Máy đo áp suất (58)
Máy nén khí khác (16)
Máy nén khí biến tần Denair (14)
Quạt hút công nghiệp (10)
Thiết bị đo lường Testo (8)
Máy ép dầu (6)
Nồi nấu (6)
Bếp chiên nhúng (6)
Thiết bị đo (6)
Máy xây dựng (5)
Phụ kiện máy phay (5)
Máy đo nhiệt độ - Độ ẩm -Áp suất môi trường (4)
Bộ ghi dữ liệu (3)
Nồi tiệt trùng (3)
Máy đánh bóng (2)
Sản phẩm HOT
0
Range : 0 ~ ±2000 mbar Độ chính xác : ±0.5% of reading ±2mbar Độ phân giải : 1 mbar Đơn vị : kPa, inWg, mbar, mmHg, PSI, bar Đầu áp suất nối : Ø 4.6 mm Hiện thị LCD 2 dòng Chức năng : Khóa, Min, Max, điều chỉnh ánh sáng đèn Nguồn : 9V 6LR61 Nhiệt độ ...
13421000
Bảo hành : 12 tháng
Đo áp suất dùng cho tất cả các hệ thống đường ống - Kiểm tra độ kín của đường ống - Kiểm tra độ ổn định trên đường ống - Kiểm tra áp lực dòng khí, mật độ khí trên đường ống - Kiểm tra áp lực trên các đường ống dẫn nước sinh hoạt sử dụng cảm biến áp ...
12800000
- Có các model 0-2hPa//0-20hPa 0-200hPa/0-2000hPa - 8 đơn vị đo kPa, hPa, Pa, mm H2O, mmHg, psi, inch H2O, inch Hg - Tự động bù mật độ không khí - Chức năng chốt dữ liệu, Max/Min ...
11100000
Đo áp suất độ chính xác cao dùng trong công nghiệp - Tự động bù nhiệt độ - Chọn lựa 11 đơn vị đo khác nhau - Đo tốc độ rò khí - Chức năng chốt dữ liệu, Max/Min - Lưu trữ dữ liệu - Tự động tắt máy khi không dùng ...
8500000
Range : 0 ~ ±1000 Pa Độ chính xác : ±0.5% of reading ±2 Pa Độ phân giải : 1 Pa Range - tốc độ gió : 2 ~ 5m/s và 5 ~ 40m/s (mua thêm) Độ chính xác : ±0.5% of reading ±0.3 m/sĐộ phân giai Đơn vị áp suất : Pa, mmH2O, inWg, m/s, fpm, daPa Đơn vị gió : m ...
8800000
Chi tiết:Các tính năng: • Màn hình hiển thị đồng thời lưu lượng-áp suất không khí, hoặc Dòng chảy không khí cộng với nhiệt độ • Phạm vi:± 0.7252psi • Lựa chọn 5 đơn vị đo lường áp suất • Ghi lại giá trị Max / Min / Avg • Chức năng Data Hold và tự ...
8990000
· Accuracy:±0.05%F.S,±0.1%F.S,±0.2%F.S, · Unitsk Pa,Pa,psi,kgf/cm²,bar,mbar,mmH2O,mmHg,MPa · Temperature compensating range(0-50)℃ · Range:(-1-0)bar,(0-700)bar,(any range within this two range). · Display ...
13490000
Range : 0 ~ ±500 mbar Độ chính xác : ±0.5% of reading ±0,5mbar Độ phân giải : 0,1 mbar Đơn vị : kPa, inWg, mbar, mmHg, PSI Đầu áp suất nối : Ø 6.2 mm Cung cấp 2 ống : 2 x 1m Hiện thị LCD 2 dòng Chức năng : Khóa, Min, Max, điều chỉnh ánh sáng đèn ...
7715000
Range : 0 to ±130 mbar Độ chính xác : ±0,4% ~ ±0,3% Độ phân giải : 0,01 mbar / 0,1 mbar Đơn vị : kPa, inWg, mbar,mmHg, daPa Đầu áp suất nối : Ø 4.6 mm Hiện thị LCD Cấp độ bảo vệ : IP54 Chức năng : Khóa, Min, Max, điều chỉnh ánh sáng đèn Nguồn : 9V ...
9250000
Chức năng đo : Áp suất, không khí, nhiệt độ... Với 8000 điểm đo, Phần mềm Datalogger 1 : Đo áp suất Với 5 giải đo : + 0 from ±500 Pa + 0 from ± 2500 Pa + 0 from ±10000 mmH2O + 0 from ±500 mBar + 0 from ±2000 mBar + Pitot tube velocity : 2 from 100 ...
12790000
- Khoảng đo: 0 … 2000 mbar; 0 – 200,0 kPa; 0 – 29,00 psi; 0 – 1500 torr - Áp suất Max.: 3200 mbar - Độ phân giải: 1 mbar; 0,1 kPa; 0,01 psi; 1 torr - Độ chính xác: ± 0.4% khoảng đo - Hiệu chuẩn 2 điểm - Đầu nối sensor: LEMO cỡ 0.4 pin - Nhiệt độ hoạt ...
16100000
Dải đo: Nhiệt độ Áp suất -10ºC đến 65ºC 0 - 2500 mbar tuyệt đối Cấp chính xác: Nhiệt độ Áp suất ±0.1ºC (5ºC đến 45ºC) ±0.2ºC (-10ºC đến 65ºC) ±2.5 mbar (750-1100 mbar tuyệt đối) Thời gian lấy mẫu: Nhiệt độ Áp suất 1/s đến 12 h 10/s đến 12 h Bộ nhớ ...
14990000
8180000
5190000
19200000