Mã máy
|
D1060S
|
D800S
|
1. Bộ phận cắt bế
|
Bế phẳng |
Bế phẳng |
2. Kích thước giấy tối đa (khổ giấy tối đa) |
1060*760mm |
800*620mm
|
3. Khổ giấy tối thiểu (khổ giấy tối thiểu)
|
450*360mm |
360*290mm |
4. Kích thước khuôn bế tối đa |
1050*750mm |
790*610mm
|
5. Kích thước kẹp lề tối thiểu (nhíp)
|
8mm |
8mm |
6. áp suất làm việc tối đa |
250t |
150t
|
7. Kiểu sản phẩm có thể cắt bế (phạm vi áp dụng)
|
Định lượng giấy ≥100g;
Giấy sóng (carton sóng) ≤5mm
|
Bìa cứng: ≥100g
Giấy sóng: ≤5mm
|
8. Độ chính xác bế
|
± 0.1mm |
± 0.2mm |
9. Tốc độ tối đa của máy (tốc độ làm việc tối đa) |
7500 tờ/h (tùy thuộc vào độ giày giấy, khổ giấy, kiểu sản phẩm, và kỹ thuật người vận hành) |
7500 tờ/h (tùy thuộc vào độ giày giấy, khổ giấy, kiểu sản phẩm, và kỹ thuật người vận hành)
|
10. Chiều cao tối đa của tập giấy đầu vào
|
1600mm |
1600mm |
11. Chiều cao tối đa của tập giấy đầu ra |
1500mm |
1500mm
|
12. Công suất động cơ chính
|
11kw |
7.5kw |
13. Tổng công suất (công suất định mức) |
18.6kw |
15kw
|
14. Trọng lượng máy
|
16t |
12t |
15. Kích thước tổng thể |
5095*4202*2560mm |
4580 * 3450 * 1950mm (Không có ray chờ cấp giấy trước)
|