Mã số mã vạch
Máy quét mã vạch
Máy in phun
Máy in lụa
Đầu đọc mã vạch
Máy in hóa đơn
Máy in nhãn
Tem nhãn Brother
Phụ kiện mã vạch
Máy bán hàng POS
Máy in mã vạch Ring
Phần mềm cửa hàng tạp hóa
Máy in mã vạch Cab
Máy in mã vạch Avery
Màn hình cảm ứng
Máy dập nổi thẻ
Máy in mã vạch Intermec
Máy in thẻ nhựa
Thiết bị kiểm kho
Máy in mã vạch
Cân điện tử mã vạch
Sản phẩm HOT
0
Máy in mã vạch TSC TA200In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng)Tốc độ in max 4 IPSĐộ phân giải: 203 dpiĐộ rộng max: 4.09 inches (104 mm)Độ dài Ribbon: 300mBộ nhớ: 8 MB SDRAM, 4MB Flash Bảo hành: 12 tháng ( 6 tháng với đầu in ) ...
5600000
Bảo hành : 12 tháng
- Công Nghệ: Thermal Transfer/Direct thermal - Tốc Độ In: 50-150mm/s (2-6ips) (203dpi), 50-100mm/s (2-4ips) (300dpi). - Độ Phân Giải: 203dpi (8dots/mm) or 300dpi (11.8dots/mm). - Chiều Rộng in Max: 104mm (203dpi), 106mm (300dpi). - Thiết Bị Kết ...
Hãng: Datamax Model: E-4204 Cổng giao tiếp PC:USB,RS232,Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 203 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 102 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 104 mm. Chiểu dài của nhãn in: 2475 mm. Đường ...
9850000
Hãng: Argox Model: CP-3140. Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 300 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 102 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 105 mm. Chiểu dài của nhãn in: 762 mm. Chiều ...
9900000
In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng) Tốc độ in max 4 ISP Độ phân giải: 300 dpi Độ rộng max: 4.17 inches (106 mm) Độ dài Ribbon: 110m Bộ nhớ: 8 MB SDRAM, 2MB Flash Giao tiếp: LPT ,USB, RS 232, TCP/IP ...
10200000
Xuất xứ: TaiwanIn trên giấy thường, Polyeste (Chạy ổn định, lắp đặt dễ dàng)Tốc độ in: 4 IPSĐộ phân giải: 300 dpi Bề rộng in được: 104 mm(4.09”)Bộ nhớ:8 MB DRAM, 4 MB FLASHGiao tiếp: LPT & RS-232, USB & RS-232Độ dài Ribbon: 300m ...
10300000
Công nghệ: Là loại máy in truyền nhiệt trực tiếp * Độ phân giải: 11.8 dots/mm (300 dpi dpi) * Chiều rộng khổ in: Tối đa 105.7mm * Chiều dài khổ in: Tối đa 995mm * Chiều dài khổ in có thể nâng cấp thêm: 152.4 mm * Tốc độ (standard): 101.6 mm/s * Tốc ...
Độ phân giải: 203 dpi/ 8 dots per mm* Tốc độ in tối đa: 4 inches/giây (102mm)* Có thể điều chình đầu đọc giấy.* Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm* Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 279mm* Dùng mực in cuộn 110mmx100m* Bộ nhớ: 512 KB Flash/ 256 KB ...
10350000
Độ phân giải: 203 dpi/ 08 dots per mm* Tốc độ in tối đa: 5 inches/giây (127mm)* Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm* Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 990mm* Dùng mực in cuộn 110mmx100m* Bộ nhớ: 4Mb Flash* Cổng giao tiếp: Seial & USB* Kích thước: ...
Hãng sản xuất: SATO Độ phân giải : 203 dpi Tốc độ in tối đa: 4 inches (102mm)/giây Bề rộng nhãn tối đa: ≤ 104mm Dòng sản phẩm: máy in công nghiệp,máy in thông dụng Dùng mực in: Khác ...
Model máyCX400Độ phân giải203 dpiTốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)100 mm/ sChiều dài nhãn in1270 mmChiều rộng nhãn in tối đa - khổ in104 mmHỗ trợ in các kiểu Fonts đồ hoạBitmap - 12 proportional, mono-spaced and outline fonts ...
