Thông số kỹ thuật các máy Mimaki dòng FX
|
Mục lục |
CG-75FX
|
CG-130FX
|
CG-160FX |
Khổ giấy đưa vào máy |
90 mm - 1,040 mm
|
90 mm - 1,580 mm
|
90 mm - 1,880 mm |
Vùng cắt cho phép |
760 mm x 51 m
|
1,300 mm x 51 m
|
1,600 mm x 51 m |
Cắt hết khổ |
870 mm x 51 m
|
1,425 mm x51 m
|
1,720 mm x51 m
|
Tốc độ cắt |
100 cm/giây
|
Giá trị điều chỉnh tốc độ |
1 to 10 cm/giây (in 1 cm/s step), 10 to 50 cm/s (in 5 cm/s step), 50 tới 100 cm/s (in 10 cm/s step)
|
Độ lệch |
±0.2 mm (excluding shrinkage due to the film temperature)
|
Lực cắt |
400 g
|
Giá trị điều chỉnh lực cắt |
Cắt |
10-20 g (2g step), 20-100 g (5g step), 100-400 g (10 g step) |
Vẽ |
10-20 g (2g step), 20-100 g (5g step), 100-150 g (10 g step) |
Độ dày của giấy |
0.15mm |
Phụ kiện |
Dao và trụ dao, bút và trụ bút |
Cổng truyền dữ liệu |
RS-232C, USB
|
Bộ nhớ |
30 M
|
Mã lệnh |
MGL-IIc
|
Nguồn điện |
AC 100 V - 240 V
|
Công suất |
130 W
|
Trọng lượng |
50 kg
|
60 kg
|
69 kg |
Mimaki hỗ trợ cắt đường dài với phần mềm FineCut |