 7 / 8 / 9 / ...
Màn hình chuyên dụng LCD 42", Active Matrix TFT Độ phần giải: 1920x1080, 500cd/m2, độ tương phản 1300:1 Tỷ lệ 16:9, Cổng Video : 02BNC input, 02BNC output, 01 Svideo, 01 RGB, 01 cổng cômpnent, 01 cổng DVI in, 01 cổng HDMI in ...
Màn hình chuyên dụng LCD 24", Active Matrix TFT Độ phần giải: 1920x1200, 400cd/m2, độ tương phản 1000:1 Tỷ lệ 16:9, Cổng Video : 02BNC input, 02BNC output, 01 Svideo, 01 RGB, 01 cổng cômpnent, 01 cổng DVI in, 01 cổng HDMI in ...
Cường độ sáng: 1,600 ANSI Lumens Độ tương phản: 50,000:1(Max) (ANSI Contrast 680:1) Độ phân giải: Full HD 1080p (1920x1080) (Native support 1080i/p, and 1080p24) Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Tuổi thọ bóng đèn: 4000hrs Khoảng cách chiếu: 1.5m ~ 12.5m ...
Bảo hành : 24 tháng
Cường độ sáng: 1,800 ANSI Lumens Độ tương phản: 10,000:1(Max) (ANSI Contrast 500:1) Độ phân giải: Full HD 1080p (1920x1080) (Native support 1080i/p, and 1080p24) Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Tuổi thọ bóng đèn: 4000 hours (STD mode) Khoảng cách chiếu: ...
Display TechnologySingle 0.65ʺ DC3 DMD DLP® Technology by Texas Instruments™Native ResolutionHD 1920 x 1080Maximum ResolutionWUXGA 1920 x 1200Brightness2500 lumensContrast Ratio20,000:1 (full on/full off)Displayable Colors1.07 BillionLamp Life and ...
26990000
Công nghệ : 1080p DarkChip3™ DLP Technology by Texas InstrumentsCường độ sáng : 1200 ansi lumens.Độ phân giải thực đạt: Full 1080p (1920 x 1080) 2D/3DHỗ trợ định dạng 3D: HDMI1.4a 1920x1080p @ 24Hz Frame packing 1920x1080p @ 24Hz Top-and ...
89000000
1. Type: DLP 2. Light Output: 3200 Lumens 3. Features: Digital Keystone Correction 4. Features: HDMI Input 5. Life of Lamp - Full Usage: 3500 Hours 6. Life of Lamp - Eco Usage: 5000 Hours 7. Screen Coverage: 38 to 300 Inches 8. ...
23990000
- Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 220V± 5%. - Dạng sóng: Sine wave - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 320x620x950 mm - Trọng lượng: 60 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Đề nghị: Pin chính ...
86000000
- Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 220V± 5%. - Dạng sóng: Sine wave - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 320x620x950 mm - Trọng lượng: 60 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình ắc quy: Lựa chọn (Đề nghị: Pin chính ...
109000000
HYUNDAI HD-15K3 - Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 380/400/415V (Optional) - 50/60Hz ± 0.1Hz - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 555×725×1220 - Trọng lượng: 260 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình ắc quy: Lựa ...
138800000
- Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 380/400/415V (Optional) - 50/60Hz ± 0.1Hz - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 555×725×1220 - Trọng lượng: 265 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăc quy: Lựa chọn (Đề nghị: ...
- Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 220V± 5%. - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 320x620x950 mm - Trọng lượng: 60 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ắc quy: Lựa chọn (Đề nghị: Pin chính hãng) - Thời gian lưu ...
149000000
- Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 380/400/415V (Optional) - 50/60Hz ± 0.1Hz - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 555×725×1220 - Trọng lượng: 336 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Đề nghị: ...
191600000
- Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 380/400/415V (Optional) - 50/60Hz ± 0.1Hz - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 555×725×1220 - Trọng lượng: 351 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình ắc quy: Lựa chọn (Đề nghị: ...
