Tủ đông (2827)
Bàn đông lạnh (798)
Máy đóng gói (427)
Máy đóng gói dạng bột, hạt rời (386)
Tủ trưng bày siêu thị (281)
Bộ đo điện vạn năng (230)
Máy đóng gói hút chân không (217)
Tủ đông âm sâu (217)
Máy làm thùng carton (191)
Tủ Đông Mát (148)
Máy đóng đai thùng (140)
Động cơ thương hiệu khác (137)
Động cơ xăng (137)
Máy co màng ép (135)
Máy đóng gói dạng lỏng sệt (131)
Sản phẩm HOT
0
- Điện áp thử : 250VDC/500VDC/1000VDC - Điện trở : 4/40/400/500MΩ - 4000MΩ (1000VDC) - Độ chính xác : ±3 % và ±5 % - Điện trở đo nhỏ nhất : 0.25/0.5/1 MΩ - Dòng điện : 1.2mA - Thời gian phục hồi : xấp xỉ 5s - Hiện thị LCD - Đo điện áp AC : 0 ~ 750V ...
5190000
Bảo hành : 12 tháng
INSULATION - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 250V : 0-1000M Ohm, 500V : 0-2000M Ohm, 1000V : 0-3000M Ohm - Output Current 250V : 1mA DC min at 0.25M Ohm, 500V : 1mA DC min at 0.5M Ohm, 1000V : 1mA DC min at 1M ...
4285000
INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit + 10% - Measuring Ranges (Auto) 0-1.999/0-19.99/0-199.9/0-1999M Ohm - Resolution 1K Ohm - Accuracy 0-2M Ohm : +/- (1.5%rdg+5dgt), 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg ...
3525000
INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit + 10% - Measuring Ranges (Auto) 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Output Current 250V : 1mA DC min. at 0.25M Ohm, 500V : 1mA DC min. at 0.5M Ohm, 1000V : 1mA DC min. ...
3447000
INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit Rated test voltage + 10% - Measuring Ranges 250V/500V : 0-200M Ohm, 1000V : 0-2000M Ohm - Output Current 1mA DC - Power Consumption Max. consumption current ...
3356000
INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V): 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit+ 10% - Measuring Ranges (Auto): 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Accuracy: 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg+2dgt), 0-200M Ohm : +/- (2.5%rdg+2dgt), 0-2000M Ohm : +/- (5%rdg ...
2815000
INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V): 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit: + 10% - Measuring Ranges (Auto): 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Accuracy: 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg+2dgt), 0-200M Ohm : +/- (2.5%rdg+2dgt), 0-2000M Ohm : +/- (5%rdg ...
2729000
Chỉ thị số Giải đo : + 200MΩ - 500V / +-3% + 1000MΩ - 1000V / +-3% + Đo điện trở : 200Ω Khối lượng 560g Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan ...
2534000
- Tesla: 20μT/200μT- Độ chia: 0.01μT/0.1μT- Gauss: 200mG/2000mG- Độ chia: 0.1mG/1mG- Độ chính xác: ±5%rdg ±5dgt- Kích thước/cân nặng: 148x 83x 33mm/220g ...
- Chức năng đo : Phát hiện phase (dương, âm), kiểm tra dây - Giải điện áp : 70 ~ 600VAC (50/60Hz) Sine ware - Kích thước kìm kẹp : 2.4mm ~ 17mmHiện thị : + Phát hiện pha thuận : 4 LED sáng theo thứ tự thuận chiều kim đồng hồ và 3 tiếng bíp kêu + ...
4000000
- Điện áp : 110 ~ 480VAC - Thời gian giới hạn : Liên tục /110VAC, 30min/220VAC, 4 min/480VAC - Tần số hưởng ứng : 40 ~ 70Hz - Chiều dài dây : 1.2m - Kích thước : 70x95x55mm - Khối lượng : 280g - Phụ kiện : Hộp mềm - Hãng sản xuất : Hioki - Nhật - ...
1790000
ĐẶC ĐIỂM 5XP-AĐiện áp DC200,0 mV, 2,000 V, 20,00 V, 200,0 V, 1000 VAC điện áp200,0 mV, 2,000 V, 20,00 V, 200,0 V, 750 VHiện tại AC / DC200,0 μA, 2,000 mA, 20,00 mA, 200,0 mAKhángO 200,0, 2,000 Ko, 20,00 Ko, 200,0 Ko, 2 ...
