Bộ đo điện vạn năng (230)
Đồng hồ so (73)
Đo điện trở cách điện (54)
Thước cặp đồng hồ (45)
Đồng hồ đo lỗ (34)
Thiết bị đo nhiệt độ (32)
Đồng hồ đo ẩm TigerDirect (30)
Máy đo độ cứng (27)
Máy đo độ ẩm (22)
Đồng hồ đo lưu lượng (21)
Máy đo điện trở đất (19)
Thước đo độ dầy (19)
Lưu lượng kế dạng phao New-Flow (15)
Máy đo áp suất (13)
Compa điện tử (13)
Sản phẩm HOT
0
Hãng sản xuất: Moore & WrightDãi đo: 0-25mm / 1,0”Cấp chính xác: 0,03mm / 0,0012”Đọ chia: 0.01mmĐường kính: 58mmXuất xứ: Anh Quốc Đặc tính:Đo được hệ inch và mmĐường kính mặt đồng hồ 58mmLugback and 8mm stem mountingsChỉ số đo chính xácGiá trị zero ...
2420000
Bảo hành : 12 tháng
THÔNG SỐ KỸ THUẬTPHẠM VI ĐO0-50mmĐỘ CHIA0.01mmmHÃNG SẢN XUẤTMoore&WrightXUẤT XỨANH ...
2350000
- Phạm vị đo : 0-1mm - Độ chia : 0,01mm - Độ chính xác : ± 8micromet- Hãng sản xuất: Mitutoyo- Xuất xứ: Nhật Bản ...
2250000
Hãng sản xuất : INSIZEDải đo : 25.4mm/1"Độ phân giải : 0.01mm/0.0005"Cấp chính xác : ± 20µm ...
2200000
Hãng sản xuất: INSIZEPhạm vi đo: 0-50mmKhoảng chia: 1mmCấp chính xác: 40µmKhoảng chia trên mặt đồng hồ: 0-100Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
2000000
Hãng sản xuất : INSIZEDải đo : 12.7mm/0.5"Độ phân giải : 0.01mm/0.0005"Cấp chính xác : ± 20µm ...
1820000
Hãng sản xuất: INSIZE Phạm vi đo: 0-0.2mmCấp chính xác: 6µmKhoảng chia: 0.002mmKhoảng chia trên mặt đồng hồ: 0-100Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
1739000
- Đồng hồ đo lỗ Moore & Wright – Anh, 35-50mm/0.01mm, MW316-04 - Hãng sản xuất: Moore & Wright - Dùng đo lỗ - Thiết kế chuẩn, gọn ,nhẹ,dễ sử dụng. - Khoảng đo: 35-50mm/0.01mm - Cấp chính xác: ± 2µm - Độ chia:0.01mm- Xuất xứ: Anh ...
- Đồng hồ đo lỗ Moore & Wright – Anh, 18-35mm/0.01mm, MW316-03 - Hãng sản xuất: Moore & Wright - Dùng đo lỗThiết kế chuẩn, gọn,nhẹ, dễ sử dụng. - Khoảng đo: 18-35mm/0.01mm - Cấp chính xác: ± 2µm - Độ chia:0.01mm - Xuất xứ: Anh ...
- Đồng hồ đo lỗ Moore & Wright – Anh, 50-160mm/0.01mm, MW316-05 - Hãng sản xuất: Moore & Wright - Dùng đo lỗ - Thiết kế chuẩn, gọn, nhẹ, dễ sử dụng. - Khoảng đo: 50-160mm/0.01mm - Cấp chính xác: ± 2µm - Độ chia:0.01mm - Xuất xứ: Anh ...
- Điện áp thử: DC1000V / 500V / 250V Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: 1 ~ 2 ~ 1000 ~ 2000MΩ (1000V) 0.5 ~ 1 ~ 500 ~ 1000MΩ (500V) 0.1 ~ 0.5 ~ 200 ~ 500MΩ (250V)- ACV: 600V- DCV: 60V- Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm ...
