Máy mài

(1411)
Xem dạng lưới

Máy mài Okamoto Form Grinding PFG450DXC

Item Unit PFG450DXC Automatically driven axis - longitudinal Table working capacity mm 510X150 Distance from tabletop to wheel underside mm 310 Standard chuck size mm 450X150X80 Grinding wheel size mm Þ180X6~25XÞ31.75 Grinding wheel spindle motor kW ...

0

Bảo hành : 12 tháng

PFG450DXB

Item Unit PFG450DXB Automatically driven axis - longitudinal-cross Table working capacity mm 510X150 Distance from tabletop to wheel underside mm 310 Standard chuck size mm 450X150X80 Grinding wheel size mm Þ180X6~25XÞ31.75 Grinding wheel spindle ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Form Grinding PFG500DXNCS

Item Unit PFG500DXNCS Table working capacity mm 600X140 Distance from tabletop to wheel underside mm 297.5 Standard chuck size mm 350X150 Grinding wheel size mm Þ205X6~32XÞ31.75 Grinding wheel spindle motor kW/P 1.5/4 Machine net weight kg 1400 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Form Grinding PFG500DXS

Item Unit PFG500DXS Table working capacity mm 600X140 Distance from tabletop to wheel underside mm 300 Standard chuck size mm 380X110X134 (tilting type) Grinding wheel size mm Þ180X6~32XÞ31.75 Grinding wheel spindle motor kW/P 1.5/2 Machine net ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Form Grinding Machine PFG500DXA

Item Unit PFG500DXA Table working capacity mm 600X140 Distance from tabletop to wheel underside mm 300 Standard chuck size mm 380X110X134 (tilting type) Grinding wheel size mm Þ180X6~32XÞ31.75 Grinding wheel spindle motor kW/P 0.75/2 Machine net ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Form Grinding Machine PFG500A

Item Unit PFG500A Table working capacity mm 600X140 Distance from tabletop to wheel underside mm 310 Standard chuck size mm 380X110X134 (tilting type) Grinding wheel size mm Þ180X6~32XÞ31.75 Grinding wheel spindle motor kW/P 0.75/2 Machine net weight ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Form Grinding Machine PFG450DXA

Item Unit PFG450DXA Table working capacity mm 510X150 Distance from tabletop to wheel underside mm 310 Standard chuck size mm 450X150X80 Grinding wheel size mm Þ180X6~25XÞ31.75 Grinding wheel spindle motor kW/P 0.75/2 Machine net weight kg 1200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type 308EX

Item Unit 308EX Table working capacity mm 3050X800 Distance from tabletop to wheel underside mm 685 Standard chuck size mm 3000X800X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 15800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type 208EX

Item Unit 208EX Table working capacity mm 2050X800 Distance from tabletop to wheel underside mm 685 Standard chuck size mm 2000X800X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 12000 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type 158EX

Item Unit 158EX Table working capacity mm 1550X800 Distance from tabletop to wheel underside mm 685 Standard chuck size mm 1500X800X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 10800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type 138EX

Item Unit 138EX Table working capacity mm 1350X800 Distance from tabletop to wheel underside mm 685 Standard chuck size mm 1300X800X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 7600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type 307EX

Item Unit 307EX Table working capacity mm 3050X700 Distance from tabletop to wheel underside mm 685 Standard chuck size mm 3000X700X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 15300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type 207EX

Item Unit 207EX Table working capacity mm 2050X700 Distance from tabletop to wheel underside mm 685 Standard chuck size mm 2000X700X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 11600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type 157EX

Item Unit 157EX Table working capacity mm 1550X700 Distance from tabletop to wheel underside mm 585 Standard chuck size mm 1500X700X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 10400 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type 306EX

Item Unit 306EX Table working capacity mm 3050X600 Distance from tabletop to wheel underside mm 585 Standard chuck size mm 3000X600X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 12200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type 206EX

Item Unit 206EX Table working capacity mm 2050X600 Distance from tabletop to wheel underside mm 585 Standard chuck size mm 2000X600X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 9200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type 156EX

Item Unit 156EX Table working capacity mm 1550X600 Distance from tabletop to wheel underside mm 585 Standard chuck size mm 1500X600X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 8200 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type126EX

Item Unit 126EX Table working capacity mm 1260X600 Distance from tabletop to wheel underside mm 585 Standard chuck size mm 1200X600X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 7600 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type305EX

Item Unit 305EX Table working capacity mm 3050X500 Distance from tabletop to wheel underside mm 585 Standard chuck size mm 3000X500X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 11800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type205EX

Item Unit 205EX Table working capacity mm 2050X500 Distance from tabletop to wheel underside mm 585 Standard chuck size mm 2000X500X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 8800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type155EX

Item Unit 155EX Table working capacity mm 1550X500 Distance from tabletop to wheel underside mm 585 Standard chuck size mm 1500X500X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 7800 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài Okamoto Column Type 125EX

Item Unit 125EX Table working capacity mm 1250X500 Distance from tabletop to wheel underside mm 585 Standard chuck size mm 1200X500X100 Grinding wheel size mm Þ510X50XÞ127 Grinding wheel spindle motor kW/P 7.5/6,11/6,15/6 Machine net weight kg 7300 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài đầu trụ khí nén Daikoku DT-6008S

Model: DT 6008S · Đường kính mài:1/4” · Tốc độ  quay: 20000r.p.m · Mức tiêu thụ không khí : 4CFM · Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT · Chiều dài : 280 mm · Cân nặng : 0.59 kg · Xuất xứ: Japan ...

