Độ rộng gia công lớn nhất ( Max.Sanding width ) |
1000mm |
Độ dày gia công lớn nhất ( Max.Sanding thickness )
|
|
110mm |
Độ dài gia công nhỏ nhất ( Min.Sanding length ) |
200mm |
Tốc độ băng nhám thứ nhất ( Sand belt speed(Group1) |
20m/s |
Tốc độ băng nhám thứ hai ( Sand belt speed(Group2) |
16m/s |
Kích thước đai nhám ( Sand belt size ) |
1020×2200mm |
Tổng công suất mô tơ ( Total power ) |
30KW |
Công suất mô tơ băng nhám thứ nhất ( Motor for sand belt Group1 ) |
15KW |
Công suất mô tơ băng nhám thứ hai ( Motor for sand belt Group2 ) |
11KW |
Công suất băng tải ( Motor for conveyer belt ) |
1.5KW |
Công suất mô tơ nâng hạ bàn làm việc (Brushing roller motor ) |
0.37KW |
Áp lực khí nén ( Pressure of compressed air ) |
>0.55MPa |
Khối lượng bụi ( Air flow of air blower for dust collector ) |
7900m3/h |
Trọng lượng máy ( Net.weight ) |
2500kg |