Tìm theo từ khóa Đồng hồ đo điện trở cách điện (59)
Xem dạng lưới

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3007A, K3007A

Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 250V/500V/1000V Giải đo :     20MΩ/200MΩ/2000MΩ Độ chính xác : |±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)                       |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)Kiểm tra liên tục : Giải đo :     20Ω/200Ω/2000Ω Độ chính xác : |±1.5%rdg ...

6456000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3023, K3023

Đo điện trở cách điện :  Điện áp thử : 100V 250V 500V 1000V Giải đo :    4.000/40.00/200.0MΩ     4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác : |±5%rdg±6dgtΩ/Continuity :  Giải đo :     40.00/400.0Ω Độ chính :|±2%rdg±8dgtĐiện áp AC :  Giải đo :    AC 20 ...

6430000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DM5218S

- Điện áp thử: DC500V / 250V / 125VThông số kỹ thuật:- Dãy đo:       0.5 ~ 1 ~ 500 ~ 1000MΩ (500V)       0.1 ~ 0.5 ~ 200 ~ 500MΩ (250V)       0.05 ~ 0.2 ~ 100 ~ 200MΩ (125V)- ACV: 600V- DCV: 60V- Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm ...

5300000

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SK-3500

- Điện áp thử: DC 50V-125V/250V-500V- Dãy đo thứ 1: 0.2 ~ 10MΩ/0.2 ~ 100MΩ- Độ chính xác: ±3%rdg±4dgt- Dãy đo thứ 2: 0 ~ 200MΩ/0 ~ 2000MΩ- Độ chính xác: ±5%rdg±5dgt- Điện trở: 20Ω- ACV/DCV: 0 ~ 600V- Kích thước/cân nặng: 120x130x70mm/600g ...

6900000

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3453-01

Đã ngừng sản xuất Điện áp thử : 125V/250V500V/1000VDC Điện trở : 4/40/2000/4000MΩ Độ chính xác : ±2% rdg Dòng điện phát : 1.2mA Max Đo liên tục : 0 ~ 400Ω / ±2% rdg Đo điện áp : 0 ~ 600V / ±3% rdg Hiện thị : LCD "4000" Chức năng : So sánh, bộ nhớ 20 ...

9500000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3453

Điện trở cách điệnĐiện áp thử cách điện125V DC250V DC500V DC1000V DCDãi đo4,000 / 40,00 MΩ4,000 / 40,00 / 400,0 / 2000 / 4000 (chỉ trên dãi 1000V) MΩGiá trị dãi đo đầu tiên0 - 10,00 MΩ0 - 20,00 MΩ0 - 50,00 MΩ0,20 - 999 MΩGiá trị dãi đo lần kế tiếp0 – ...

8300000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở KYORITSU 3123A, K3123A

Điện áp thử DC: 5000V /10000V Giải điện trở đo :    5GΩ/200GΩ - 10GΩ/400GΩGiải đo kết quả đầu tiên : 0.4 ~ 200GΩ Độ chính xác : |± 5% rdg Nguồn :    R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm Cân nặng :  1kg Phụ kiện : 7165A Que đo ...

9500000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện,KYORITSU 3126, K3126

- Short-Circuit Current up to 5mA - Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V - Giải đo điện trở : 999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ - Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt - Dòng điện ngắn mạch : 1.3mA - Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V - Độ chính xác : ±2% - Hiện thị lớn ...

30740000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện KYORITSU 3166

- DC Test Voltage : 1000V - Giá trị đo Max : 2000MΩ - Giải đo đầu tiên : 2~1000MΩ - Sai số : |±5% rdg - Giải đo thứ 2 :     1/2000MΩ - Sai số : ±10% rdg - Điện áp AC : 600V - Độ chính xác : |±3% - Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 4 - Kích thước : 90(L) ...

1920000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở KYORITSU 3005A

Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 250V/500V/1000V Giải đo :    20MΩ/200MΩ/2000MΩ Độ chính xác :|±1.5%rdg±5dgt (20MΩ/200MΩ)                       |±10%rdg±3dgt (2000MΩ)Kiểm tra liên tục : Giải đo :     20Ω/200Ω/2000Ω Accuracy     |±1.5%rdg±5dgt ...

4600000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380396

 Các tính năng:• Đo điện áp: 500V, 1000V, 2500V, 5000V • Đo điện trở cách điện 60GΩ • Phân cực đo lường Index (PI) • Tỷ lệ hấp thụ điện môi  (DAR) • Đo điện áp AC / DC  từ 0 đến 600V • Chức năng Max / Min, Peak và tương đối • Chức năng hẹn giờ 1 đến ...