4000000

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng FMG-70200AHR

Model FMG-70200AHR Kích thước bàn máy 700x2020 mm Hành trình XYZ 2150x760x397 mm Khoảng cách max từ trục chính đến bàn 600 mm Tốc độ bàn 5-25 m/phút Kiểu băng máy Kiểu V và phẳng Ăn dao ngang bằng tay   Bước ăn dao ngang tự động 0.1-20 mm Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng FMG-60200AHR

Model FMG-60200AHR Kích thước bàn máy 600x2020 mm Hành trình XYZ 2150x660x397 mm Khoảng cách max từ trục chính đến bàn 600 mm Tốc độ bàn 5-25 m/phút Kiểu băng máy Kiểu V và phẳng Ăn dao ngang bằng tay   Bước ăn dao ngang tự động 0.1-20 mm Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng FMG-50200AHR

Model FMG-50200AHR Kích thước bàn máy 500x2020 mm Hành trình XYZ 2150x560x397 mm Khoảng cách max từ trục chính đến bàn 600 mm Tốc độ bàn 5-25 m/phút Kiểu băng máy Kiểu V và phẳng Ăn dao ngang bằng tay   Bước ăn dao ngang tự động 0.1-20 mm Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng FMG-70150AHR

Model FMG-70150AHR Kích thước bàn máy 700x1520 mm Hành trình XYZ 1650x760x397 mm Khoảng cách max từ trục chính đến bàn 600 mm Tốc độ bàn 5-25 m/phút Kiểu băng máy Kiểu V và phẳng Ăn dao ngang bằng tay   Bước ăn dao ngang tự động 0.1-20 mm Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng FMG-70100AHR

Model FMG-70100AHR Kích thước bàn máy 700x1020 mm Hành trình XYZ 1150x760x397 mm Khoảng cách max từ trục chính đến bàn 600 mm Tốc độ bàn 5-25 m/phút Kiểu băng máy Kiểu V và phẳng Ăn dao ngang bằng tay   Bước ăn dao ngang tự động 0.1-20 mm Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng FMG-60100AHR

Model FMG-60100AHR Kích thước bàn máy 600x1020 mm Hành trình XYZ 1150x660x397 mm Khoảng cách max từ trục chính đến bàn 600 mm Tốc độ bàn 5-25 m/phút Kiểu băng máy Kiểu V và phẳng Ăn dao ngang bằng tay   Bước ăn dao ngang tự động 0.1-20 mm Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài phẳng FMG-50100AHR

Model FMG-50100AHR Kích thước bàn máy 500x1020 mm Hành trình XYZ 1150x560x397 mm Khoảng cách max từ trục chính đến bàn 600 mm Tốc độ bàn 5-25 m/phút Kiểu băng máy Kiểu V và phẳng Ăn dao ngang bằng tay   Bước ăn dao ngang tự động 0.1-20 mm Kích thước ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài góc Nitto MLG - 70 R

Model KC lắp đá mài mm Tốc độ  không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p MLG - 70 R 180 7600 0.75 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài góc Nitto MLG - 70 L

Model KC lắp đá mài mm Tốc độ  không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p MLG - 70 L 180 7600 0.75 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài góc Nitto MAG - 50

Model KC lắp đá mài mm Tốc độ  không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p MAG - 50 125 12000 0.87 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài góc Nitto MLG - 40

Model KC lắp đá mài mm Tốc độ  không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p MLG - 40 100 13000 0.45 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài góc Nitto MLG - 25

Model KC lắp đá mài mm Tốc độ  không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p MLG - 25 58 19000 0.42 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài khuôn Kuken KG - 11

Model Đk lắp đá mài Tốc độ không tải lượng khí tiêu thụ m3/p KG - 11 3 or 6 20000 0.45 ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài thẳng Kawasaki KPT-NG125A-DSG

Model: KPT-NG125A-DS Nhà sản xuất: Kawasaki Khả năng đĩa mài :125 x 19 x 12.7 mm Kích thước trục :1/2" - 12 THD. Tốc độ không tải :7,200 rpm Công suất :1.20 Kw Lượng khí tiêu thụ: 20.85 l/s Kích cỡ:     430 x 66 x 143 mm Trọng lượng: 3.1 kg Đầu khí ...