3400000
Bảo hành : 6 tháng
- Điện áp thử: DC500V-100MΩThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 0.05 ~ 0.1 ~ 50 ~ 100MΩ- ACV: 600V- DCV: 60V- Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm/310g - Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng ...
2890000
Đo điện trở cách điện : Điện áp thử : 250V/500V/1000V Giải đo : 100MΩ/200MΩ/400MΩ Dòng danh định : 1mA DC min. Dòng đầu ra : 1~2mA DC Độ chính : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩĐo liên tục : Giải đo : 3Ω/500Ω Giải đo dòng : 210mA DC min. Độ ...
2580000
- Điện áp thử: DC500V-1000MΩThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 0.5 ~ 1 ~ 500 ~ 1000MΩ- ACV: 600V- DCV: 60V - Pin: 6LR61 (9V)x1- Kích thước/cân nặng: 144x99x43mm/310g- Phụ kiện: Đầu dò, sách hướng dẫn sử dụng ...
2500000
DC Test Voltage : 500V Giá trị đo Max : 1000MΩ Giải đo đầu tiên : 1~500MΩ Sai số : |±5% rdg Giải đo thứ 2 : 1/1000MΩ Sai số : ±10% rdg Điện áp AC : 600VĐộ chính xác : |±3% - Nguồn : R6P (AA) (1.5V) × 4 - Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D)mm ...
2300000
INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit Rated test voltage + 10% - Measuring Ranges 250V/500V : 0-200M Ohm, 1000V : 0-2000M Ohm - Output Current 1mA DC - Power Consumption Max. consumption current ...
3356000
INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V): 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit+ 10% - Measuring Ranges (Auto): 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Accuracy: 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg+2dgt), 0-200M Ohm : +/- (2.5%rdg+2dgt), 0-2000M Ohm : +/- (5%rdg ...
2815000
INSULATION RESISTANCE - Test Voltage (DC V): 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit: + 10% - Measuring Ranges (Auto): 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Accuracy: 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg+2dgt), 0-200M Ohm : +/- (2.5%rdg+2dgt), 0-2000M Ohm : +/- (5%rdg ...
2729000
Chỉ thị số Giải đo : + 200MΩ - 500V / +-3% + 1000MΩ - 1000V / +-3% + Đo điện trở : 200Ω Khối lượng 560g Hãng sản xuất : Lutron - Đài loan ...
2534000
- Điện áp : 110 ~ 480VAC - Thời gian giới hạn : Liên tục /110VAC, 30min/220VAC, 4 min/480VAC - Tần số hưởng ứng : 40 ~ 70Hz - Chiều dài dây : 1.2m - Kích thước : 70x95x55mm - Khối lượng : 280g - Phụ kiện : Hộp mềm - Hãng sản xuất : Hioki - Nhật - ...
1790000
Specifications EX520 Display counts 6000 Basic Accuracy 0.09% DC Voltage 0.1mV to 1000V AC Voltage 1mV to 1000V DC/AC Current 0.1µA to 20A Resistance 0.1Ω to 60MΩ Capacitance 0.01nF to 1000µF Frequency (electrical) 0.01 to 400Hz Frequency (electronic ...
3280000
DCV: 600.0 mV đến 600.0 V /±0.5 % rdg. ±5 dgt.ACV (True RMS): 6.000 V đến 600.0 V±1.0 % rdg. ±3 dgtTụ điện: 1.000 nF đến 100.0 mF /±1.0 % rdg. ±5 dgt.Tần số ACV: 5 Hz đến 9.999 kHz /±0.1 % rdg. ±2 dgt.Kiểm tra diode, liên tụcDò điện áp : 80 V đến 600 ...
DCV: 600.0 mV đến 600.0 V /±0.5 % rdg ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 600.0 V /±1.0 % rdg ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω đến 60.00 MΩ /±0.9 % rdg ±5 dgt.Tụ điện C: 1.000 μF đến 10.00 mF /±1.9 % rdg ±5 dgt.Tần số: 5 Hz đến 9.999 kHz /±0.1 % rdg ±2 dgt.KT ...
