Máy phát điện Kubota (34)
Máy cày kéo Kubota (25)
Động cơ KUBOTA (20)
Máy cày (16)
Máy cấy (12)
Thiết bị dân dụng (11)
Máy gặt đập liên hợp (8)
Phụ tùng máy kéo Kubota (7)
Máy phát điện DENYO (5)
Máy kéo, máy cày (3)
Động cơ thương hiệu khác (2)
Gàu múc (1)
Máy xới đất (1)
Máy phát điện khác (1)
Máy trồng, thu hoạch ngô (1)
Sản phẩm HOT
0
Máy xới đất mini Kubota XD-520 - Máy xới đất mini Kubota XD-520 là một thiết bị được sử dụng rộng rãi trong các hoạt động nông nghiệp, có khả năng làm tơi xốp đất một cách dễ dàng và nhanh chóng, giúp bà con thực hiện các công việc canh tác cây trồng ...
Bảo hành : 12 tháng
Loại động cơ: 4 thì, 1 xylanh - nằm ngangCông suất định mức: 13,5/2400 (mã lực/vòng/phút)Công suất tối đa: 15,5/2400 (mã lực/vòng/phút)Thể tích xylanh: 769 (cm3)Đường kính x hành trình pít tông: 100 x 98 (mm)Mômen cực đại: 5,5/1.600 (kgm/rpm)Tỷ số ...
40500000
35200000
Loại động cơ: 4 thì, 1 xylanh - nằm ngangCông suất định mức: 12,5/2400 (mã lực/vòng/phút)Công suất tối đa: 14/2400 (mã lực/vòng/phút)Thể tích xylanh: 709 (cm3)Đường kính x hành trình pít tông: 97 x 96 (mm)Mômen cực đại: 5,0/1.600 (kgm/rpm)Tỷ số nén: ...
38500000
34000000
Thương hiệu: Kubota - Tên hàng: Động cơ dầu Kubota - Model: ZT 125 DI - Động cơ: 4 thì, xilanh nằm ngang, làm mát bằng nước - Công suất tối đa: 12.5HP - Công suất liên tục: 11HP - Dung tích xilanh: 666cc - Dung tích bình nhiên liệu: 10.9 lít - ...
33000000
Thông số kỹ thuật của động cơ diesel Kubota ZT 125 DI - Thương hiệu: Kubota- Tên hàng: Động cơ dầu Kubota - Model: ZT 125 DI- Động cơ: 4 thì, xilanh nằm ngang, làm mát bằng nước- Công suất tối đa: 12.5HP- Công suất liên tục: 11HP- Dung tích xilanh: ...
Bảo hành : 0 tháng
ModelRT 80Kiểu động cơSố xilanhĐường kính x hành trình piston84 x 84 mmDung tích xilanh465 ccCông suất tối đa [Mã lực(kw)/vph]8/2,400(5.9 kw/2,400)Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph]7/2,400(5.1kw/2,400)Suất tiêu hao nhiên liệu g/mã lực-giờTỉ số nén23 ...
Hãng sản xuấtKubotaLoạiĐộng cơ DieselKiểu động cơXilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nước.Số vòng quay (vòng/phút)1600Dung tích xilanh (cc)487Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ)258Tỉ số nén 22:1Trọng lượng (kg)88Xuất xứJapan ...
ModelRT 100 DIKiểu động cơXilanh nằm ngang, 4 thì, làm m&aa11cute;t bằng nướcSố xilanh1Đường kính x hành trình piston88 x 90 mmDung tích xilanh547 ccCông suất tối đa [Mã lực(kw)/vph]10/2,400(7.4 kw/2,400)Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph]9/2,400(6 ...