322000000
720P/1080P NVR 8CH Input: 8 CH 720P IPC by PON(power by NVR) & 1 RJ 45(by switch) 1 audio in/out Video output VGA, CVBS, HDMI Video Compression: H264 Supports 1 piece 4T HDD. 8 ch 720P recording, 4ch 720P realtime playback (8 ch playback not real ...
720P/1080P NVR 16CH Input: 16 CH 720P IPC by switch 4 audio in/out Alarm 8 in - 1 out Video output VGA, CVBS, HDMI Video Compression: H264 Supports 2 pieces 4T HDD. 16 ch 720P recording, 4ch 720P realtime playback ...
720P/1080P NVR 24/32CH 16 audio in/out Alarm 16 in - 4 out Video output VGA, CVBS, HDMI Video Compression: H264 ...
Hãng sản xuấtSHARPLoạiCầm tayCông suất (W)1150Dung tích xi lanh (cm3)28Cắt rộng (mm)300Cắt cao (mm)25-32-39Bình chứa nhiên liệu0.95 lítKích thước (mm)1183 x 602 x 390Trọng lượng (kg)7.5 ...
ModelSuper cutter HDKhả năng cắt ống (mm)168-1530Động cơ khí nén (Hp)-Mức tiêu thụ khí (l/phút)-Áp suất làm việc (bar)-Động cơ thủy lực (Hp)15Áp suất dầu (bar)100-120Lưu lượng dầu min (lít/phút)40Tốc độ ăn dao (mm/vòng)0.2 ...
Bảo hành : 0 tháng
Loại cân: Cân đếm Hãng sản xuất: TANITA Vật liệu: Thép không gỉ, Sai số(g): 100g Nguồn cung cấp: -, 6V/1.2Ah, 6V/1.2Ah, Khả năng chịu tải tối đa(g): 136 Khả năng quá tải an toàn(%): 0 Khả năng quá tải tối đa(%): 0 Phụ kiện: Pin sạc ...
working pressure 5-6Mpa Maximum pressure 8Mpa Theoretic flow 5.5L/min Voltage 220V Power 1.6KW N/G Weight 8/9.2KG Carton Size 560*260*270mm ...
Technical data:Voltage/ frequecy (V/Hz):3/400/50Water folw rate (l/h):250 -700Operating pressure (bar):10 - 100/120Max. water feed temperature ( 0C):80Connected load (W):4500High pressure hose (m):15Weight (kg):31.3Dimesion (L x W x H) (mm):375 x 360 ...
Technical data:Voltage/ frequecy (V/Hz)3/400/50Fuse protection (A):min. 16Water folw rate (l/h)550 - 900Operating pressure (bar):30 - 160/190Max. water feed temperature ( 0C):max. 70Connected load (W):6000High pressure hose (m)10Weight (kg) ...
Công suất: 1300 WĐiện thế sử dụng: 230V – AC 50/ 60HzTốc độ: 157 vòng/ phútTrọng lượng: 41.5 kgKích thước: 1200 x 542 x 425 mmPhụ kiện:01 Bình đựng dung dịch01 Bàn chải chà sàn 450mm01 Mâm gắn Pad01 Bàn chải giặt thảm 450mmXuất xứ: Ghibli - Italia ...
43480000
- Điện áp:220 V- Công suất: 1500W- Tốc độ:150 rpm/min- Cân nặng: 70Kg- Motor:ITALY- Dây điện: 12 m- Đường kính pad: 18”- Chức năng: Mài – Đánh bóng đá – Làm sạch sàn.Phụ kiện: Bàn chải cứng, ...
Hãng sản xuất :Đang cập nhậtCông suất (KVA) :31.9Nguồn điện vào :3 Ø 380VACPhạm vi dòng hàn (A) :60-500AĐiện áp không tải (V) :66Đường kính dây hàn (mm) :0.8 - 1.6mmKích thước (mm) :633 x 420 x 710Trọng lượng (kg) :175Xuất xứ :Taiwan ...
Barco CLM - HD8 có độ phân giải Full HD ( 1920 x 1080) đem tới độ sắc nét đến từng chi tiết của hình ảnh, kèm đó HD8 còn có cường độ sáng 8000 lumen đáp ứng cho nhiều nhu cầu sử dụng. Đặc Điểm Nổi Bật Cường Độ Sáng 8000 lumen độ phân giải Full HD ...
