Ampe kìm (22)
Tải điện tử (5)
Máy làm thùng carton (2)
Máy đóng gói dạng bột, hạt rời (2)
Thiết bị phân tích công suất (2)
Máy gia công trung tâm (2)
Máy đếm tiền (1)
Máy xay thuốc bắc (1)
Máy hàn que (1)
Máy tiện CNC (1)
Máy ép thủy lực (1)
Máy thử độ cứng (1)
Máy mài (1)
Máy hàn công nghiệp (1)
Máy hàn Hutong (1)
Sản phẩm HOT
0
Conductor size Φ68 Rated current AC 1000A Output voltage AC 500mV/1000A (AC 0.5mV/A) Accuracy |±0.5%rdg±0.1mV (50/60Hz) |±1.0%rdg±0.2mV (40Hz~1kHz) Phase Shift within ±1.0º (45~65Hz) Withstand voltage AC 5350V for 5 seconds ...
5980000
Bảo hành : 12 tháng
319 Electrical SpecificationsCurrent ACRange 40.00 A, 600.0 A, 1000 AResolution 0.01 A, 0.1 A, 1 AAccuracy 1.6% ± 6 digit (50-60 Hz) {40 A} 2.5% ± 8 digit (60-500 Hz) {40 A} 1.5% ± 5 digit (50-60 Hz) {600/1000 A} 2.5% ± 5 digit (60-500 Hz) {600 ...
5500000
ACA : 30/300m/6/60/600/1000A, 6 ranges, 45Hz to 400Hz, True RMS Độ chính xác : ±1.5% rdg. Hệ số đỉnh : 2.8 Giá trị min,max, khóa dữ liệu, tự động tắt Hiện thị : LCD Nguồn : Lithium battery (CR2032) × 1, Đường kính kìm : φ 24mm Kích thước : 50mmW × ...
6950000
- True RMS: AC - Điện áp DC: 400 V, 1000 V /0.5% Độ phân dải: 0.1 V, 1 V - Điện áp AC: 400 V, 1000 V /1% Độ phân dải: 0.1 V, 1 V - Điện trở: 400 Ω, 4 kΩ /0.5% Độ phân dải: 0.1 Ω, 0.001 kΩ - Diode: có - Dòng điện AC: 40 A, 400 A, 400~700 A, 700 ...
5490000
Bảo hành : 24 tháng
- Đo DCV : 400V/ 1000 V / 0.5% - Đo ACV : 400V/ 1000 V / 1% / 45Hz to 400Hz - Đo DCA : 40A/400A/1000 A / 2% - Đo ACA : 40A/400A/1000 A / 3% / 45Hz to 1kHz - Điện trở : 400Ω/4KΩ / 0.5% - Nhiệt độ :K -200 to 1372 °C/1% - Đo tần số : 10 Hz to 100 kHz ...
7150000
- Điện áp DC: 4 V, 40 V / 0.2%, 400 V, 1000 V /0.5% Độ phân giải: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V- Điện áp AC: 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V /1% Độ phân giải: 0.001 V, 0.01 V, 0.1 V, 1 V- Điện áp AC+DC: 4 V, 40 V, 400 V, 1000 V /1.5 % Độ phân giải: 0.001 ...
7590000
5190000
8180000
62000000