Hãng sản xuấtKubotaLoạiĐộng cơ DieselKiểu động cơXilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nước.Số vòng quay (vòng/phút)1600Dung tích xilanh (cc)598Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ)258Tỉ số nén 21:1Trọng lượng (kg)109Xuất xứJapan ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKiểu động cơ: Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nướcSố xilanh: 1Đường kính x hành trình piston: 94 x 90 mmDung tích xilanh: 624 ccCông suất tối đa [Mã lực(kw)/vph]: 12/2,400(8.8 kw/2,400)Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph]: 10/2 ...
ModelRT 140 DIKiểu động cơXilanh nằm ngang, 4 thì, làm m&aa11cute;t bằng nướcSố xilanh1Đường kính x hành trình piston97 x 96Dung tích xilanh709 ccCông suất tối đa [Mã lực(kw)/vph]14/2,400(10.3 kw/2,400)Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph]12.5/2,400(9 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKiểu động cơ Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nướcSố xilanh 1Đường kính x hành trình piston 88 x 90 mmDung tích xilanh 547 ccCông suất tối đa [Mã lực(kw)/vph] 10/2,400(7.4 kw/2,400)Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph] 9/2,400(6 ...
Thông số kỹ thuật:Kiểu động cơ Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nướcSố xilanh 1Đường kính x hành trình piston 92 x 90 mmDung tích xilanh 598 ccCông suất tối đa [Mã lực(kw)/vph] 11/2,400(8.1 kw/2,400)Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph] 10/2,400(7 ...
THÔNG SỐ KỸ THUẬTKiểu động cơ Xilanh nằm ngang, 4 thì, làm mát bằng nướcSố xilanh 1Đường kính x hành trình piston 94 x 96 mmDung tích xilanh 666 ccCông suất tối đa [Mã lực(kw)/vph] 12.5/2,400(9.2 kw/2,400)Công suất liên tục [Mã lực ...
ModelRT 140 DI-HKiểu động cơXilanh nằm ngang, 4 thì, làm m&aa11cute;t bằng nướcSố xilanh1Đường kính x hành trình piston97 x 96Dung tích xilanh709 ccCông suất tối đa [Mã lực(kw)/vph]14/2,400(10.3 kw/2,400)Công suất liên tục [Mã lực(kw)/vph]12.5/2,400 ...
27800000
Đặc điểm: - Công suất mạnh mức tiêu hao nhiên liệu thấp - Gọn nhẹ, dễ sử dụng - Chạy êm, bền bỉDùng cho: Máy hàn, máy bơm nước, máy phát điện, Ghe thuyền, máy chế biến, máy cày, xới, máy xay xát, máy công nghiệpKIỂURV50 Loại4 kỳ, 1 xilanh, nằm ...
10800000
Bảo hành : 3 tháng
Máy phát điện KUBOTA EX 8KLEKIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆN EX 8KLELoại/Type Từ trường quay, tự kích từ, 04 cực, không dùng chổi than/4 poles, selfexciting, field rotating with brushlessKiểu ổn áp/Voltage regulator systems AVRĐiện thế / pha ...
Công suất liên tục30,0 kVACông suất dự phòng33,0 kVATần số - Số vòng quay50 Hz – 1.500 vòng/phútĐiện áp220/380 V, 3 pha, 4 dâyĐộng cơKubota V3300Nơi sản xuấtNhật Bản – nhóm G7Đầu phát điệnMarelli MJB 160 MB4Nơi sản xuấtThương hiệu Italy, sản ...
Máy phát điện KUBOTA EX 18KME KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆNEX 18KMELoại/TypeTừ trường quay, tự kích từ, 04 cực, không dùng chổi than/4 poles, self exciting, field rotating with brushlessKiểu ổn áp/Voltage regulator systemsAVRĐiện thế / pha220VAC / 01 ...
175900000
Máy phát điện KUBOTA EX 25KME KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆNEX 25KMELoại/TypeTừ trường quay, tự kích từ, 04 cực, không dùng chổi than/4 poles, self exciting, field rotating with brushlessKiểu ổn áp/Voltage regulator systemsAVRĐiện thế / pha220VAC / 01 ...
