Tủ đông (2760)
Bàn đông lạnh (769)
Máy đóng gói (424)
Máy đóng gói dạng bột, hạt rời (370)
Tủ trưng bày siêu thị (273)
Bộ đo điện vạn năng (230)
Tủ đông âm sâu (216)
Máy đóng gói hút chân không (208)
Máy làm thùng carton (191)
Tủ Đông Mát (142)
Máy đóng đai thùng (140)
Động cơ thương hiệu khác (137)
Động cơ xăng (137)
Máy co màng ép (135)
Máy thái thịt (130)
Sản phẩm HOT
0
- Máy đóng lò xo nhựa - Số lượng đục lổ: 27 tờ A4 70gms/lần - Chiều dài khổ giấy đóng: 356mm - Đóng lổ hình chữ nhật 3x8mm - Đóng được 24 lổ - Chức năng bỏ 24 lổ đóng riêng biệt - Chức năng canh lề, chỉnh gáy - Dao đóng bằng thép đặcbiệt siêu bền - ...
9300000
Bảo hành : 12 tháng
- Máy đóng lò xo kẽm - Số lượng đục lổ: 20 tờ A4 70gms/lần - Chiều dài khổ giấy đóng: 356mm - Đóng lổ vuông 4x4mm - Đóng được 27 lổ - Chức năngbỏ 27 lổ đóng riêng biệt -Chức năng canh lề, chỉnh gáy - Dụng cụ gắn lò xo đặc biệt giúp gắn lò xo dễ dàng ...
9240000
- Máy đóng lịch lò xo kẽm - Số lượng đục lổ: 20 tờ A4 70gms/lần - Chiều dài khổ giấy đóng: 356mm - Đóng lổ vuông 4x4mm - Đóng được 40 lổ - Chức năngbỏ 40 lổ đóng riêng biệt - Chức năng canh lề, chỉnh gáy - Dụng cụ gắn lò xo đặc biệt giúp gắn lò xo dễ ...
8925000
- Máy đóng lò xo kẽm -Số lượng đục lổ: 20 tờ A4 70gms/lần-Chiều dài khổ giấy đóng: 356mm -Đóng lổ vuông 4x4mm- Đóng được 40 lổ- Chức năngbỏ 40 lổ đóng riêng biệt-Chức năng canh lề, chỉnh gáy- Dụng cụ gắn lò xo đặc biệt giúp gắn lò xo dễ dàng nhanh ...
8430000
Hãng sản xuất :INNOCách đóng :Bằng tayKiểu lỗ đục :Lỗ vuôngKhổ giấy :A3Số trang đục/lần :20Khả năng vào gáy (trang) :280Các tính năng :• Căn lề giấy • Bỏ lỗ • Điều chỉnh răng độtKích thước (mm) :460x320x180Trọng lượng (kg) :16.5 ...
11000000
- Máy đóng sách sử dụng điện, dạng công nghiệp. - Số lượng đục lỗ là 25 tờ/ lần đóng. - Đóng sách được tối đa là 500 tờ/ lần. - Số lỗ đục 21 lỗ, kích thước 3 x 8 mm. - Cho phép bỏ bớt lỗ đóng từ 1 ~ 21 lỗ. - Điều chỉnh biên giấy 3 ~ 9 mm. - Hệ thống ...
10900000
Máy đóng sách nhựa bằng điê%3ḅn HP3088BSử dụng lò xo 6mm đến 51mmSố lượng giấy 1 lần đục tối đa 20 pages (80g)Khoảng cách lỗ : 14.3mm 21 lỗCó thể điều chỉnh canh lề : 2.5-6.5mmKích thước lỗ : 3x8mmChức năng bỏ lỗAC: (220V 50HZ/110V 60HZ)Kích thước : ...
7850000
Máy đóng sách nhựa HP2088B Sử dụng lò xo 6mm đến 51mm Số lượng giấy 1 lần đục tối đa 20 pages (80g) Khoảng cách lỗ : 14.3mm 21 lỗ Có thể điều chỉnh canh lề : 3—6mm Kích thước lỗ : 3x8mm Chức năng bỏ lỗ AC: (220V 50HZ/110V 60HZ) Kích thước : ...
Máy đóng sách kẽm HP2006 Sử dụng lò xo đến 1”(16-25mm) Số lượng giấy 1 lần đục tối đa 20 pages (80g) Khoảng cách lỗ : 2:1 (12.7mm) 27 lỗ Có thể điều canh lề : 2.5—6.5mm Kích thước lỗ : 2:1 (4.5x5.5mm) Chức năng bỏ lỗ Loại ...
