Tìm theo từ khóa Đo tốc độ gió (11)
Xem dạng lưới

Máy đo tốc độ gió (Anemometer) - LV110

Hãng sản xuất:KIMO(PHÁP)Model:  LV101 - LV107 - LV110Chức năng:Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanhLựa chọn các đơn vịChức năng HOLDĐo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhấtTính toán luồng không khíĐiều chỉnh tự động tắt ...

7600000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ, ánh sáng, tốc độ gió Extech EN300

Các tính năng: • Màn hình đồng thời hiển thị nhiệt độ và vận tốc không khí hoặc Độ ẩm tương đối • Chức năng Hold Data và Min / Max • Độ chính xác của vận tốc không khí, cảm biến độ ẩm điện dung chính xác màng mỏng phản ứng nhanh, và nhiệt điện trở để ...

6550000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng, tốc độ LM 8102

Nhiệt độ : 0 đến 50oC / Độ phân giải : 0.1oC/ Độ chính xác : ±1.2oC - Độ ẩm : 10 đến 95% / Độ phân giải : 0.1%RH/ Độ chính xác : ±4%RH - Tốc độ gió : 0.4 – 30m/s ; 80 – 5910 ft/min; 1.4 – 108km/h; 0.9 – 67 mile/h; 0.8 – 58.3 knots. - Ánh sáng : 0 – ...

5750000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió VT50

 Đo tốc độ gió và nhiệt độ môi trường  Chức năng giữ giátrị Hold  Tự động tắt khi không sử dụng  Lựa chọn đơn vị đo  Thông số kỹ thuật: - Đo gió:  Khoảng đo: Từ 0.15 đến 30 m/s (đơn vị đo: m/s, fpm, km/h) Độ chính xác: Từ :0.15 đến 3m/s: ±3% giá ...

6700000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió và nhiệt độ môi trường LV50

 Đo tốc độ gió và nhiệt độ môi trường  Chức năng giữ giátrị Hold  Tự động tắt khi không sử dụng  Sensor đo gió được lắp cố định trên thân máy  Thông số kỹ thuật: - Gió: Khoảng đo: Từ 0.3 đén 35 m/s Độ chính xác:Từ 0.3 đến 3 m/s :3% giá trị, 0.1 ...

6500000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió/nhiệt độ điện tử YK-80AM

- Nhiều đơn vị đo tốc độ gió:      + m/s: 0.4 - 35.0 m/s, độ phân giải: 0.1 m/s      + km/h: 1.4 - 126.0 km/h, độ phân giải: 0.1 km/h      + m/h: 0.9 - 78.3 m/h, độ phân giải: 0.1 mile/h      + ft/min: 79 - 6890 ft/min, độ phân giải: 1 ft/min     ...

6800000

Bảo hành : 0 tháng

Máy đo tốc độ gió/nhiệt độ điện tử AM-4203

- Thiết kế nhỏ gọn. - Màn hình LCD - Tự động tắt sau 10 phút khi không sử dụng. - Nhiều đơn vị đo tốc độ gió:      + m/s: 0.4 - 25.0 m/s, độ phân giải: 0.1 m/s      + km/h: 1.4 - 90.0 km/h, độ phân giải: 0.1 km/h      + m/h: 0.9 - 55.9 m/h, độ ...

5740000

Bảo hành : 3 tháng

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Lutron AM4206M

- Dải đo từ 0.5 đến 35 m/s  - Có đầy đủ các tính năng m/s, ft/min, km/h, mile/h, knots, Temp.(oC/oF).  - Đặc biệt đo lưu lượng gió CMM (m3/min.), CFM (ft3/min.)  - Lưu giữ các giá trị đo, giá trị cực đại và cực tiểu  - Kích thước : 180 x 72 x 32 mm. ...

6300000

Bảo hành : 12 tháng

Đo tốc độ gió, nhiệt độ môi trường Lutron AM4204HA

Giải đo tốc độ : + m/s : 0.2 - 20 m/s / 0.1m/s / ± ( 5 % + 1 d )  + km/h : 0.7-72km/h/0.1km/h/± ( 5 % + 1 d )  + ft/min : 40 - 3940 ft/min/ 1ft/min/ ± ( 5 % + 1 d )  + mile/h :0.5 - 44.7 mile/h/ 0.1mile/h/± ( 5 % + 1 d )  + knots : 0.4 - 38.8 knots/ ...

7400000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4202 (30 m/s & 60 ℃)

Khoảng đo : Tốc độ gió : 0.4-30.0 m/s Nhiệt độ : 0 ℃ to 60 ℃ Độ phân giải :  Tốc độ gió : 0.1 m/s : Nhiệt độ :0.1 ℃ Độ chính xác : Tốc độ gió : ± (2 % + 1 d) Nhiệt độ : ± 0.8 ℃  Hiện thị LCD Chuyển đổi nhiều kiểu đo tốc độ gió như : m/s, km/h, ft/min ...

5770000

Bảo hành : 12 tháng

Máy đo tốc độ gió Lutron AM-4205 (25m/s)

Giải đo : +  m/s :  0.4 - 25.0 m/s  / 0.1 m/s / ± ( 2 % + 2 d )  +   km/h :  1.4 - 90.0 km/h 0.1 km/h         ± ( 2 % + 2 d )  +   mile/h :  0.9 - 55.9 mile/h 0.1 mile/h / ± ( 2 % + 2 d )  +   knots :   0.8 - 48.6 knots 0.1 knots          +   ft/min ...

6600000

Bảo hành : 12 tháng