20400000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380366

Các tính năng:• Chức năng ghi dự liệu 16.000 bài đọc và lập trình tỷ lệ lấy mẫu từ 1 đến 65.000 giây • Đo điện áp :  250V, 500V, 1000V • Đo cách điện kháng  4000MΩ với độ phân giải 1KΩ   • Màn hình LCD hiện thị 4000 số đếm • Giữ dữ liệu, thử nghiệm ...

10700000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380363

Các tính năng: • Đo điện áp : 250V, 500V và 1000V  • Đo điện trở cách điện đến 10G Ohm • Tự động xả điện dung điện áp • Đo điện áp AC / DC lên đến 999V • Tự động tắt nguồn • Hoàn thành với hộp đựng, kiểm tra dẫn và 6 pin AAThông số kỹ thuật Điện trở ...

6000000

Bảo hành : 12 tháng

MÁY ĐO ĐIỆN TRỞ CÁCH ĐIỆN Extech 380320

Các tính năng: • Đo điện áp: 250V, 500V, 1000V • Điện trở cách điện 400MΩ • Khóa tính năng Power On • Tự động xả mạch • Hoàn thành với dẫn kiểm tra, chì 6 x pin AAThông số kỹ thuật Kiểm tra điện áp:   250V/500V/1000V Điện trở cách điện:  0 đến 100MΩ, ...

4440000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380260

Các tính năng: • Màn hình hiển thị  điện trở cách điện và đo kiểm điện áp  • Điện áp : 250V, 500V, 1000V • Điện trở cách điện đến 2000MΩ • Tự động tắt nguồn • Data Hold giữ giá trị đọc hiển thị • Hoàn thành với dẫn kiểm tra, và 6 pin AAThông số kỹ ...

5250000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-10

Model3454-11 / 3454-513454-10Điện trở cách điệnĐiện áp thử cách điện250V DC 500V DC1000V DC50V DC125V DC250V DC500V DCDãi đo4,000 / 40,00 / 400,0 / 500 / 4000 (chỉ trên dãi 1000V) MΩ4,000 / 40,00 / 200,0 MΩ4,000 / 40,00 / 400,0 / 2000 MΩDãi đo lần ...

5150000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Sonel MIC-5000

Hãng sản xuất: SonelModel: MIC-5000Xuất xứ: Ba LanĐo điện trở cách điện:- Lựa chọn điện áp kiểm tra giữa 250 … 5000V trong các khoảng 50V, hoặc 250, 500, 1000, 2500, 5000 xác định trước,- Đo điện trở cách điện hoặc dòng rò trực tiếp- Tự động phóng ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1126 IN

SPECIFICATIONSINSULATION RESISTANCE Test Voltage (DC V)1000VOutput Voltage on Open CircuitRated test voltage +10%Measuring Ranges (Mid-scale value)0 - 2000M Ohm (50M Ohm)Accuracy2 - 1000M Ohm +/- 5% rdg, 0.7% of scale length at other rangesShort ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1125 IN

Hãng sản xuất: SEW - Đài Loan Model: 1125 IN High quality Taut Band movement. It is a light and portable combination instrument for testing insulation (M Ohm) and AC voltage. LED indication works when testing insulation. Use a high efficiency and ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SK-3502

- Điện áp thử: DC 125V-250V/500V-1000V- Dãy đo thứ 1: 0.2 ~ 10MΩ/0.2 ~ 100MΩ- Độ chính xác: ±3%rdg±4dgt- Dãy đo thứ 2: 0 ~ 200MΩ/0 ~ 2000MΩ- Độ chính xác: ±5%rdg±5dgt- Điện trở: 400Ω- ACV/DCV: 10 ~ 600V - Kích thước/cân nặng: 120x130x70mm/600g ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SK-3000

- Điện áp thử: DC 100V/250V- Dãy đo: 0.1 ~ 200MΩ/0.5 ~ 500MΩ- ACV: 0 ~ 600V- Kích thước/cân nặng: 165x100x45mm/540g - Nhà sản xuất: Kaise - Xuất xứ: Nhật Bản ...

0

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3128, K3128

1) Đo điện trở cách điện Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V10000V/12000V Giải đo điện trở : 500GΩ/1TΩ/2.5TΩ/35TΩ Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt và ±20%rdg tùy từng giải Dòng điện ngắn mạch : 5mA2) Điên áp đầu ra Giải điện áp : 500V/1000V/2500V ...

88100000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Extech 380395

Hãng sản xuất: EXTECH  - MỹSpecifications  Test Voltage500V/1000V/2500V/5000VInsulation Resistance0 to 6MΩ , 0 to 60MΩ , 0 to 600MΩ , 0 to 6GΩ , 0 to 60GΩAccuracy±2.5% of readingAC/DC Voltage0 to 600VAccuracy±1% of readingResistance0 to 600ΩAccuracy ...

