Thông tin sản phẩm
CÔNG SUẤT SẢN XUẤT ĐÁ HÀNG NGÀY LÊN ĐẾN 240KG
IM-240ANE, IM-240ANE-21 & IM-240ANE-23 |
Kích Thước Đá(WxDxH) |
560 x 700 x 880 mm |
Kích Thước Đóng Thùng(WxDxH) |
680 x 820 x 1065 mm |
Trọng Lượng (Máy/Bao Bì) |
80 KG / 91 KG |
Cường Độ Dòng Điện Vận Hành / Cường Độ Dòng Điện Khởi Động |
6.6A / 35A |
Công Suất Tiêu Thụ Điện |
1320 W |
Khối Lượng Nạp Gas |
R404a |
Nhiệt Lượng Tỏa Ra (AT32°C/WT21°C) |
2870 W (2470 kcal/h) |
•Bảo Hành:Bảo hành máy nén 3 năm, linh kiện 2 năm.
|
Điều kiện vận hành:• Điện Áp Hoạt Động: 198V-254V • Nhiệt Độ Môi Trường: 1°-40°C• Nhiệt Độ & Áp Suất Nước: 5°-35°C / 0.07-0.8 Mpa / 7.25-116 PSI • Nguồn Điện Yêu Cầu: 1/220-240V / 50 Hz
*60Hz units are available upon request
|
IM-240ANE |
Kích Thước Đá(WxDxH) |
28 x 28 x 32 mm |
Công Suất Làm Đá Trong 24h (15mm) |
(AT10°C/WT10°C) |
240 KG |
(AT21°C/WT15°C) |
230 KG |
(AT32°C/WT21°C) |
190 KG |
Lượng Nước Tiêu Thụ Trong 24h (At21°C/Wt15°C) |
0.36 m3 |
1.5L / 1KG ICE |
Khối Lượng Đá Mỗi Chu Trình (AT21°C/WT15°C) |
Chu kỳ |
20 Phút |
Công suất |
3.2 KG / 140 PCS |
MODE |
Available also in Water Cooled models. |
IM-240ANE-21 |
Kích Thước Đá(WxDxH) |
21 x 21 x 14 mm |
Công Suất Làm Đá Trong 24h (15mm) |
(AT10°C/WT10°C) |
217 KG |
(AT21°C/WT15°C) |
210 KG |
(AT32°C/WT21°C) |
190 KG |
Lượng Nước Tiêu Thụ Trong 24h (At21°C/Wt15°C) |
0.47 m3 |
2.2L / 1KG ICE |
Khối Lượng Đá Mỗi Chu Trình (AT21°C/WT15°C) |
Chu kỳ |
15 Phút |
Công suất |
2.1 KG / 360 PCS |
MODE |
Available also in Water Cooled models. |
IM-240ANE-23 |
Kích Thước Đá(WxDxH) |
28 x 28 x 23 mm |
Công Suất Làm Đá Trong 24h (15mm) |
(AT10°C/WT10°C) |
225 KG |
(AT21°C/WT15°C) |
215 KG |
(AT32°C/WT21°C) |
195 KG |
Lượng Nước Tiêu Thụ Trong 24h (At21°C/Wt15°C) |
0.40 m3 |
1.9L / 1KG ICE |
Khối Lượng Đá Mỗi Chu Trình (AT21°C/WT15°C) |
Chu kỳ |
17 Phút |
Công suất |
2.83 KG / 140 PCS |
MODE |
Available also in Water Cooled models. |
UNIT DIMENSION & AIR FLOW
BACK VIEW – INLET & DRAINAGE
IM-240ANE + B-301SA ICE BIN (Bin sold separately)
Storage capacity – B-301SA