Xe đẩy hàng (226)
Máy đo độ dày lớp phủ (140)
Máy cắt dây CNC (133)
Bàn-Chậu-Xe đẩy (101)
Không dây (96)
Xe quét rác (72)
Máy chà sàn (65)
Dây chuyền sản xuất (56)
Dây chuyền sản xuất ống gió (54)
Dây chuyền sản xuất bánh,kẹo (48)
Máy nắn ống (47)
Thước đo độ dầy (46)
Thiết bị âm thanh (44)
Máy cắt cỏ (43)
Micro (41)
Sản phẩm HOT
0
Hành trình X/Y/Z (mm) 400x300x270 Kích thước bàn đá Ceramic (mm) 600x400 Kích thước tank làm việc (mm) 750x620x350 Mức điện môi (min~max, mm) 100~300 Khối lượng phôi tối đa (kg) 550 Khối lượng điện cực tối đa (kg) 50 Khoảng cách sàn tới đỉnh bàn (mm ...
Bảo hành : 12 tháng
Model3240X12H16Kích thước bàn máy (mm)680x460Hành trình bàn máy (mm)320x400Bề dày phôi lớn nhất (mm)160 Góc côn tối đa12oĐường kính dây cắt (mm)0,12-0,18Tốc độ cắt tối đa (mm2/phút)170Độ nhám bề mặt sau khi cắt (µRa)≤1.2Độ chính xác gia công (mm)±0 ...
Model2032X8H12Kích thước bàn máy (mm)600x380Hành trình bàn máy (mm)200x320Bề dày phôi lớn nhất (mm)120Góc côn tối đa8oĐường kính dây cắt (mm)0,1-0,18Tốc độ cắt tối đa (mm2/phút)170Độ nhám bề mặt sau khi cắt (µRa)≤1.2Độ chính xác gia công (mm)±0 ...
Model4050T60H40 Kích thước bàn máy (mm)460x700 Hành trình bàn máy (mm)400x500 Góc côn (góc côn/bề dày phôi)60o/80mmBề dày phôi lớn nhất (mm)400Khối lượng phôi tối đa (kg)450Đường kính dây cắt (mm) 0,1-0,2Tốc độ cắt tối đa (mm2/phút)170Độ nhám bề mặt ...
Máy có kết cấu tốt, kiểu dáng đẹp. Thân máy cứng vữngThiết kế máy được sự hỗ trợ của máy tính nên khung máy đặt độ cân bằng tối đa và hạn chế thấp nhất độ biến dạng do tải trọng và đảm bảo độ chính xác gia công kể cả khi làm việc liên tục trong một ...
Điện áp :220V Tần suất : 50Hz Công suất : 550W Lượng gió : 160m3/min Dung tích bình chứa :60L Hiệu suất phun : 10-20m Trọng lượng (kg) :53 Sản phẩm đạt chất lượng ISO 9001-2000 ...
12550000
Xe đẩy làm vệ sinh lọai nhỏ, được thiết kế theo tiêu chuẩn chất liệu structofoam có tác dụng chịu lực cao, khung xe bằng thép tráng epoxy. Thuận tiện sử dụng ờ khách sạn bệnh viện, nhà hàng, siêu thị … với diện tích trung bình nhỏ - Kích thước xe: ...
Quy cách; Bags2 x 100 LBánh xe4 x 200mm Khay3 x 10 LSize1490 ...
17400000
Quy cách:Bags2 x 100 LBánh xe4 x 200mm Khay3 x 10 LSize1870 x 665 x 1115mm ...
- Công suất: 140W- Tốc độ vòng quay: 2600rpm/min- Tốc độ di làm việc: 0-6 km/h- Thời gian làm việc: 3680-5500 m2/h- Acquy: 12V- Kích thước: 1250x800x750mm( Bình acquy ) ...
66000000
- Công suất: 280W- Thùng chứa rác: 40L- Bề rộng làm việc: 620mm- Thời gian làm việc: 2600 m2/h- Acquy: 12V 157Ah- Kích thước: 1280x620x950mm- Cân nặng: 71 kg( Bình acquy ) ...
70000000
- Có bình sạc điện, trợ lực đẩy. - Tốc độ quét tối đa: 3.5-6 km / h - Thùng chứa rác: 150 L - Khả năng leo dốc: 45% - Tiết diện làm việc: 117 cm - Năng suất làm việc: 8000 m2/h - Kích thước: 180x 125 x 100 cm - Trọng lượng: 62 kg. Theo tiêu chuẩn ...
66900000
- Hoạt động bằng cơ. - Tốc độ quét tối đa: 3.5-6 km / h - Thùng chứa rác: 150 L - Khả năng leo dốc: 45% - Tiết diện làm việc: 117 cm - Năng suất làm việc: 7000 m2/h - Kích thước: 174x 118 x 97 cm - Trọng lượng: 50 kg. Theo tiêu chuẩn công nghệ ...
