Tìm theo từ khóa đồng (14137)
Xem dạng lưới

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11

- Điện áp thử : 250VDC/500VDC/1000VDC - Điện trở : 4/40/400/500MΩ - 4000MΩ (1000VDC) - Độ chính xác : ±3 % và ±5 % - Điện trở đo nhỏ nhất : 0.25/0.5/1 MΩ - Dòng điện : 1.2mA - Thời gian phục hồi : xấp xỉ 5s - Hiện thị LCD - Đo điện áp AC : 0 ~ 750V ...

5190000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 2801 IN

INSULATION   - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 250V : 0-1000M Ohm, 500V : 0-2000M Ohm, 1000V : 0-3000M Ohm - Output Current 250V : 1mA DC min at 0.25M Ohm, 500V : 1mA DC min at 0.5M Ohm, 1000V : 1mA DC min at 1M ...

4285000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1161 IN

INSULATION RESISTANCE   - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit + 10% - Measuring Ranges (Auto) 0-1.999/0-19.99/0-199.9/0-1999M Ohm - Resolution 1K Ohm - Accuracy 0-2M Ohm : +/- (1.5%rdg+5dgt), 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg ...

3525000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 2751IN

INSULATION RESISTANCE   - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit + 10% - Measuring Ranges (Auto) 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Output Current 250V : 1mA DC min. at 0.25M Ohm, 500V : 1mA DC min. at 0.5M Ohm, 1000V : 1mA DC min. ...

3447000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1851IN

INSULATION RESISTANCE   - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit Rated test voltage + 10% - Measuring Ranges 250V/500V : 0-200M Ohm, 1000V : 0-2000M Ohm - Output Current 1mA DC - Power Consumption Max. consumption current ...

3356000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW ST-2551

INSULATION RESISTANCE  - Test Voltage (DC V): 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit+ 10% - Measuring Ranges (Auto): 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Accuracy: 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg+2dgt), 0-200M Ohm : +/- (2.5%rdg+2dgt), 0-2000M Ohm : +/- (5%rdg ...

2815000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW ST-2550

INSULATION RESISTANCE  - Test Voltage (DC V): 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit: + 10% - Measuring Ranges (Auto): 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Accuracy: 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg+2dgt), 0-200M Ohm : +/- (2.5%rdg+2dgt), 0-2000M Ohm : +/- (5%rdg ...

2729000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Lutron DI-6200

Chỉ thị số Giải đo : + 200MΩ - 500V / +-3% + 1000MΩ - 1000V / +-3% + Đo điện trở : 200Ω Khối lượng 560g Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan ...

2534000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trường/từ trường SK-8301

- Tesla: 20μT/200μT- Độ chia: 0.01μT/0.1μT- Gauss: 200mG/2000mG- Độ chia: 0.1mG/1mG- Độ chính xác: ±5%rdg ±5dgt- Kích thước/cân nặng: 148x 83x 33mm/220g ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ chỉ thị pha Hioki 3129 (600V)

- Chức năng đo : Phát hiện phase (dương, âm), kiểm tra dây - Giải điện áp : 70 ~ 600VAC (50/60Hz) Sine ware - Kích thước kìm kẹp : 2.4mm ~ 17mmHiện thị :     + Phát hiện pha thuận : 4 LED sáng theo thứ tự thuận chiều kim đồng hồ và 3 tiếng bíp kêu + ...

4000000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ chỉ thị pha HIOKI 3126-01

- Điện áp : 110 ~ 480VAC - Thời gian giới hạn : Liên tục /110VAC, 30min/220VAC, 4 min/480VAC - Tần số hưởng ứng : 40 ~ 70Hz - Chiều dài dây : 1.2m - Kích thước : 70x95x55mm - Khối lượng : 280g - Phụ kiện : Hộp mềm - Hãng sản xuất : Hioki - Nhật - ...