2480000
Thông số kỹ thuật Điện áp tối đa giữa bất kỳ thiết bị đầu cuối và mặt đất trái đất 600 V Hiển thị 3 3/4-digits, số lượng 6000, cập nhật 4/sec Nhiệt độ hoạt động -10 ° C đến 50 ° C (14 ° F đến 122 ° F) Nhiệt độ lưu trữ -40 ° C đến 60 ° C (-22 ° F ...
3100000
Phạm vi: -58 ˚F đến 482˚F (-50˚C đến 250˚C) Độ phân giải: 0,1˚C và 0,1˚F 2-1/2 bền "bằng thép không rỉ thăm dò với 20" cáp Hoàn thành với kiểu ví đựng TIÊU CHUẨN: Nhiệt độ. Range: -58˚F đến 482˚F (-50˚C đến 250˚C) Độ chính xác: ±1˚C (-10 đến 100˚C), ...
Hãng sản xuất: Insize Dải đo: 50-100mm Độ chia: 0.01mm Cấp chính xác: ±0.018mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
2400000
Hãng sản xuất: Insize Dải đo: 18-35mm Độ chia: 0.01mm Cấp chính xác: ±0.015mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
- Đồng hồ đo lỗ Moore & Wright – Anh, 10-18mm/0.01mm, MW316-02 - Hãng sản xuất: Moore & Wright - Dùng đo lỗ - Thiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụng. - Khoảng đo: 10-18mm/0.01mm - Cấp chính xác: ± 2µm - Độ chia:0.01mm - Xuất xứ: Anh ...
Hãng sản xuất: Insize Dải đo: 50-160mm Độ chia: 0.01mm Cấp chính xác: ±0.018mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
Hãng sản xuất: Insize Dải đo: 160-250mm Độ chia: 0.01mm Cấp chính xác: ±0.018mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...
3050000
Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Nhật Bản Thiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụng. Khoảng đo: 18-35mm Cấp chính xác: ± 2µm Độ chia:0.01mm Với 9 đầu đo có kích thước khác nhau. ...
3150000
ACA : 40/ 400A ACV : 400/ 600V DCV : 400/ 600V Điện trở : 400Ohm Tần số ( A) : 20~ 4k/ 10kHz Tần số ( V) : 4k/ 40k/ 400k/ 1MHz Liên tục : Còi kêu nhỏ hơn 40Ohm. Điện áp mở : 1.5V Băng thông : 50~ 500Hz Hiện thị : LCD 4000 Đường kính kìm : 25mm ...
2040000
General AC Voltage 0.1mV to 600V DC Voltage 0.1mV to 600V Basic Accuracy (VDC) ±0.5% AC Current 0.1µA to 10A DC Current 0.1µA to 10A Resistance 0.1Ω to 40MΩ Capacitance 0.01nF to 100µF Frequency 0.001Hz to 10MHz Temperature (Type K) -4 to 1382°F (-20 ...
1890000
Display Counts 4,000 count Averaging/True RMS True RMS Basic Accuracy 0.5% DC/AC Voltage 0.1mV to 1000VDC 0.1mV to 1000VAC DC/AC Current 0.1μA to 10A Resistance 0.1Ω to 40MΩ Capacitance 0.01nF to 100μF Frequency (electrical) 5Hz to 1kHz Frequency ...
V: 6.000 V, 60.00 V, 600.0 V /0.5 %AC mV: 600.0 mV /3.0 %Kiểm tra diode: cóR: 400.0 Ω, 4.000 kΩ, 40.00 kΩ, 400.0 kΩ, 4.000 MΩ, 40.00 MΩ /0.5 %C: 50.00 nF, 500.0 nF, 5.000 μF, 50.00 μF, 500.0 μF, 1000 μF 0.01 nFF: 5.000 kHz, 50.00 kHz, 100.0 ...
1990000
Loại Cơ Hãng sản xuất BLUE-WHITE Đường kính ống (mm) 49 Tốc độ dòng chảy (lít/phút) 5000 Đặc điểm Đo lưu lượng tức thời Các kiểu gắn trên đường ống, bảng điều khiển Xuất xứ Mỹ ...
