Động cơ xăng (137)
Động cơ thương hiệu khác (136)
Máy phát điện khác (64)
Xe nâng động cơ (31)
Máy tarô tự động (28)
Đông cơ VIKYNO (25)
Động cơ KUBOTA (21)
Động cơ CHANGFA (18)
Máy nổ (16)
Động cơ JIANGDONG (14)
Động cơ QUANTRAI (14)
Máy phát điện DENYO (14)
Đo tốc độ vòng quay (12)
Động cơ CHANGCHAI (12)
Máy phát điện VIKYNO (10)
Sản phẩm HOT
0
Hãng sản xuất : Yokohama Loại : Động cơ xăng Kiểu động cơ : Động cơ nổ/ đa năng Công suất : 9Hp hoặc 7KW Số vòng quay (vòng ...
5450000
Bảo hành : 6 tháng
Hãng sản xuất : Yokohama Loại : Động cơ xăng Kiểu động cơ : Động cơ nổ/ đa năng Công suất : 13Hp hoặc 10KW Số vòng quay (vòng ...
6650000
Động cơ Kohler CH395-1011, 9.5HP, 3600rpm, 4 thì ...
7976000
Bảo hành : 12 tháng
Động cơ Kohler CH270-1106, 7.0HP, 3600rpm, 4 thì, tua chậm ...
6176000
Động cơ Mitsubishi GB181PN RTB 6.3PS, 3900rpm 4 thì ...
8613000
Động cơ Mitsubishi GB40GPN RSX 4 thì ...
9714000
Động cơ Mitsubishi GB30GPN RSX 4 thì ...
8242000
Động cơ Mitsubishi GT6000PN GSW, 6HP, 3000rpm ...
5358000
Động cơ Mitsubishi GT1000PN GSX, 10HP, 3000rpm ...
8873000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực) / 3600 v/pCông suất cực đại ...
7250000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại ...
7650000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại theo tiêu ...
9450000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại theo ...
5500000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° Dung tích xi lanh: 163 cc Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm "Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.0 kW (5.5 mã lực) / 4000 v/p Công suất cực đại theo ...
7000000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 163ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.0 kW (5.5 mã lực)/ 4000 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 ( ...
7350000
Kiểu máy: 4 thì, 1xilanh, xupap treo, nghiêng 25ºDung tích xi lanh: 118 ccĐường kính x hành trình piston: 66.0 x 42.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 2.9 kW (4.0 mã lực)/ 4000 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 ( ...
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh196 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 54.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)*5.2 kW (7.1 mã lực) / 4500 v/pMomen xoắn cực đại (tiêu chuẩn SAE ...
6850000
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh163 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 45.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a)4.0 kW ( 5.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349 ...
5800000
Hãng sản xuất Honda Loại Động cơ xăng Công suất (Kw) 5.9 Số vòng quay (vòng/phút) 3600 Dung tích xilanh (cc) 273 Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ) 1.3 Tỉ số nén 8.5:1 Kích thước (mm) 380x429x422 Trọng lượng (kg) 25 ...
7500000
4690000
5190000
13650000
9600000