6970000
Máy đóng sách kẽm HP2308Sử dụng lò xo ¼”đến 9/16”(6-14mm)Số lượng giấy 1 lần đục tối đa 20 pages (80g)Khoảng cách lỗ : 3:1 (8.47mm) 34 lỗ Có thể điều canh lề : 2.5—6.5mmKích thước lỗ : 3:1 (4.0x4.0mm)Chức năng bỏ lỗ Loại ...
6820000
Ứng dụng: sử dụng rộng rãi trong nhà xưởng, văn phòng, nhà máy, thư viện, máy tính trạm, phòng thí nghiệm, kho tàng. Phạm vi đo: điểm sương: -40-40 oC; độ ẩm: 0-100% RH; TEMP: -10-65 oC Độ chính xác: ± 0,5 điểm sương oC độ ẩm 2,5% ± 1% RH TEMP ± 0,5 ...
10500000
Ứng dụng: sử dụng rộng rãi trong nhà xưởng, văn phòng, nhà máy, thư viện, máy tính trạm, phòng thí nghiệm, kho tàng. Phạm vi: TEMP: -10 ~ 65 oC.; Độ ẩm: 10 ~ 95% RH; sương điểm: -60 ~ 60 oC. Độ phân giải: 0.1. Độ chính xác: sương điểm: ± 0,1 oC; Độ ...
9250000
Ứng dụng: sử dụng rộng rãi trong nhà xưởng, văn phòng, nhà máy, thư viện, trạm máy tính, phòng thí nghiệm, kho tàng. Thông tin sản phẩm: cảm biến riêng biệt. Dải đo: Độ ẩm: 0-100%; TEMP: -10-65 oC. Độ phân giải: 0.1. Độ chính xác: độ ẩm: 2,5% ± 1% RH ...
7469000
Đồng hồ đo độ ẩm gỗ đôi kỹ thuật số TigerDirect MC-7825PS 2 chức năng : Cảm ứng và có 2 kim dò Ứng dụng: Đối với vật liệu sợi gỗ, vật bằng gỗ, giấy cotton, vật liệu xây dựng, đất và vật liệu sợi khác, bao gồm 150 loại gỗ Hiển thị: màn hình LCD Độ ...
6900000
Hãng sản xuất: MitutoyoModel: 543-491BThông số kỹ thuậtDải đo: 50.8mmĐộ chia: 0.001mmCấp chính xác: 0.006mm ...
8780000
Hãng sản xuất: MitutoyoModel: 543-471BThông số kỹ thuậtDải đo: 25.4mmĐộ chia: 0.001mmCấp chính xác: 0.003mm ...
8000000
Khoảng đo : 0 – 50.8mmĐộ chia: 0.001mmCấp chính xác: 0.006mmHãng sản xuất: MitutoyoXuất xứ: Nhật Bản ...
Khoảng đo : 0 – 25.4mmĐộ chia: 0.001mmCấp chính xác: 0.006mmHãng sản xuất: MitutoyoXuất xứ: Nhật Bản ...
7400000
- ACA: 20m/200m/2000m/20/200/400A - ACV: 2/20/200/600V - DCV: 200m/2/20/200/600V - Điện trở: 200/2k/20k/200k/2000k/20MΩ - Băng thông: 50/60Hz - Hiện thị : LCD - Khóa dữ liệu - Đường kính/chiều dài đầu kẹp: Ø38mm/10x40mm - Pin: R03x2 - Kích thước: ...
10700000
True RMSChế độ ghi bình thường: + Giải đo : 100mA + Độ chính xác : ±2.0%rdg±5dgt + Độ chính xác có cảm biến :|±2.0%rdg±10dgtChế độ ghi khởi động : + Giải đo : 100mA + Độ chính xác : ±3.5%rdg±5dgt + Độ chính xác có cảm biến :|±3.5%rdg±10dgtChế độ ghi ...
8870000
ACA : 30m/300m/300A Băng thông : 50/60Hz Hiện thị : LCD Đường kính kìm : 32mm Khóa dữ liệu, tự động tắt Nguồn : LR-44 Kích thước : 162x64x32 Khối lượng : 125g Phụ kiện : Hộp đựng, HSDSHãng sản xuất : Sanwa - Nhật Xuất xứ : Nhật ...
7735000
Chế độ ghi liên tục + Giải đo : 100mA/1000mA + Độ chính xác : ±1.0%rdg±5dgt + Độ chính xác có cảm biến :|±2.0%rdg±10dgtChế độ ghi khi có biến cố + Giải đo : 100mA/1000mA + Độ chính xác : ±1.5%rdg±5dgt + Độ chính xác có cảm biến :|±2.5%rdg±10dgtChế ...