195800000
Máy phát điện KUBOTA EX 14KME KIỂU, LOẠI MÁY PHÁT ĐIỆNEX 14KMELoại/TypeTừ trường quay, tự kích từ, 04 cực, không dùng chổi than/4 poles, self exciting, field rotating with brushlessKiểu ổn áp/Voltage regulator systemsAVRĐiện thế / pha220VAC / 01 ...
166500000
Dàn bừa được thiết kế độc lập cho từng chảo giúp bừa sâu và tiết kiệm nhiên liệu. Chảo bừa có thể điều chỉnh theo luống cày tùy theo nhu cầu canh tác của mỗi vùng miền. Chất liệu chảo cứng cáp, sắc sảo cho độ bền và hiệu quả cao. Thông số kĩ thuật ...
Dàn chảo bừa DH245-6F-HP được thiết kế độc lập giữa các chảo, có thể sử dụng 5 hoặc 6 chảo tùy vào điều kiện đất. Thông số kĩ thuật ...
Được thiết kế đặc biệt phù hợp với máy kéo Kubota, có khả năng làm việc với hiệu suất cao và tiết kiệm nhiên liệu. Các vòng bi được nhập khẩu trực tiếp từ Nhật Bản với độ bền cao giúp duy trì tốt tuổi thọ của sản phẩm. Thông số kĩ thuật ...
Dàn bừa được thiết kế độc lập cho từng chảo giúp bừa sâu và tiết kiệm nhiên liệu. Chảo bừa có thể điều chỉnh theo luống cày tùy theo nhu cầu canh tác của mỗi vùng miền. Chất liệu chảo cứng cáp, sắc sảo cho độ bền và hiệu quả cao Thông số kĩ thuật ...
Dàn bừa được thiết kế độc lập cho từng chảo giúp bừa sâu và tiết kiệm nhiên liệu. Chảo bừa có thể điều chỉnh theo luống cày tùy theo nhu cầu canh tác của mỗi vùng miền. Chất liệu chảo cứng cáp, sắc sảo cho độ bền và hiệu quả cao.Thông số kĩ thuật ...
Chảo bừa bền chắc được trang bị bạc đạn nhập khẩu từ Nhật Bản, có chất lượng đáng tin cậy. Các bộ phận của chảo bừa có thể điều chỉnh phù hợp với từng loại đất, mang lại hiệu quả công việc cao Thông số kĩ thuật ...
MÔ HÌNH SPV-6CMD KÍCH THƯỚC Chiều dài tổng thể (mm) 3090/3050Chiều rộng tổng thể (mm) 2220/2220Chiều cao tổng thể (mm) 2600/2600 TRỌNG LƯỢNG (kg) 805 ĐỘNG CƠ Tổng dung tích (cc) 778Công suất đầu ra kW (PS) 14,4 (19,6)Dung tích thùng nhiên liệu (L) ...
...
Thông số kỹ thuật máy cày Kubota L4508: – Model: Kubota L4508 – Xuất xứ: Thái Lan – Động cơ: D2203-M-DI loại 4 xylanh, phun nhiêu liệu trực tiếp, làm mát bằng dung dịch – Công suất: 45 mã lực – Bình nhiên liệu: 42 lít – Kích thước lốp trước: 8-18 – ...
320000000
hương hiệuKubotaDòng máyKubota M7040( Là dòng máy đời tiếp theo của Kubota M6040SU)Thông số cơ bản của máy cày Năm sản xuất2007 – 2013Công suất67 mã lực (50,0 kW)62 mã lực đầu ra cho trục PTOMã động cơKubota V3307-DISố lượng Xilanh4 xilanhĐường kính ...
ModelTHG 8KMDĐộng cơKubota - D1105Xuất xứ động cơNhật BảnĐiện áp (V)220Vòng tua (vòng / phút)1500Đầu phátMecc-Alte / SincoroBảng điều khiểnDatakomCông suất liên tục (kVA)6.0Công suất dự phòng (kVA)6.6Tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/h)2.0Kích thước ...
