1.Control systemHệ thống điều khiển
|
|
Automatic Control CabinetTủ điều khiển tự động
|
1 set
|
automatic Temperature Control CabinetTủ kiểm soát nhiệt độ tự động
|
1 set
|
PLC controllerĐiều khiển PLC
|
Adopt Japan Mitsubishi
|
Touch screenMàn hình cảm ứng
|
Adopt Taiwan brand
|
|
|
2.Automatic Feeding deviceThiết bị cung cấp tự động
|
1 set
|
|
Feeding length can be adjusted.
|
|
|
3.Heating System,Hệ thống gia nhiệt
|
2sets
|
, Subsidiary Heating Zone /2 sets
|
Adopt the far infrared radiation tile.
|
|
|
4.Forming SystemHệ thống thành hình
|
Adopt hydraulic cyclinder drive
|
MotorMô tơ
|
2 sets 7kw
|
Hydraulic stationsTổ máy thủy lực
|
2 sets
|
Vacuum forming pressMáy hút chân không thành hình
|
60T.
|
Forming areaKhu vực thành hình
|
1040mm×1250mm
|
Vacuum forming speedTốc độ hình thành chân không
|
3-4s/mould.
|
|
|
5.Cutting off SystemHệ thống cắt
|
Adopt hydraulic drive
|
MotorsMô tơ
|
1 set 7.5kw
|
Hydraulic stationTrạm thủy lực
|
1 set
|
Max. PunchingMax.Đột
|
100T
|
Cutting off areaVùng cắt
|
1040mmx1250mm
|
Cutting off speedTốc độ cắt
|
3-4 s/mould
|
6.Stacking SystemHệ thống xếp thành
|
|
Pneumatic controlĐiều khiển khí nén
|
|
Automatically stackTự động ngăn xếp
|
Adjustable,as customers’ need
|
Automatic counting systemHệ thống đếm tự động
|
Adjusted, according to the customers’ need
|
Automatically conveyorTự động băng tải
|
|
|
|
7.Scrap rolling systemHệ thống cán phế liệu
|
Automatically
|
|
|
8.Installation Power: Công suất lắp đặt
|
180kw
|
|
|
9.Power SupplyCung cấp điện năng
|
3 phase 4 line 380V 50Hz
|
|
|
10.Weight: Trọng lượng
|
14 T
|