7350000
True RMS Chế độ ghi bình thường: + Giải đo : 100mA + Độ chính xác : ±2.0%rdg±5dgt + Độ chính xác có cảm biến :|±2.0%rdg±10dgtChế độ ghi khởi động : + Giải đo : 100mA + Độ chính xác : ±3.5%rdg±5dgt + Độ chính xác có cảm biến :|±3.5%rdg±10dgtChế độ ghi ...
7180000
Điện áp thử : 500V/1000V/2500V/5000V Giải đo điện trở : 999MΩ/1.9GΩ/99.9GΩ/1000GΩ Độ chính xác : ±5%rdg |±3dgt Dòng điện ngắn mạch : 1.3mA Đo điện áp AC/DC : 30 ~ 600V Độ chính xác : ±2% Hiện thị lớn nhất : 999 Nguồn : DC12V : R14×8 Kích thước : 205 ...
13700000
Điện áp thử DC : 50V/125V/250V/500V Giải đo định mức max : 10MΩ/20MΩ/50MΩ/100MΩ Giải đo đầu tiên : 0.01~5MΩ/0.02~10MΩ/0.05~20MΩ/0.1~50MΩ Độ chính xác: ±5% Giải đo thứ hai : 5~10MΩ/10~20MΩ/20~50MΩ/50~100MΩ Độ chính xác : |±10% Điện áp AC : 600V Độ ...
7550000
- Điện áp thử DC125V / 250V / 500V- Data hold- Chức năng tự động tắt khi không sử dụng.Thông số kỹ thuật:- DCV/ACV: 400V/400V- DCA/ACA: 100A/100A- Điện trở: 40MΩ- Pin: LR03x2 - Kích thước/cân nặng: 130x75x20mm/155g ...
6890000
Bảo hành : 6 tháng
Đồng hồ đo điện trở cách điện, (Mêgôm mét), KYORITSU 3122A, K3122A (5000V/200GΩ) Điện áp thử DC: 5000V Giải điện trở đo : 5GΩ/200GΩ Giải đo kết quả đầu tiên : 0.2 ~ 100GΩ Độ chính xác : |± 5% rdg Nguồn : R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : ...
6550000
Tính năng:- Chấm công bằng dấu vân tay + thẻ cảm ứng- Quản lý đến 1.000 dấu vân tay + 1 0,000 thẻ- Sử dụng Chip xử lý Intel của Mỹ mới nhất năm2012- Pin lithium-ion 4000 mAh, hoạt động trong 4 giờ, chờ3 ngày - Sử dụng Sensor thế hệ mới chống trầy, ...
7200000
- Phạm vi đo: CO2 0 ... 3000 ppm CO2 - Độ chính xác: ± 5% đọc hoặc ± 50 ppm - Độ phân giải: 1 ppm (0000-1000 ppm) 5 ppm (1000-2000 ppm) 10 ppm (2000-3000 ppm) - Nhiệt độ -20 ... 50 º C - Độ chính xác: ± 1% o ± 1 º C - Độ ...
8220000
Thiết bị đo đa năng hiện thị 120.000 số đếm Đo điện áp DC : 100mV, 1V, 10V, 100V, 1000V, 5 ranges +/- (0.012% rdg + 5 digits) Đo điện áp AC : 100mV, 1V, 10V, 100V, 750V 5 ranges 20Hz~45Hz +/- (1% rdg + 10 digits) 45Hz ~ 10kHz +/- (0.2% rdg + 100 ...
11900000
Đọc nhiều chuẩn mã vạch khác nhau Đọc mã vạch 1D, WIN CE 5.0 Bộ nhớ ngoài: thẻ Mini SD, USB Kết nối: USB 1.1 Slave/ USB 1.1 Host Cáp nối USB ...
10100000
Máy lọc nước tinh khiết tự động, 03 vòi nóng - lạnh - ấm AQ 2681-R/O Tên Sản Phẩm Máy lọc nước tinh khiết tự động, 03 vòi nóng, lạnh, ấm Seri 2681-R/O Điện áp 220V 50Hz - 210v - 750W Công suất 10L/h Bình Chứa Nóng -6L; Lạnh-4L; Ấm-10L Kích Thước ...
13900000
DCV: 60.000 mV đến 1000.0 V /±0.025 % rdg ±2 dgt.ACV(true RMS): 60.000 mV đến 1000.0 V /±0.2 % rdg ±25 dgtDC V+ ACV(true RMS): 6.0000 V đến 1000.0 V /±0.3 % rdg ±30 dgtĐiện trở: 60.000 Ω đến 600.0 MΩ /±0.03 % rdg. ±2 dgt.DCA: 600.00 μA đến 600.00 mA ...
