Động cơ xăng (137)
Động cơ thương hiệu khác (136)
Máy phát điện khác (64)
Xe nâng động cơ (31)
Máy tarô tự động (28)
Đông cơ VIKYNO (25)
Động cơ KUBOTA (21)
Động cơ CHANGFA (18)
Máy nổ (16)
Động cơ JIANGDONG (14)
Động cơ QUANTRAI (14)
Máy phát điện DENYO (14)
Đo tốc độ vòng quay (12)
Động cơ CHANGCHAI (12)
Máy phát điện VIKYNO (10)
Sản phẩm HOT
0
Thông số/Specifications S168FB Loại động cơ/Type Engine Một xi lanh, làm mát bằng gió, 4 thì Single cylinder, Forced Air cooling, 4-Stroke Dung tích xi lanh/Displacement (cc): 196 Hệ thống đánh lửa/Igniting System: ...
2550000
Bảo hành : 12 tháng
Thông số/Specifications S168FA Loại động cơ/Type Engine Một xi lanh, làm mát bằng gió, 4 thì Single cylinder, Forced Air cooling, 4-Stroke Dung tích xi lanh/Displacement (cc): 163 Hệ thống đánh lửa/Igniting System: ...
2150000
Hãng sản xuất : Yokohama Loại : Động cơ xăng Kiểu động cơ : Động cơ nổ/ đa năng Công suất : 9Hp hoặc 7KW Số vòng quay (vòng ...
5450000
Bảo hành : 6 tháng
Hãng sản xuất : Yokohama Loại : Động cơ xăng Kiểu động cơ : Động cơ nổ/ đa năng Công suất : 13Hp hoặc 10KW Số vòng quay (vòng ...
6650000
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh270 ccĐường kính x hành trình piston77.0 x 58.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a)6.7 kW (9.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349) ...
10450000
Honda GX 120T14 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh118 ccĐường kính x hành trình piston60.0 x 42.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a)2.9 kW (4.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE ...
4520000
MÁY NỔ OSHIMA NEW 5.5HPƯu điểm của Máy Nổ Oshima New 5.5HP (Made In Thailand)- Bình xăng con tiết kiệm nhiên liệu - Máy dễ nổ (khởi động không cần đóng gió) - Bánh răng cam bằng kim loại - Thân máy bóng dày giống động cơ Honda - Bugi Đức hiệu BOSCH- ...
3360000
KIỂU 168F-L Loại4 kỳ, 1 xy lanh, nghiêng 25 0 so với phương ngang Thể tích xy lanh (cm3)163 Đường kính x hành trình píttông (mm)68 x 45 Tỉ số nén 8.5:1 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa 4.6/1800 5.5/1800 Mômen cực ...
2750000
Động cơ Kohler CH440-1101, 14HP, 3600rpm, 4 thì có đề ...
11553000
Động cơ Kohler CH440-1101, 14HP, 3600rpm, 4 thì ...
10102000
Động cơ Kohler CH395-1011, 9.5HP, 3600rpm, 4 thì ...
7976000
Động cơ Kohler CH270-1106, 7.0HP, 3600rpm, 4 thì, tua chậm ...
6176000
Động cơ Kohler CH270-1101, 7.0HP, 3600rpm, 4 thì ...
5118000
Động cơ Kohler CH260-1011, 6.0HP, 3600rpm, 4 thì ...
5090000
Động cơ Kohler SH265-1011, 6.5HP, 3600rpm, 4 thì ...
4073000
Động cơ Kohler SH255-0101, 5.5HP, 3600rpm, 4 thì ...
4016000
Động cơ Mitsubishi GB181PN RTB 6.3PS, 3900rpm 4 thì ...
8613000
Động cơ Mitsubishi GB181LN RTB 6.3PS, 1950rpm 4 thì ...
11225000
Động cơ Mitsubishi GB40GPN RSX 4 thì ...
9714000
Động cơ Mitsubishi GB30GPN RSX 4 thì ...
