Tìm theo từ khóa Đồng hồ đo điện trở cách điện (59)
Xem dạng lưới

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1851IN

INSULATION RESISTANCE   - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit Rated test voltage + 10% - Measuring Ranges 250V/500V : 0-200M Ohm, 1000V : 0-2000M Ohm - Output Current 1mA DC - Power Consumption Max. consumption current ...

3356000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW ST-2551

INSULATION RESISTANCE  - Test Voltage (DC V): 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit+ 10% - Measuring Ranges (Auto): 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Accuracy: 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg+2dgt), 0-200M Ohm : +/- (2.5%rdg+2dgt), 0-2000M Ohm : +/- (5%rdg ...

2815000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW ST-2550

INSULATION RESISTANCE  - Test Voltage (DC V): 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit: + 10% - Measuring Ranges (Auto): 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Accuracy: 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg+2dgt), 0-200M Ohm : +/- (2.5%rdg+2dgt), 0-2000M Ohm : +/- (5%rdg ...

2729000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Lutron DI-6200

Chỉ thị số Giải đo : + 200MΩ - 500V / +-3% + 1000MΩ - 1000V / +-3% + Đo điện trở : 200Ω Khối lượng 560g Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan ...

2534000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3146A, K3146A

Đo điện trở cách điện : Điện áp thử DC : 50/125V Giải đo : 10MΩ/20MΩ Độ chính xác : ±5% Đo điện áp AC : 300V Độ chính xác : ±3% Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D) mm Khối lượng : 340g approx. Phụ kiện : + Que đo 7149A ...

4570000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3322A, K3322A

- Điện áp thử DC :     125V/250V/500V - Giải đo định mức max : 20MΩ/50MΩ/100MΩ - Giải đo đầu tiên : 0.02~10MΩ (125V), 0.05~20MΩ (250V), 0.1~50MΩ (500V) - Độ chính xác: ±5% - Giải đo thứ hai : 10~20MΩ (125V), 20~50MΩ (250V), 50~100MΩ (500V) - Độ chính ...

5180000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3022, K3022

Đo điện trở cách điện : Điện áp kiểm tra :    50V 100V 250V 500V Giải đo : 4.000/40.00/200.0MΩ      4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác : |±2%rdg±6dgt Ω/Liên tục : Giải đo :    40.00/400.0Ω Độ chính xác : |±2%rdg±8dgt Điện áp AC :  Giải đo : AC 20 ...

5430000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3315, K3315

- Điện áp thử DC : 125V/250V/500V/1000V - Giải đo định mức max : 20MΩ/50MΩ/100MΩ/2000MΩ - Giải đo đầu tiên : 0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/0.1~50MΩ/2~1000MΩ - Độ chính xác: ±5%Giải đo thứ hai : 10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ/100~2000MΩ - Độ chính xác : |±10%Điện áp ...

6180000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1132 IN

SPECIFICATIONS INSULATION RESISTANCE   Test Voltage (DC V) 250V / 500V / 1000V Output Ranges on Open Circuit Rated test voltage +/-10% Measuring Ranges 250V : 0-100M Ohm / 500V : 0-200M Ohm / 1000V : 0-400M Ohm Mid-Scale Vale 250V : 1M Ohm / 500V : ...

0

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1160 IN

INSULATION RESISTANCE   - Test Voltage (DC V): 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit: + 10% - Measuring Ranges (Auto): 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Output Current: 1mA DC - Accuracy 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg+5dgt), 0-200M Ohm : +/- (2.5%rdg+3dgt), ...

3310000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3314, K3314

- Chỉ thị kim - Điện áp thử:  50V/ 125V/250V/500V - Phạm vi đo: 10M/20M/50M/100MΩ - ACV: 600V -  Nhà sản xuất: Kyoritsu - Xuất xứ: Nhật Bản ...

6000000

Bảo hành : 12 tháng

12