60700000
Chức năngTrà rửa, lau chùiLoại thiết bị Thiết bị làm sạch ...
Hãng sản xuất :EASYMIGCông suất (KVA) :13.5Nguồn điện vào :3Ph-380V-50HzPhạm vi dòng hàn (A) :40-380Điện áp không tải (V) :46Chu kỳ tải (%) :60Đường kính dây hàn (mm) :1.2Kích thước (mm) :780×380× 800Trọng lượng (kg) :125Xuất xứ :Hongkong ...
Chất lượng máy hàng đầu Thế giới trong lĩnh vực gia công tia lửa điện, Tuổi thọ và độ ổn định của máy đảm bảo 10 năm và lâu hơn thế. Bề mặt vật cắt đều, ổn định. Hành trình trục X: 800mm Hành trình trục Y: 600mm Hành trình trục Z: 500mm Hành trình ...
Loại máy hàn :Máy hàn chuyên dụngThông số kỹ thuật sản phẩmHãng sản xuất :Đang cập nhậtDòng hàn tối đa(A) :12000Điện áp sử dụng(V) :380Đặc điểm :Độ dầy vật hàn thích hợp: 3.5 mm + 3.5 mm Chế độ hàn:25%Tần số (Hz) :50Trọng lượng (kg) :120 ...
Machine Model Work pressure / maximum working pressure (MPa) Displacement M 3 / min Motor Power (KW) Noise db (A) Population size pipeline Cooling Way Transmission Way Weight (Kg) Dimensions LxWxH (mm) LGU11 0.7/0.8 1.7 11 72 G3 / 4 " Air Belt 380 ...
Machine Model Work pressure / maximum working pressure (MPa) Displacement M 3 / min Motor Power (KW) Noise db (A) Population size pipeline Cooling Way Transmission Way Weight (Kg) Dimensions LxWxH (mm) LGU15 0.7/0.8 2.5 15 72 G3 / 4 " Air Belt 380 ...
Machine ModelWork pressure / maximum working pressure (MPa)Displacement M 3 / minMotor Power (KW)Noise db (A)Population size pipelineCooling WayTransmission WayWeight (Kg)Dimensions LxWxH (mm)LGU22A0.7/0.83.62276G1 "AirBelt5501120x800x12000.9/1.031.2 ...
Machine ModelWork pressure / maximum working pressure (MPa)Displacement M 3 / minMotor Power (KW)Noise db (A)Population size pipelineCooling WayTransmission WayWeight (Kg)Dimensions LxWxH (mm)LGU30A0.7/0.85.23072G1 "AirBelt7001420x880x13900.9/1.04.51 ...
Machine ModelWork pressure / maximum working pressure (MPa)Displacement M 3 / minMotor Power (KW)Noise db (A)Population size pipelineCooling WayTransmission WayWeight (Kg)Dimensions LxWxH (mm)LGU37A0.7/0.86.53772G1-1 / 2 "AirBelt7501420x880x1390 ...
Machine ModelWork pressure / maximum working pressure (MPa)Displacement M 3 / minMotor Power (KW)Noise db (A)Population size pipelineCooling WayTransmission WayWeight (Kg)Dimensions LxWxH (mm)LGU45A0.7/0.884576G1-1 / 2 "AirBelt8001420x1050x13900.9/1 ...
Machine ModelWork pressure / maximum working pressure (MPa)Displacement M 3 / minMotor Power (KW)Noise db (A)Population size pipelineCooling WayTransmission WayWeight (Kg)Dimensions LxWxH (mm)LGU55A0.7/0.810.25576G2 "AirBelt13001800x1030x15000.9/1.08 ...
Máy phân tích thành phần kim loại và độ dày lớp phủ iEDX-200AThương pháp đoPhân tích năng lượng X-ray phân tánLoại mẫu Nhiều lớp/ Rắn/ lỏng/ bộtỐng X-rayNguồn W 50kVp, 1mABộ lọc5 bộ lọc tự độngHệ thống phát hiệnSDD(Silicon Drift Detector), Si-Pin ...
Phạm vi đo trên thép 1.2- 225mm Vận tốc sóng âm 1000 - 9999 m/s Độ chính xác ±1%H+0.1mm Độ hiển thị 0.1mm Nhiệt độ vật đo -10- +60oC Kích thước 126x68x23mm ...
Phạm vi đo (trên thép):Measuring range (steel)từ 1.2mm÷225mm với độ chuyển đổi 5MHz1.20mm to 225.0mm with 5MHz transducePhạm vi đo trên ống thép:Measuring range for steel pipesĐộ dày tối thiểu: 3mm; đường kính tối thiểu: 20mmMinimum 3.0mm thickness ...
