|
TK-2217 |
TK-3217 |
Thông số chung |
dải tần |
136-174 MHz |
450-490 MHz |
Số kênh/vùng
|
Tối đa. 128 / máy / Tối đa. 128 trên vùng |
Độ dãn kênh
Rộng/hẹp |
25, 30 kHz/12.5, 15 kHz |
25 kHz/12.5 kHz |
Diện thế Pin |
7.5 V DC ± 20 % |
Thời gian dùng pin ( chu trình 5-5-90, sử dụng công suất cao, tắt chế độ tiết kiệm pin)
Với pin KNB-29N (1500mAh) |
Xấp xỉ. 10 hours |
Nhiệt độ hoạt động |
-30º C ~ +60º C |
Độ ổn định tần số |
±2.5ppm (-30ºC ~ +60ºC) |
Trở kháng ăngten |
50 Ω |
Độ rộng kênh |
38 MHz |
40 MHz |
Kích thước (W x H x D),
Không gồm phần lồi ra
thân máy
với pin KNB-29N |
54 x 122 x 30.1 mm
54 x 122 x 42 mm |
Trọng lượng (net)
Thân máy
với Pin KNB-29N |
180 g
380 g |
Bộ nhận tín hiệu (Đo trên TIA/EIA-603) |
Độ nhạy (12 dB SINAD)
Rộng
Hẹp |
0.25 μV
0.28 μV |
Độ chọn lọc
Rộng
Hẹp |
70 dB
60 dB |
Méo điều biến
Rộng
Hẹp |
65 dB
60 dB |
tạp nhiễu |
65 dB |
60 dB |
Âm thanh ra (Trở kháng 8 Ω ) |
500 mW với mức méo nhỏ hơn 10% |
Bộ phát tín hiệu (Measurements made per TIA/EIA-603) |
Công suất phát
Cao
Thấp |
5 W
1 W |
4 W
1 W |
tạp nhiễu |
65 dB |
Kiểu phát xạ
Rộng
Hẹp |
16KØ F3E
11KØ F3E |
Nhiễu FM
Rộng
Hẹp |
45 dB
40 dB |
Méo âm |
nhỏ hơn 5% |
|
Tiêu chuẩn |
MIL 810C
Phương pháp/quy trình |
MIL 810D
Phương pháp/quy trình |
MIL 810E
Phương pháp/quy trình |
MIL 810F
Phương pháp/quy trình |
Áp suất thấp |
500.1/quy trình I |
500.2/quy trình I, II |
500.3/quy trình I, II |
500.4/quy trình I, II |
Nhiệt độ cao |
501.1/quy trình I, II |
501.2/quy trình I, II |
501.3/quy trình I, II |
501.4/quy trình I, II |
Nhiệt độ thấp |
502.1/quy trình I |
502.2/quy trình I, II |
502.3/quy trình I, II |
502.4/quy trình I, II |
Nhiệt độ va chạm |
503.1/quy trình I |
503.2/quy trình I |
503.3/quy trình I |
503.4/quy trình I, II |
Bức xạ mặt trời |
505.1/quy trình I |
505.2/quy trình I |
505.3/quy trình I |
505.4/quy trình I |
mưa |
506.1/quy trình I, II |
506.2/quy trình I, II |
506.3/quy trình I, II |
506.4/quy trình I, III |
Độ ẩm |
507.1/quy trình I, II |
507.2/quy trình II, III |
507.3/quy trình II, III |
507.4 |
Sương muối |
509.1/quy trình I |
509.2/quy trình I |
509.3/quy trình I |
509.4 |
Bụi |
510.1/quy trình I |
510.2/quy trình I |
510.3/quy trình I |
510.4/quy trình I, III |
Rung |
514.2/quy trình VIII, X |
514.3/quy trình I |
514.4/quy trình I |
514.5/quy trình I |
va chạm |
516.2/quy trình I, II, V |
516.3/quy trình I, IV |
516.4/quy trình I, IV |
516.5/quy trình I, IV |
Tiêu chuẩn IP - International Protection |
Chống bụi và nước |
IP54/55 |
|