Máy khoan
Máy khoan đứng
Máy khoan bàn
Máy khoan CNC
Máy khoan lỗ
Máy khoan Kipor
Máy khoan, Máy bắt vít
Máy khoan từ
Máy khoan cọc nhồi
Máy khoan rút lõi
Máy khoan Black & Decker
Máy khoan FEG
Sản phẩm HOT
0
Loại máy TC-S2A/TC-S2A-O Hệ điều hành CNC CNC-A00 Hành trình Trục X [mm] 480(700) Trục Y [mm] 360 Trục Z [mm] 270 Khoảng cách từ bàn máy đến đầu trục chính [mm] 160 - 430 (140 - 410) Bàn máy Kích thước[mm] 600 x 300 (800 x 320) Tải trọng lớn ...
Bảo hành : 12 tháng
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 13000 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 180 (7.08 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.8 (1.76 lb) ...
Bảo hành : 0 tháng
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 50 (37 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 2300 - Lưu lượng (l/min): 141 (5 cfm) - Chiều dài (mm): 225 (8.6 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.99 (2.18 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 9~10 - Mômen max (Nm): 300 (221 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 200 (7.87 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 10000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 178 (7 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.7 (1.54 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 185 (7.28 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.34 (2.89 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~13 - Mômen max (Nm): 240 (177 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 8000 - Lưu lượng (l/min): 283 (10 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.06 (2.34 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 8~14 - Mômen max (Nm): 130 (96 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 7000 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 240 (9.45 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.62 (3.57 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3.5 - Mômen max (Nm): 17~28 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 278 (10.94 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.94 (2.07 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 3.5 - Mômen max (Nm): 18~28 kgf-cm - Tốc độ ( rpm): 1500 - Lưu lượng (l/min): 226 (8 cfm) - Chiều dài (mm): 278 (10.94 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.94 (2.07 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 1.2~2.2 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 350 (13.8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.4 (3.09 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 1.9~2.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 1.4~2.6 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4 - Mômen max (Nm): 0.9~1.6 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5 - Mômen max (Nm): 1.9~2.8 - Tốc độ ( rpm): 800 - Lưu lượng (l/min): 198 (7 cfm) - Chiều dài (mm): 202 (8 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.07 (2.36 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 5~6 - Mômen max (Nm): 5 - Tốc độ ( rpm): 1400 - Lưu lượng (l/min): 170 (6 cfm) - Chiều dài (mm): 295 (11.61 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1 (2.2 lb) ...
- Đường kính vặn (mm): 4~5 - Mômen max (Nm): 35 (26 ft-lb) - Tốc độ ( rpm): 10000 - Lưu lượng (l/min): 127 (4.5 cfm) - Chiều dài (mm): 190 (7.48 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 0.76 (1.68 lb) ...
- Đường kính mũi (mm): 10 - Kích thước đầu mũi (mm): 10 (3/8 Nm) - Tốc độ ( rpm): 7000 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 250 (9.84 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.2 (2.65 lb) ...
- Kích thước đầu mũi (mm): 10 (3/8 Nm) - Tốc độ ( rpm): 2600 - Lưu lượng (l/min): 184 (6.5 cfm) - Chiều dài (mm): 170 (6.69 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.02 (2.25 lb) - Đường kính mũi (mm): 10 ...
- Kích thước đầu mũi (mm): 13 (1/2 Nm) - Tốc độ ( rpm): 700 - Lưu lượng (l/min): 212 (7.5 cfm) - Chiều dài (mm): 205 (8.07 inch) - Ren đầu vào (P.T): 1/4 - Khối lượng ( Kg): 1.62 (3.57 lb) ...
Model Khả năng khoan Tốc độ không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p KDR - 902CR 10 1500 0.43 ...
Model Khả năng khoan Tốc độ không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p KDR - 901R 10 1500 0.43 ...
Model Khả năng khoan Tốc độ không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p KDR - 901 10 1800 0.52 ...
Model Khả năng khoan Tốc độ không tải Lượng khí tiêu thụ m3/p KDR - 801 8 1500 0.32 ...
Tô vít 4 cạnh: 12.7mm (1/2") Lực đập / phút : 2,200 Tốc độ không tải : 1,600 Lực vặn tối đa : 440N.m (3,900in.lbs) Kích thước : 266 x 82 x 290mm(10-1/2 " x 3-1/4" x 11-3/8") Pin : 18V Trọng lượng tịnh : 3.4kg (7.5lbs) Xuất xứ: Trung Quốc ...
11670000
Bảo hành : 3 tháng
Máy khoan khí nén Daikoku DT-3140 1/2 inch (12.7mm) · Model: DT 3140 · Hãng sản xuất: Daikoku · Công suất 1/2” · Tốc độ quay :500r.p.m · Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT · Chiều dài : 185 mm · Cân nặng : 1.16 kg · ...
Máy khoan khí nén Daikoku DT-3130-8 1/2 inch (12.7mm) · Model: DT 3130-8 · Hãng sản xuất: Daikoku · Công suất 1/2” · Tốc độ quay :800r.p.m · Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT · Chiều dài : 185 mm · Cân nặng : 1.16 ...
