Tủ đông (2827)
Bàn đông lạnh (798)
Máy đóng gói (427)
Máy đóng gói dạng bột, hạt rời (386)
Tủ trưng bày siêu thị (281)
Bộ đo điện vạn năng (230)
Máy đóng gói hút chân không (217)
Tủ đông âm sâu (217)
Máy làm thùng carton (191)
Tủ Đông Mát (148)
Máy đóng đai thùng (140)
Động cơ thương hiệu khác (137)
Động cơ xăng (137)
Máy co màng ép (135)
Máy đóng gói dạng lỏng sệt (131)
Sản phẩm HOT
0
- Model : PWZ370 - Oputut Power (kP): 0.37 - Oputut Power (HP): 0.5 - Max.head (m): 35 - Max. flow (L/min): 35 - Max.suct (m): 8 - Outlet/Inlet (inch): 1”x1” ...
Bảo hành : 12 tháng
- Model : PWZ250 - Oputut Power (kP): 0.25 - Oputut Power (HP): 0.34 - Max.head (m): 25 - Max. flow (L/min): 30 - Max.suct (m): 8 - Outlet/Inlet (inch): 1”x1” ...
- Model : PS130 - Oputut Power (kP): 0.125 - Oputut Power (HP): 0.17 - Max.head (m): 30 - Max. flow (L/min): 35 - Max.suct (m): 8 - Outlet/Inlet (inch): 1”x1” ...
Chức năng : • Thổi khí làm khô tay Thời gian trễ (giây) : 15 Công suất (W) : 1650 Điện áp : 220 Xuất xứ : Đài Loan ...
2240000
Bảo hành : 0 tháng
2230000
Hãng sản xuất : GORLDE Công nghệ : Đài Loan Nơi sản xuất : Trung Quốc Thông số Điện áp: 110v – 220V Công suất: 1.500W Màu sắc: trắng Nguyên liệu: Nhựa ABS Tính năng Thổi khí làm khô tay tự động Gió thổi ra mạnh mẽ, làm khô tay nhanh chóng ...
1200000
Hãng sản xuất : GORLDE Công nghệ : Đài Loan Nơi sản xuất : Trung Quốc Thông số Điện áp: 110v – 220V Công suất: 1.800W Màu sắc: trắng Nguyên liệu: Nhựa ABS Tính năng Thổi khí làm khô tay tự động Gió thổi ra mạnh mẽ, làm khô tay nhanh chóng ...
1230000
K44-đĩa đo lưu lượng nhiên liệu ( FO , DO) hoặc chất bôi trơn. đo lưu lượng có độ chính xác cao ; giá thành rẻ, dễ ràng lăp đặt. Các model pulser được trang bị với một emitter xung kết nối với một hệ thống quản lý nhiên liệu. • lưu lượng : 20 ÷ ...
6500000
Động Cơ: Honda GX690 Hãng Sản Xuất: Honda (Japan) Nhiên Liệu: Xăng Ứng dụng: Bơm PCCC. Appearance dimention 650×565×650mm Device weight ≤82kg Rated flow 1400L/min Pump lift 80m Out pressure 0.75Mpa Pump intake φ80mm Pump outlet φ65mm Caliber of ...
· Accuracy:±0.05%F.S,±0.1%F.S,±0.2%F.S, · Unitsk Pa,Pa,psi,kgf/cm²,bar,mbar,mmH2O,mmHg,MPa · Temperature compensating range(0-50)℃ · Range:(-1-0)bar,(0-700)bar,(any range within this two range). · Display ...
13490000
Data Storage: Non-volatile memory of 1M. Input Channel: 2 Channels. The pressure gauge input and the current 4-20mA input Recording Interval: 1 per second minimum up to 24 hours 5 Digit big LCD with backlight would be turned off automatically after ...
20200000
◆ Equipped with rugged aluminum alloy cover ◆ Pressure-transmitting medium including air, oil, and water ◆ 5-digit LCD screen with backlight ◆ 9 Pressure Units Selectable: kPa, Pa, psi, kgf/cm2, bar, mbar, mmH2O, mmHg, MPa. ◆ Zero point, full scale ...
40510000
- Khoảng đo: Kiểu K: Measurement range Accuracy -200 ... -150 ºC ±3,0 ºC -150 ... -100 ºC ±2,0 ºC -100 ... 999,9 ºC ±0,05 ...
