Tìm theo từ khóa đồng (14137)
Xem dạng lưới

Ampe kìm đo dòng rò Sanwa SLC-400A

- ACA: 20m/200m/2000m/20/200/400A - ACV: 2/20/200/600V - DCV: 200m/2/20/200/600V - Điện trở: 200/2k/20k/200k/2000k/20MΩ - Băng thông: 50/60Hz - Hiện thị : LCD - Khóa dữ liệu - Đường kính/chiều dài đầu kẹp: Ø38mm/10x40mm - Pin: R03x2 - Kích thước: ...

10700000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi dữ liệu dòng dò KYORITSU 5020, K5020

True RMSChế độ ghi bình thường: + Giải đo : 100mA + Độ chính xác : ±2.0%rdg±5dgt + Độ chính xác có cảm biến :|±2.0%rdg±10dgtChế độ ghi khởi động : + Giải đo : 100mA + Độ chính xác : ±3.5%rdg±5dgt + Độ chính xác có cảm biến :|±3.5%rdg±10dgtChế độ ghi ...

8870000

Bảo hành : 12 tháng

Ampe kìm đo dòng rò Sanwa DLC-330L

ACA : 30m/300m/300A Băng thông : 50/60Hz Hiện thị : LCD Đường kính kìm : 32mm Khóa dữ liệu, tự động tắt Nguồn : LR-44 Kích thước : 162x64x32 Khối lượng : 125g Phụ kiện : Hộp đựng, HSDSHãng sản xuất : Sanwa - Nhật Xuất xứ : Nhật ...

7735000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò KYORITSU 5001, K5001

Chế độ ghi liên tục  + Giải đo : 100mA/1000mA + Độ chính xác : ±1.0%rdg±5dgt + Độ chính xác có cảm biến :|±2.0%rdg±10dgtChế độ ghi khi có biến cố + Giải đo : 100mA/1000mA + Độ chính xác : ±1.5%rdg±5dgt + Độ chính xác có cảm biến :|±2.5%rdg±10dgtChế ...

7350000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị ghi dữ liệu dòng rò KYORITSU 5010, K5010

True RMS Chế độ ghi bình thường: + Giải đo : 100mA + Độ chính xác : ±2.0%rdg±5dgt + Độ chính xác có cảm biến :|±2.0%rdg±10dgtChế độ ghi khởi động : + Giải đo : 100mA + Độ chính xác : ±3.5%rdg±5dgt + Độ chính xác có cảm biến :|±3.5%rdg±10dgtChế độ ghi ...

7180000

Bảo hành : 12 tháng

Kiểm tra dòng dư Kyoritsu 5402D

- Chỉ thị số - Phạm vi đo: 5/10/30/100/300/500mA- Nhà sản xuất:: Kyoritsu- Xuất xứ:: Nhật Bản ...

4450000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị kiểm tra dòng rò KYORITSU K5406A

Giải đo : x5, x1, x1/2, Auto Ramp Dòng kiểm tra :  10/20/30/200/300/500mA Thời gian kiểm tra : + 1000ms, 200ms (×5) + Độ phân giải thấp nhất : 1ms Độ chính xác + ±0.6%rdg±4d Điện áp hoạt động : + 230V+10%-15% |(195V~253V) 50Hz Hiện thị LCD Nguồn : DC ...

5850000

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị kiểm tra dòng rò SEW 506 EL

AC Leakage Currnet Measuring Range0.3mA - 1mA - 3mA - 10mA - 30mAAccuracy+/- 2% F.S.Input Resistance1.5 K OhmAC Voltage Measuring Range0-300 / 0-600VAccuracy+/- 2% F.S.Input Impedance300V 1M Ohm, 600V 2M OhmGeneral Low Battery IndicationBattery check ...

2450000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Sonel MIC-5000

Hãng sản xuất: SonelModel: MIC-5000Xuất xứ: Ba LanĐo điện trở cách điện:- Lựa chọn điện áp kiểm tra giữa 250 … 5000V trong các khoảng 50V, hoặc 250, 500, 1000, 2500, 5000 xác định trước,- Đo điện trở cách điện hoặc dòng rò trực tiếp- Tự động phóng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW ST-1504

INSULATION RESISTANCE Test Voltage (DC V)250V/500V/1000VOutput Voltage on Open Circuit+ 10%Measuring Ranges (Mid-Scale Value)0-100M Ohm (1M Ohm)/0-200M Ohm (2M Ohm)/0-400M Ohm (4M Ohm)Accuracy+/- 5% of scale lengthShort Circuit Current2mAMaximum ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW ST-1503