21100000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện KYORITSU 3124, K3124

Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3124, K3124 (10kV/100GΩ) Điện áp thử  :1k~10kV /1000V Giải đo :    1.6GΩ/100GΩ / 100MΩ Accuracy  : 0.05~50GΩ/1~100MΩ |±10% rdg Chỉ báo điện áp đặt : DC 0~10kV |±2%rdg±2dgt Nguồn :     Ni-Cd ...

20610000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3125, K3125

Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V Giải đo điện trở : 999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt Dòng điện ngắn mạch : 1.3mA Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V Độ chính xác : ±2% Hiện thị lớn nhất : 999 Nguồn : DC12V : R14×8 Kích thước : 205 ...

13700000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở KYORITSU 3316, K3316

Điện áp thử DC : 50V/125V/250V/500V Giải đo định mức max : 10MΩ/20MΩ/50MΩ/100MΩ Giải đo đầu tiên : 0.01~5MΩ/0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/0.1~50MΩ Độ chính xác: ±5% Giải đo thứ hai : 5~10MΩ/10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ Độ chính xác : |±10% Điện áp AC : 600V Độ ...

7550000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DG35

- Điện áp thử DC125V / 250V / 500V- Data hold- Chức năng tự động tắt khi không sử dụng.Thông số kỹ thuật:- DCV/ACV: 400V/400V- DCA/ACA: 100A/100A- Điện trở: 40MΩ- Pin: LR03x2 - Kích thước/cân nặng: 130x75x20mm/155g ...

6890000

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ đo điện trở KYORITSU 3122A, K3122A

Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122A (5000V/200GΩ) Điện áp thử DC: 5000V Giải điện trở đo :    5GΩ/200GΩ         Giải đo kết quả đầu tiên : 0.2 ~ 100GΩ Độ chính xác : |± 5% rdg Nguồn :    R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : ...

6550000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện 3121A, K3121A

Điện áp thử DC: 2500V Giải điện trở đo :    2GΩ/100GΩ         Giải đo kết quả đầu tiên : 0.1 ~ 50GΩ Độ chính xác : |± 5% rdg Nguồn :    R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm Cân nặng :  1kg Phụ kiện : 7165A Que đo đường ...

6280000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3021, K3021

Đo điện trở cách điện :  Điện áp thử : 125V     250V 500V 1000V Giải đo :    4.000/40.00/200.0MΩ                  4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác:      |±2%rdg±6dgtĐo liên tục : Giải đo         40.00/400.0Ω Độ chĩnh xác : |±2%rdg±8dgtĐo AC : ...

5475000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3161A

Đo điện trở cách điện : Điện áp thử DC : 15/500V Giải đo : 10MΩ/100MΩ Độ chính xác : ±5% Đo điện áp AC : 600V Độ chính xác : ±3% Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D) mm Khối lượng : 340g approx. Phụ kiện : + Que đo ...

5290000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3323A, K3323A

- Điện áp thử DC :     25V/50V/100V - Giải đo định mức max :     10MΩ/10MΩ/20MΩ - Giải đo đầu tiên : 0.01~5MΩ (25V), 0.01~5MΩ (50V), 0.02~10MΩ (100V) - Độ chính xác: ±5%Giải đo thứ hai : ~10MΩ (25V), 5~10MΩ (50V), 10~20MΩ (100V) - Độ chính xác : |±10 ...

5150000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3321A, K3321A

Điện áp thử DC :     250V/500V/1000V Giải đo định mức max : 50MΩ/100MΩ/2000MΩ Giải đo đầu tiên : 0.05~20MΩ (250V) 0.1~50MΩ (500V) 2~1000MΩ (1000V) Độ chính xác: ±5% Giải đo thứ hai : 20~50MΩ (250V)/ 50~100MΩ (500V) /1000~2000MΩ (1000V) Độ chính xác : ...

4990000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện MG1000

- Chức năng Data hold tự động.- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: 400k/4M/40M/400MΩ- Điện áp thử: DC1000V / 500V / 250V- ACV/DCV: 600V- Điện trở: 40~4000Ω- Pin: R6x6- Kích thước/cân nặng: 170x142x57mm/600g- Phụ kiện: Đầu ...

4500000

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DI-6400

- Tuổi thọ pin cao- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo:     + 4/40/400 MΩ(100 V)     + 4/40/400/4000 MΩ (250 V)     + 4/40/400/4000 MΩ (500 V)     + 4/40/400/4000 MΩ (1000 V)- Độ chính xác: ± 3%- ACV/DCV: 600V- Điện trở: ...

