Máy cưa gỗ
Sản phẩm HOT
0
MÁY CƯA BÀN TRƯỢT – Model : SS – 250 + Kích thước bàn trượt : 2500 x 350 mm + Hành trình trượt lớn nhất : 2500 mm + Chiều cao của bàn : 915 mm + Kích thước bàn ...
Bảo hành : 12 tháng
MÁY CƯA BÀN TRƯỢT –Model: SSA-320 + Kích thước bàn : 350 x 3200 mm + Chiều dài làm việc : 3200 mm + Đường kính lưỡi cưa chính : 355 mm + Đường kính trục ...
MÁY CƯA BÀN TRƯỢT – Model : SSM – 320 + Kích thước bàn trượt : 3200 x 350 mm + Hành trình trượt lớn nhất : 3200 mm + Chiều cao của bàn : 890 mm + Kích thước bàn ...
MÁY CƯA BÀN TRƯỢT – MODEL : P400 - Kích thướ bàn thân máy : 700 x 1000 mm + Kích thước bàn trượt : 3200 x 395 mm + Đường kính lưỡi cưa chính : ...
- Kích thướ bàn thân máy : 700 x 1000 mm + Kích thước bàn trượt : 3200 x 395 mm + Đường kính lưỡi cưa chính : Ø 355mm + Đường kính trục chính ...
+ Kích thước bàn trượt : 2500 x 350mm + Hành trình trượt lớn nhất ( có thanh chặn ) : 2500 mm + Hành trình trượt lớn nhất ( không có thanh chặn ) : 2800 mm + Độ cao bàn ...
Kích thước bàn trượt : 3200 x 350mm + Hành trình trượt lớn nhất ( có thanh chặn ) : 3200 mm + Hành trình trượt lớn nhất ( không có thanh chặn ) : 3450 mm + Độ cao bàn ...
Thông số kỹ thuật 1/Kích thướt bàn trượt : 3200 x 385 mm 2/Kích thướt bàn cố định : 548 x 896 mm 3/Kích thướt bàn mở rộng (phía sau) : 952 x 896 mm 4/Kích thướt bàn mở rộng (phía trước) : 320 x 830 mm 5/Kích thướt bàn : 1500 x 1726 mm 6/Ray tròn ...
ITEM D401 Sliding table dimension 3,200 x 360 mm Cast iron table 548 x 896 mm Extension table (rear) 952 x 896 mm Extension table (front) 320 x 830 mm Table size 1,500 x 1,726 mm Round rail j 40 Main saw blade (max) j 400 (16”) Main saw bore j ...
Máy cưa bàn trượt: P305 SPECIFICATIONS: ITEM P305 2,500 mm P305 3,200 mm Sliding table dimension 2,500 x 360 3,200 x 360 Cast iron table 548 x 896 mm 548 x 896 mm Extension table (rear) 952 x 896 mm 952 x 896 mm Extension table (front ...
Soá truïc laên giöõ phoâi : 05 + Chieàu daøy laøm vieäc lôùn nhaát : 100 mm + Moâtô truïc dao : 10 HP + Moâtô cuoán phoâi : 2 HP + Toác ñoä truïc dao ...
+ Ñoäng cô truïc : 15 HP + Ñöôøng kính löôõi cöa : Þ 355 – Þ 455 mm + Ñöôøng kính truïc löôõi cöa : Þ 50.8 mm + Chieàu daøy laøm vieäc ...
Độ dày cắt lớn nhất : 120 mm Ø Chiều dài cắt nhỏ nhất : 350 mm Ø Đường kính lưỡi cưa : Æ 250 – 355 mm Ø Đường kính trục dao : Æ 70 mm Ø Bề rộng xích tải : 300 mm Ø ...
Độ dày cắt lớn nhất : 125 mm Ø Chiều rộng cắt lớn nhất : 305 mm Ø Đường kính lưỡi cưa : 403 mm Ø Tốc độ trục : 2900 – 3000 vòng/phút Ø Đường kính trục : Æ 70 mm Ø Tốc độ đưa phôi ...
+ Mô tơ trục : 30 HP + Mô tơ đẩy : 1 HP + Tốc độ trục : 3200 vòng/phút + Đường kính trục : Ø ...
+ Động cơ trục : 10 HP + Đường kính lưỡi cưa : Þ 305 – Þ 355 mm + Đường kính trục lưỡi cưa : Ø 50.8 mm + Chiều dày làm việc ...
+ Độ dày cắt lớn nhất : 120 mm + Chiều rộng cắt lớn nhất : 300 mm + Khoản cách từ cột đến xích trung tâm : 360 mm + Chiều dài làm việc nhỏ nhất ...
Bảo hành : 0 tháng
+ Số trục lăn giữ phôi : 6 + K/c từ thân máy – trục dao : 460 mm + Chiều dày làm việc lớn nhất : 120 mm + Mô tơ trục dao : 15 HP + Mô tơ cuốn ...
