Thông tin sản phẩm
Thông số kỹ thuật
1/Kích thướt bàn trượt : 3200 x 385 mm
2/Kích thướt bàn cố định : 548 x 896 mm
3/Kích thướt bàn mở rộng (phía sau) : 952 x 896 mm
4/Kích thướt bàn mở rộng (phía trước) : 320 x 830 mm
5/Kích thướt bàn : 1500 x 1726 mm
6/Ray tròn : 40 mm
7/Lưỡi cưa chính lớn nhất : 400 mm x 30 mm
8/Cắt dày tối đa ở góc 90 độ : 105 mm
9/Cắt dày tối đa ở góc 45 độ : 70 mm
10/Motor chính : 7.5 HP
11/Tốc độ lưỡi cắt chính : 4000/ 5000 r.p.m
12/Lưỡi cưa mồi : 120 mm x 20 mm
13/Motor lưỡi mồi : 1 HP
14/Tốc độ lưỡi mồi : 8000 r.p.m
15/Độ rộng cắt : 1300 mm
16/Gốc độ điều chỉnh lưỡi chính : 0-450