INSULATION RESISTANCE Test Voltage (DC V)500V/1000VOutput Voltage on Open Circuit+ 10%Measuring Ranges (Mid-Scale Value)0-1000M Ohm (20M Ohm))/0-2000M Ohm (40M Ohm)Accuracy+/- 5% of scale lengthShort Circuit Current1mAMaximum Battery CurrentApprox. ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 4132 IN

INSULATION RESISTANCE Test Voltage (DC V)250V / 500V / 1000VOutput Ranges on Open CircuitRated test voltage +/-10%Measuring Ranges250V : 0-100M Ohm / 500V : 0-200M Ohm / 1000V : 0-400M OhmMid-Scale Vale250V : 1M Ohm / 500V : 2M Ohm / 1000V : 4M ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 2732 IN

INSULATION RESISTANCE Test Voltage (DC V)250V / 500V / 1000VOutput Ranges on Open Circuit+10%Measuring Ranges250V : 0-100M Ohm / 500V : 0-200M Ohm / 1000V : 0-200M Ohm, 0-2000M OhmMid-Scale Vale250V : 1M Ohm / 500V : 2M Ohm / 1000V : 4M OhmScale ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 2132 IN

INSULATION RESISTANCE Test Voltage (DC V)250V / 500V / 1000VOutput Ranges on Open CircuitRated test voltage +/-10%Measuring Ranges250V : 0-100M Ohm / 500V : 0-200M Ohm / 1000V : 0-400M OhmMid-Scale Vale250V : 1M Ohm / 500V : 2M Ohm / 1000V : 4M ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 1832 IN

INSULATION RESISTANCE Test Voltage (DC V)250V / 500V / 1000VOutput Ranges on Open CircuitRated test voltage +/-10%Measuring Ranges250V : 0-100M Ohm / 500V : 0-200M Ohm / 1000V : 0-400M OhmMid-Scale Vale250V : 1M Ohm / 500V : 2M Ohm / 1000V : 4M ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 1801 IN

 Hãng sản xuất: SEW - Đài Loan Model: 1801 IN High quality Tau Band movement. Battery operated. Solid state circuity. Automatic circuit discharge. Color-coded scale. Three insulation test voltages. AC voltage measurement. Fuse protected. EN 61010-1 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ kiểm tra điện trở cách điện SEW 1800 IN

INSULATION RESISTANCE Test Voltage (DC V)250V / 500V / 1000VOutput Ranges on Open Circuit+10%Measuring Ranges250V : 0-100M Ohm / 500V : 0-200M Ohm / 1000V : 0-400M OhmShort Circuit terminal Current2mA DCPower ConsumptionMax. consumption current ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1126 IN

SPECIFICATIONSINSULATION RESISTANCE Test Voltage (DC V)1000VOutput Voltage on Open CircuitRated test voltage +10%Measuring Ranges (Mid-scale value)0 - 2000M Ohm (50M Ohm)Accuracy2 - 1000M Ohm +/- 5% rdg, 0.7% of scale length at other rangesShort ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1125 IN

Hãng sản xuất: SEW - Đài Loan Model: 1125 IN High quality Taut Band movement. It is a light and portable combination instrument for testing insulation (M Ohm) and AC voltage. LED indication works when testing insulation. Use a high efficiency and ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SK-3502

- Điện áp thử: DC 125V-250V/500V-1000V- Dãy đo thứ 1: 0.2 ~ 10MΩ/0.2 ~ 100MΩ- Độ chính xác: ±3%rdg±4dgt- Dãy đo thứ 2: 0 ~ 200MΩ/0 ~ 2000MΩ- Độ chính xác: ±5%rdg±5dgt- Điện trở: 400Ω- ACV/DCV: 10 ~ 600V - Kích thước/cân nặng: 120x130x70mm/600g ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SK-3000

- Điện áp thử: DC 100V/250V- Dãy đo: 0.1 ~ 200MΩ/0.5 ~ 500MΩ- ACV: 0 ~ 600V- Kích thước/cân nặng: 165x100x45mm/540g - Nhà sản xuất: Kaise - Xuất xứ: Nhật Bản ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3128, K3128

1) Đo điện trở cách điện Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V Giải đo điện trở : 500GΩ/1TΩ/2.5TΩ/35TΩ Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt và ±20%rdg tùy từng giải Dòng điện ngắn mạch : 5mA2) Điên áp đầu ra Giải điện áp : 500V/1000V/2500V ...

88100000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380395

Hãng sản xuất: EXTECH  - MỹSpecifications  Test Voltage500V/1000V/2500V/5000VInsulation Resistance0 to 6MΩ , 0 to 60MΩ , 0 to 600MΩ , 0 to 6GΩ , 0 to 60GΩAccuracy±2.5% of readingAC/DC Voltage0 to 600VAccuracy±1% of readingResistance0 to 600ΩAccuracy ...

