Máy khoan cần Frejoth
|
FRD-1250H
|
FRD-1280H
|
FRD-1300H
|
FRD-1600H
|
Khả năng làm việc của máy
|
Khoan
|
Thép
|
42mm
|
42mm
|
60mm
|
65mm
|
Gang
|
55mm
|
55mm
|
60mm
|
70mm
|
Ta rô
|
Thép
|
M25
|
M25
|
M40
|
M50
|
Gang
|
M32
|
M32
|
M50
|
M60
|
Đường kính trụ (cột) máy (mm)
|
300
|
300
|
300
|
432
|
Khoảng cách lớn nhất từ tâm trục chính đến bề mặt trụ máy (mm)
|
1230
|
1230
|
1275
|
1550
|
Khoảng cách nhỏ nhất từ tâm trục chính đến bề mặt trụ máy (mm)
|
330
|
330
|
305
|
440
|
Hành trình làm việc của đầu khoan (mm)
|
880
|
880
|
970
|
1110
|
Khoảng cách lớn nhất từ bàn máy đến mũi trục chính (mm)
|
1360
|
1360
|
1330
|
1640
|
Khoảng cách nhỏ nhất từ bàn máy đến mũi trục chính (mm)
|
467
|
467
|
348
|
380
|
Chiều cao lên/ xuống cần máy (mm)
|
620
|
620
|
625
|
875
|
Bàn làm việc của máy (mm)
|
635x520x415
|
635×520×415
|
635x520x420
|
700×500×400
|
Công lỗ trục chính
|
MT#4
|
MT#4
|
MT#5
|
MT#5
|
Hành trình trục chính (mm)
|
270
|
270
|
270
|
370
|
Tốc độ trục chính (rpm x steps)
|
37-1253 rpm
12 steps
|
37-1253 rpm
12 steps
|
44-1206 rpm
12 steps
|
29-1575 rpm
12 steps
|
Công suất động cơ chính (HP)
|
3HP
|
3HP
|
5HP
|
7.5HP
|
Công suất lên/ xuống cần (HP)
|
1HP
|
1HP
|
1HP
|
2HP
|