Công nghệ đọc : Quét ảnh tuyến tính, tự động hoặc nhấn nút. Đọc được mã vạch 2D với chuẩn PDF-417, Kết nối : keyboard/USB (RS-232 option). Bán kính truyền 100m, Chịu va đập 2m với chuẩn IP65. Thích hợp sử dụng trong phát chuyển hàng, kho vận, ...
18650000
Quét ảnh tuyến tính, Tốc độ đọc 270 dòng/giây, tự động/nhấn nút, Kết nối USB/RS-232. Bán kính truyền 30m. Thích hợp sử dụng trong phát chuyển hàng, quản lý công văn, chứng từ, kho vận, siêu thị, cửa hàng, bán hàng lưu động. Thiết bị đã có cradle ...
14880000
Công nghệ đọc mã vạch : Quét ảnh tuyến tính, Tốc độ đọc : 325 dòng/giây, tự động/nhấn nút, Đọc mã vạch 1D 3mils, Hỗ trợ công nghệ : Green Spot đọc mã vạch nhòe. Kết nối : USB/RS-232. Bán kính truyền 30m(2.4Ghz), Công nghệ không dây : bluetooth V ...
11490000
Máy đo độ dầy lớp phủ PCE-CT 28 (1250 μm, từ tính và không từ tính) Khoảng đo 0 ~ 1250µm Độ phân giải 0.1 µm (trong khoảng 0.0 ~ 99.9 µm) 1 µm (ngoài khoảng trên). Độ chính xác ±2% hoặc 2.5 µm Bề mặt đo nhỏ nhất 6 x 6mm Hình dạng đo( tối thiểu) Chỗ ...
14500000
Hãng: SmartsensorModel: AR931THÔNG SỐ KỸ THUẬTPhạm vi đo: 0~1800umĐộ chính xác: ±(3%H±1um)Độ phân giải: 0.1umNguyên tắc đo: cảm ứng từLưu dữ liệu: 15 nhóm chỉ thị pin yếu: CóHiệu chuẩn chỉnh điểm 0 và 2 điểm hiệu chuẩn: Có7 điểm hiệu chuẩn: CóGhi dữ ...
11200000
- Model: PosiTest DFT Ferrous- Mã đặt hàng : DFTF-B- Ứng dụng đo độ dày lớp sơn phủ trên bề mặt thép: VD lớp sơn trên ô tô, sắt, thép- Đầu đo: từ tính- Dải đo: 0 – 40 mils (0 – 1000 µm)- Cấp chính xác: ±(2µm + 3%)Kích thước: 100x38x23 mmTrọng lượng: ...
11900000
- Model: PosiTest DFT Combo- Mã đặt hàng : DFTC-B- Ứng dụng đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt thép và lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt nhôm, đồng thau…- Đầu đo: từ tính- Dải đo: 0 – 40 mils (0 – 1000 µm)- Cấp chính xác: ±(2µm + ...
16660000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FT1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (gắn liền máy)- Dải đo: 0 – 6 mm (0 – 250 mils)- Cấp chính xác: ±(0.01 mm + 1%) 0 – 2.5 ...
17300000
Bảo hành : 0 tháng
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FRS1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài)- Dải đo: 0 - 1500 um (0 ...
18300000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: NS1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 1500 µm (0 – 60 mils)- Cấp chính ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: FT1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp bao phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính sắt thép....- Đầu đo: từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0 – 6 mm (0 – 250 mils)- Cấp chính xác: ±(0.01 mm + ...
19600000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N90S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo vuông góc, nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-625 µm (0-25 mils)- Cấp ...
23000000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N45S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo nghiêng 45 độ nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-625 µm (0-25 mils)- ...
23100000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: N0S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo thẳng nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-625 µm (0-25 mils)- Cấp chính ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: NAS1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không dẫn điện trên bề mặt kim loại không từ tính nhôm, đồng....- Đầu đo: không từ tính (đầu đo thẳng, dây kéo dài)- Dải đo: 0-625 µm (0-25 mils)- Cấp chính xác ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F90S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính: VD: lớp sơn trên sắp thép sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu vuông góc, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um (0 - 45 mils) ...
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F45S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu nghiêng 45 độ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um ...
23150000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F0S1 (Standard)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (kiểu thẳng nhỏ, dây kéo dài)- Dải đo: 0-1150 um (0 - ...
23170000
- Model: PosiTector 6000- Mã đặt hàng: F3 (Advanced)- Ứng dụng: Đo độ dày lớp sơn, phủ không nhiễm từ trên bề mặt kim loại từ tính:VD: lớp sơn, mạ kẽm, xi mạ trên nền sắt, thép- Đầu đo: từ tính (tích hợp theo máy)- Dải đo: 0 - 1500 um (0 - 60 mils)- ...
24300000
4690000
259990000
82200000
8650000