Loại máy quét |
Flatbed |
Độ phân giải quang phổ |
1200 x 2400 dpi |
Các thiết bị quét |
Bộ cảm ứng tiếp xúc hình ảnh CIS |
Nguồn sáng |
Bảng màu LED với 3 màu cơ bản (RGB) |
Độ phân giải có thể lựa chọn |
25 - 19200 dpi (thông qua phần mềm Interpolated) |
Độ sâu của các bit quét |
|
Màu sắc |
16 bit màu nhập/16 hoặc 8 bit màu ra cho mỗi màu (RGB) |
Độ xám |
16 bit màu nhập/8bit màu ra*¹ |
Tốc độ quét*2 |
|
Màu sắc |
độ phân giải 2400dpi |
20,7msec/dòng |
độ phân giải 1200dpi |
10,38 msec/dòng |
Thang màu xám, hoặc đen trắng |
độ phân giải 2400dpi |
6,9 msec/dòng |
độ phân giải 1200dpi |
4,98msec/dòng |
Phim |
từ 5,16 đến 82,56msec/dòng |
Tốc độ xem trước*3 |
xấp xỉ 9 giây |
Giao diện |
Giao diện cổng USB2.0 tốc độ cao/USB (hoặc cổng USB1.1 tương ứng) |
Kích thước tối thiểu của tài liệu |
Giấy A4/giấy viết thư, 216x297 mm |
Các loại film*4 |
Dải phim 35mm (phim âm bản/dương bản) cho 1khung hình |
Các phím bấm của máy quét (các phím EZ) |
Có 4 phím: copy, quét, PDF, email |
Các điều kiện vận hành |
|
Nhiệt độ |
Từ 5°C - 35°C (41đến 95F) |
Độ ẩm |
Từ 10 - 90% RH, 20 đến 80% RH khi quét film
(không có sự tạo thành ngưng tụ) |
Các yêu cầu về công suất |
Cấp qua cổng USB. Không cần bộ điều hợp bên ngoài |
Công suất tiêu thụ |
Khi vận hành: |
tối đa 2,5W. |
Ở chế độ chờ là |
1,3W |
Kích thước (W x D x H) |
280 x 396,5 x 34,9mm (11,1 X 15,7 X 1,4 in.) |
Trọng lượng |
Xấp xỉ 2 kg (bao gồm cả đường dẫn phim và bộ điều hợp phim)/1,86 kg nếu chỉ tính riêng trọng lượng máy |