8242000
Động cơ Mitsubishi GB18GPN RSX 4 thì ...
4306000
Động cơ Mitsubishi GT1300PE GSA, 13HP, 3000rpm ...
12053000
Động cơ Mitsubishi GT6000PN GSA, 6HP, 3000rpm ...
4950000
Động cơ Mitsubishi GT6000PN GSW, 6HP, 3000rpm ...
5358000
Động cơ Mitsubishi GT6000PN PTX, 6HP, 3000rpm ...
5086000
Động cơ Mitsubishi GT1000PN GSX, 10HP, 3000rpm ...
8873000
Hãng sản xuấtHondaLoạiĐộng cơ nổKiểu động cơ4 thì, 1xilanh, nghiêng 25o , nằm ngangCông suất (Kw)4.2Số vòng quay (vòng/phút)4500Dung tích xilanh (cc)163Mức tiêu hao nhiên liệu (lít/giờ)1.5Loại Bugi sử dụngBP6 ES, BPR6 ES (NGK); W20EP-U; W20EPR-U ...
5350000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 389 ccĐường kính x hành trình piston: 88.0 x 64.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại theo tiêu ...
12250000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 389ccĐường kính x hành trình piston: 88.0 x 64.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 9.6 kW (13.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE ...
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 270 ccĐường kính x hành trình piston: 77.0 x 58.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 6.6 kW (9.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực ...
10650000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 270 ccĐường kính x hành trình piston: 77.0 x 58.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 6.6 kW (9.0 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại ...
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực) / 3600 v/pCông suất cực đại ...
7250000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại ...
7650000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại theo tiêu ...
9450000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại theo ...
5500000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25° Dung tích xi lanh: 163 cc Đường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm "Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.0 kW (5.5 mã lực) / 4000 v/p Công suất cực đại theo ...
7000000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 163 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.0 kW (5.5 mã lực)/ 4000 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE ...
5250000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 163ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 45.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.0 kW (5.5 mã lực)/ 4000 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 ( ...
7350000
Kiểu máy: 4 thì, 1xilanh, xupap treo, nghiêng 25ºDung tích xi lanh: 118 ccĐường kính x hành trình piston: 66.0 x 42.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 2.9 kW (4.0 mã lực)/ 4000 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 ( ...
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 118 ccĐường kính x hành trình piston: 60 x 42 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 2.9 kW (4.0 mã lực)/ 4000 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2) ...
5000000
Kiểu máy: 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh: 196 ccĐường kính x hành trình piston: 68.0 x 54.0 mm"Công suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J607a": 4.8 kW (6.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại theo tiêu chuẩn SAE J1349 (*2): 4 ...
3850000
Kiểu máy 4 thì, 1 xi lanh, xupap treo, nghiêng 25°Dung tích xi lanh 163 ccĐường kính x hành trình piston ...
3700000
THÔNG SỐ KỸ THUẬTLoại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh163 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 45.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J607 a)4.0 kW ( 5.5 mã lực)/ 3600 v/pCông suất cực đại ...
4000000
Loại động cơ4 thì, 1 xi lanh, súpap treo, nghiêng 25°, trục PTO nằm ngangDung tích xi lanh196 ccĐường kính x hành trình piston68.0 x 54.0 mmCông suất cực đại (tiêu chuẩn SAE J1349)*5.2 kW (7.1 mã lực) / 4500 v/pMomen xoắn cực đại (tiêu chuẩn SAE ...
6850000
KIỂUVIKING GE160 Loại4 kỳ, 1 xy lanh, nghiêng 25 0 so với phương ngang Thể tích xy lanh (cm3)163 Đường kính x hành trình píttông (mm)68 x 45 Tỉ số nén8,5:1 Công suất định mức (Mã lực/vòng/phút) Công suất tối đa4,6/3600 5,5/3600 Mômen ...
3200000
4690000
5190000
13650000
9600000