10390000
Argox A-200, A-200.Hãng sản xuất: ARGOXBộ vi xử lý: 32-bitBộ nhớ trong: DRAM - 2 MBBộ nhớ FLASH: Loại thường - 2 MbĐộ phân giải: 203 dpiTốc độ in : 4 ips - 102mm/giâyKhối lượng (kg): 2Xuất xứ: Taiwan ...
11200000
E-Class Mark II là dòng máy in nhiệt được thiết kế khi yêu cầu về giá trị, hiệu năng và tính năng ở mức sơ cấp. E-Class Mark II có 2 model là E-4205e và E-4304e.Và với khả năng in các mã vạch 2D như PDF417 và MaxiCode, E-Class Mark II có thể in các ...
11250000
Hãng: Argox Model: R-400plus. Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 203 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 152 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 108 mm. Chiều dài tối đa của mực in: 360 m. Bộ ...
11500000
ModelE-4304B (300dpi)Công nghệ in:Direct thermal / Thermal transfer (tùy chọn)Tốc độ in:4ips (101mm/s)Bộ nhớ:64MB Flash / 16MB DRAMĐộ rộng có thể in:4.25” (108 mm) @ 203dpi (8 dots/mm); 4.16”(106 mm) @ 300dpi (12 dots/mm)Cổng giao tiếp:USB 2.0 Serial ...
11550000
Model máyTLP2844ZĐộ phân giải203 dpi/8 dots per mmPhương thức inIn theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băng chuẩnTốc độ in102mm / sChiều dài nhãn in990mmChiều rộng nhãn in tối đa - khổ in104mmKiểu nhãn in (media)Max. ...
13250000
Là máy in mã vạch để bàn với công nghệ in nhiệt trực tiếp và gián tiếp qua ribbon. Sử dụng ribbon 300m cho năng suất cao hơn. • Tốc độ in: 4 ips • Độ rộng in được: 4.1” (104mm) • Độ phân giải: 203 dpi. • Bộ nhớ: 2MB Flash , 8MB DRAM. • Giao tiếp ...
13350000
- GX420t là máy in chuyển nhiệt tốt nhất với tính năng và phạm vi rộng đáp ứng tốc độ 6 inch trên mỗi giây cho lần in kế tiếp. - GX420t có thiết kế kiểu dáng đẹp và gọn, hệ thống nạp ribbon đơn giản nhất trên thị trường và hỗ trợ một loạt các ứng ...
13450000
Công nghệ in Nhiệt gián tiếp và trực tiếp - Độ phân giải: 300dpi (11.8dot/mm) - Tốc độ: 1inch – 4 inch /giây (2.5cm - 10cm/giây) - Khổ giấy: 108 mm - Độ dài mã vạch: 5mm - 1016mm - Bộ nhớ: 2MB Flash ROM, 4MB SD RAM - Chuẩn mã vạch: 1D bacrode : ...
13650000
Model máyE-4203Độ phân giải203dpi (8 dots/mm)Phương thức inIn trên giấy thường, polyesteTốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)3" per second (76mm)Chiều dài nhãn in20" (508mm) - with default settings, 60" (1524mm) - with reconfigured ...
13890000
Công nghệ in Nhiệt gián tiếp và trực tiếp - Độ phân giải: 300dpi (11.8dot/mm) -Tốc độ: 1inch - 4 inch / giây (2.5cm - 10cm/giây) - Khổ giấy: 108 mm - Độ dài mã vạch: 5mm - 1016mm - Bộ nhớ: 4MB Flash ROM, 4MB SD RAM. Màn hình hiển thị LCD - Chuẩn mã ...
14500000
* Độ phân giải: 300 dpi/ 12 dots per mm* Tốc độ in tối đa: 4 inches/giây (102mm)* Bề rộng nhãn tối đa có thể in: 104 mm* Chiều dài nhãn tối đa có thể in: 990mm* Dùng mực in cuộn 110mmx100m* Bộ nhớ: 4Mb Flash/ 8Mb Expanded Flash* Có thể điều chỉnh đầu ...
14550000
ModelE-4305A (300dpi)Công nghệ in:Direct thermal / Thermal transfer (tùy chọn)Tốc độ in:5ips (127mm/s)Bộ nhớ:64MB Flash / 16MB DRAMĐộ rộng có thể in:4.25” (108 mm) @ 203dpi (8 dots/mm); 4.16”(106 mm) @ 300dpi (12 dots/mm)Cổng giao tiếp:USB 2.0 Serial ...