Thiết bị đo đa năng hiện thị 120.000 số đếm Đo điện áp DC : 100mV, 1V, 10V, 100V, 1000V, 5 ranges +/- (0.012% rdg + 5 digits) Đo điện áp AC : 100mV, 1V, 10V, 100V, 750V 5 ranges 20Hz~45Hz +/- (1% rdg + 10 digits) 45Hz ~ 10kHz +/- (0.2% rdg + 100 ...
11900000
KAMA-ĐỘNG CƠ CUMMINS (1000-1100KVA) Công suất liên tục: 1.000 KVA Công suất dự phòng: 1.100 KVA Tần số: 50 HZ Dòng điện: 1.444 A 3 pha Tốc độ vòng quay: 1500 v/p Động cơ CUMMINS ( KTA38-G5) Kích thước (L x H x W): 4.600 x 1.900 x 2.640 (mm) Trọng ...
In nhiệt nhãn và hóa đơn, độ phân giải 203 dpi, tốc độ in 4 inches/giây, bề rộng in 4.125” (105mm), bộ nhớ 2MB DRAM, 4MB Flash. Pin Li-ion 14.8V, 2200 mAh. Độ cao rơi 1.8m Tùy chọn kết nối: RS232, USB, Buletooth v2.0 hoặc Wireless 802.11b/g, đầu đọc ...
Đọc nhiều chuẩn mã vạch khác nhau Đọc mã vạch 1D, WIN CE 5.0 Bộ nhớ ngoài: thẻ Mini SD, USB Kết nối: USB 1.1 Slave/ USB 1.1 Host Cáp nối USB ...
10100000
Máy rửa xe tự động điều khiển bằng máy vi tính, kiểu cổng. Model: DXC(A2) – 540G Thông số kỹ thuật: - Kích thước rửa xe lớn nhất (dài x rộng x cao)mm: 6500 x 1950 x 2000 - Kích thước ngoài của thiết bị (dài x rộng x cao)mm: 2450 x 3760 x 3220 - Loại ...
644000000
Máy lọc nước tinh khiết tự động, 03 vòi nóng - lạnh - ấm AQ 2681-R/O Tên Sản Phẩm Máy lọc nước tinh khiết tự động, 03 vòi nóng, lạnh, ấm Seri 2681-R/O Điện áp 220V 50Hz - 210v - 750W Công suất 10L/h Bình Chứa Nóng -6L; Lạnh-4L; Ấm-10L Kích Thước ...
13900000
Loại Cơ Hãng sản xuất Aquametro Tốc độ dòng chảy (lít/phút) 14 Đặc điểm nối ren ngoài 3/4''. áp lực max 16bar. lưu lượng 30-1500l/h. dài thân 165mm Xuất xứ Thụy Sỹ ...
22000000
Với kinh nghiệm cung cấp hệ thổng kiểm soát ra vào ( Video door phone, digital door lock…) công ty chúng tôi xin giới thiệu tới quý khách hàng sản phẩm Cổng mở xoay 2 cánh tự động Ahouse EM Series với những tính năng ưu việt nâng cao tính thẩm mỹ cho ...
18000000
Specifications EX520 Display counts 6000 Basic Accuracy 0.09% DC Voltage 0.1mV to 1000V AC Voltage 1mV to 1000V DC/AC Current 0.1µA to 20A Resistance 0.1Ω to 60MΩ Capacitance 0.01nF to 1000µF Frequency (electrical) 0.01 to 400Hz Frequency (electronic ...
3280000
DCV: 500m/5/50/500/1000V - ACV: 500m/5/50/500/1000V - DCA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - ACA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - Điện trở: 500/5k/50k/500k/5M/50MΩ - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/500µ/9999µF - Tần số: 10Hz~200kHz - Cầu chì: Ø6.3x32mm (500V/12.5A) ...
6127000
- Hiện thị LCD - Thời gian lấy mẫu : 2.5times/s - Đo điện áp DCV : 420mV ~ 500V / ±0.7 % - Đo điện áp ACV: 4.2V ~ 500V / ±2.3 % - Đo điện trở Ω : 420Ω ~ 42MΩ / ±2.0 % - Kiểm tra thông mạch (420Ω), Diode. - Tự động tắt nguồn - Nhiệt độ vận hành : 0 ...
1050000
Điện áp DC 419.9mV đến 600V, 5ranges, cơ bản chính xác: ± 1,3% rdg. ± 4dgt. AC điện áp 50 đến 500Hz 4.199V đến 600V, 4ranges, cơ bản chính xác: ± 2.3% rdg. ± 8dgt. (Trung bình sửa chữa) Sức đề kháng 419.9Ω 41.99MΩ, 6ranges, cơ bản chính xác: ± 2.0% ...