1790000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng AMPROBE 5XP-A

ĐẶC ĐIỂM                               5XP-AĐiện áp DC200,0 mV, 2,000 V, 20,00 V, 200,0 V, 1000 VAC điện áp200,0 mV, 2,000 V, 20,00 V, 200,0 V, 750 VHiện tại AC / DC200,0 μA, 2,000 mA, 20,00 mA, 200,0 mAKhángO 200,0, 2,000 Ko,  20,00 Ko, 200,0 Ko,  2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo đa năng GWInstek GDM-8251A

Thiết bị đo đa năng hiện thị 120.000 số đếm Đo điện áp DC : 100mV, 1V, 10V, 100V, 1000V, 5 ranges +/- (0.012% rdg + 5 digits) Đo điện áp AC : 100mV, 1V, 10V, 100V, 750V 5 ranges 20Hz~45Hz +/- (1% rdg + 10 digits) 45Hz ~ 10kHz +/- (0.2% rdg + 100 ...

11900000

Bảo hành : 12 tháng

Máy phát điện KAMA-ĐỘNG CƠ KDE800T3DK

KAMA-ĐỘNG CƠ CUMMINS (1000-1100KVA) Công suất liên tục: 1.000 KVA Công suất dự phòng: 1.100 KVA Tần số: 50 HZ Dòng điện: 1.444 A 3 pha Tốc độ vòng quay: 1500 v/p Động cơ CUMMINS ( KTA38-G5) Kích thước (L x H x W): 4.600 x 1.900 x 2.640 (mm) Trọng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy in hoá đơn di động Datamax-O'Neil RL4

In nhiệt nhãn và hóa đơn, độ phân giải 203 dpi, tốc độ in 4 inches/giây, bề rộng in 4.125” (105mm), bộ nhớ 2MB DRAM, 4MB Flash. Pin Li-ion 14.8V, 2200 mAh. Độ cao rơi 1.8m Tùy chọn kết nối: RS232, USB, Buletooth v2.0 hoặc Wireless 802.11b/g, đầu đọc ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Thiết bị đầu cuối di động IT-9000

Đọc nhiều chuẩn mã vạch khác nhau Đọc mã vạch 1D, WIN CE 5.0 Bộ nhớ ngoài:  thẻ Mini SD, USB Kết nối: USB 1.1 Slave/ USB 1.1 Host Cáp nối USB ...

10100000

Bảo hành : 12 tháng

Máy rửa xe tự động điều khiển DXC(A2)–540G

Máy rửa xe tự động điều khiển bằng máy vi tính, kiểu cổng. Model: DXC(A2) – 540G Thông số kỹ thuật: - Kích thước rửa xe lớn nhất (dài x rộng x cao)mm: 6500 x 1950 x 2000 - Kích thước ngoài của thiết bị (dài x rộng x cao)mm: 2450 x 3760 x 3220 - Loại ...

644000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy lọc nước tinh khiết tự động 2681-R/O

Máy lọc nước tinh khiết tự động, 03 vòi nóng - lạnh - ấm AQ 2681-R/O Tên Sản Phẩm Máy lọc nước tinh khiết tự động, 03 vòi nóng, lạnh, ấm Seri 2681-R/O Điện áp 220V 50Hz - 210v  - 750W Công suất 10L/h Bình Chứa Nóng -6L; Lạnh-4L; Ấm-10L Kích Thước ...

13900000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lưu lượng Aquametro VZO-20RC

Loại Cơ Hãng sản xuất Aquametro Tốc độ dòng chảy (lít/phút) 14 Đặc điểm nối ren ngoài 3/4''. áp lực max 16bar. lưu lượng 30-1500l/h. dài thân 165mm Xuất xứ Thụy Sỹ ...

22000000

Bảo hành : 12 tháng

Cổng tự động Cuộc sống tiện nghi

Với kinh nghiệm cung cấp hệ thổng kiểm soát ra vào ( Video door phone, digital door lock…) công ty chúng tôi xin giới thiệu tới quý khách hàng sản phẩm Cổng mở xoay 2 cánh tự động Ahouse EM Series với những tính năng ưu việt nâng cao tính thẩm mỹ cho ...

