|
Máy quét nằm ðể bàn/ADF (Khay naïp tài liệu tự ðông) |
 |
Kích thuớc tài liệu |
 |
Chiều rộng |
|
Từ 139,7 mm ðến 304,8 mm |
 |
Chiều dài |
|
Từ 128 mm ðến 432 mm (Chế ðộ bình thýờng),
Từ 128 mm ðến 630 mm (Chế ðộ tài liệu dài),
Từ 128 mm ðến 540 mm (Chế ðộ tài liệu dài, chế ðộ màu ðộ phân giả 600 dpi) |
 |
Ðộ dày và trọng lýợng tài liệu |
|
Tài liệu ðen trắng (quét ðõn): từ 0,06 mm ðến 0,15mm, từ 42 ðến 128 g/m2 (11 ðến 32 lb bond)
Tài liệu ðen trắng (quét ðúp): từ 0,07 mm ðến 0,15mm, từ 50 ðến 128 g/m2 (13 ðến 32 lb bond)
Tài liệu ðen trắng/tài liệu màu, hỗn hợp: từ 0,07 mm ðến 0,15mm, từ 50 ðến 128 g/m2 (13 ðến 32 lb bond)
Tài màu:: từ 0,08 mm ðến 0,15mm, từ 64 ðến 128 g/m2 |
 |
Khay naïp tài liệu |
|
Khay lên giấy/ ðể nằm |
 |
Bộ cảm biến hình ảnh |
|
CCD 3 ðýờng |
 |
Nguồn sáng |
|
Ðèn Xenon |
 |
Mặt quét |
|
Tự ðộng, ðể nằm, quét ðõn, quét ðúp, boû qua khoâng queùt nhöngõ trang traéng |
 |
Chế ðộ quét |
|
Quét ðen trắng, quét tãng cýờng vãn bản cải tiến, quét phân lỗi, quét thang màu xám 256 mức, quét màu 24bit |
 |
Ðộ phân giải quét*2 |
|
600 x 600 dpi / 400 x 400 dpi / 300 x 300 dpi / 240 x 240 dpi / 200 x 200 dpi / 150 x 150 dpi |
 |
Tốc ðộ quét*3
(Landscape LTR/Cỡ giấy A4) |
 |
Bản ðen trắng |
|
Quét ðõn: 200 x 200 dpi: 70 trang/phút
Quét ðúp: 200 x 200 dpi: 36 inch/phút |
 |
Thang màu xám 256 mức |
|
Quét ðõn: 200 x 200 dpi: 70 trang/phút
Quét ðúp: 200 x 200 dpi: 36 inch/phút |
 |
Bản màu 24 bit |
|
Quét ðõn: 200 x 200 dpi: 70 trang/phút
Quét ðúp: 200 x 200 dpi: 36 inch/phút |
 |
Khay lên giấy tự ðộng |
|
Tối ða 100 tờ (80g/m2) hoặc chồng giấy daày 13mm hoặc thấp hõn |
 |
Giao diện |
|
SCSI-III /Cổng USB 2.0 tốc ðộ cao |
 |
Các chức nãng khác*4 |
|
Tự ðộng dò tìm kích thýớc giấy,
giảm màu, chế ðộ chỉ ðếm, chức nãng công việc, loại bỏ vết, trýớc khi
quét, chỉnh sửa ảnh nghiêng, chỉnh sửa gamma, ýu tiên ngýời sử dụng,
nhận dạng ðịnh hýớng vãn bản, chia nhóm |
 |
Kích thýớc (H x W x D) |
|
300 mm x 575 mm x 602 mm |
 |
Trọng lýợng |
|
Khoảng 33,6 kg |
 |
Các yêu cầu về nguồn ðiện |
|
AC120V 60Hz, AC220 - 240V 50/60 Hz |
 |
Công suất tiêu thụ |
|
Nguồn AC 120V: khi hoạt ðộng: 1,23 A (tối ða), ở chế ðộ chờ: dýới 0,24 A
Nguồn AC 220-240V: khi hoạt ðộng: 0,74 A (tối ða), ở chế ðộ chờ: dýới 0,23 A |
 |
Tiếng ồn |
|
Dýới 78dB |
 |
Môi trýờng vận hành |
|
Nhiệt ðộ: 15°C ðến 30°C, ðộ ẩm: 25% ðến 80% RH |
 |
Bộ phận tuỳ chọn |
|
Tem Unit A1, tem ống mực B1 |
 |
|
*1 Chỉ có thể lựa chọn chế ðộ này khi sử dụng phần mềm trọn gói ISIS/TWAIN |
*2 Các dòng quét sõ cấp x các daòng quét thứ cấp |
*3 Tốc ðộ quét liệt kê ở
ðây liên quan tới dung lýợng tối ða của ổ cứng và tốc ðộ truyền dữ liệu
ở chế ðộ cài ðặt mặc ðịnh. Thời gian quét thực tế sẽ khác nhau tuỳ theo
thời gian xử lyù phần mềm |
*4 Chế ðộ dò tìm kích
thýớc giấy tự ðộng, chế ðộ ðịnh hýớng vãn bản, và chế ðộ chia nhóm chỉ
có sẵn khi có sử dụng phần mềm quét hỗ trợ |
|
Các yêu cầu về hệ máy
tính: Máy Intel Celeron 733 MHz hoặc tốc ðộ nhanh hõn, bộ nhớ chính dung
lýợng 256 MB hoặc lớn hõn (nên dùng), dung lýợng ðĩa cứng 100 MB hoặc
nhiều hõn |
Các thông số kỹ thuật
trên có thể thay ðổi mà không cần thông báo trýớc. Tên sản phẩm xuất
hiện trong quyển sách này là thýõng hiệu và/hoặc thýõng hiệu ðã ðýợc
ðãng kyù của cõ quan sở hữu |