ModelTHG 10KMDĐộng cơKubota - V1505Xuất xứ động cơNhật BảnĐiện áp (V)220Vòng tua (vòng / phút)1500Đầu phátMecc-Alte / SincoroBảng điều khiểnDatakomCông suất liên tục (kVA)8.0Công suất dự phòng (kVA)8.8Tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/h)2.5Kích thước ...
ModelTHG 12KMDĐộng cơKubota - D1703Xuất xứ động cơNhật BảnĐiện áp (V)220Vòng tua (vòng / phút)1500Đầu phátMecc-Alte / SincoroBảng điều khiểnDatakomCông suất liên tục (kVA)11Công suất dự phòng (kVA)12Tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/h)3Kích thước (DxRxC ...
ModelTHG 14KMDĐộng cơKubota - V2203Xuất xứ động cơNhật BảnĐiện áp (V)220Vòng tua (vòng / phút)1500Đầu phátMecc-Alte / SincoroBảng điều khiểnDatakomCông suất liên tục (kVA)12Công suất dự phòng (kVA)13.2Tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/h)3.7Kích thước ...
ModelTHG 15KMDĐộng cơKubota - V2203Xuất xứ động cơNhật BảnĐiện áp (V)220Vòng tua (vòng / phút)1500Đầu phátMecc-Alte / SincoroBảng điều khiểnDatakomCông suất liên tục (kVA)14Công suất dự phòng (kVA)15.4Tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/h)4.1Kích thước ...
ModelTHG 15KMTĐộng cơKubota - D1703Xuất xứ động cơNhật BảnĐiện áp (V)380Vòng tua (vòng / phút)1500Đầu phátMecc-Alte / SincoroBảng điều khiểnDatakomCông suất liên tục (kVA)15Công suất dự phòng (kVA)16.5Tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/h)3Kích thước ...
ModelTHG 18KMTĐộng cơKubota - V2203Xuất xứ động cơNhật BảnĐiện áp (V)380Vòng tua (vòng / phút)1500Đầu phátMecc-Alte / SincoroBảng điều khiểnDatakomCông suất liên tục (kVA)17Công suất dự phòng (kVA)18Tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/h)3.3Kích thước ...
ModelTHG 30KMTĐộng cơKubota - V3300Xuất xứ động cơNhật BảnĐiện áp (V)380Vòng tua (vòng / phút)1500Đầu phátMecc-Alte / SincoroBảng điều khiểnDatakomCông suất liên tục (kVA)28Công suất dự phòng (kVA)30Tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/h)5.4Kích thước ...
ModelTLG-7,5LSKĐộng cơKubota Z482-K3AVòng tua (vòng / phút)3000Đầu phátDenyoBảng điều khiểnDenyoCông suất liên tục (kVA)6.5Công suất dự phòng (kVA)7.2Điện áp (V)380Độ ồn cách 7m (dB)61(~Văn phòng đang làm viêc)Tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/h)1.7Kích ...
ModelDCA - 15LSXĐộng cơKubota V2203-K3AVòng tua (vòng / phút)1500Đầu phátDenyoBảng điều khiểnDenyoCông suất liên tục (kVA)13Công suất dự phòng (kVA)14.3Điện áp (V)220Độ ồn cách 7m (dB)61(~ văn phòng đang làm việc)Tiêu hao nhiên liệu 75% tải (L/h)3 ...
268000000
MÁYPHÁTĐIỆNLoạiMáyphátđiệnxoaychiều, từ trường quay, 4 cực, khôngdùngchổi thanKiểuổn ápAVRĐiệnthế / pha / dây220/380 VAC / 03pha / 04dâyCôngsuất liên tụckVA20Côngsuất dự phòngkVA22Tần sốHz50Hệ số công suất0.8ĐỘNG CƠModel động cơKUBOTA -V2203Loại4 thì ...
10750000
9900000
9386000