18000000

Bảo hành : 12 tháng

Bộ kít đồng hồ vạn năng, dây đo Extech EX520-S

Specifications EX520 Display counts 6000 Basic Accuracy 0.09% DC Voltage 0.1mV to 1000V AC Voltage 1mV to 1000V DC/AC Current 0.1µA to 20A Resistance 0.1Ω to 60MΩ Capacitance 0.01nF to 1000µF Frequency (electrical) 0.01 to 400Hz Frequency (electronic ...

3280000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng SANWA PC5000A

DCV: 500m/5/50/500/1000V - ACV: 500m/5/50/500/1000V - DCA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - ACA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - Điện trở: 500/5k/50k/500k/5M/50MΩ - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/500µ/9999µF - Tần số: 10Hz~200kHz - Cầu chì: Ø6.3x32mm (500V/12.5A) ...

6127000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng bỏ túi Hioki 3244-60

- Hiện thị LCD - Thời gian lấy mẫu : 2.5times/s - Đo điện áp DCV : 420mV ~ 500V / ±0.7 % - Đo điện áp ACV:  4.2V ~ 500V / ±2.3 % - Đo điện trở Ω : 420Ω ~ 42MΩ / ±2.0 % - Kiểm tra thông mạch (420Ω), Diode. - Tự động tắt nguồn  - Nhiệt độ vận hành : 0 ...

1050000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng HIOKI 3246-60

Điện áp DC 419.9mV đến 600V, 5ranges, cơ bản chính xác: ± 1,3% rdg. ± 4dgt. AC điện áp 50 đến 500Hz 4.199V đến 600V, 4ranges, cơ bản chính xác: ± 2.3% rdg. ± 8dgt. (Trung bình sửa chữa) Sức đề kháng 419.9Ω 41.99MΩ, 6ranges, cơ bản chính xác: ± 2.0% ...

1200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hioki DT4221 (true RMS)

DCV: 600.0 mV đến 600.0 V /±0.5 % rdg. ±5 dgt.ACV (True RMS): 6.000 V đến 600.0 V±1.0 % rdg. ±3 dgtTụ điện: 1.000 nF đến 100.0 mF /±1.0 % rdg. ±5 dgt.Tần số ACV: 5 Hz đến 9.999 kHz /±0.1 % rdg. ±2 dgt.Kiểm tra diode, liên tụcDò điện áp : 80 V đến 600 ...

2200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hioki DT4222 (True RMS)

DCV: 600.0 mV đến 600.0 V /±0.5 % rdg ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 600.0 V /±1.0 % rdg ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω đến 60.00 MΩ /±0.9 % rdg ±5 dgt.Tụ điện C: 1.000 μF đến 10.00 mF /±1.9 % rdg ±5 dgt.Tần số: 5 Hz đến 9.999 kHz /±0.1 % rdg ±2 dgt.KT ...

2480000

Bảo hành : 12 tháng

Máy 2 kim cố định điện tử,cắt chỉ tự động HT9210-7P

Hãng sản xuất    HikariLoại máy    2 kimTốc độ không tải (vòng/phút)    3500Độ cao chân vịt (mm)    16Thông số kĩ thuật: Loại máy Máy may 2 kim cố định điện tử Loại kim DPx5 Số lượng kim 2 Số lượng móc 0  Số lượng ống chỉ 3  Khoảng cách kim 6.4 ...

35200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hioki DT4251 (true RMS)

DCV: 600.0 mV đến 1000 V /±0.5 % rdg ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 1000 V /±0.9 % rdg ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω đến 60.00 MΩ /±0.7 % rdg ±5 dgt.Dò điện : 80 V đến 600 V ACTụ điện: 1.000 μF đến 10.00 mF /±1.9 % rdg ±5 dgt.Tần số AC V, AC A: 5 Hz ...

