Máy đo sức gió (56)
Thiết bị đo nhiệt độ (4)
Thiết bị đo (2)
Máy đo cường độ ánh sáng (1)
Thiết bị đo đa năng (1)
Thiết bị đo lường khác (1)
Máy đo áp suất (1)
Máy đo khí O2, CO2, CO (1)
Máy đo nhiệt độ - Độ ẩm -Áp suất môi trường (1)
Sản phẩm HOT
0
Range : 0 ~ ±1000 Pa Độ chính xác : ±0.5% of reading ±2 Pa Độ phân giải : 1 Pa Range - tốc độ gió : 2 ~ 5m/s và 5 ~ 40m/s (mua thêm) Độ chính xác : ±0.5% of reading ±0.3 m/sĐộ phân giai Đơn vị áp suất : Pa, mmH2O, inWg, m/s, fpm, daPa Đơn vị gió : m ...
8800000
Bảo hành : 12 tháng
Chức năng:-Đo tốc độ gió, lưu lượng gió và nhiệt độ môi trường-Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất-Tự động tắt khi không sử dụng-Lựa chọn đơn vị đo-Tự động tính giá trị trung bình-Sensor đo gió được lắp cố định trên thân máy-Có chức ...
9900000
Đo tốc độ gió : + m/s 0.8 - 12.00 m/s + km/h 2.8 - 43.2 km/h + mile/h 1.8 - 26.8 mile/h + knots 0.8 - 23.3 knots + ft/min 160 - 2358 ft/min Đo nhiệt độ :0 ℃ to 80 ℃/32 ℉ to 176 ℉ Độ phân giải/sai số : m/s 0.01 m /s / ± (2% + 0.2 m/sec) km/h 0 ...
8715000
- Thang đo tốc độ gió: + 0.7 đến 72 km/h - Độ phân giải: 0.1 km/h - Độ chính xác: ±1% +1d + 0.2 đến 20.0 m/s - Độ phân giải: 0.1 m/s - Độ chính xác: ±1% +1d + 0.5 đến 44.7 mile/h - Độ phân giải: 0.1 mile/h - Độ chính xác: ±1% +1d + 40 đến ...
9550000
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió,toC với mini van đầu dò dạng râu ăngten tiện lợi cho đo trong các đường ống - Khoảng đo tốc độ gió: 4 đơn vị đo m/s 0.8 - 12.00 m/s 0.01 m/s ± (2%+0.2m/sec) km/h 2.8 - 43.2 km/h 0.1 km/h ± ('2%+0.2km/h) mile/h 1.8 - ...
10500000
+ Đo vận tốc gió : (m/s, fpm, Km/h) : 0.15 to 3 m/s, 3.1 to 30m/s Độ chính xác : +-3% Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s + Lưu lượng gió : (m3/h, cfm, l/s, m3/h) : 0 ~ 99999 m3/h Độ chính xác : +-3% Độ phân giải : 1m3/h + Đo nhiệt độ : -20 ...
9160000
Hãng sản xuất: KIMO(PHÁP) Model: LV107 Chức năng: Đo vận tốc không khí (tốc độ gió) và nhiệt độ môi trường xung quanh Lựa chọn các đơn vị Chức năng HOLD Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất Tính toán luồng không khí Điều chỉnh tự động tắt-off Màn ...
9600000
Cảm biến xoay : +180° / -90° + Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ : + Thang đo : ...
10280000
+ Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ : + Thang đo : -20 to +80°C + Độ chính xác : ...
10400000
9200000
Đo tốc độ gió : + Thang đo : 0.25 ~ 3m/s và 3.1 ~ 35m/s + Độ chính xác : ±3% - ±1% + Độ phân giải : 0.01m/s và 0.1m/s Đo lưu lượng : + Thang đo : 0 to 99999 m /h + Độ chính xác : ±3% + Độ phân giải : 1 m3/h Đo nhiệt độ : + Thang đo : -20 to +50°C ...
9780000
62000000
5190000
18500000
8180000