21100000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện KYORITSU 3124, K3124

Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ) Điện áp thử  :1k~10kV /1000V Giải đo :    1.6GΩ/100GΩ / 100MΩ Accuracy  : 0.05~50GΩ/1~100MΩ |±10% rdg Chỉ báo điện áp đặt : DC 0~10kV |±2%rdg±2dgt Nguồn :     Ni-Cd ...

20610000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3125, K3125

Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V Giải đo điện trở : 999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt Dòng điện ngắn mạch : 1.3mA Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V Độ chính xác : ±2% Hiện thị lớn nhất : 999 Nguồn : DC12V : R14×8 Kích thước : 205 ...

13700000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở KYORITSU 3316, K3316

Điện áp thử DC : 50V/125V/250V/500V Giải đo định mức max : 10MΩ/20MΩ/50MΩ/100MΩ Giải đo đầu tiên : 0.01~5MΩ/0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/0.1~50MΩ Độ chính xác: ±5% Giải đo thứ hai : 5~10MΩ/10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ Độ chính xác : |±10% Điện áp AC : 600V Độ ...

7550000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DG35

- Điện áp thử DC125V / 250V / 500V- Data hold- Chức năng tự động tắt khi không sử dụng.Thông số kỹ thuật:- DCV/ACV: 400V/400V- DCA/ACA: 100A/100A- Điện trở: 40MΩ- Pin: LR03x2 - Kích thước/cân nặng: 130x75x20mm/155g ...

6890000

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ đo điện trở KYORITSU 3122A, K3122A

Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122A (5000V/200GΩ) Điện áp thử DC: 5000V Giải điện trở đo :    5GΩ/200GΩ         Giải đo kết quả đầu tiên : 0.2 ~ 100GΩ Độ chính xác : |± 5% rdg Nguồn :    R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : ...

6550000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện 3121A, K3121A

Điện áp thử DC: 2500V Giải điện trở đo :    2GΩ/100GΩ         Giải đo kết quả đầu tiên : 0.1 ~ 50GΩ Độ chính xác : |± 5% rdg Nguồn :    R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm Cân nặng :  1kg Phụ kiện : 7165A Que đo đường ...

6280000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3021, K3021

Đo điện trở cách điện :  Điện áp thử : 125V     250V 500V 1000V Giải đo :    4.000/40.00/200.0MΩ                  4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác:      |±2%rdg±6dgtĐo liên tục : Giải đo         40.00/400.0Ω Độ chĩnh xác : |±2%rdg±8dgtĐo AC : ...

5475000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3161A

Đo điện trở cách điện : Điện áp thử DC : 15/500V Giải đo : 10MΩ/100MΩ Độ chính xác : ±5% Đo điện áp AC : 600V Độ chính xác : ±3% Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D) mm Khối lượng : 340g approx. Phụ kiện : + Que đo ...

5290000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3323A, K3323A

- Điện áp thử DC :     25V/50V/100V - Giải đo định mức max :     10MΩ/10MΩ/20MΩ - Giải đo đầu tiên : 0.01~5MΩ (25V), 0.01~5MΩ (50V), 0.02~10MΩ (100V) - Độ chính xác: ±5%Giải đo thứ hai : ~10MΩ (25V), 5~10MΩ (50V), 10~20MΩ (100V) - Độ chính xác : |±10 ...

5150000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3321A, K3321A

Điện áp thử DC :     250V/500V/1000V Giải đo định mức max : 50MΩ/100MΩ/2000MΩ Giải đo đầu tiên : 0.05~20MΩ (250V) 0.1~50MΩ (500V) 2~1000MΩ (1000V) Độ chính xác: ±5% Giải đo thứ hai : 20~50MΩ (250V)/ 50~100MΩ (500V) /1000~2000MΩ (1000V) Độ chính xác : ...

4990000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện MG1000

- Chức năng Data hold tự động.- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: 400k/4M/40M/400MΩ- Điện áp thử: DC1000V / 500V / 250V- ACV/DCV: 600V- Điện trở: 40~4000Ω- Pin: R6x6- Kích thước/cân nặng: 170x142x57mm/600g- Phụ kiện: Đầu ...

4500000

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DI-6400

- Tuổi thọ pin cao- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo:     + 4/40/400 MΩ(100 V)     + 4/40/400/4000 MΩ (250 V)     + 4/40/400/4000 MΩ (500 V)     + 4/40/400/4000 MΩ (1000 V)- Độ chính xác: ± 3%- ACV/DCV: 600V- Điện trở: ...

4020000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3001B, K3001B

- Đo điện trở cách điện : - Điện áp thử : 500V/1000V - Giải đo :200MΩ (2/20/200MΩ) - Độ chính xác : |±2%rdg±1dgt - Kiểm tra liên tục : - Giải đo :    200Ω (20/200Ω) - Độ chính xác :|±2%rdg±0.1Ω|±1dgt - Nguồn :    R6P (AA) (1.5V) × 8 - Kích thước : ...