1200000
DCV: 600.0 mV đến 600.0 V /±0.5 % rdg. ±5 dgt.ACV (True RMS): 6.000 V đến 600.0 V±1.0 % rdg. ±3 dgtTụ điện: 1.000 nF đến 100.0 mF /±1.0 % rdg. ±5 dgt.Tần số ACV: 5 Hz đến 9.999 kHz /±0.1 % rdg. ±2 dgt.Kiểm tra diode, liên tụcDò điện áp : 80 V đến 600 ...
2200000
DCV: 600.0 mV đến 600.0 V /±0.5 % rdg ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 600.0 V /±1.0 % rdg ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω đến 60.00 MΩ /±0.9 % rdg ±5 dgt.Tụ điện C: 1.000 μF đến 10.00 mF /±1.9 % rdg ±5 dgt.Tần số: 5 Hz đến 9.999 kHz /±0.1 % rdg ±2 dgt.KT ...
2480000
Hãng sản xuất HikariLoại máy 2 kimTốc độ không tải (vòng/phút) 3500Độ cao chân vịt (mm) 16Thông số kĩ thuật: Loại máy Máy may 2 kim cố định điện tử Loại kim DPx5 Số lượng kim 2 Số lượng móc 0 Số lượng ống chỉ 3 Khoảng cách kim 6.4 ...
35200000
DCV: 600.0 mV đến 1000 V /±0.5 % rdg ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 1000 V /±0.9 % rdg ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω đến 60.00 MΩ /±0.7 % rdg ±5 dgt.Dò điện : 80 V đến 600 V ACTụ điện: 1.000 μF đến 10.00 mF /±1.9 % rdg ±5 dgt.Tần số AC V, AC A: 5 Hz ...
3700000
Dải đo dòng DC 3,2 V đến 600 V, 5 dãi đo, độ chính xác: ±0,5 % rdg. ±4 dgt. Dải đo dòng AC 3,2 V đến 600 V, 5 dãi đo, độ chính xác: ±2,0 % rdg. ±8 dgt. Ứng dụng với giá trị chỉnh lưu trung bình Đặc tính tần số (dòng đo vol AC) 50 đến 500 ...
4200000
DCV: 600.0 mV đến 1000 VCấp chính xác: ±0.5 % rdg. ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 1000 VCấp chính xác: ±0.9 % rdg. ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω to 60.00 MΩCấp chính xác: ±0.7 % rdg. ±5 dgt.Dòng điện DC: 60.00 μA đến 60.00 mACấp chính xác: ±0.8 % rdg. ...
4290000
DCV: 60.000 mV đến 1000.0 V /±0.025 % rdg ±2 dgt.ACV(true RMS): 60.000 mV đến 1000.0 V /±0.2 % rdg ±25 dgtDC V+ ACV(true RMS): 6.0000 V đến 1000.0 V /±0.3 % rdg ±30 dgtĐiện trở: 60.000 Ω đến 600.0 MΩ /±0.03 % rdg. ±2 dgt.DCA: 600.00 μA đến 600.00 mA ...
7800000
Dải đo điện áp DC 60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Basic accuracy: ±0.025 % rdg. ±2 dgt. Dải đo điện áp AC 45 to 65 Hz 60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Frequency characteristics: 20 Hz - 100 kHz Basic accuracy: ±0.2 % rdg. ±25 dgt. (True RMS, crest ...
8800000
Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện :6 nF/60 nF/600 nF/6 uF/60 uF + Đo điện trở : 600/6 K/60 K/600 K/6 M Ω + ACV : 6 V /60 V/600 V + DCV : 6 V /60 V/600 V Kiểm tra diode, kiểm tra liên tục Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan ...
990000
- Data hold - Chức năng tự động tắt khi không sử dụng (15 phút). Thông số kỹ thuật: - DCV: 400m/4/40/400/500V - ACV: 4/40/400/500V - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Điện dung: 5n/50n/500n/5µ/50µ/200µF - Tần số: 9.999/99.99/999.9/9.99k/60kHz - ...
Chị thị kim - DCV : 0.1/0.25/2.5/10/50/250/1000V +-5% - ACV : 10/50/250/750V +- 4% - Ω : 2k/20k/200k/2M/200MΩ +-5% - DCA : 50u/2.5m/25m/0.25A - C : 10uF - Nguồn : R6 (IEC) or UM-3 (1.5V)x2 Hãng sản xuất : Sanwa - Nhật ...