2430000
- DCV: 60m/600m/9.999/99.99/999.9V - ACV: 60m/600m/9.999/99.99/999.9V - DCA: 600µ/6000µ/60m/600m/6/10A - ACA: 600µ/6000µ/60m/600m/6/10A - Điện trở: 600/6k/60k/600k/6M/60M - Điện dung: 60n/600n/6µ/60µ/6m/25mF - Tần số : 15Hz ~ 50kHz - Tần số logic : ...
2240000
- DCV: 400m/4/40/400/1000V - ACV: 4/40/400/750V - DCA: 400µ/4000µ/40m/400mA/4A/20A - ACA: 400µ/4000µ/40m/400mA/4A/20A - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/100µF - Băng thông: 40~500Hz - Thời gian lấy mẫu : 3 times/s - Kiểm ...
2475000
True Rms - DCV: 400m/4/40/400/1000V - ACV: 4/40/400/1000V - DCA: 400µ/4000µ/40m/400m/4/15A - ACA: 400µ/4000µ/40m/400m/4/15A - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/100µF - Tần số: 5/50/500/5k/50k/100kHz - Nhiệt độ : ...
2543000
- DCV: 400m/4/40/400/1000V - ACV:4/40/400/750V - DCA: 400µ/4000µ/40m/400m/4A/10A - ACA: 400µ/4000µ/40m/400m/4A/10A - Điện trở: 400/4k/40k/400k/4M/40M - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/100µF - Cầu chì: Ø5.2x20mm (250V/0.5A), Ø5.2x20mm (250V/12A) - Pin: ...
2565000
- DCV: 50m/500m/5/50/500/1000V - ACV: 50m/500m/5/50/500/1000V - DCA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - ACA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - Điện trở: 50/500/5k/50k/500k/5M/50MΩ - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/500µ/9999µF - Tần số: 10Hz~125kHz - Cầu chì: Ø6.3x32mm ...
2999000
- Đo điện áp DCV : 420.0 mV to 1000 V, ±0.5 % rdg - Đo điện áp ACV: 420.0 mV to 1000 V, ±1.2 % rdg - Đo điện trở Ω : 420Ω to 42.00MΩ, ±0.7 % rdg - Đo dòng DCA : 42 µA to 10A, ±1.5 % rdg - Đo dòng ACA : 42 µA to 10A, ±2.5 % rdg - Đo tần số : 0.5 Hz ...
3114000
Phạm vi đo: 550mm Số đầu nối: 2 ...
1850000
3200000
Chỉ thị số : 4 số - DCV : 400m/4/40/400/1000V - 0.1mV/ +-0.5% - ACV : 4/40/400/1000V - 1mV/+-1.2% - DCA : 400u/4000u/40m/400m/10A - 0.001mA/+-1.4% - ACA : 400u/4000u/40m/400m/10A - 0.001mA/+-1.8% - Điện trở Ω : 400/4k/40k/400k/4M/40MΩ - 0.1Ω/+-1.2% ...
Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 200u/2m/20m/200m/10A +-0.8% + DCA : 200u/2m/20m/200m/10A +-0.8% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-0.8% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.2% ...
- Điện áp DC: 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 0.5% + 2 Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện áp AC True RMS : 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 1% + 3 Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện trở: 600 Ω/ 6 kΩ/60 kΩ/600 kΩ/6 MΩ/ 60 MΩ/ 0.9% + 3 ...
2100000
Bảo hành : 24 tháng
- Đo điện áp AC : 12/30/120/300/1200V - Đo điện áp DC : 0.3/3/12/30/120/300/1200V - Đo dòng DC : 60u/3m/30m/600/12A - Đo điện trở : 5k/500/5MΩ - Đo nhiệt độ : -50°C - 250°C - Hãng sản xuất: KAISE - Nhật Bản - Xuất sứ: Trung Quốc ...
1680000
5190000
8180000
19200000