Máy phun áp lực Karcher (55)
Ups Hyundai (35)
Camera khác (33)
Máy phát điện khác (30)
Camera Beieot (27)
Camera J-Tech (25)
Máy tiện CNC (24)
Máy chiếu Optoma (20)
Máy hút ẩm Harison (18)
Camera BENCO (15)
Camera DAHUA (15)
Máy rửa xe (14)
Máy quét khổ lớn (14)
Camera HIKVISION (14)
Tủ đông (13)
Sản phẩm HOT
0
Model động cơ : 18.2 kW (22.5 hp) Toro® V-Twin Chiều cao cắt : 38 mm to 114 mm, 13 vị trí Chiều rộng cắt : 122 cm Dung tích :18,9l Chiều cao chỗ ngồi : 45,7 cm Chiều cao bánh xe ...
Bảo hành : 36 tháng
Model động cơ : 18.2 kW (24.5 hp) Toro® V-Twin Chiều cao cắt : 38 mm to 114 mm, 13 vị trí Chiều rộng cắt : 137 cm Dung tích :18,9l Chiều cao chỗ ngồi : 45,7 cm Chiều cao bánh xe ...
Model động cơ : 18.2 kW (22.5 hp) Toro® V-Twin Chiều cao cắt : 38 mm to 114 mm, 13 vị trí Chiều rộng cắt : 122 cm Dung tích :18,9 l Chiều cao chỗ ngồi : 45,7 cm Chiều cao bánh xe ...
Cường độ sáng:5000 Ansi LumensĐộ tương phản:4900:1Độ phân giải thực:XGA (1024 x 768)Số màu hiển thị:1,07 tỷ màuChỉnh vuông hỉnh:± 40 độ (dọc) Cổng kết nối: 02 HDMI; 02 VGA in; 01 Component; 01 RS 232; 01 S-Video; 01 USB ; RJ45Zoom:5X Tuổi thọ bóng ...
57350000
Bảo hành : 24 tháng
• Full HD 1080P • 3000 ANSI Lumens • 30,000:1 Contrast Ratio • *Bonus* 2 Pairs 3D Glasses • 3D Ready • Up to 4000 Hours Lamp Life ...
32900000
Display TypeDLP® 0.65 Dark Chip 3™ BrilliantColor™ TechnologyBrightness2500 ANSI LumensNative Resolution1080p (1920 x 1080)Max ResolutionWUXGA 1920x1200@60HzContrast Ratio10,000:1Lamp Life and Type≈3500/5000 Hours(Normal/Eco Mode), 240W/190WThrow ...
23500000
• Hãng sản xuất Karcher - Germany • Thông số kỹ thuật • Nguồn điện : 1 pha – 220V • Công suất : 2400w – 60HZ • Loại hiện tại (Ph / V / Hz1/220/60 • Tốc độ dòng chảy (lít / h)300 - 700 • Áp lực hoạt động (bar / MPa)30 - 120/3 - ...
35300000
Bảo hành : 12 tháng
Technical dataType of currentPh/V/Hz1/230/50Flow rate(l/h)230-600Operating pressure(bar/MPa)30-160/3-16Max. pressure(bar/MPa)190/19Max. feed temperature(°C)up to 60Connection output(kW)3.4Weight(kg)50Dimensions (L x W x H)(mm)467x407x1010 ...
35000000
- Điện áp vào: 176V ~ 276VAC ± 5V - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 220V± 5%. - Dạng sóng: Sine wave - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 270×570×720 mm - Trọng lượng: 36 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Đề nghị: ...
63300000
- Điện áp vào: 176V ~ 276VAC ± 5V - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 220V± 5%. - Dạng sóng: Sine wave - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Bình Ắcquy: 20x7Ah - Thời gian lưu điện (100%CS): 14,4 phút - Kích thước (D x W x H): 270×570×720 mm - Trọng lượng: ...
43000000
- Điện áp vào: 176V ~ 276VAC ± 5V - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 220/230VAC ± 2% - Dạng sóng: Sine wave - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Bình Ăcquy: 10x7Ah - Thời gian lưu điện (100%CS): 10phút - Kích thước (D x W x H): 270×570×720 mm - Trọng ...