Hãng sản xuất : CHRISTIE Tỉ lệ hình ảnh : 4:3, 5:4 Panel type : DLP Độ sáng tối đa : 7000 lumens Hệ số tương phản : 2000:1 Độ phân giải màn hình : 1920 x 1080 (16:9) Độ phân giải : SXGA, SVGA, VGA~SXGA, VGA~SVGA, WXGA Đèn chiếu : 1.2kW CERMAX® Xenon ...
Hãng sản xuất : CHRISTIE Tỉ lệ hình ảnh : 4:3, 5:4 Panel type : DLP Độ sáng tối đa : 2900 lumens Hệ số tương phản : 2000:1 Độ phân giải màn hình : 1920 x 1080 (16:9) Độ phân giải : SXGA, SVGA, VGA~SXGA, VGA~SVGA, WXGA Đèn chiếu : 500W CERMAX® Xenon ...
Hãng sản xuất : CHRISTIE Tỉ lệ hình ảnh : 4:3, 5:4 Panel type : DLP Độ sáng tối đa : 6000 lumens Hệ số tương phản : 2000:1 Độ phân giải màn hình : 1920 x 1080 (16:9) Độ phân giải : SXGA, SVGA, VGA~SXGA, VGA~SVGA, WXGA Đèn chiếu : 1kW CERMAX® Xenon ...
Hãng sản xuất : CHRISTIE Tỉ lệ hình ảnh : 4:3, 5:4 Panel type : DLP Độ sáng tối đa : 8000 lumens Hệ số tương phản : 2000:1 Độ phân giải màn hình : 1920 x 1080 (16:9) Độ phân giải : SXGA, SVGA, VGA~SXGA, VGA~UXGA, VGA~SVGA Đèn chiếu : 1.2kW CERMAX® ...
Hãng sản xuất : CHRISTIE Tỉ lệ hình ảnh : 4:3, 5:4 Panel type : DLP Độ sáng tối đa : 12000 lumens Hệ số tương phản : 2000:1 Độ phân giải màn hình : 1920 x 1080 (16:9) Độ phân giải : SXGA, SVGA, VGA~SXGA, VGA~SVGA, WXGA Đèn chiếu : 2.0kW Xenon pre ...
Hãng sản xuất : CHRISTIE Tỉ lệ hình ảnh : 4:3, 5:4 Panel type : DLP Độ sáng tối đa : 8000 lumens Hệ số tương phản : 2000:1 Độ phân giải màn hình : 1920 x 1080 (16:9) Độ phân giải : SXGA, SVGA, VGA~SXGA, VGA~SVGA, WXGA Đèn chiếu : 1.2 kW CERMAX Xenon ...
Hãng sản xuất : CHRISTIE Tỉ lệ hình ảnh : 4:3, 5:4 Panel type : DLP Độ sáng tối đa : 9500 lumens Hệ số tương phản : 10000:1 Độ phân giải màn hình : 1920 x 1080 (16:9) Độ phân giải : SXGA, SVGA, VGA~SXGA, VGA~UXGA, VGA~SVGA, WXGA Đèn chiếu : 350W PVIP ...
Hãng sản xuất : CHRISTIE Tỉ lệ hình ảnh : 5:4 Panel type : DLP Độ sáng tối đa : 5000 lumens Hệ số tương phản : 2000:1 Độ phân giải màn hình : 1920 x 1080 (16:9) Độ phân giải : SXGA, SVGA, VGA~SXGA, VGA~UXGA, VGA~SVGA, WXGA Đèn chiếu : 1.0kW CERMAX , ...
Hãng sản xuất : CHRISTIE Tỉ lệ hình ảnh : 5:4 Panel type : DLP Độ sáng tối đa : 6500 lumens Hệ số tương phản : 2000:1 Độ phân giải màn hình : 1920 x 1080 (16:9) Độ phân giải : SXGA, SVGA, VGA~SXGA, VGA~SVGA, WXGA Đèn chiếu : 1.2kW CERMAX® Xenon,1500 ...
5190000
8180000
19200000