7800000
Dải đo điện áp DC 60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Basic accuracy: ±0.025 % rdg. ±2 dgt. Dải đo điện áp AC 45 to 65 Hz 60.000 mV to 1000.0 V, 6 ranges, Frequency characteristics: 20 Hz - 100 kHz Basic accuracy: ±0.2 % rdg. ±25 dgt. (True RMS, crest ...
8800000
Tuổi thọ pin 400 giờ Loại Pin 3x aa mét, 2x aa cho hiển thị CAT III Rating 1000v CAT IV Rating 600V Hiện tại AC Độ chính xác 0,50% Hiện tại DC Độ chính xác 1,00% Kích thước 5,3 cm x 9,3 cm x 19,3 cm (2,08 x 3,6 x 7,6) Điện áp AC Độ chính xác 1,00% ...
6500000
Tuổi thọ pin 800 giờ Loại Pin 3x aa CAT III Rating 1000v CAT IV Rating 600V Hiện tại AC Độ chính xác 1,50% Hiện tại DC Độ chính xác 0,20% Kích thước 1,80 x 3,95 x 8,40 in (4,57 cm x 10,0 cm x 21,33 cm) Điện áp AC Độ chính xác 0,50% Điện áp DC Độ ...
9970000
10200000
Fluke-289 True-RMS công nghiệp Logging Multimeter với TrendCapture FlukeView Forms Phần mềm và cáp 80BK-A đầu dò nhiệt độ TL 71 Silicon Kiểm tra chì Set AC72 Alligator Clips TPAK từ Meter Hanger cho thao tác rảnh tay Mềm trường hợp để bảo vệ mét và ...
14490000
K44-đĩa đo lưu lượng nhiên liệu ( FO , DO) hoặc chất bôi trơn. đo lưu lượng có độ chính xác cao ; giá thành rẻ, dễ ràng lăp đặt. Các model pulser được trang bị với một emitter xung kết nối với một hệ thống quản lý nhiên liệu. • lưu lượng : 20 ÷ ...
· Accuracy:±0.05%F.S,±0.1%F.S,±0.2%F.S, · Unitsk Pa,Pa,psi,kgf/cm²,bar,mbar,mmH2O,mmHg,MPa · Temperature compensating range(0-50)℃ · Range:(-1-0)bar,(0-700)bar,(any range within this two range). · Display ...
13490000
Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Đức Dải đo: 10-30mm Độ phân dải: 0.01mm Cấp chính xác: 0.03mm Chiều sâu đo: 85mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ Trọng lượng: 200g ...
Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Đức Dải đo: 5-15mm Độ phân dải: 0.005mm Cấp chính xác: 0.015mm Chiều sâu đo: 35mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ Trọng lượng: 200g ...
8730000
Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 35-50mm Độ phân giải: 0.01mm Chiều sâu đo: 2000mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
Dải đo chung : 6 – 10mm Dải đo của đồng hồ : 12.7mm/0.5" Độ phân giải : 0.001mm/0.00005" Cấp chính xác : ±0.005mm Độ lặp lại : 0.002mm Chiều dài : Phần tay cầm : 86mm Phần thân : 48mm Hãng sản xuất : INSIZE ...
7450000
Hãng sản xuất: MetrologyXuất xứ: Đài LoanDải đo: 50-160mmĐộ phân giải: 0.01mmChiều sâu đo: 2000mmĐọc kết quả trên mặt đồng hồBảo hành: 12 Tháng ...
7500000
Thông số kỹ thuật: - Khoảng đo: 50-178mm - Độ chính xác: 0,01mm - Hãng sản xuất: Horex - Đức - Bảo hành: 12 Tháng ...
6700000
Điện áp thử : 15V/500V Điện trở : 2/20Mohm (15V), 200Mohm (500V) Độ chính xác : +-2% Đo ACV : 200/750V Độ chính xác : +-1% Đo DCV : 20/750V Độ chính xác : +-0.5% Nguồn : LR6x6 Kích thước : 175x115x55mm Khối lượng : 600g Phụ kiện : Que đo, HDSD Hãng ...
Đồng hồ đo tốc dộ vòng quay Hioki FT3405- Mã sản phẩm FT3405- Nhà sản xuất: Hioki- Xuất xứ: Nhật Bản Thông số kỹ thuật- Đo không tiếp xúc: sử dụng ánh sang màu đỏ có thề nhìn thấy phổ và băng phản chiếu- Dãi đo không tiếp xúc: [r/min ](30-199, 99) ...
9192000
5190000
8180000
62000000
810000000