36200000
Nhà sản xuất: HAIYANGLoại: Máy dò cá Nhà sản xuất: HAIYANGLoại: Máy Định Vị Dò Cá Hải Đồ màuSản xuất: tại HÀN QUỐCDò Cá kỹ thuật số tiên tiến giúp hình ảnh được rõ nét, ít nhiễu & tăng độ sâu phát hiệnSử dụng công nghệ thông minh với độ nhạy cao ...
• Full HD 1080P • 2200 ANSI Lumens • 50,000:1 Contrast Ratio • *Bonus* 2 Pairs 3D Glasses • 3D Ready • Up to 7000 Hours Lamp Life ...
37000000
Technical data Type of currentPh/V/Hz 3/220/60Flow ratel/h 1000Operating pressurebar/MPa 210/21Max. pressure(bar/MPa) 231/23.1Max. feed temperature(°C) up to 60Connection output(kW) 7.8Weight(kg) 62Dimensions (L x W x H)(mm) 560x500x1090Detergent ...
39460000
Nhà sản xuất: HAIYANGLoại: Máy dò cá - Sản xuất: Hàn Quốc - Màn hình TFT LED Backlight màu 7 inch - Độ phân giải màn hình: 480 x 800 pixel QVGA - Công suất đo sâu dò cá: 600W - Tần số đo sâu dò cá: 50 kHz và 200 kHz - Điện áp sử dụng: 12 -36 VDC - ...
Nhà sản xuất: HAIYANGLoại: Máy dò cá Sản xuất: Hàn Quốc - Màn hình TFT LED Backlight màu 7 inch - Độ phân giải màn hình: 480 x 800 pixel QVGA - Công suất đo sâu dò cá: 600W - Tần số đo sâu dò cá: 50 kHz và 200 kHz - Điện áp sử dụng: 12 -36 VDC - ...
Nhà sản xuất: HAIYANGLoại: Máy định vị - đo sâu - dò cá - hải đồ màu Nhà sản xuất: HAIYANGLoại: Máy Định Vị Dò Cá Hải Đồ màuSản xuất: tại HÀN QUỐCDò Cá kỹ thuật số tiên tiến giúp hình ảnh được rõ nét, ít nhiễu & tăng độ sâu phát hiệnSử dụng hệ điều ...
Nhà sản xuất: HAIYANGLoại: Máy định vị - đo sâu - dò cá - hải đồ màu - Sản xuất tại: Hàn Quốc. - Màn hình TFT LCD dùng LED backlight màu 7 inch - Bộ nhớ điểm và dấu: 20.000 điểm - Bộ nhớ vết: 50.000 điểm - Công suất đo sâu dò cá 600W - Tần số đo sâu ...
Màn hình 5 inch (Màn hình màu LCD đèn LED cho độ sáng tối đa giúp quan sát trực tiếp dưới ánh nắng mặt trời)Bộ nhớ điểm: 20.000 điểmTổng cộng 16 màu và 16 biểu tượng để lựa chọn cho mỗi điểm nhớ kèm theo tên (với 8 ký tự)Bộ nhớ vết: 50.000 điểm (2 ...
Nhà sản xuất: HAIYANGLoại: Máy Định Vị Hải Đồ màuSản xuất: tại HÀN QUỐCSử dụng hệ điều hành Windows CE: dễ dàng chọn các menu với núm nút xoayCó tích hợp anten định vị bên trong giúp máy gọn nhẹ, lắp đặt nhanh chóng và đơn giảnSử dụng thẻ nhớ micro ...
- Hãng sản xuất: INFOCUS - Độ sáng tối đa: 2500 lumens - Hệ số tương phản: 10000:1 - Độ phân giải: Full HD 1080p - Tổng số điểm ảnh chiếu: 1.07 tỷ màu - Độ ồn: 30dB - Màu sắc: Đen - Cổng kết nối: + 1 x Computer in (D-sub 15pin) + 2 x HDMI + 1 x ...
25900000
Độ sáng2700 ANSI LumensĐộ phân giải1080p (1920 x 1080), WUXGA (1920 x 1280)Độ tương phản40.000 :1Công nghệDLP, 3D ReadyKÍCH THƯỚC TRỌNG LƯỢNGKích thước màn chiếu30-300 inchKích thước máy326 x 254 x 104 mmTrọng lượng3.4 kgTHÔNG TIN THÊMBóng ...