3860000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DI-6300A

- Tuổi thọ pin cao- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: 200M(100V)/200M(250V)/200M(500V)/1000MΩ(1000V)- Độ chính xác: ± 3%- ACV: 600V- Điện trở: 0~200Ω- Kích thước/cân nặng: 160x120x85mm/575g ...

3725000

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DG7

- Điện áp thử: DC50V/25V- Data hold- Tự động lưu dữ liệu sau 30 phútThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 1kΩ ~ 40MΩ- Số hiển thị lớn nhất: 4000- Pin: SR44x2- Kích thước/cân nặng: 117x76x18mm/125g - Phụ kiện: Thanh đo, sách hướng dẫn sử dụng.Nhà sản xuất: ...

3700000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3131A

- Đo điện trở cách điện. - Điện áp thử : 250V/500V/1000V - Giải đo :100MΩ/200MΩ/400MΩ - Dòng định mức : 1mA DC min. - Dòng đầu ra: 1.3 mA DC approx. - Độ chính xác : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩĐo liên tục - Giải đo :    2Ω/20ΩOutput Voltage - Điện áp ...

3590000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DM1528S

- Điện áp thử: DC1000V / 500V / 250V Thông số kỹ thuật:- Dãy đo:       1 ~ 2 ~ 1000 ~ 2000MΩ (1000V)       0.5 ~ 1 ~ 500 ~ 1000MΩ (500V)       0.1 ~ 0.5 ~ 200 ~ 500MΩ (250V)- ACV: 600V- DCV: 60V- Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm ...

3400000

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện PDM508S

- Điện áp thử: DC500V-100MΩThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 0.05 ~ 0.1 ~ 50 ~ 100MΩ- ACV: 600V- DCV: 60V- Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm/310g - Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng ...

2890000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3132A, K3132A

Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 250V/500V/1000V Giải đo : 100MΩ/200MΩ/400MΩ Dòng danh định :     1mA DC min. Dòng đầu ra : 1~2mA DC Độ chính : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩĐo liên tục : Giải đo :     3Ω/500Ω Giải đo dòng :     210mA DC min. Độ ...

2580000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DM508S

- Điện áp thử: DC500V-1000MΩThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 0.5 ~ 1 ~ 500 ~ 1000MΩ- ACV: 600V- DCV: 60V                                                  - Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm/310g- Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng ...

2500000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3165

DC Test Voltage : 500V Giá trị đo Max : 1000MΩ Giải đo đầu tiên : 1~500MΩ Sai số : |±5% rdg Giải đo thứ 2 :     1/1000MΩ Sai số : ±10% rdg Điện áp AC : 600VĐộ chính xác : |±3% - Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 4 - Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D)mm ...

2300000

Bảo hành : 12 tháng

Máy chấm công vân tay di động MITA 009

Tính năng:- Chấm công bằng dấu vân tay + thẻ cảm ứng- Quản lý đến 1.000  dấu vân tay + 1 0,000 thẻ- Sử dụng Chip xử lý Intel của Mỹ mới nhất năm2012- Pin lithium-ion 4000 mAh, hoạt động trong 4 giờ, chờ3 ngày - Sử dụng Sensor thế hệ mới chống trầy, ...

7200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo khí Fluke 975V

Technical SpecificationsFeatureRangeDisplay ResolutionAccuracyMeasured SpecificationsTemperature-5°F to 140°F (-20°C to 60°C)0.1°F (0.1°C)± 0.9°C/± 1.62°F from 40°C to 60°C ± 0.5°C/± 1.00°F from 5°C to 40°C ± 1.1°C/± 1.98°F from -20°C to 5°CRelative ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo khí Fluke 975

Technical SpecificationsFeatureRangeDisplay ResolutionAccuracyMeasured SpecificationsTemperature-5°F to 140°F (-20°C to 60°C)0.1°F (0.1°C)± 0.9°C/± 1.62°F from 40°C to 60°C ± 0.5°C/± 1.00°F from 5°C to 40°C ± 1.1°C/± 1.98°F from -20°C to 5°CRelative ...

73300000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo khí CO2 PCE AC-3000

- Phạm vi đo: CO2 0 ... 3000 ppm CO2 - Độ chính xác: ± 5% đọc hoặc ± 50 ppm - Độ phân giải: 1 ppm (0000-1000 ppm)         5 ppm (1000-2000 ppm)         10 ppm (2000-3000 ppm)         - Nhiệt độ -20 ... 50 º C - Độ chính xác:  ± 1% o ± 1 º C - Độ ...

8220000

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội