Tìm theo từ khóa Đồng hồ so (120)
Xem dạng lưới

Đồng hồ so Starret 196MA5Z (0-5mm/0.02mm)

Hãng sản xuất: StarretXuất xứ: MỹKhoảng đo: 0-5MMĐộ chia: 0.002mmMặt đồng hồ: 0-50 ...

5150000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so điện tử (đo trong) INSIZE , 2108-101F

Hãng sản xuất : INSIZEDải đo : 12.7mm/0.5"Độ phân giải :  0.001mm/0.00005"Cấp chính xác : ± 5µmMàn hình xoay : 320º ...

4510000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so điện tử INSIZE 2104-50

Hãng sản xuất : INSIZEDải đo : 50.8mm/2"Độ phân giải :  0.01mm/0.0005"Cấp chính xác : ± 30µm ...

4410000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so điện tử INSIZE 2103-25

Hãng sản xuất : INSIZEDải đo : 25.4mm/1"Độ phân giải :  0.001mm/0.00005"Cấp chính xác : ± 5µm ...

4050000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so Starret 196B6 (0-0.2mm/0.001)

Hãng sản xuất: StarretXuất xứ: MỹKhoảng đo: 0-0.2mmĐộ chia: 00.001"Mặt đồng hồ: 0-100 ...

3914000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so điện tử Horex 2710705

Thông số kỹ thuật:-          Khoảng đo: 0-12.5mm-          Độ chính xác: 0.001mm-          Hiển thị số-          Hãng sản xuất: Horex – Đức ...

3910000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so điện tử INSIZE 2103-10

Hãng sản xuất : INSIZEDải đo : 12.7mm/0.5"Độ phân giải :  0.001mm/0.00005"Cấp chính xác : ± 5µm ...

3550000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so Starret 196MB1 (0-5mm/0.02mm)

Hãng sản xuất: StarretXuất xứ: MỹKhoảng đo: 0-5MMĐộ chia: 0.002mm ...

3535000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện 3121A, K3121A

Điện áp thử DC: 2500V Giải điện trở đo :    2GΩ/100GΩ         Giải đo kết quả đầu tiên : 0.1 ~ 50GΩ Độ chính xác : |± 5% rdg Nguồn :    R6 (AA) (1.5V) × 8 Kích thước : 200 (L) × 140 (W) × 80 (D) mm Cân nặng :  1kg Phụ kiện : 7165A Que đo đường ...

6280000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3021, K3021

Đo điện trở cách điện :  Điện áp thử : 125V     250V 500V 1000V Giải đo :    4.000/40.00/200.0MΩ                  4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác:      |±2%rdg±6dgtĐo liên tục : Giải đo         40.00/400.0Ω Độ chĩnh xác : |±2%rdg±8dgtĐo AC : ...

5475000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3161A

Đo điện trở cách điện : Điện áp thử DC : 15/500V Giải đo : 10MΩ/100MΩ Độ chính xác : ±5% Đo điện áp AC : 600V Độ chính xác : ±3% Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D) mm Khối lượng : 340g approx. Phụ kiện : + Que đo ...

5290000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3323A, K3323A

- Điện áp thử DC :     25V/50V/100V - Giải đo định mức max :     10MΩ/10MΩ/20MΩ - Giải đo đầu tiên : 0.01~5MΩ (25V), 0.01~5MΩ (50V), 0.02~10MΩ (100V) - Độ chính xác: ±5%Giải đo thứ hai : ~10MΩ (25V), 5~10MΩ (50V), 10~20MΩ (100V) - Độ chính xác : |±10 ...

5150000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3321A, K3321A

Điện áp thử DC :     250V/500V/1000V Giải đo định mức max : 50MΩ/100MΩ/2000MΩ Giải đo đầu tiên : 0.05~20MΩ (250V) 0.1~50MΩ (500V) 2~1000MΩ (1000V) Độ chính xác: ±5% Giải đo thứ hai : 20~50MΩ (250V)/ 50~100MΩ (500V) /1000~2000MΩ (1000V) Độ chính xác : ...

4990000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện MG1000

- Chức năng Data hold tự động.- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: 400k/4M/40M/400MΩ- Điện áp thử: DC1000V / 500V / 250V- ACV/DCV: 600V- Điện trở: 40~4000Ω- Pin: R6x6- Kích thước/cân nặng: 170x142x57mm/600g- Phụ kiện: Đầu ...

4500000

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DI-6400

- Tuổi thọ pin cao- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo:     + 4/40/400 MΩ(100 V)     + 4/40/400/4000 MΩ (250 V)     + 4/40/400/4000 MΩ (500 V)     + 4/40/400/4000 MΩ (1000 V)- Độ chính xác: ± 3%- ACV/DCV: 600V- Điện trở: ...

4020000

Bảo hành : 6 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3001B, K3001B

- Đo điện trở cách điện : - Điện áp thử : 500V/1000V - Giải đo :200MΩ (2/20/200MΩ) - Độ chính xác : |±2%rdg±1dgt - Kiểm tra liên tục : - Giải đo :    200Ω (20/200Ω) - Độ chính xác :|±2%rdg±0.1Ω|±1dgt - Nguồn :    R6P (AA) (1.5V) × 8 - Kích thước : ...

3860000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DI-6300A

- Tuổi thọ pin cao- Màn hình hiển thị lớn.- Dễ sử dụng.Thông số kỹ thuật:- Dãy đo: 200M(100V)/200M(250V)/200M(500V)/1000MΩ(1000V)- Độ chính xác: ± 3%- ACV: 600V- Điện trở: 0~200Ω- Kích thước/cân nặng: 160x120x85mm/575g ...

3725000

Bảo hành : 6 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện DG7

- Điện áp thử: DC50V/25V- Data hold- Tự động lưu dữ liệu sau 30 phútThông số kỹ thuật:- Dãy đo: 1kΩ ~ 40MΩ- Số hiển thị lớn nhất: 4000- Pin: SR44x2- Kích thước/cân nặng: 117x76x18mm/125g - Phụ kiện: Thanh đo, sách hướng dẫn sử dụng.Nhà sản xuất: ...

3700000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3131A

- Đo điện trở cách điện. - Điện áp thử : 250V/500V/1000V - Giải đo :100MΩ/200MΩ/400MΩ - Dòng định mức : 1mA DC min. - Dòng đầu ra: 1.3 mA DC approx. - Độ chính xác : 0.1~10MΩ/0.2~20MΩ/0.4~40MΩĐo liên tục - Giải đo :    2Ω/20ΩOutput Voltage - Điện áp ...

3590000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện Hioki 3454-11

- Điện áp thử : 250VDC/500VDC/1000VDC - Điện trở : 4/40/400/500MΩ - 4000MΩ (1000VDC) - Độ chính xác : ±3 % và ±5 % - Điện trở đo nhỏ nhất : 0.25/0.5/1 MΩ - Dòng điện : 1.2mA - Thời gian phục hồi : xấp xỉ 5s - Hiện thị LCD - Đo điện áp AC : 0 ~ 750V ...

5190000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 2801 IN

INSULATION   - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Measuring Ranges (Auto-Ranges) 250V : 0-1000M Ohm, 500V : 0-2000M Ohm, 1000V : 0-3000M Ohm - Output Current 250V : 1mA DC min at 0.25M Ohm, 500V : 1mA DC min at 0.5M Ohm, 1000V : 1mA DC min at 1M ...

4285000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 1161 IN

INSULATION RESISTANCE   - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit + 10% - Measuring Ranges (Auto) 0-1.999/0-19.99/0-199.9/0-1999M Ohm - Resolution 1K Ohm - Accuracy 0-2M Ohm : +/- (1.5%rdg+5dgt), 0-20M Ohm : +/- (1.5%rdg ...

3525000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo điện trở cách điện SEW 2751IN

INSULATION RESISTANCE   - Test Voltage (DC V) 250V/500V/1000V - Output Voltage Open Circuit + 10% - Measuring Ranges (Auto) 0-20/0-200/0-2000M Ohm - Output Current 250V : 1mA DC min. at 0.25M Ohm, 500V : 1mA DC min. at 0.5M Ohm, 1000V : 1mA DC min. ...

3447000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ chỉ thị pha Hioki 3129 (600V)

- Chức năng đo : Phát hiện phase (dương, âm), kiểm tra dây - Giải điện áp : 70 ~ 600VAC (50/60Hz) Sine ware - Kích thước kìm kẹp : 2.4mm ~ 17mmHiện thị :     + Phát hiện pha thuận : 4 LED sáng theo thứ tự thuận chiều kim đồng hồ và 3 tiếng bíp kêu + ...

4000000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng SANWA PC5000A

DCV: 500m/5/50/500/1000V - ACV: 500m/5/50/500/1000V - DCA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - ACA: 500µ/5000µ/50m/500m/5/10A - Điện trở: 500/5k/50k/500k/5M/50MΩ - Điện dung: 50n/500n/5µ/50µ/500µ/9999µF - Tần số: 10Hz~200kHz - Cầu chì: Ø6.3x32mm (500V/12.5A) ...

6127000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hioki DT4251 (true RMS)

DCV: 600.0 mV đến 1000 V /±0.5 % rdg ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 1000 V /±0.9 % rdg ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω đến 60.00 MΩ /±0.7 % rdg ±5 dgt.Dò điện : 80 V đến 600 V ACTụ điện: 1.000 μF đến 10.00 mF /±1.9 % rdg ±5 dgt.Tần số AC V, AC A: 5 Hz ...

3700000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo vạn năng Hioki 3255-50

Dải đo dòng DC     3,2 V đến 600 V, 5 dãi đo, độ chính xác: ±0,5 % rdg. ±4 dgt. Dải đo dòng AC     3,2 V đến 600 V, 5 dãi đo, độ chính xác: ±2,0 % rdg. ±8 dgt. Ứng dụng với giá trị chỉnh lưu trung bình Đặc tính tần số (dòng đo vol AC)     50 đến 500 ...

4200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Hioki DT4253 (true RMS)

DCV: 600.0 mV đến 1000 VCấp chính xác: ±0.5 % rdg. ±5 dgt.ACV (true RMS): 6.000 V đến 1000 VCấp chính xác: ±0.9 % rdg. ±3 dgtĐiện trở: 600.0 Ω to 60.00 MΩCấp chính xác: ±0.7 % rdg. ±5 dgt.Dòng điện DC: 60.00 μA đến 60.00 mACấp chính xác: ±0.8 % rdg. ...

4290000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Lutron DM-9031

Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% + Tần số : 900K Hz + Nhiệt độ : -200℃ ...

3847000

Bảo hành : 12 tháng

Compa đồng hồ đo trong Metrology IC-9095

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 95-115mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...

4500000

Bảo hành : 12 tháng

Compa đồng hồ đo ngoài Metrology OC-9080

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 80-100mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...

4800000

Bảo hành : 12 tháng

Compa đồng hồ đo trong Metrology IC-9115

Hãng sản xuất: Metrology Xuất xứ: Đài Loan Dải đo: 115-135mm Độ phân giải: 0.01mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...

5150000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ so Mitutoyo 3062S-19 (100mm/0.01mm)

Hãng sản xuất: MitutoyoModel: 3062S-19Thông số kỹ thuậtDải đo: 100mmĐộ chia: 0.01mm ...

5200000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo- Nhật Bản 511-713

Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo- Nhật Bản, 511-713, 50-150mm/0.01 Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Nhật Bản Thiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụng. Khoảng đo: 50-150mm Cấp chính xác: ± 2µm Độ chia:0.01mm Với 11 đầu đo có kích thước khác nhau ...

3520000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-203

Hãng sản xuất: Mitutoyo- Nhật Bản Xuất xứ: Nhật Bản Dùng đo độ đường kính của lỗ Thiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụng Dải đo: 10-18.5mm Cấp chính xác: 5µm Độ chia: 0.001mm ...

4133000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lỗ điện tử Moore & Wright MW316-12D

- Hãng sản xuất: Moore & Wright - Dùng đo lỗ, hiển thị số - Thiết kế chuẩn, gọn,nhẹ, dễ sử dụng. - Khoảng đo: 35-160mm/0.001mm - Cấp chính xác: ± 2µm - Độ chia:0.001mm - Xuất xứ: Anh ...

4850000

Bảo hành : 0 tháng

Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo 511-714

Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Nhật Bản Dải đo: 100-160mm Độ phân dải: 0.01mm Cấp chính xác: 0.05mm Đọc kết quả trên mặt đồng hồ ...

5220000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo lỗ Mitutoyo - Nhật 511-715

Hãng sản xuất: Mitutoyo Xuất xứ: Nhật Bản Dùng đo độ đường kính của lỗ Thiết kế chuẩn,gọn,nhẹ,dễ sử dụng Khoảng đo: 160-250mm Cấp chính xác: ± 5µm Độ chia:0.01mm ...

6180000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3146A, K3146A

Đo điện trở cách điện : Điện áp thử DC : 50/125V Giải đo : 10MΩ/20MΩ Độ chính xác : ±5% Đo điện áp AC : 300V Độ chính xác : ±3% Nguồn :     R6P (AA) (1.5V) × 4 Kích thước : 90(L) × 137(W) × 40(D) mm Khối lượng : 340g approx. Phụ kiện : + Que đo 7149A ...

4570000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3322A, K3322A

- Điện áp thử DC :     125V/250V/500V - Giải đo định mức max : 20MΩ/50MΩ/100MΩ - Giải đo đầu tiên : 0.02~10MΩ (125V), 0.05~20MΩ (250V), 0.1~50MΩ (500V) - Độ chính xác: ±5% - Giải đo thứ hai : 10~20MΩ (125V), 20~50MΩ (250V), 50~100MΩ (500V) - Độ chính ...

5180000

Bảo hành : 12 tháng

Đo điện trở cách điện KYORITSU 3022, K3022

Đo điện trở cách điện : Điện áp kiểm tra :    50V 100V 250V 500V Giải đo : 4.000/40.00/200.0MΩ      4.000/40.00/400.0/2000MΩ Độ chính xác : |±2%rdg±6dgt Ω/Liên tục : Giải đo :    40.00/400.0Ω Độ chính xác : |±2%rdg±8dgt Điện áp AC :  Giải đo : AC 20 ...

5430000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng SANWA DCM-22AD

ACA : 20/ 200A DCA : 20/ 200A ACV : 2/ 20/ 200/ 500V DCV : 2/ 20/ 200/ 500V Điện trở : 2k/ 20k/ 200k/ 2000kOhm Kiểm tra liên tục, kiểm tra diode Băng thông : 40~ 400Hz ( ACA) , 40~ 500Hz ( ACV) Hiện thị  : 1999 Đường kính kìm : 22mm Nguồn  : R03 x2 ...

5890000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng để bàn Ez DM-442B

Bằng tần:  100MHzTốc độ lấy mẫu: Max. 1GSa/SBộ nhớ sâu: 2.4Mpts per Channel, 1.2Mpts per Dual ChannelĐộ phân giải A/D: 8 BitsChế độ lấy mẫu: Sample, Peak Detect, AveragingĐiện áp vào lớn nhất: 400V (DC+AC peak, @1㏁)Đo điện áp : Max, Min, VPP, High, ...

4857000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ đo xăng dầu K24

Hiển thị điện tử: - Ưu điểm: - Nhà sản xuất: PIUSI - ITALY Mô tả : Đo mức tiêu thụ nhiên liệu/ lưu lựơng dầu của motor, máy móc dùng trong công nghiệp… Theo dõi mức tiêu thụ nhiên liệu. Có thể sử dụng cho Xăng Thể hiện tổng số đo. Đặt bộ đếm về không ...

5590000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng SANWA-PM33A

DCV : 660m/ 6.6/ 66/ 600V ACV : 660m/ 6.6/ 66/ 600V DCA : 100A ACA : 100A Điện trở : 660/ 6.6k/ 66k/ 660k/ 6.6M/ 66MOhm Tụ điện : 6.6n/ 66n/ 660n/ 6.6u/ 66u/ 660u/ 6.6m/ 66mF Tần số : 660/ 6.6k/ 66kHz Độ rộng : 20~ 80% Liên tục , kiểm tra Diode Nguồn ...

3421000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Lutron DM-9030

Chỉ thị số Giải đo : + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% + Tần số : 200/2K/20K Hz + Nhiệt độ : ...

3500000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng đo LCR Lutron DM-9093

Chỉ thị số Giải đo : + Đo tụ điện : 20uF + Đo cuộn cảm 20 H + ACA : 10A +-1.5% + DCA : 10A +-1.5% + Đo điện trở : 200/2k/20k/200k/2M/20MΩ +- 0.8% + Đo điện áp AC : 200 mV/2/20/200/600 V +-1% + Đo điện áp DC : 200 mV / 2 V/ 20 V/ 200 V / 600 V +-0.5% ...

3520000

Bảo hành : 12 tháng

Đồng hồ vạn năng Agilent U1232A

- Điện áp DC: 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 0.5% + 2    Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện áp AC True RMS : 600 mV/ 6 V/ 60V/ 600V/ 1% + 3   Độ phân dải: 0.1 mV/0.001 V/0.01 V/0.1 V - Điện trở: 600 Ω/ 6 kΩ/60 kΩ/600 kΩ/6 MΩ/ 60 MΩ/ 0.9% + 3   ...

4600000

Bảo hành : 12 tháng

123