The max processing width: 240mm The shortest saw cutting length: 750 mm Minimum processing width: 150mm Weight: 3400kg The max processing height: 240mm Nabigation motor power: 1.1kw The max processing height: 150mm Front feeding motor power: 1.5kw ...
MODEL TPS-10CS Capacity Maximum cutting length 3250 mm Maximum cutting depth 80 mm Maximum cutting width 3250 mm Main sawblade Main blade diameter Æ355 mm Arbor diameter main blade speed Æ1” (30 mm) Main blade speed 4800 RPM Scoring sawblade Blade ...
MJ243D MÁY CƯA ĐĨA TRƯỢT Table-Sliding Circular Saw Tốc độ quay của trục chính Spindle speed 4400v/p Bề dày gia công lớn nhất Max.sawing thickness 65mm Kích thước bàn Table dimensions 620 x 590 Kích thước lưỡi cưa Sawblade dia 300 x 3,2 x 30-80 ...
Độ dài bàn làm việc Max.moveable distance of table 3100mm Đường kính lưỡi cưa đường vạch Scoring sawblade diameter 120mm Độ dày ván cắt lớn nhất Max.sawing thickness 80mm Công suất mô tơ cưa đường vạch Scoring sawblade motor 0.75KW Đường kính lưỡi ...
Chiều dài bàn làm việc Max.moveable distance of table 2800mm Tốc độ quay trục lưỡi cưa đường vạch Scoring spindle speed 9000r/min Net.weight Bề dày lưỡi cưa lớn nhất Max.sawing thickness 65mm Đường kính trục lưỡi cưa đường vạch Scoring spindle ...
BJC1132 BJC1132 Chiều dài bàn làm việc Max.moveable distance of table mm 3200 Đường kính trục lưỡi cưa đường vạch Scoring spindle dia. mm 20 Bề dày lưỡi cưa lớn nhất Max.sawing thickness mm 65 Đường kính lưỡi cưa đường vạch Scoring sawblade dia. mm ...
BJC1138 BJC1138 Chiều dài bàn làm việc Max.moveable distance of table mm 3800 Đường kính trục lưỡi cưa đường vạch Scoring spindle dia. mm 20 Bề dày lưỡi cưa lớn nhất Max.sawing thickness mm 65 Đường kính lưỡi cưa đường vạch Scoring sawblade dia. mm ...
Chiều dài làm việc lớn nhất Max. sawing length 2800mm Đường kính lưỡi cưa đường vạch Scoring sawblade dia. YS7122 K=0.55kW Độ dày ván cắt lớn nhất Max. sawing thickness 60mm Tốc độ quay trục cưa đường vạch Scoring spindle speed 7500r/min Mô tơ chính ...
Độ dài bàn làm việc Max.moveable distance of table 2800mm Độ dày ván cắt lớn nhất Max. sawing thickness 60mm Đường kính lưỡi cưa trục chính Main sawblade dia. 300mm Đường kính trục chính Main spindle dia. 30mm Tốc độ quay trục chính Main spindle ...
BJC1220 BJC1220 Chiều dài cưa lớn nhất Max.sawing length mm 2000 Công suất mô tơ Motor power KW 4×2 Độ rộng gia công lớn nhất Max.sawing width mm 900 Kích thước lưỡi cưa chính Main sawblade size mm 350×30×3.2 Độ dầy gia công lớn nhất Max.sawing ...
BJC1226 BJC1226 Chiều dài cưa lớn nhất Max.sawing length mm 2600 Công suất mô tơ Motor power KW 4×2 Độ rộng gia công lớn nhất Max.sawing width mm 2600 Kích thước lưỡi cưa chính Main sawblade size mm 350×30×3.2 Độ dầy gia công lớn nhất Max.sawing ...
Độ dài bàn làm việc Max.moveable distance of table 2800mm Độ dày ván cắt lớn nhất Max. sawing thickness 60mm Đường kính lưỡi cưa trục Main sawblade dia. 300mm Đường kính trục chính Main spindle dia. 30mm Tốc độ quay trục chính Main spindle speed 5400 ...
Độ dài bàn làm việc Max.moveable distance of table mm 3200 Đường kính trục cưa đường vạch Scoring spindle dia. mm 20 Độ dày ván cắt lớn nhất Max.sawing thickness mm 65 Đường kính lưỡi cưa đường vạch Scoring sawblade dia. mm 120 Đường kính lưỡi cưa ...
Độ dài bàn làm việc Max.moveable distance of table mm 3800 Đường kính trục cưa đường vạch Scoring spindle dia. mm 20 Độ dày ván cắt lớn nhất Max.sawing thickness mm 65 Đường kính lưỡi cưa đường vạch Scoring sawblade dia. mm 120 Đường kính lưỡi cưa ...
Độ dài bàn làm việc Max. moveable of table 280mm Độ dày ván cắt lớn nhất Max. sawing thickness 60mm Đường kính lưỡi cưa chính Main sawblade dia. 300mm Đườngkính trục chính Main spindle dia. 30mm Tốc độ quay trục chính Main spindle speed 5400/3800r ...