4020000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3001B, K3001B

- Đo điện trở cách điện : - Điện áp thử : 500V/1000V - Giải đo :200MΩ (2/20/200MΩ) - Độ chính xác : |±2%rdg±1dgt - Kiểm tra liên tục : - Giải đo :    200Ω (20/200Ω) - Độ chính xác :|±2%rdg±0.1Ω|±1dgt - Nguồn :    R6P (AA) (1.5V) × 8 - Kích thước : ...

3860000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DI-6300A

- Tuổi thọ pin cao- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: 200M(100V)/200M(250V)/200M(500V)/1000MΩ(1000V)- Độ chính xác: ± 3%- ACV: 600V- Điện trở: 0~200Ω- Kích thước/cân nặng: 160x120x85mm/575g ...

3725000

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DG7

- Điện áp thử: DC50V/25V- Data hold- Tự động lưu dữ liệu sau 30 phútThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 1kΩ ~ 40MΩ- Số hiển thị lớn nhất: 4000- Pin: SR44x2- Kích thước/cân nặng: 117x76x18mm/125g - Phụ kiện: Thanh đo, sách hướng dẫn sử dụng.Nhà sản xuất: ...

3700000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3131A

- Đo điện trở cách điện. - Điện áp thử : 250V/500V/1000V - Giải đo :100MΩ/200MΩ/400MΩ - Dòng định mức : 1mA DC min. - Dòng đầu ra: 1.3 mA DC approx. - Độ chính xác : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩĐo liên tục - Giải đo :    2Ω/20ΩOutput Voltage - Điện áp ...

3590000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DM1528S

- Điện áp thử: DC1000V / 500V / 250V Thông số kỹ thuật:- Dãy đo:       1 ~ 2 ~ 1000 ~ 2000MΩ (1000V)       0.5 ~ 1 ~ 500 ~ 1000MΩ (500V)       0.1 ~ 0.5 ~ 200 ~ 500MΩ (250V)- ACV: 600V- DCV: 60V- Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm ...

3400000

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện PDM508S

- Điện áp thử: DC500V-100MΩThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 0.05 ~ 0.1 ~ 50 ~ 100MΩ- ACV: 600V- DCV: 60V- Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm/310g - Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng ...

2890000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3132A, K3132A

Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 250V/500V/1000V Giải đo : 100MΩ/200MΩ/400MΩ Dòng danh định :     1mA DC min. Dòng đầu ra : 1~2mA DC Độ chính : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩĐo liên tục : Giải đo :     3Ω/500Ω Giải đo dòng :     210mA DC min. Độ ...

2580000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DM508S

- Điện áp thử: DC500V-1000MΩThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 0.5 ~ 1 ~ 500 ~ 1000MΩ- ACV: 600V- DCV: 60V                                                  - Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm/310g- Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng ...

2500000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3165

DC Test Voltage : 500V Giá trị đo Max : 1000MΩ Giải đo đầu tiên : 1~500MΩ Sai số : |±5% rdg Giải đo thứ 2 :     1/1000MΩ Sai số : ±10% rdg Điện áp AC : 600VĐộ chính xác : |±3% - Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 4 - Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D)mm ...

2300000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11

- Điện áp thử : 250VDC/500VDC/1000VDC - Điện trở : 4/40/400/500MΩ - 4000MΩ (1000VDC) - Độ chính xác : ±3 % và ±5 % - Điện trở đo nhỏ nhất : 0.25/0.5/1 MΩ - Dòng điện : 1.2mA - Thời gian phục hồi : xấp xỉ 5s - Hiện thị LCD - Đo điện áp AC : 0 ~ 750V ...

5190000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 2801 IN

INSULATION   - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 250V : 0-1000M Ohm, 500V : 0-2000M Ohm, 1000V : 0-3000M Ohm - Output Current 250V : 1mA DC min at 0.25M Ohm, 500V : 1mA DC min at 0.5M Ohm, 1000V : 1mA DC min at 1M ...

4285000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1161 IN

INSULATION RESISTANCE   - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit + 10% - Measuring Ranges (Auto) 0-1.999/0-19.99/0-199.9/0-1999M Ohm - Resolution 1K Ohm - Accuracy 0-2M Ohm : +/- (1.5%rdg+5dgt), 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg ...

3525000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 2751IN

INSULATION RESISTANCE   - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit + 10% - Measuring Ranges (Auto) 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Output Current 250V : 1mA DC min. at 0.25M Ohm, 500V : 1mA DC min. at 0.5M Ohm, 1000V : 1mA DC min. ...

3447000

Bảo hành : 12 tháng

12