9740000

Bảo hành : 6 tháng

Máy mài thẳng Kawasaki KPT-NG125A-DRG

Model: KPT-NG125A-DRG Nhà sản xuất: Kawasaki Khả năng đĩa mài :125 x 19 x 12.7 mm Kích thước trục :1/2" - 12 THD. Tốc độ không tải :7,200 rpm Công suất :1.20 Kw Lượng khí tiêu thụ: 20.85 l/s Kích cỡ:     395 x 66 x 143 mm Trọng lượng: 3.1 kg Đầu khí ...

9590000

Bảo hành : 6 tháng

Máy mài đầu trụ khí nén Kawasaki KPT-NG25A-CS

Kích thước đá:6 hoặc 6.35 mm Tốc độ không tải : 24,000 rpm Công suất : 0.41 Kw Lượng khí tiêu thụ: 6.67 l/s Kích cỡ :    179 x 37 x 37 mm Trọng lượng: 0.65 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất xứ: Kawasaki - Nhật bản ...

5670000

Bảo hành : 6 tháng

Máy mài đầu trụ khí nén Kawasaki KPT-NG25A-CR

Kích thước đá mài : 6mm or 6.35mm Tốc độ không tải : 24,000 rpm Công suất : 0.41 Kw Lượng khí tiêu thụ: 6.67 l/s Kích cỡ :    169 x 37 x 37 mm Trọng lượng: 0.7 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất xứ: Kawasaki - Nhật bản ...

5530000

Bảo hành : 6 tháng

Máy mài dùng khí nén Kawasaki KPT-184

- Máy mài đĩa cỡ 180mm - Mã hàng: KPT-184 - Kích thước đĩa: 180mm - Tốc độ không tải: 7500min-1 - Lưu lượng khí vào: 17.5 l/s - Chiều dài: 320 mm - Trọng lượng: 3.5 kg - Đầu khí vào: 3/8” ...

5500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy mài dùng khí nén Kawasaki KPT-183

Model: KPT-183   Nhà sản xuất: Kawasaki Kích thước đĩa :    180 mm Đường kính trục:     M14/M16x 2.0THD. Tốc độ không tải : 7,200 rpm Công suất : 1.10 Kw Lượng khí tiêu thụ: 13.1 l/s Kích cỡ :    270 x 225 x 110 mm Trọng lượng: 3,5 kg Đầu khí vào : 3 ...

5500000

Bảo hành : 6 tháng

Máy mài viết chì dùng khí nén Kawasaki KPT-PG6

Kích thước đá mài : 3mm Tốc độ không tải : 32,000 rpm Công suất : 0.23 Kw Lượng khí tiêu thụ: 5.0 l/s Kích cỡ :    150 x 23 x 23 mm Trọng lượng: 0.27 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất xứ: Kawasaki - Nhật bản ...

5460000

Bảo hành : 6 tháng

Máy mài dùng khí nén Kawasaki KPT-126

Model: KPT-126   Nhà sản xuất: Kawasaki Kích thước đĩa :    125 x 22.5 x 1.0 - 6.0 mm Đường kính trục:     M14 x 2.0THD. Tốc độ không tải : 12,000 rpm Công suất : 0.75 Kw Lượng khí tiêu thụ: 9.44 l/s Kích cỡ :    229 x 200 x 82 mm Trọng lượng: 1,7 kg ...

4000000

Bảo hành : 6 tháng

Máy mài đầu trụ khí nén Kawasaki KPT-3220

Kích thước vành đai :6 mm hoặc 6.35mm Tốc độ không tải : 20,000 rpm Công suất : 0.19 Kw Lượng khí tiêu thụ: 9.44 l/s Kích cỡ :    194 x 39 x 76 mm Trọng lượng: 0.96 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất xứ: Kawasaki - Nhật bản ...

3390000

Bảo hành : 6 tháng

Máy mài đầu trụ khí nén Kawasaki KPT-3210

Kích thước vành đai :6 mm hoặc 6.35mm Tốc độ không tải : 20,000 rpm Công suất : 0.19 Kw Lượng khí tiêu thụ: 9.11 l/s Kích cỡ :    160 x 39 x 76 mm Trọng lượng: 0.55 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất xứ: Kawasaki - Nhật bản ...

3370000

Bảo hành : 6 tháng

Máy mài đầu trụ khí nén Kawasaki KPT-1240S

Kích thước vành đai : 6mm hoặc 6.35mm Tốc độ không tải : 21,000 rpm Công suất : 0.38 Kw Lượng khí tiêu thụ: 11.12 l/s Kích cỡ :    164 x 40 x 73 mm Trọng lượng: 0.64 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất xứ: Kawasaki - Nhật bản ...

2540000

Bảo hành : 6 tháng

Máy mài đầu trụ khí nén Kawasaki KPT-22DG

Kích thước vành đai : 6mm hoặc 6.35mm Tốc độ không tải : 25,000 rpm Công suất : 0.19 Kw Lượng khí tiêu thụ: 7.75 l/s Kích cỡ :    120 x 33 x 50 mm Trọng lượng: 0.3 kg Đầu khí vào : 1/4" Xuất xứ: Kawasaki - Nhật bản ...

1780000

Bảo hành : 6 tháng