34700000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 95-115mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
4500000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 80-100mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
4800000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 115-135mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
5150000
Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Đức Dải đo: 10-30mm Độ phân dải: 0.01mm Cấp chính xác: 0.03mm Chiều sâu đo: 85mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ Trọng lượng: 200g ...
8000000
Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Đức Dải đo: 5-15mm Độ phân dải: 0.005mm Cấp chính xác: 0.015mm Chiều sâu đo: 35mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ Trọng lượng: 200g ...
8730000
Hãng sản xuất: MitutoyoModel: 3062S-19Thông số kỹ thuậtDải đo: 100mmĐộ chia: 0.01mm ...
5200000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 35-50mm Độ phân giải: 0.01mm Chiều sâu đo: 2000mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
7400000
Dải đo chung : 6 – 10mm Dải đo của đồng hồ : 12.7mm/0.5" Độ phân giải : 0.001mm/0.00005" Cấp chính xác : ±0.005mm Độ lặp lại : 0.002mm Chiều dài : Phần tay cầm : 86mm Phần thân : 48mm Hãng sản xuất : INSIZE ...
7450000
Hãng sản xuất: MetrologyXuất xứ: Đài LoanDải đo: 50-160mmĐộ phân giải: 0.01mmChiều sâu đo: 2000mmĐọc kết quả trên mặt đồng hồBảo hành: 12 Tháng ...
7500000
Hãng sản xuất: Insize Dải đo: 50-100mm Độ chia: 0.01mm Cấp chính xác: ±0.018mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
2400000
Hãng sản xuất: Insize Dải đo: 18-35mm Độ chia: 0.01mm Cấp chính xác: ±0.015mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
2350000
- Đồng hồ đo lỗ Moore & Wright – Anh, 10-18mm/0.01mm, MW316-02 - Hãng sản xuất: Moore & Wright - Dùng đo lỗ - Thiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụng. - Khoảng đo: 10-18mm/0.01mm - Cấp chính xác: ± 2µm - Độ chia:0.01mm - Xuất xứ: Anh ...
Hãng sản xuất: Insize Dải đo: 50-160mm Độ chia: 0.01mm Cấp chính xác: ±0.018mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
2500000
Hãng sản xuất: Insize Dải đo: 160-250mm Độ chia: 0.01mm Cấp chính xác: ±0.018mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
3050000
Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Nhật Bản Thiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụng. Khoảng đo: 18-35mm Cấp chính xác: ± 2µm Độ chia:0.01mm Với 9 đầu đo có kích thước khác nhau. ...
3150000
Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo- Nhật Bản, 511-713, 50-150mm/0.01 Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Nhật Bản Thiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụng. Khoảng đo: 50-150mm Cấp chính xác: ± 2µm Độ chia:0.01mm Với 11 đầu đo có kích thước khác nhau ...
3520000
Hãng sản xuất: Mitutoyo- Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản Dùng đo độ đường kính của lỗ Thiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụng Dải đo: 10-18.5mm Cấp chính xác: 5µm Độ chia: 0.001mm ...
4133000
- Hãng sản xuất: Moore & Wright - Dùng đo lỗ, hiển thị số - Thiết kế chuẩn, gọn,nhẹ, dễ sử dụng. - Khoảng đo: 35-160mm/0.001mm - Cấp chính xác: ± 2µm - Độ chia:0.001mm - Xuất xứ: Anh ...
4850000
Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Nhật Bản Dải đo: 100-160mm Độ phân dải: 0.01mm Cấp chính xác: 0.05mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
5220000
Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Nhật Bản Dùng đo độ đường kính của lỗ Thiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụng Khoảng đo: 160-250mm Cấp chính xác: ± 5µm Độ chia:0.01mm ...
6180000
Thông số kỹ thuật: - Khoảng đo: 50-178mm - Độ chính xác: 0,01mm - Hãng sản xuất: Horex - Đức - Bảo hành: 12 Tháng ...
6700000
Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Nhật Bản Dải đo: 3.7-7.3mm Độ chia: 0.001mm Cấp chính xác: 4µm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
24750000
Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Nhật Bản Dải đo: 1.5-4mm Độ chia: 0.001mm Cấp chính xác: 4µm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ Bảo hành: 12 Tháng ...
40900000
Điện áp thử : 15V/500V Điện trở : 2/20Mohm (15V), 200Mohm (500V) Độ chính xác : +-2% Đo ACV : 200/750V Độ chính xác : +-1% Đo DCV : 20/750V Độ chính xác : +-0.5% Nguồn : LR6x6 Kích thước : 175x115x55mm Khối lượng : 600g Phụ kiện : Que đo, HDSD Hãng ...