Máy khoan góc khí nén Daikoku DT- 3555 3/8 inch (9.5mm) · Model: DT 3555 · Hãng sản xuất: Daikoku · Công suất :3/8” · Tốc độ quay :1200r.p.m . Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT · Chiều dài :205mmx90 mm · Cân nặng : ...
Mô men siết khuyên dùng: 2,4-5 Nm Tốc độ không tải: 1.100 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 1,1 kg Chiều dài: 225 mm Tiêu hao khí nén: 6 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Máy khoan khí nén Daikoku DT-3130R 3/8 inch (9.5mm) · Model: DT 3130R · Hãng sản xuất: Daikoku · Công suất :3/8” · Tốc độ quay :2000r.p.m · Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : ¼” NPT · Chiều dài : 150 · Cân nặng : 0.98 kg · ...
Mô men siết khuyên dùng: 2-6 Nm Tốc độ không tải: 1.300 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 250 mm Tiêu hao khí nén: 4 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 1,3-7 Nm Tốc độ không tải: 700 r/min Cỡ vít tối đa: M4-M5 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 260 mm Tiêu hao khí nén: 4 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Máy khoan khí nén Daikoku DT-3135 3/8 inch (9.5mm) · Model: DT 3135 · Công suất :1/ 4” . Tốc độ quay: 4500r.p.m · Mức tiêu thụ không khí : 10 CFM · Kích thước ống dẫn khí : 1/4" NPT · Chiều dài : 208 mm · Cân nặng : 0.8 kg · Xuất xứ: Japan ...
Mô men siết khuyên dùng: 0,5 - 2 Nm Tốc độ không tải: 1.300 r/min Cỡ vít tối đa: M3 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 250 mm Tiêu hao khí nén: 4 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Model: GP-836D Hãng sản xuất GISON Loại máy khoan Dùng khí nén Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại • Đảo chiều Tốc độ không tải (vòng/phút) 800 Trọng lượng (kg) 2.29 Xuất xứ Taiwan ...
Model: GP-835TB Hãng sản xuất GISON Loại máy khoan Dùng khí nén Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại Tốc độ không tải (vòng/phút) 1900 Trọng lượng (kg) 0.96 Xuất xứ Taiwan ...
Mô men siết khuyên dùng: 0 - 4,5 Nm Tốc độ không tải: 2.400 r/min Cỡ vít tối đa: M6 mm Trọng lượng: 0,8 kg Chiều dài: 178 mm Tiêu hao khí nén: 5,6 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ...
Mô men siết khuyên dùng: 0 - 12 Nm Tốc độ không tải: 750 r/min Cỡ vít tối đa: M8 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 198 mm Tiêu hao khí nén: 5,6 l/s Kích thước ống : 6,3 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Model: GP-835ADS Hãng sản xuất GISON Loại máy khoan Dùng khí nén Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại Tốc độ không tải (vòng/phút) 2200 Kích thước, chiều dài (mm) 200 Trọng lượng (kg) 1.17 ...
Mô men siết khuyên dùng: 11 - 20 Nm Tốc độ không tải: 5.000 r/min Cỡ vít tối đa: M6 mm Trọng lượng: 0,88 kg Chiều dài: 143 mm Tiêu hao khí nén: 8 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn ISO15744 ...
Model: GP-330STN Hãng sản xuất GISON Loại máy khoan Dùng khí nén Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại Tốc độ không tải (vòng/phút) 3600 Trọng lượng (kg) 1.7 Xuất xứ Taiwan ...
Model: GP-840S Hãng sản xuất GISON Loại máy khoan Dùng khí nén Chức năng • Khoan gỗ • Khoan kim loại • Đảo chiều Tốc độ không tải (vòng/phút) 1800 Trọng lượng (kg) ...
Mô men siết tối đa: 20 Nm Mô men siết khuyên dùng: 6 - 13 Nm Tốc độ không tải: 6.500 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 0,78 kg Chiều dài: 132 mm Tiêu hao khí nén: 10 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch ...
Mô men siết khuyên dùng: 2 -15 Nm Tốc độ không tải: 800 r/min Cỡ vít tối đa: M8 mm Trọng lượng: 1,1 kg Chiều dài: 225 mm Tiêu hao khí nén: 8,5 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 1,5 -7,5 Nm Tốc độ không tải: 1.200 r/min Cỡ vít tối đa: M5 mm Trọng lượng: 1 kg Chiều dài: 245 mm Tiêu hao khí nén: 7 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 2,5 -11 Nm Tốc độ không tải: 950 r/min Cỡ vít tối đa: M6 mm Trọng lượng: 1,1 kg Chiều dài: 225 mm Tiêu hao khí nén: 8,4 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ISO15744 ...
Mô men siết khuyên dùng: 0,5 - 1,6 Nm Tốc độ không tải: 1.500 r/min Cỡ vít tối đa: M3 mm Trọng lượng: 0,9 kg Chiều dài: 230 mm Tiêu hao khí nén: 6 l/s Kích thước ống : 10 mm Ren ống cấp khí: 1/4 inch Tiêu chuẩn độ ồn : ...
1590000