MJ184 MJ184 Min. sawing length mm 200 Main motor power KW 11 Sawing thickness mm 10-120 Feeding motor power KW 1.5 Sawblade dia. mm 355-455 Feeding speed m/min 10-26 Spindle dia. mm 50.8 Overall dimensions mm 2100×1716×1500 Spindle speed r/min 2930 ...
MJ243C MÁY CƯA ĐĨA BÀN TRƯỢT Table Sliding Circular Saw Tốc độ quay trục chính Spindle speed 3400v/p Bề dày gia công lớn nhất Max.sawing thickness 75mm Góc độ nghiêng của lưỡi cưa Blade tilt angle 0 - 450 Kích thước lưỡi cưa Saw bladle dia ...
Chiều dài bàn làm việc Max. sawing length 2600mm Đường kính lưỡi cưa đường vạch Scoring sawblade dia. 0.55kW Bề dày lưỡi cưa lớn nhất Max. sawing thickness 60mm Tốc độ quay trục lưỡi cưa đường vạch Scoring spindle speed 7500r/min Mô tơ chính Main ...
MJ153 MJ153 Min. sawing length mm 200 Main motor power KW 7.5 Sawing thickness mm 10-85 Feeding motor power KW 1.5 Sawblade dia. mm ¢300 Feeding speed m/min 15;20;25;31 Spindle dia. mm ¢30 Overall dimensions mm 1669×1045×1356 Spindle speed r/min 5000 ...
MJ154 MJ154 Chiều dài gia công nhỏ nhất Min. sawing length mm 250 Công suất mô tơ chính Main motor power KW 11 Độ dầy gia công Sawing thickness mm 10-125 Công suất mô tơ ăn phôi Feeding motor power KW 1.5 Đường kính lưỡi cưa Sawblade dia. mm 400 Tốc ...
MJ183 MJ183 Min. sawing length mm 200 Main motor power KW 7.5 Sawing thickness mm 10-70 Feeding motor power KW 1.5 Sawblade dia. mm 305-355 Feeding speed m/min 10-26 Spindle dia. mm 50.8 Overall dimensions mm 1856×1068×1314 Spindle speed r/min 4200 ...
Min. sawing length 390mm Spindle diameter 50mm Max.sawing thickness according to the saw blade diameter Spindle speed 4200r/min Saw blade diameter ¢200 35mm Main motor power 18.5KW Saw blade diameter ¢250 60mm Feeding motor power 1.1KW Saw blade ...
Số lần qua lại lưỡi cưa Saw blade oscillating frequency 0-1000 Bề dày gia công lớn nhất Max.sawing thickness 100mm Độ nghiêng của bàn Table tilt angel 0-45° Mô tơ Motor 0.37/380KW/V(220VIPH Optional) Kích thướt tổng thể Overall dimensions 1100×460 ...
Đường kính bánh đà Saw wheel dia. 700mm Tốc độ bánh đà Saw wheel speed 600r/min Bề dầy gia công lớn nhất Max.sawing thickness 410mm Góc nghiêng bàn Table tilt angle 0-20° Công suất mô tơ Motor power 3KW Kích thướt tổng thể Overall dimensions 810×1260 ...
Đường kính bánh đà Saw wheel dia. 700mm Bề rộng gia công lớn nhất Max.workpiece width 200mm Bề dầy gia công lớn nhất Max.sawing thickness 500mm Tốc độ bánh đà Saw wheel speed 900r/min Tốc độ ăn phôi Feeding speed 0.1~5.8m/min Hiệu điện thế Voltage ...
MJ397A Đường kính bánh đà Saw wheel dia. mm 700 Bề dầy gia công lớn nhất Max. sawing thickness mm 390 Góc nghiêng cửa bàn Tilt angle of table / Tốc độ quay trục chính Spindle speed r/min 760 Mô tơ Motor KW/V 7.5/380 Kích thướt tổng thể Overall ...
MJ395 Đường kính bánh đà Saw wheel dia. mm 500 Bề dầy gia công lớn nhất Max. sawing thickness mm 280 Góc nghiêng cửa bàn Tilt angle of table 0-30° Tốc độ quay trục chính Spindle speed r/min 800 Mô tơ Motor KW/V 2.2/380 Kích thướt tổng thể Overall ...
MJ394 Đường kính bánh đà Saw wheel dia. mm 410 Bề dầy gia công lớn nhất Max. sawing thickness mm 200 Góc nghiêng cửa bàn Tilt angle of table 0-30° Tốc độ quay trục chính Spindle speed r/min 830 Mô tơ Motor KW/V 2.2/380 Kích thướt tổng thể Overall ...
MJ393 Đường kính bánh đà Saw wheel dia. mm 350 Bề dầy gia công lớn nhất Max. sawing thickness mm 150 Góc nghiêng cửa bàn Tilt angle of table 0-30° Tốc độ quay trục chính Spindle speed r/min 1020 Mô tơ Motor KW/V 1.5/220,1.5/380 Kích thướt tổng thể ...