15500000
- Độ phân giải: 300dpi, tốc độ in: 4inch/s (102mm) - Máy in truyền nhiệt qua ribbon mực in mã vạch, in mã vạch nhỏ, mịn - Máy in rất chuẩn và độ bền cao; phù hợp với các hệ thống siêu thị vừa và nhỏ - Khổ ngang đầu in 4.09inch (104mm); độ dài nhãn in ...
16000000
Máy in mã vạch ZT-220 là một model đặc thù của dòng ZT200-Series. ZT200-Series là dòng cao cấp dựa theo các đặc điểm kỹ thuật ưu việt nhất của dòng S4M và SL. Dòng ZT-200 đáp ứng được toàn bộ nhu cầu của công suất cũng như chất lượng in công nghiệp ...
16800000
ModelE-4206P (203dpi)Công nghệ in:Direct thermal / Thermal transfer (tùy chọn)Tốc độ in:6ips (152mm/s) @ 203dpi; 5 ips (127mm/s) @ 300dpiBộ nhớ:64MB Flash / 32MB DRAMĐộ rộng có thể in:4.25” (108 mm) @ 203dpi (8 dots/mm); 4.16”(106 mm) @ 300dpi (12 ...
17500000
Hãng: Argox Model: X-1000VL. Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, PS/2 keyboard Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 203 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 102 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 104 mm. Chiều dài tối đa của ...
Độ phân giải 300 dpi (12 dot/mm)Phương thức in In truyền nhiệt (Thermal Transfer) / In nhiệt trực tiếp (Direct Thermal) Vị trí Sensor Moveable (có thể di chuyển được), center alligned (căn giữa) Kiểu Sensor Reflective (Nhận giới hạn khổ dọc nhãn in ...
18060000
Bảo hành : 18 tháng
Hãng: Argox Model: X-2000+. Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, PS/2 keyboard Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 203 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp,gián tiếp. Tốc độ in : 102 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 104 mm. Chiểu dài của nhãn ...
18450000
Công nghệ in Nhiệt gián tiếp và trực tiếp - Độ phân giải: 203dpi (8dot/mm) - Tốc độ: 8inch / giây (203.2mm/giây) - Khổ giấy: 104 mm - Độ dài mã vạch: 4000mm - Bộ nhớ: 4MB Flash ROM, 8MB SD RAM. Màn hình hiển thị LCD - Chuẩn mã vạch:1D bacrode : Code ...
20200000
Hãng: Argox Model: X-2000V. Cổng giao tiếp PC:Parallel,RS232,USB PS/2 keyboard Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 203 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp. Tốc độ in : 152 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 104 mm. ...
20500000
* Đây là loại máy in dành cho công nghiệp nhẹ * Công nghệ: Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Độ phân giải: 8 dots/mm (203 dpi) * Chiều rộng khổ in: Tối đa 104 mm * Tốc độ in tối đa: 6 inches/giây (152mm) * Cổng giao ...
20550000
Máy in công nghiệp, gọn, M-Class mark II cung cấp năng suất & hiệu suất đáp ứng yêu cầu trong môi trường công nghiệp, tin cậy trong các ứng dụng thương mại và kích thước nhỏ gọn khi yếu tố không gian được đánh giá cao. M Class Mark II kết hợp những ...
20800000
In trên giấy thường, polyeste (Chạy ổn định ,lắp đặt dễ dàng) Tốc độ in: up to 6 ISP Độ phân giải: 300 dpi Độ rộng max: 4.09 inches (104 mm) Độ dài Ribbon: 600m Bộ nhớ: 8 MB SDRAM, 4MB Flash Giao tiếp: LPT & RS 232, USB & RS 232. ...
23300000
· Là máy in mã vạch với công nghệ in nhiệt trực tiếp và gián tiếp. • Độ phân giải : 203 dpi. • Tốc độ in : 10ips. • Độ rộng in tối đa: 104 mm. • Bộ nhớ : 16 MB SDRam, 4 MB Flash. • Giao tiếp PC : Parallel, RS232, USB • Thiết kế nắp mở theo hướng ...
