Thông số kỹ thuật
|
Giá trị
|
Phương thức in
|
In gián đoạn hoặc in liên tục
|
Khoảng cách in
|
0.5 mm (0.02 in)
|
Chiều dài ruy băng tối đa
|
1200 m (3937 ft)
|
Độ rộng ruy băng
|
Min: 20 mm (0.8 in)
Max: 55 mm (2.17 in)
|
Phương thức in liên tục:
|
|
Vùng in tối đa (RxC)
|
53 x 200 mm (2.09 in x 7.86 in)
|
Tốc độ in tối đa
|
1000 mm/s (39.37 in/sec)
|
Tốc độ in tối thiểu
|
0 mm/sec (0 in/sec)
|
Phương thức in gián đoạn:
|
|
Vùng in tối đa (RxC)
|
53 x 75 mm (2.09 x 2.95 in) RH model
53 x 68 mm (2.09 x 2.68 in) LH model
|
Tốc độ in tối đa
|
800 mm/sec (31.50 in/sec)
|
Tốc độ in tối thiểu
|
50 mm/sec (1.96 in/sec)
|
Loại mã in
|
Biến thông tin
|
Tốc độ truyền ước tính ( dòng đơn, phương thức in liên tục)
|
Tương đương 400 sản phẩm/phút
|
Cấp bảo vệ môi trường
|
Máy in :IP65 , hệ điều khiển: IP55
|
Giao diện sử dụng chuẩn
|
Màn hình cảm biến màu SVGA LCD 8.4 inch sử dụng giao diện CLARiTY™
|
Tính năng máy chủ/ máy trạm ( một giao diện điều hành tối đa 4 máy in)
|
Tùy chọn
|
Giao tiếp chuẩn
|
RS232, Ethernet, USB, Binary and ASCII
|
Tính năng duyệt trình web
|
Có
|