9970000
Đo điện trở cách điện : Điện áp thử DC : 50/125V Giải đo : 10MΩ/20MΩ Độ chính xác : ±5% Đo điện áp AC : 300V Độ chính xác : ±3% Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D) mm Khối lượng : 340g approx. Phụ kiện : + Que đo 7149A ...
4570000
- Điện áp thử DC : 125V/250V/500V - Giải đo định mức max : 20MΩ/50MΩ/100MΩ - Giải đo đầu tiên : 0.02~10MΩ (125V), 0.05~20MΩ (250V), 0.1~50MΩ (500V) - Độ chính xác: ±5% - Giải đo thứ hai : 10~20MΩ (125V), 20~50MΩ (250V), 50~100MΩ (500V) - Độ chính ...
5180000
Đo điện trở cách điện : Điện áp kiểm tra : 50V 100V 250V 500V Giải đo : 4.000/40.00/200.0MΩ 4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác : |±2%rdg±6dgt Ω/Liên tục : Giải đo : 40.00/400.0Ω Độ chính xác : |±2%rdg±8dgt Điện áp AC : Giải đo : AC 20 ...
5430000
Thông số kỹ thuật Điện áp DC Tối đa điện áp: 1000 V Độ chính xác: 1577: ± (0,2% 2) 1587: ± (0,09% 2) Mật độ tối đa: 0.001V Điện áp AC Tối đa điện áp: 1000 V Độ chính xác: 1577: ± (2% 3) 1587: ± (2% 3) AC băng thông: 1587: 5kHz * * Với bộ lọc ...
15140000
Đồng hồ đo tốc dộ vòng quay Hioki FT3405- Mã sản phẩm FT3405- Nhà sản xuất: Hioki- Xuất xứ: Nhật Bản Thông số kỹ thuật- Đo không tiếp xúc: sử dụng ánh sang màu đỏ có thề nhìn thấy phổ và băng phản chiếu- Dãi đo không tiếp xúc: [r/min ](30-199, 99) ...
9192000
Đồng hồ đo tốc dộ vòng quay Hioki FT3406- Mã sản phẩm FT3406- Nhà sản xuất: Hioki- Xuất xứ: Nhật Bản Thông số kỹ thuật- Đo lường method: không tiếp xúc: sử dụng màu đỏ quang phổ ánh sang nhìn thấy được và băng phản chiếu- Đo lường phạm vi không tiếp ...
10850000
- Đo tiếp xúc, không tiếp xúc - Hiển thị Màn hình LCD - Thang đo 0.5 – 99.999 rpm - Độ chính xác ±0.1% - Độ phân giải • 0.01 thang đo 1 đến 100 rpm - 0.1 thang đo 100 đến 1000 rpm Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...
6530000
Màn hình LCD hiển thị 5 số - Đo tiếp xúc : 0.5 đến 19,999 RPM - Không tiếp xúc : 5 đến 99,999 RPM - Vận tốc bề mặt : 0.05 đến 1,999.9 m/phút / 0.2 đến 6,560 ft/phút Độ phân giải : + RPM : 0.1 RPM ( + m/phút : 0.01m/phút ( + ft/phút : 0.1ft/phút( ...
5050000
- Đo không tiếp xúc - Hiển thị Màn hình LCD - Thang đo :0.5 – 99.999 rpm - Độ chính xác ±0.1% - Độ phân giải : 0.01 thang đo 1 đến 100 rpm Hãng sản xuất : Lutron - Đài Loan ...
5120000
- Thiết bị đo vòng tua động cơ bằng phương pháp không tiếp xúc - Ứng dụng cho động cơ ô tô, xe gắn máy, động cơ máy phát , ... - Dải đo : từ 10 đến 50.000 vòng/phút - Độ chính xác: 0,05% - Bộ nhớ lưu được các giá trị min, max, giá trị lần đo cuối. ...
5330000
ACA : 40/ 400A ACV : 400/ 600V DCV : 400/ 600V Điện trở : 400Ohm Tần số ( A) : 20~ 4k/ 10kHz Tần số ( V) : 4k/ 40k/ 400k/ 1MHz Liên tục : Còi kêu nhỏ hơn 40Ohm. Điện áp mở : 1.5V Băng thông : 50~ 500Hz Hiện thị : LCD 4000 Đường kính kìm : 25mm ...
2040000
295000000
180000000
5820000