| NGUỒN VÀO |
| Điện áp danh định |
380 VAC (3 pha)/220 VAC(1 pha) |
| Ngưỡng điện áp |
304~478 VAC |
| Số pha |
3 pha(4 dây +dây tiếp đất) |
| Tần số danh định |
50 Hz(46 ~ 54 Hz) |
| Hệ số công suất |
> 0.95 |
| NGUỒN RA |
| Công suất |
15 KVA / 10.5 KW |
| Điện áp |
220 V± 1% |
| Số pha |
1 pha(2 dây + dây tiếp đất) |
| Dạng sóng |
Sóng sine thật ở mọi trạng thái điện lưới và không phụ thuộc vào dung lượng còn lại của nguồn ắc qui. |
| Tần số |
Đồng bộ với nguồn vào 50Hz ± 4Hz
Hoặc 50Hz ± 0.05Hz (Chế độ ắc qui) |
| Hiệu suất |
> 88% (Chế độ điện lưới, ắc qui) |
| Khả năng chịu quá tải |
> 105% trong 10 phút sau đó chuyển sang chế độ Bypass
Tự động chuyển về chế độ làm việc bình thường khi hết tình trạng quá tải.
> 130% trong 1 giây rồi chuyển sang chế độ Bypass và cắt nguồn ra sau 1 phút. |
| CHẾ ĐỘ BYPASS |
| Tự động chuyển sang chế độ Bypass |
Quá tải, UPS lỗi, mức ắc qui thấp |
| Công tắc bảo dưỡng |
Có |
| ẮC QUI |
| Loại |
12 VDC, kín khí, không cần bảo dưỡng, tuổi thọ > 3 năm |
| Thời gian lưu điện |
Phụ thuộc vào số lượng ắc qui gắn ngoài |
| GIAO DIỆN |
| Bảng điều khiển |
Nút khởi động / Tắt còi báo / Nút tắt nguồn |
| LED hiển thị các trạng thái |
Chế độ điện lưới, chế độ ắc qui, chế độ Bypass, dung lượng tải, dung lượng ắc qui, báo trạng thái hư hỏng. |
|
| Cổng giao tiếp |
RS232, khe thông minh |
| Chức năng N+X |
Cho phép đấu nối song song (đồng dạng) 3 bộ với nhau để nâng công suất lưu trữ điện lên3lần, bảo vệ nguồn đa tầng, chia đều tải. |
| Phần mềm quản lý |
Phần mềm quản trị Winpower đi kèm, cho phép giám sát, tự động bật/tắt UPS và hệ thống. |
| Thời gian chuyển mạch |
0 mili giây |
| MÔI TRƯỜNG HOẠT ĐỘNG |
| Nhiệt độ môi trường hoạt động |
0~40oc |
| Độ ẩm môi trường hoạt động |
20~90%, không kết tụ hơi nước |
| CÁC TIÊU CHUẨN |
| Độ ồn khi máy hoạt động |
55dB (Không tính còi báo) |
| Trường điện từ |
IEC 61000-4-2 (ESD) - Level 4
IEC 61000-4-3 (RS) - Level 3
IEC 61000-4-4 (EFT) - Level 4
IEC 61000-4-5 (Surge) - Level 4 |
| Dẫn điện và phát xạ |
IEC 62040-2:2005 / EN 50091-2:1996 (>25A) |
| KÍCH THƯỚC/TRỌNG LƯỢNG |
| Kích thước:R x D x C(mm) |
260 x 570 x 717 |
| Trọng lượng tịnh (kg) |
55 |