3700000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng Hioki 3255-50

Dải đo dòng DC     3,2 V đến 600 V, 5 dãi đo, độ chính xác: ±0,5 % rdg. ±4 dgt. Dải đo dòng AC     3,2 V đến 600 V, 5 dãi đo, độ chính xác: ±2,0 % rdg. ±8 dgt. Ứng dụng với giá trị chỉnh lưu trung bình Đặc tính tần số (dòng đo vol AC)     50 đến 500 ...

4200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hioki DT4253 (true RMS)

DCV: 600.0 mV đến 1000 VCấp chính xác: ±0.5 % rdg. ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 1000 VCấp chính xác: ±0.9 % rdg. ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω to 60.00 MΩCấp chính xác: ±0.7 % rdg. ±5 dgt.Dòng điện DC: 60.00 μA đến 60.00 mACấp chính xác: ±0.8 % rdg. ...

4290000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hikio DT-4281

DCV: 60.000 mV đến 1000.0 V /±0.025 % rdg ±2 dgt.ACV(true RMS): 60.000 mV đến 1000.0 V /±0.2 % rdg ±25 dgtDC V+ ACV(true RMS): 6.0000 V đến 1000.0 V /±0.3 % rdg ±30 dgtĐiện trở: 60.000 Ω đến 600.0 MΩ /±0.03 % rdg. ±2 dgt.DCA: 600.00 μA đến 600.00 mA ...

7800000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hikio DT-4282

Dải đo điện áp DC 60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Basic accuracy: ±0.025 % rdg. ±2 dgt. Dải đo điện áp AC 45 to 65 Hz 60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Frequency characteristics: 20 Hz - 100 kHz Basic accuracy: ±0.2 % rdg. ±25 dgt. (True RMS, crest ...

8800000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng không dùng pin Lutron DM-9982G

Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện :6 nF/60 nF/600 nF/6 uF/60 uF + Đo điện trở : 600/6 K/60 K/600 K/6 M Ω  + ACV : 6 V /60 V/600 V + DCV : 6 V /60 V/600 V Kiểm tra diode, kiểm tra liên tục Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan ...

990000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng chỉ thị số Sanwa PM3

- Data hold - Chức năng tự động tắt khi không sử dụng (15 phút). Thông số kỹ thuật: - DCV: 400m/4/40/400/500V - ACV: 4/40/400/500V - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Điện dung: 5n/50n/500n/5µ/50µ/200µF - Tần số: 9.999/99.99/999.9/9.99k/60kHz - ...

990000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Sanwa YX360TRF

Chị thị kim - DCV : 0.1/0.25/2.5/10/50/250/1000V  +-5% - ACV : 10/50/250/750V  +- 4% - Ω  : 2k/20k/200k/2M/200MΩ   +-5% - DCA : 50u/2.5m/25m/0.25A - C : 10uF - Nguồn : R6 (IEC) or UM-3 (1.5V)x2 Hãng sản xuất : Sanwa - Nhật ...

920000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng không dùng pin Lutron DM-9981G

Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện :40 nF/400 nF/4 uF/40 uF/100 uF + ACA : 10 A/400 mA/40 mA/4000 uA/400 uA + DCA : 10 A/400 mA/40 mA/4000 uA/400 uA + Đo điện trở : 400/4 K/40 K/400 K/4 M/40 M Ω  + ACV : 4 V/40 V/400 V/600 V + DCV : 400.0 mV /4 V/40 V ...

1000000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng không dùng pin Lutron DM-9983G

Chỉ thị số Giải đo : + DCA : 10A/600 mA/60 mA + ACA : 10A/600 mA/60 mA + Đo tụ điện :6 nF/60 nF/600 nF/6 uF/60 uF + Đo điện trở : 600/6 K/60 K/600 K/6 M Ω  + ACV : 6 V /60 V/600 V + DCV : 6 V /60 V/600 V + Hz : 40 Hz to 1 KHz. Kiểm tra diode, kiểm ...

1000000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện vạn năng FLUKE 113

Thông số kỹ thuật Điện áp tối đa giữa bất kỳ thiết bị đầu cuối và mặt đất trái đất  600 V Hiển thị  3 3/4-digits, số lượng 6000, cập nhật 4/sec Nhiệt độ hoạt động  -10 ° C đến 50 ° C (14 ° F đến 122 ° F) Nhiệt độ lưu trữ  -40 ° C đến 60 ° C (-22 ° F ...