30200000
- Cho màu sắc sắc nét, đa dạng, trung thực với 1,07 tỷ màu và chất lượng hình ảnh sống động, dễ dàng trong soạn thảo văn bản - Cường độ sáng: 3500 ANSI lumens - Độ phân giải WXGA (1280 x 800), trình chiếu trên màn hình 16:10 - Độ tương phản: 2100:1 - ...
23100000
ü Điện áp vào: 400V±20% ü Tần số: 50Hz ± 5%.ü Điện áp ra: 380/400/415V (Optional)ü 50/60Hz ± 0.1Hzü Thời gian chuyển mạch: 0 msü Kích thước (D x W x H): 555×725×1220 mmü Trọng lượng: 223KgPhần chọn ...
115000000
Technical data:Voltage/ frequecy (V/Hz):3/400/50Water folw rate (l/h)1000Operating pressure (bar):160/220Max. water feed temperature ( 0C):Max. 50Connected load (W):5500High pressure hose (m)10Weight (kg):111Dimesion (L x W x H) (mm):980 x 720 x ...
196190000
Operating pressure(bar/MPa) 10-max. 350/35Flow ratel/h 1260Max. feed temperature(°C) max. 60Pump type Maximum performance Kärcher crankshaft pumpDrive Honda GX 660 petrolPower rating(kW) 16.4Weight(kg) 135Dimensions (L x W x H)(mm) ...
Operating pressure(bar/MPa) 40-230/4-23Max. pressure(bar/MPa) 250/25Flow rate(l/h) 400-930Max. feed temperature(°C) max. 60Engine type GX 390 / PetrolEngine manufacturer HondaEngine performance, net.(kW) 8.2Engine performance, gross(kW/hp) 9.75 ...
80400000
Hình ảnh quét với hiệu suất tốt nhất-trong-Class + Biểu tượng kết hợp tích hợp chụp ảnh với chức năng quét cầm tay của tất cả các mã vạch lớn trong VS 4004 Series. + Dựa trên thiết kế tiện lợi của LS 4000 Series của máy quét cầm tay, VS 4004 kết hợp ...
Đặc điểm tạo ảnhĐộ phân giải của ảnh (pixel) 1.3 Megapixel: 1280 pixel N x 1024 pixel DĐặc điểm Hoạt độngKhả năng giải mãĐộ sâu của trường 1D/2D/PDF417 30° D x 40° NGiao diện đuợc hỗ trợNghiêng RS-232, USB ±65°Cuộn (Nghiêng)Nghiêng (Chệch hướng) 360° ...
• Product TypeInteractive pen display• Size650 x 400 x 55 mm25.6 x 15.7 x 2.2 in• Weight8.5 kg with stand (18.8 lbs.)• Screen Size (measured Diagonally)54.5 cm21.5 inch• TechnologyH-IPS LCD• Displayable Colors (maximum)16.7 million• Aspect Ratio16:9• ...
56000000
± 0.5psi phạm vi, 11 đơn vị lựa chọn biện phápMax / Min / ghi trung bình và tem thời gian tương đốiGiữ dữ liệu, tự động tắt nguồn và chức năng khôngLớn màn hình LCD với đèn nềnNhiệm vụ nặng nề, đôi đúc nhà ởĐược xây dựng trong cổng USB (bao gồm ...
± 2psi phạm vi, 11 đơn vị lựa chọn biện phápMax / Min / ghi trung bình và tem thời gian tương đốiGiữ dữ liệu, tự động tắt nguồn và chức năng khôngLớn màn hình LCD với đèn nềnNhiệm vụ nặng nề, đôi đúc nhà ởĐược xây dựng trong cổng USB (bao gồm Windows ...
Online UPS Hyundai HD-7K1 (7.5KVA,5250W) ...
52200000
HYUNDAI HD-60K3 (48Kw) - Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 380/400/415V (Optional) - 50/60Hz ± 0.1Hz - Thời gian chuyển : 0 ms - Kích thước (D x W x H): 800×745×1400 mm - Trọng lượng: 497 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình ắc ...