920000
Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện :40 nF/400 nF/4 uF/40 uF/100 uF + ACA : 10 A/400 mA/40 mA/4000 uA/400 uA + DCA : 10 A/400 mA/40 mA/4000 uA/400 uA + Đo điện trở : 400/4 K/40 K/400 K/4 M/40 M Ω + ACV : 4 V/40 V/400 V/600 V + DCV : 400.0 mV /4 V/40 V ...
1000000
Chỉ thị số Giải đo : + DCA : 10A/600 mA/60 mA + ACA : 10A/600 mA/60 mA + Đo tụ điện :6 nF/60 nF/600 nF/6 uF/60 uF + Đo điện trở : 600/6 K/60 K/600 K/6 M Ω + ACV : 6 V /60 V/600 V + DCV : 6 V /60 V/600 V + Hz : 40 Hz to 1 KHz. Kiểm tra diode, kiểm ...
Thông số kỹ thuật Điện áp tối đa giữa bất kỳ thiết bị đầu cuối và mặt đất trái đất 600 V Hiển thị 3 3/4-digits, số lượng 6000, cập nhật 4/sec Nhiệt độ hoạt động -10 ° C đến 50 ° C (14 ° F đến 122 ° F) Nhiệt độ lưu trữ -40 ° C đến 60 ° C (-22 ° F ...
3100000
Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% + Tần số : 900K Hz + Nhiệt độ : -200℃ ...
3847000
Tuổi thọ pin 400 giờ Loại Pin 3x aa mét, 2x aa cho hiển thị CAT III Rating 1000v CAT IV Rating 600V Hiện tại AC Độ chính xác 0,50% Hiện tại DC Độ chính xác 1,00% Kích thước 5,3 cm x 9,3 cm x 19,3 cm (2,08 x 3,6 x 7,6) Điện áp AC Độ chính xác 1,00% ...
6500000
Tuổi thọ pin 800 giờ Loại Pin 3x aa CAT III Rating 1000v CAT IV Rating 600V Hiện tại AC Độ chính xác 1,50% Hiện tại DC Độ chính xác 0,20% Kích thước 1,80 x 3,95 x 8,40 in (4,57 cm x 10,0 cm x 21,33 cm) Điện áp AC Độ chính xác 0,50% Điện áp DC Độ ...
9970000
10200000
Fluke-289 True-RMS công nghiệp Logging Multimeter với TrendCapture FlukeView Forms Phần mềm và cáp 80BK-A đầu dò nhiệt độ TL 71 Silicon Kiểm tra chì Set AC72 Alligator Clips TPAK từ Meter Hanger cho thao tác rảnh tay Mềm trường hợp để bảo vệ mét và ...
14490000
Phạm vi: -58 ˚F đến 482˚F (-50˚C đến 250˚C) Độ phân giải: 0,1˚C và 0,1˚F 2-1/2 bền "bằng thép không rỉ thăm dò với 20" cáp Hoàn thành với kiểu ví đựng TIÊU CHUẨN: Nhiệt độ. Range: -58˚F đến 482˚F (-50˚C đến 250˚C) Độ chính xác: ±1˚C (-10 đến 100˚C), ...
1820000
3 1/2 chữ số LCD 18mm. Phạm vi: -50 oC ~ 1300 oC -58 oF ~ 1999 oF Đo lường được chọn bằng cách nhấn. Kích thước: 160L x 79W x 43H (mm). Độ phân giải Phạm vi Độ chính xác 0.1 oC -50 oC ~199.9 oC ±(0 ...
1440000
- Model : PWZ1100 - Oputut Power (kP): 1.1 - Oputut Power (HP): .5 - Max.head (m): 50 - Max. flow (L/min): 50 - Max.suct (m): 8 - Outlet/Inlet (inch): 11”/2 x 11”/2 ...
- Model : GP125 - Oputut Power (kP): 0.125 - Oputut Power (HP): 0.17 - Max.head (m): 30 - Max. flow (L/min): 35 - Max.suct (m): 8 - Outlet/Inlet (inch): 1” x 1” ...
- Model : PWZ550 - Oputut Power (kP): 0.55 - Oputut Power (HP): 0.75 - Max.head (m): 45 - Max. flow (L/min): 45 - Max.suct (m): 8 - Outlet/Inlet (inch): 1”x1” ...
295000000
180000000
5820000