3100000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Lutron DM-9031

Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% + Tần số : 900K Hz + Nhiệt độ : -200℃ ...

3847000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 233

Tuổi thọ pin 400 giờ Loại Pin 3x aa mét, 2x aa cho hiển thị CAT III Rating 1000v CAT IV Rating 600V Hiện tại AC Độ chính xác 0,50% Hiện tại DC Độ chính xác 1,00% Kích thước 5,3 cm x 9,3 cm x 19,3 cm (2,08 x 3,6 x 7,6) Điện áp AC Độ chính xác 1,00% ...

6500000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 27 II

Tuổi thọ pin 800 giờ Loại Pin 3x aa CAT III Rating 1000v CAT IV Rating 600V Hiện tại AC Độ chính xác 1,50% Hiện tại DC Độ chính xác 0,20% Kích thước 1,80 x 3,95 x 8,40 in (4,57 cm x 10,0 cm x 21,33 cm) Điện áp AC Độ chính xác 0,50% Điện áp DC Độ ...

9970000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 28 II

Tuổi thọ pin 800 giờ Loại Pin 3x aa CAT III Rating 1000v CAT IV Rating 600V Hiện tại AC Độ chính xác 1,50% Hiện tại DC Độ chính xác 0,20% Kích thước 1,80 x 3,95 x 8,40 in (4,57 cm x 10,0 cm x 21,33 cm) Điện áp AC Độ chính xác 0,50% Điện áp DC Độ ...

10200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng FLUKE 289-FVF

Fluke-289 True-RMS công nghiệp Logging Multimeter với TrendCapture FlukeView Forms Phần mềm và cáp 80BK-A đầu dò nhiệt độ TL 71 Silicon Kiểm tra chì Set AC72 Alligator Clips TPAK từ Meter Hanger cho thao tác rảnh tay Mềm trường hợp để bảo vệ mét và ...

14490000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMKL770

Phạm vi: -58 ˚F đến 482˚F (-50˚C đến 250˚C) Độ phân giải: 0,1˚C và 0,1˚F 2-1/2 bền "bằng thép không rỉ thăm dò với 20" cáp Hoàn thành với kiểu ví đựng TIÊU CHUẨN: Nhiệt độ. Range: -58˚F đến 482˚F (-50˚C đến 250˚C) Độ chính xác: ±1˚C (-10 đến 100˚C), ...

1820000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo nhiệt độ TigerDirect HMTMDM6801B

3 1/2 chữ số LCD 18mm. Phạm vi: -50 oC ~ 1300 oC -58 oF ~ 1999 oF Đo lường được chọn bằng cách nhấn. Kích thước: 160L x 79W x 43H (mm). Độ phân giải          Phạm vi                   Độ chính xác 0.1 oC                    -50 oC ~199.9 oC       ±(0 ...

1440000

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm tự động PWZ1100

-          Model : PWZ1100 -          Oputut Power (kP): 1.1 -          Oputut Power (HP): .5 -          Max.head (m): 50 -          Max. flow (L/min): 50 -          Max.suct (m): 8 -          Outlet/Inlet (inch): 1­1”/2 x 11”/2 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm tự động GP125

-          Model : GP125 -          Oputut Power (kP): 0.125 -          Oputut Power (HP): 0.17 -          Max.head (m): 30 -          Max. flow (L/min): 35 -          Max.suct (m): 8 -          Outlet/Inlet (inch): 1­” x 1” ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy bơm tự động PWZ550

-          Model : PWZ550 -          Oputut Power (kP): 0.55 -          Oputut Power (HP): 0.75 -          Max.head (m): 45 -          Max. flow (L/min): 45 -          Max.suct (m): 8 -          Outlet/Inlet (inch): 1”x1” ...

0

Bảo hành : 12 tháng

TP.HCM
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội
TP. Hà Nội