24960000
Bộ nhớ: 16MB SDRAM, 2MB FLASH. Độ rộng vùng in lớn nhất: 104mm. Chiều dài khổ in: 1249mmTốc độ in: 150mm/s. Độ phân giải: 203dpi Cổng giao diện: Tùy chọn ( RS232, Parallel, USB, WLAN).Xuất xứ: Malaysia ...
26690000
Hãng: Argox Model: X-3200V. Cổng giao tiếp PC:USB,RS232, PS/2 keyboard Internal Enthernet (option). Độ phân giải: 300 dpi Công nghệ in : Truyền nhiệt trực tiếp,gián tiếp. Tốc độ in : 127 mm/s. Khổ rộng của nhãn in: 104 mm. Chiểu dài của nhãn ...
26790000
ZT230 Zebra Barcode Printer: 300dpi, Direct thermal and thermal transfer, RS232, USB interface ...
27500000
Bảo hành : 0 tháng
Hãng: Datamax Model: E-4208 Cổng giao tiếp PC: USB, RS 232, Inthernet (option) Độ phân giải: 203dpi Công nghệ in: Truyền nhiệt trực tiếp, gián tiếp Tốc độ in: 152mm/s Khổ rộng của nhãn in: 108mm Chiều dài của nhãn in: 2475mm Bộ nhớ: 8MB SDRAM memory, ...
28000000
Model máyI-4208Độ phân giải203dpi (8 dots/mm)Tốc độ in: Của các model máy in khác nhau (inch/ giây)2" - 8" per second (51mm - 203mm)Chiều dài nhãn in0.25" to 99" (6mm to 2475mm) 0.75" (19mm)Chiều rộng nhãn in tối đa - khổ in4.094" (104mm)Kiểu Ruy ...
27550000
ModelE-4305L (300dpi)Công nghệ in:Direct thermal / Thermal transfer (tùy chọn)Tốc độ in:6ips (152mm/s) @ 203dpi; 5 ips (127mm/s) @ 300dpiBộ nhớ:64MB Flash / 32MB DRAMĐộ rộng có thể in:4.25” (108 mm) @ 203dpi (8 dots/mm); 4.16”(106 mm) @ 300dpi (12 ...
27760000
* Đây là loại máy in Công nghiệp với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Công nghệ: Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Độ phân giải: 8 dots/mm (203 dpi) * Chiều rộng khổ in: ...
27790000
* Đây là loại máy in Công nghiệp với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn… * Công nghệ: Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếp * Độ phân giải: 12.05 dots/mm (306 dpi) * Chiều rộng khổ ...
31140000
- Hãng: Citizen - Xuất xứ: JAPAN - Model: CL-S700 - Tốc độ in: 7 inches/ sec - Độ phân giải: 203 dpi - Độ rộng in (max): 104mm - Độ dài in (max): 812mm - Độ dài nhãn (min): 12 ...
31500000
Model máyI-4308Độ phân giải300 dpiPhương thức inIn theo công nghệ in nhiệt trực tiếp hoặc in truyền nhiệt sử dụng ruy băngTốc độ in8 IPSChiều dài nhãn in6.35mm – 2475.6mmChiều rộng nhãn in tối đa - khổ in104 mmKiểu nhãn in (media)Chiều rộng : 1" – 4 ...
31900000
Xuất xứ: JAPAN Model: Citizen S700 Tốc độ in: 7 inches/ sec Độ phân giải: 203dpi Độ rộng in (max): 104mm Bộ nhớ: 2MB SDRAM, 2MB Flash Giao tiếp PC: USB, Parallel, RS232 ...
Đây là loại máy in với tốc độ cao chuyên dùng cho các nhà máy sản xuất, kho xưởng, các siêu thị lớn,...Là loại máy in truyền nhiệt gián tiếp và truyền nhiệt trực tiếpMàn hình điều khiển LCD 240x128 pixelĐộ phân giải: 203 dpi/8 dots per mmTốc độ in ...
28500000
Bộ nhớ: 8MB FLASH Memory.Độ rộng vùng in: 104mm.Chiều dài khổ in: 400mm.Tốc độ in đạt: 150mm/s. Độ phân giải: 203dpiCổng giao diện: Parallel, RS232C, USBTùy chọn: Cutter, Dispenser, WỉeLess LAN, RFID. DT hoặc TT ...
34600000
62000000
5190000
18500000
8180000