492000000
- Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 380/400/415V (Optional) - 50/60Hz ± 0.1Hz - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 800×745×1400 mm - Trọng lượng: 556 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình ắc quy: Lựa chọn (Đề nghị ...
548000000
- Điện áp vào: 400V±20% - Tần số: 50Hz ± 5%. - Điện áp ra: 380/400/415V (Optional) - 50/60Hz ± 0.1Hz - Thời gian chuyển mạch: 0 ms - Kích thước (D x W x H): 800×745×1400 mm - Trọng lượng: 756 Kg Phần chọn thêm:(Call) - Bình Ăcquy: Lựa chọn (Đề nghị: ...
763000000
H.264. Đầu ghi kỹ thuật số và chia 16 camera, tốc độ ghi 400 ips(PAL), 2 cổng HDMI (1080i), 4 khay ổ cứng tối đa 8TB, (hiện có 1 khay), hỗ trợ kết nối mạng, khe cắm thẻ nhớ SD, 8 người dùng cùng thời điểm, các chế độ hiển thị xem 4 / 7 / 8 / 9 / 12 / ...
H.264. Đầu ghi kỹ thuật số và chia 16 camera, tốc độ ghi 200 ips(PAL), 2 cổng HDMI (1080i), 4 khay ổ cứng tối đa 8TB, (hiện có 1 khay), hỗ trợ kết nối mạng, khe cắm thẻ nhớ SD, 8 người dùng cùng thời điểm, các chế độ xem hiển thị xem 4 / 7 / 8 / 9 / ...
Màn hình chuyên dụng LCD 42", Active Matrix TFT Độ phần giải: 1920x1080, 500cd/m2, độ tương phản 1300:1 Tỷ lệ 16:9, Cổng Video : 02BNC input, 02BNC output, 01 Svideo, 01 RGB, 01 cổng cômpnent, 01 cổng DVI in, 01 cổng HDMI in ...
Màn hình chuyên dụng LCD 24", Active Matrix TFT Độ phần giải: 1920x1200, 400cd/m2, độ tương phản 1000:1 Tỷ lệ 16:9, Cổng Video : 02BNC input, 02BNC output, 01 Svideo, 01 RGB, 01 cổng cômpnent, 01 cổng DVI in, 01 cổng HDMI in ...
Display Type DLP®, DARK CHIP 3, Texas InstrumentBrightness 2000 ANSI LumensNative Resolution 1080p (1920 x 1080)Contrast Ratio 10,000:1Lamp Life and Type ≈4500/6000 Hours, 190W/160W (Normal/Eco Mode)Throw Ratio 1.39-2.09:1Image Size (Diagonal) 66.5 ...
23000000
Cường độ sáng: 1,600 ANSI Lumens Độ tương phản: 50,000:1(Max) (ANSI Contrast 680:1) Độ phân giải: Full HD 1080p (1920x1080) (Native support 1080i/p, and 1080p24) Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Tuổi thọ bóng đèn: 4000hrs Khoảng cách chiếu: 1.5m ~ 12.5m ...
Cường độ sáng: 1,800 ANSI Lumens Độ tương phản: 10,000:1(Max) (ANSI Contrast 500:1) Độ phân giải: Full HD 1080p (1920x1080) (Native support 1080i/p, and 1080p24) Số màu hiển thị: 1,07 tỷ màu Tuổi thọ bóng đèn: 4000 hours (STD mode) Khoảng cách chiếu: ...
· Máy chiếu công nghệ Display Technology Single 0.65” DC3DMD from Texas Instruments · Cường độ sáng : 2000ansi lumens · Độ phân giải thực đạt: 1080p (1920 x 1080) · Độ tương phản : 20000:1 · Số màu hiển thị:1.073 tỷ màu · Kích cỡ phóng hình: ...
22990000
Display TechnologySingle 0.65ʺ DC3 DMD DLP® Technology by Texas Instruments™Native ResolutionHD 1920 x 1080Maximum ResolutionWUXGA 1920 x 1200Brightness2500 lumensContrast Ratio20,000:1 (full on/full off)Displayable Colors1.07 BillionLamp Life and ...
26990000
4690000
5820000
259990000
8650000