Tìm theo từ khóa 1000A (7)
Xem dạng lưới

Ampe kìm SEW 3800CL

ACA 400/1000A +/- (1.5%rdg+3dgt): 400-500Hz ACV 400/600V +/- (1.0%rdg+3dgt): 40-500Hz DCA 400/1000A +/- (1.5%rdg+3dgt) DCV 400/600V +/- (0.75%rdg+3dgt) Ohm 2000 Ohm +/- (1.0%rdg+3dgt) Buzzer Sounds Conductor Size 40mm Max. Low Battery Indication yes ...

2180000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm SEW 3810CL

- ACA400/1000A +/- (1.5%rdg+3dgt): 400-500Hz - ACV400/600V +/- (1.0%rdg+3dgt): 40-500Hz - DCA400/1000A +/- (1.5%rdg+3dgt) - DCV400/600V +/- (0.75%rdg+3dgt) - Ohm2000 Ohm +/- (1.0%rdg+3dgt) - Buzzer Sounds - Conductor Size40mm Max. - Low Battery ...

2425000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Hioki 3291-50 (1000A, True Rms)

ACA : 60.00/600.0/1000A, 3 ranges, 45Hz to 400Hz, True RMS Độ chính xác : ±1.5% rdg. Hệ số đỉnh : 2.8 Giá trị min,max, khóa dữ liệu, tự động tắt Hiện thị :  LCD Nguồn : Lithium battery (CR2032) × 1, Đường kính kìm : φ 30mm Kích thước : 50mmW × 136mmH ...

2590000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Kyoritsu 2200, K2200 (1000A)

AC A : 40.00/400.0/1000A (Auto-ranging) AC V :4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) DC V : 400.0mV/4.000/40.00/400.0/600V (Auto-ranging) Ω  :400.0Ω/4.000/40.00/400.0kΩ/4.000/40.00MΩ (Auto-ranging) Đo liên tục : Còi kêu 50±30Ω Đường kính kìm : Ø33mm ...

1130000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm AC Fluke 305 (1000A)

AC Fluke 305 có các thông số kỹ thuật sau:  ACA :          999.9 Độ chính xác :    2% ±5 ACV:         400/600 Độ chính xác :     1.5% ±5 DCV :          400/600 Độ chính xác :    1.5% ±5 Ω :          4000 Ω Độ chính xác :    1% ±5 Continuity     ≤70 Ω ...

2250000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Sanwa DCL1000 (AC-1000A)

- Dòng dò tối đa 1000A - Trọng lượng nhẹ. - Màn hình LCD lớn. Thông số kỹ thuật: - ACA: 400/1000A - DCV: 400m/4/40/400/600A - ACV: 400m/4/40/400/600A - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Băng thông: 50/60Hz, 50~500Hz - Số hiển thị lớn nhất: 4000 - ...

2300000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm Hioki 3280-10 (1000A)

Đo dòng ACA : 42/420/1000A , ±1.5% rdg. (40Hz ~ 60Hz) Đo điện áp DCV : 420 mV/4.2/42/420/600, ±1.3 % rdg Đo điện áp ACV:  4/42/420/600V, ±2.3 % rdg Đo điện trở Ω : 420Ω/4.2k/42k/420k/4.2M/42MΩ, ±2 % ~±10 % Kiểm tra thông mạch, Hiện thị LCD Nguồn : ...

1490000

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội